
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
65084
|
| Giải nhất G1 |
40720
|
| Giải nhì G2 |
61170
60426
|
| Giải ba G3 |
19784
78270
60921
10581
33332
84639
|
| Giải tư G4 |
0572
1050
3893
9978
|
| Giải năm G5 |
8866
3698
2635
3222
4808
2597
|
| Giải sáu G6 |
927
953
430
|
| Giải bảy G7 |
33
48
64
34
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 08 | 0 | 20, 30, 50, 70, 70 |
| 20, 21, 22, 26, 27 | 2 | 22, 32, 72 |
| 30, 32, 33, 34, 35, 39 | 3 | 33, 53, 93 |
| 48 | 4 | 34, 64, 84, 84 |
| 50, 53 | 5 | 35 |
| 64, 66 | 6 | 26, 66 |
| 70, 70, 72, 78 | 7 | 27, 97 |
| 81, 84, 84 | 8 | 08, 48, 78, 98 |
| 93, 97, 98 | 9 | 39 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 10/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
77901
|
| Giải nhất G1 |
30229
|
| Giải nhì G2 |
89226
79477
|
| Giải ba G3 |
29863
61937
99393
88735
22156
52131
|
| Giải tư G4 |
8197
2511
8454
3469
|
| Giải năm G5 |
7968
1389
7005
9250
4589
2482
|
| Giải sáu G6 |
245
938
274
|
| Giải bảy G7 |
21
48
18
68
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 05 | 0 | 50 |
| 11, 18 | 1 | 01, 11, 21, 31 |
| 21, 26, 29 | 2 | 82 |
| 31, 35, 37, 38 | 3 | 63, 93 |
| 45, 48 | 4 | 54, 74 |
| 50, 54, 56 | 5 | 05, 35, 45 |
| 63, 68, 68, 69 | 6 | 26, 56 |
| 74, 77 | 7 | 37, 77, 97 |
| 82, 89, 89 | 8 | 18, 38, 48, 68, 68 |
| 93, 97 | 9 | 29, 69, 89, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (07-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
94200
|
| Giải nhất G1 |
05557
|
| Giải nhì G2 |
44803
71106
|
| Giải ba G3 |
88535
78799
20943
70764
28614
39888
|
| Giải tư G4 |
5893
3865
1217
1589
|
| Giải năm G5 |
8116
2975
2164
0247
2280
0295
|
| Giải sáu G6 |
647
383
829
|
| Giải bảy G7 |
54
24
74
85
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 03, 06 | 0 | 00, 80 |
| 14, 16, 17 | 1 | |
| 24, 29 | 2 | |
| 35 | 3 | 03, 43, 83, 93 |
| 43, 47, 47 | 4 | 14, 24, 54, 64, 64, 74 |
| 54, 57 | 5 | 35, 65, 75, 85, 95 |
| 64, 64, 65 | 6 | 06, 16 |
| 74, 75 | 7 | 17, 47, 47, 57 |
| 80, 83, 85, 88, 89 | 8 | 88 |
| 93, 95, 99 | 9 | 29, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (06-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
24275
|
| Giải nhất G1 |
61941
|
| Giải nhì G2 |
03566
31129
|
| Giải ba G3 |
03794
46930
03222
34882
11440
36335
|
| Giải tư G4 |
8792
4604
6978
5867
|
| Giải năm G5 |
6663
2577
2330
1212
3491
0588
|
| Giải sáu G6 |
556
360
726
|
| Giải bảy G7 |
24
49
14
56
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04 | 0 | 30, 30, 40, 60 |
| 12, 14 | 1 | 41, 91 |
| 22, 24, 26, 29 | 2 | 12, 22, 82, 92 |
| 30, 30, 35 | 3 | 63 |
| 40, 41, 49 | 4 | 04, 14, 24, 94 |
| 56, 56 | 5 | 35, 75 |
| 60, 63, 66, 67 | 6 | 26, 56, 56, 66 |
| 75, 77, 78 | 7 | 67, 77 |
| 82, 88 | 8 | 78, 88 |
| 91, 92, 94 | 9 | 29, 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
04752
|
| Giải nhất G1 |
41831
|
| Giải nhì G2 |
15044
57125
|
| Giải ba G3 |
13866
91576
24369
76958
54878
42913
|
| Giải tư G4 |
1302
5506
4871
4492
|
| Giải năm G5 |
4891
6452
6846
4840
6942
9875
|
| Giải sáu G6 |
916
171
364
|
| Giải bảy G7 |
04
09
11
50
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 04, 06, 09 | 0 | 40, 50 |
| 11, 13, 16 | 1 | 11, 31, 71, 71, 91 |
| 25 | 2 | 02, 42, 52, 52, 92 |
| 31 | 3 | 13 |
| 40, 42, 44, 46 | 4 | 04, 44, 64 |
| 50, 52, 52, 58 | 5 | 25, 75 |
| 64, 66, 69 | 6 | 06, 16, 46, 66, 76 |
| 71, 71, 75, 76, 78 | 7 | |
| 91, 92 | 9 | 09, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (04-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
78051
|
| Giải nhất G1 |
50790
|
| Giải nhì G2 |
13999
29250
|
| Giải ba G3 |
45321
16340
24893
74346
09799
54441
|
| Giải tư G4 |
5156
1119
4688
9950
|
| Giải năm G5 |
3970
0650
4029
0374
2624
7467
|
| Giải sáu G6 |
122
376
898
|
| Giải bảy G7 |
52
92
91
62
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 19 | 1 | 21, 41, 51, 91 |
| 21, 22, 24, 29 | 2 | 22, 52, 62, 92 |
| 40, 41, 46 | 4 | 24, 74 |
| 50, 50, 50, 51, 52, 56 | 5 | |
| 62, 67 | 6 | 46, 56, 76 |
| 70, 74, 76 | 7 | 67 |
| 88 | 8 | 88, 98 |
| 90, 91, 92, 93, 98, 99, 99 | 9 | 19, 29, 99, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (03-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
17227
|
| Giải nhất G1 |
10166
|
| Giải nhì G2 |
42373
61482
|
| Giải ba G3 |
48381
57254
84859
30619
30852
40327
|
| Giải tư G4 |
3574
3825
4439
8107
|
| Giải năm G5 |
2577
6161
3675
2328
5035
9901
|
| Giải sáu G6 |
351
344
775
|
| Giải bảy G7 |
59
67
14
92
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 07 | 0 | |
| 14, 19 | 1 | 01, 51, 61, 81 |
| 25, 27, 27, 28 | 2 | 52, 82, 92 |
| 35, 39 | 3 | 73 |
| 44 | 4 | 14, 44, 54, 74 |
| 51, 52, 54, 59, 59 | 5 | 25, 35, 75, 75 |
| 61, 66, 67 | 6 | 66 |
| 73, 74, 75, 75, 77 | 7 | 07, 27, 27, 67, 77 |
| 81, 82 | 8 | 28 |
| 92 | 9 | 19, 39, 59, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (02-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
23881
|
| Giải nhất G1 |
29195
|
| Giải nhì G2 |
26316
95673
|
| Giải ba G3 |
52110
04588
34581
68904
37074
56931
|
| Giải tư G4 |
8261
8356
8670
9496
|
| Giải năm G5 |
6776
4853
9426
1215
0317
3351
|
| Giải sáu G6 |
409
725
612
|
| Giải bảy G7 |
81
74
98
57
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 09 | 0 | 10, 70 |
| 10, 12, 15, 16, 17 | 1 | 31, 51, 61, 81, 81, 81 |
| 25, 26 | 2 | 12 |
| 31 | 3 | 53, 73 |
| 51, 53, 56, 57 | 5 | 15, 25, 95 |
| 61 | 6 | 16, 26, 56, 76, 96 |
| 70, 73, 74, 74, 76 | 7 | 17, 57 |
| 81, 81, 81, 88 | 8 | 88, 98 |
| 95, 96, 98 | 9 | 09 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (01-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
19515
|
| Giải nhất G1 |
79821
|
| Giải nhì G2 |
18986
56666
|
| Giải ba G3 |
15629
96093
51215
19332
14533
48953
|
| Giải tư G4 |
6988
2749
8785
7528
|
| Giải năm G5 |
3898
6097
3396
1008
8063
0003
|
| Giải sáu G6 |
414
057
580
|
| Giải bảy G7 |
78
45
16
07
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 07, 08 | 0 | 80 |
| 14, 15, 15, 16 | 1 | 21 |
| 21, 28, 29 | 2 | 32 |
| 32, 33 | 3 | 03, 33, 53, 63, 93 |
| 45, 49 | 4 | 14 |
| 53, 57 | 5 | 15, 15, 45, 85 |
| 63, 66 | 6 | 16, 66, 86, 96 |
| 78 | 7 | 07, 57, 97 |
| 80, 85, 86, 88 | 8 | 08, 28, 78, 88, 98 |
| 93, 96, 97, 98 | 9 | 29, 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (30-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
91964
|
| Giải nhất G1 |
44486
|
| Giải nhì G2 |
20614
37194
|
| Giải ba G3 |
24720
23165
87427
05300
88699
85915
|
| Giải tư G4 |
0395
3752
4346
5872
|
| Giải năm G5 |
1675
5698
2798
3030
6336
1915
|
| Giải sáu G6 |
557
981
969
|
| Giải bảy G7 |
27
77
33
11
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00 | 0 | 00, 20, 30 |
| 11, 14, 15, 15 | 1 | 11, 81 |
| 20, 27, 27 | 2 | 52, 72 |
| 30, 33, 36 | 3 | 33 |
| 46 | 4 | 14, 64, 94 |
| 52, 57 | 5 | 15, 15, 65, 75, 95 |
| 64, 65, 69 | 6 | 36, 46, 86 |
| 72, 75, 77 | 7 | 27, 27, 57, 77 |
| 81, 86 | 8 | 98, 98 |
| 94, 95, 98, 98, 99 | 9 | 69, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải