
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (29-10) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
19751
|
Giải nhất G1 |
34614
|
Giải nhì G2 |
37998
79471
|
Giải ba G3 |
78944
14956
02621
02258
99564
07583
|
Giải tư G4 |
0246
4992
3057
0978
|
Giải năm G5 |
4533
1356
8824
6010
4600
9990
|
Giải sáu G6 |
160
878
174
|
Giải bảy G7 |
85
68
31
03
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 03 | 0 | 00, 10, 60, 90 |
10, 14 | 1 | 21, 31, 51, 71 |
21, 24 | 2 | 92 |
31, 33 | 3 | 03, 33, 83 |
44, 46 | 4 | 14, 24, 44, 64, 74 |
51, 56, 56, 57, 58 | 5 | 85 |
60, 64, 68 | 6 | 46, 56, 56 |
71, 74, 78, 78 | 7 | 57 |
83, 85 | 8 | 58, 68, 78, 78, 98 |
90, 92, 98 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 15/03/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (28-10) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
35536
|
Giải nhất G1 |
24898
|
Giải nhì G2 |
47076
79129
|
Giải ba G3 |
56858
35423
60265
43388
80645
13517
|
Giải tư G4 |
0255
0434
0001
7359
|
Giải năm G5 |
2662
7592
5492
1687
5828
7996
|
Giải sáu G6 |
702
489
265
|
Giải bảy G7 |
35
86
96
44
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 02 | 0 | |
17 | 1 | 01 |
23, 28, 29 | 2 | 02, 62, 92, 92 |
34, 35, 36 | 3 | 23 |
44, 45 | 4 | 34, 44 |
55, 58, 59 | 5 | 35, 45, 55, 65, 65 |
62, 65, 65 | 6 | 36, 76, 86, 96, 96 |
76 | 7 | 17, 87 |
86, 87, 88, 89 | 8 | 28, 58, 88, 98 |
92, 92, 96, 96, 98 | 9 | 29, 59, 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (27-10) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
33511
|
Giải nhất G1 |
91335
|
Giải nhì G2 |
27006
81876
|
Giải ba G3 |
10501
70553
70277
64393
32074
40260
|
Giải tư G4 |
4954
3580
3206
7323
|
Giải năm G5 |
9779
5812
5312
3621
7438
6268
|
Giải sáu G6 |
641
860
581
|
Giải bảy G7 |
81
94
73
45
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 06, 06 | 0 | 60, 60, 80 |
11, 12, 12 | 1 | 01, 11, 21, 41, 81, 81 |
21, 23 | 2 | 12, 12 |
35, 38 | 3 | 23, 53, 73, 93 |
41, 45 | 4 | 54, 74, 94 |
53, 54 | 5 | 35, 45 |
60, 60, 68 | 6 | 06, 06, 76 |
73, 74, 76, 77, 79 | 7 | 77 |
80, 81, 81 | 8 | 38, 68 |
93, 94 | 9 | 79 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (26-10) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
49044
|
Giải nhất G1 |
10029
|
Giải nhì G2 |
11107
67407
|
Giải ba G3 |
59421
92848
02451
32758
02375
77580
|
Giải tư G4 |
2154
6649
7740
7816
|
Giải năm G5 |
6927
9790
5378
9853
9024
3511
|
Giải sáu G6 |
342
190
591
|
Giải bảy G7 |
78
35
29
97
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
07, 07 | 0 | 40, 80, 90, 90 |
11, 16 | 1 | 11, 21, 51, 91 |
21, 24, 27, 29, 29 | 2 | 42 |
35 | 3 | 53 |
40, 42, 44, 48, 49 | 4 | 24, 44, 54 |
51, 53, 54, 58 | 5 | 35, 75 |
75, 78, 78 | 7 | 07, 07, 27, 97 |
80 | 8 | 48, 58, 78, 78 |
90, 90, 91, 97 | 9 | 29, 29, 49 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (25-10) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
12660
|
Giải nhất G1 |
88616
|
Giải nhì G2 |
88433
31718
|
Giải ba G3 |
64841
60482
59005
69290
06441
04285
|
Giải tư G4 |
8328
0194
0823
3691
|
Giải năm G5 |
8513
2983
6625
7393
1810
2236
|
Giải sáu G6 |
448
483
467
|
Giải bảy G7 |
42
89
04
17
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
04, 05 | 0 | 10, 60, 90 |
10, 13, 16, 17, 18 | 1 | 41, 41, 91 |
23, 25, 28 | 2 | 42, 82 |
33, 36 | 3 | 13, 23, 33, 83, 83, 93 |
41, 41, 42, 48 | 4 | 04, 94 |
60, 67 | 6 | 16, 36 |
82, 83, 83, 85, 89 | 8 | 18, 28, 48 |
90, 91, 93, 94 | 9 | 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-10) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
67989
|
Giải nhất G1 |
31713
|
Giải nhì G2 |
41759
71401
|
Giải ba G3 |
75810
41913
52633
13767
68394
21103
|
Giải tư G4 |
8979
1089
8928
5141
|
Giải năm G5 |
7556
5564
2868
0650
7525
1701
|
Giải sáu G6 |
105
955
145
|
Giải bảy G7 |
44
70
51
77
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 01, 03, 05 | 0 | 10, 50, 70 |
10, 13, 13 | 1 | 01, 01, 41, 51 |
25, 28 | 2 | |
33 | 3 | 03, 13, 13, 33 |
41, 44, 45 | 4 | 44, 64, 94 |
50, 51, 55, 56, 59 | 5 | 05, 25, 45, 55 |
64, 67, 68 | 6 | 56 |
70, 77, 79 | 7 | 67, 77 |
89, 89 | 8 | 28, 68 |
94 | 9 | 59, 79, 89, 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-10) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
05468
|
Giải nhất G1 |
82001
|
Giải nhì G2 |
43424
51080
|
Giải ba G3 |
52730
92848
71979
04605
57253
10018
|
Giải tư G4 |
1922
4986
0898
8977
|
Giải năm G5 |
5005
8892
4329
7453
4287
6544
|
Giải sáu G6 |
653
263
517
|
Giải bảy G7 |
27
37
40
23
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 05, 05 | 0 | 30, 40, 80 |
17, 18 | 1 | 01 |
22, 23, 24, 27, 29 | 2 | 22, 92 |
30, 37 | 3 | 23, 53, 53, 53, 63 |
40, 44, 48 | 4 | 24, 44 |
53, 53, 53 | 5 | 05, 05 |
63, 68 | 6 | 86 |
77, 79 | 7 | 17, 27, 37, 77, 87 |
80, 86, 87 | 8 | 18, 48, 68, 98 |
92, 98 | 9 | 29, 79 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-10) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
37172
|
Giải nhất G1 |
07492
|
Giải nhì G2 |
00332
30761
|
Giải ba G3 |
87718
90568
14481
59043
03649
77206
|
Giải tư G4 |
0468
1940
6567
7959
|
Giải năm G5 |
3720
2407
2810
4037
5307
9903
|
Giải sáu G6 |
288
228
195
|
Giải bảy G7 |
90
44
87
56
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
03, 06, 07, 07 | 0 | 10, 20, 40, 90 |
10, 18 | 1 | 61, 81 |
20, 28 | 2 | 32, 72, 92 |
32, 37 | 3 | 03, 43 |
40, 43, 44, 49 | 4 | 44 |
56, 59 | 5 | 95 |
61, 67, 68, 68 | 6 | 06, 56 |
72 | 7 | 07, 07, 37, 67, 87 |
81, 87, 88 | 8 | 18, 28, 68, 68, 88 |
90, 92, 95 | 9 | 49, 59 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-10) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
18903
|
Giải nhất G1 |
33180
|
Giải nhì G2 |
57434
07858
|
Giải ba G3 |
91652
22150
59625
96465
96272
73241
|
Giải tư G4 |
4730
1757
3789
4553
|
Giải năm G5 |
7645
1403
7845
7565
0641
1756
|
Giải sáu G6 |
938
867
855
|
Giải bảy G7 |
28
53
07
04
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
03, 03, 04, 07 | 0 | 30, 50, 80 |
25, 28 | 2 | 52, 72 |
30, 34, 38 | 3 | 03, 03, 53, 53 |
41, 41, 45, 45 | 4 | 04, 34 |
50, 52, 53, 53, 55, 56, 57, 58 | 5 | 25, 45, 45, 55, 65, 65 |
65, 65, 67 | 6 | 56 |
72 | 7 | 07, 57, 67 |
80, 89 | 8 | 28, 38, 58 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-10) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
21505
|
Giải nhất G1 |
67033
|
Giải nhì G2 |
98322
19850
|
Giải ba G3 |
83310
78958
00128
48141
71441
96256
|
Giải tư G4 |
3882
1725
3906
8495
|
Giải năm G5 |
8079
4097
1739
1963
6920
9476
|
Giải sáu G6 |
663
510
392
|
Giải bảy G7 |
84
20
13
78
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
05, 06 | 0 | 10, 10, 20, 20, 50 |
10, 10, 13 | 1 | 41, 41 |
20, 20, 22, 25, 28 | 2 | 22, 82, 92 |
33, 39 | 3 | 13, 33, 63, 63 |
41, 41 | 4 | 84 |
50, 56, 58 | 5 | 05, 25, 95 |
63, 63 | 6 | 06, 56, 76 |
76, 78, 79 | 7 | 97 |
82, 84 | 8 | 28, 58, 78 |
92, 95, 97 | 9 | 39, 79 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải