
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (29-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
42342
|
| Giải nhất G1 |
41504
|
| Giải nhì G2 |
27155
37714
|
| Giải ba G3 |
56323
14959
17982
90681
97928
05315
|
| Giải tư G4 |
4799
7996
4171
5139
|
| Giải năm G5 |
1013
9271
0563
7163
2343
4972
|
| Giải sáu G6 |
156
358
667
|
| Giải bảy G7 |
52
76
43
34
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04 | 0 | |
| 13, 14, 15 | 1 | 71, 71, 81 |
| 23, 28 | 2 | 42, 52, 72, 82 |
| 34, 39 | 3 | 13, 23, 43, 43, 63, 63 |
| 42, 43, 43 | 4 | 04, 14, 34 |
| 52, 55, 56, 58, 59 | 5 | 15, 55 |
| 63, 63, 67 | 6 | 56, 76, 96 |
| 71, 71, 72, 76 | 7 | 67 |
| 81, 82 | 8 | 28, 58 |
| 96, 99 | 9 | 39, 59, 99 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 10/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (28-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
96139
|
| Giải nhất G1 |
56197
|
| Giải nhì G2 |
14825
14149
|
| Giải ba G3 |
65255
31760
47423
13103
00886
65401
|
| Giải tư G4 |
5460
1470
2916
7634
|
| Giải năm G5 |
6459
2331
4618
7246
4454
9227
|
| Giải sáu G6 |
266
831
203
|
| Giải bảy G7 |
01
09
03
17
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 01, 03, 03, 03, 09 | 0 | 60, 60, 70 |
| 16, 17, 18 | 1 | 01, 01, 31, 31 |
| 23, 25, 27 | 2 | |
| 31, 31, 34, 39 | 3 | 03, 03, 03, 23 |
| 46, 49 | 4 | 34, 54 |
| 54, 55, 59 | 5 | 25, 55 |
| 60, 60, 66 | 6 | 16, 46, 66, 86 |
| 70 | 7 | 17, 27, 97 |
| 86 | 8 | 18 |
| 97 | 9 | 09, 39, 49, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (27-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
24116
|
| Giải nhất G1 |
31797
|
| Giải nhì G2 |
11033
06489
|
| Giải ba G3 |
38368
73511
21197
42823
75414
33189
|
| Giải tư G4 |
6163
6498
5139
1593
|
| Giải năm G5 |
4700
5661
8246
2684
2049
1922
|
| Giải sáu G6 |
160
334
991
|
| Giải bảy G7 |
49
28
02
26
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02 | 0 | 00, 60 |
| 11, 14, 16 | 1 | 11, 61, 91 |
| 22, 23, 26, 28 | 2 | 02, 22 |
| 33, 34, 39 | 3 | 23, 33, 63, 93 |
| 46, 49, 49 | 4 | 14, 34, 84 |
| 60, 61, 63, 68 | 6 | 16, 26, 46 |
| 84, 89, 89 | 8 | 28, 68, 98 |
| 91, 93, 97, 97, 98 | 9 | 39, 49, 49, 89, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (26-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
63309
|
| Giải nhất G1 |
82597
|
| Giải nhì G2 |
01042
45534
|
| Giải ba G3 |
13101
56080
15913
11793
52668
59759
|
| Giải tư G4 |
4970
7119
1571
4468
|
| Giải năm G5 |
9468
4042
2876
8790
3705
0728
|
| Giải sáu G6 |
105
487
352
|
| Giải bảy G7 |
85
94
59
11
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 05, 05, 09 | 0 | 70, 80, 90 |
| 11, 13, 19 | 1 | 01, 11, 71 |
| 28 | 2 | 42, 42, 52 |
| 34 | 3 | 13, 93 |
| 42, 42 | 4 | 34, 94 |
| 52, 59, 59 | 5 | 05, 05, 85 |
| 68, 68, 68 | 6 | 76 |
| 70, 71, 76 | 7 | 87, 97 |
| 80, 85, 87 | 8 | 28, 68, 68, 68 |
| 90, 93, 94, 97 | 9 | 09, 19, 59, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (25-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
88584
|
| Giải nhất G1 |
01811
|
| Giải nhì G2 |
25902
14580
|
| Giải ba G3 |
79748
67800
93887
01482
26679
14613
|
| Giải tư G4 |
5557
3563
7863
3462
|
| Giải năm G5 |
4721
8049
1521
1207
8103
2535
|
| Giải sáu G6 |
577
443
676
|
| Giải bảy G7 |
45
22
26
33
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02, 03, 07 | 0 | 00, 80 |
| 11, 13 | 1 | 11, 21, 21 |
| 21, 21, 22, 26 | 2 | 02, 22, 62, 82 |
| 33, 35 | 3 | 03, 13, 33, 43, 63, 63 |
| 43, 45, 48, 49 | 4 | 84 |
| 57 | 5 | 35, 45 |
| 62, 63, 63 | 6 | 26, 76 |
| 76, 77, 79 | 7 | 07, 57, 77, 87 |
| 80, 82, 84, 87 | 8 | 48 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
65074
|
| Giải nhất G1 |
54557
|
| Giải nhì G2 |
75914
57738
|
| Giải ba G3 |
62690
95919
72248
97762
89807
91520
|
| Giải tư G4 |
5619
8089
9918
7084
|
| Giải năm G5 |
3716
4007
6243
9756
1804
1015
|
| Giải sáu G6 |
104
288
290
|
| Giải bảy G7 |
98
86
99
87
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 04, 07, 07 | 0 | 20, 90, 90 |
| 14, 15, 16, 18, 19, 19 | 1 | |
| 20 | 2 | 62 |
| 38 | 3 | 43 |
| 43, 48 | 4 | 04, 04, 14, 74, 84 |
| 56, 57 | 5 | 15 |
| 62 | 6 | 16, 56, 86 |
| 74 | 7 | 07, 07, 57, 87 |
| 84, 86, 87, 88, 89 | 8 | 18, 38, 48, 88, 98 |
| 90, 90, 98, 99 | 9 | 19, 19, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
08753
|
| Giải nhất G1 |
23074
|
| Giải nhì G2 |
53796
44995
|
| Giải ba G3 |
10052
21032
04845
82102
34054
87832
|
| Giải tư G4 |
0836
9500
3879
1660
|
| Giải năm G5 |
8560
9233
3785
8237
7335
9796
|
| Giải sáu G6 |
687
810
702
|
| Giải bảy G7 |
12
71
60
34
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02, 02 | 0 | 00, 10, 60, 60, 60 |
| 10, 12 | 1 | 71 |
| 32, 32, 33, 34, 35, 36, 37 | 3 | 33, 53 |
| 45 | 4 | 34, 54, 74 |
| 52, 53, 54 | 5 | 35, 45, 85, 95 |
| 60, 60, 60 | 6 | 36, 96, 96 |
| 71, 74, 79 | 7 | 37, 87 |
| 85, 87 | 8 | |
| 95, 96, 96 | 9 | 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
17237
|
| Giải nhất G1 |
82273
|
| Giải nhì G2 |
39668
29929
|
| Giải ba G3 |
07587
81702
93234
43763
85169
96378
|
| Giải tư G4 |
3276
9221
6149
8395
|
| Giải năm G5 |
6933
1857
0804
7569
2269
2214
|
| Giải sáu G6 |
566
905
786
|
| Giải bảy G7 |
41
35
24
21
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 04, 05 | 0 | |
| 14 | 1 | 21, 21, 41 |
| 21, 21, 24, 29 | 2 | 02 |
| 33, 34, 35, 37 | 3 | 33, 63, 73 |
| 41, 49 | 4 | 04, 14, 24, 34 |
| 57 | 5 | 05, 35, 95 |
| 63, 66, 68, 69, 69, 69 | 6 | 66, 76, 86 |
| 73, 76, 78 | 7 | 37, 57, 87 |
| 86, 87 | 8 | 68, 78 |
| 95 | 9 | 29, 49, 69, 69, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
72174
|
| Giải nhất G1 |
55833
|
| Giải nhì G2 |
54527
54789
|
| Giải ba G3 |
39984
71630
78833
13134
51347
73940
|
| Giải tư G4 |
7130
9105
3374
3527
|
| Giải năm G5 |
1413
0230
8588
1559
2053
1525
|
| Giải sáu G6 |
895
889
220
|
| Giải bảy G7 |
10
42
30
99
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05 | 0 | 10, 20, 30, 30, 30, 30, 40 |
| 10, 13 | 1 | |
| 20, 25, 27, 27 | 2 | 42 |
| 30, 30, 30, 30, 33, 33, 34 | 3 | 13, 33, 33, 53 |
| 40, 42, 47 | 4 | 34, 74, 74, 84 |
| 53, 59 | 5 | 05, 25, 95 |
| 74, 74 | 7 | 27, 27, 47 |
| 84, 88, 89, 89 | 8 | 88 |
| 95, 99 | 9 | 59, 89, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
23749
|
| Giải nhất G1 |
48495
|
| Giải nhì G2 |
89676
72788
|
| Giải ba G3 |
09171
34992
15073
95947
27643
35175
|
| Giải tư G4 |
6813
5943
8417
1450
|
| Giải năm G5 |
5960
2968
1819
6261
2935
1631
|
| Giải sáu G6 |
696
574
478
|
| Giải bảy G7 |
00
17
47
86
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00 | 0 | 00, 50, 60 |
| 13, 17, 17, 19 | 1 | 31, 61, 71 |
| 31, 35 | 3 | 13, 43, 43, 73 |
| 43, 43, 47, 47, 49 | 4 | 74 |
| 50 | 5 | 35, 75, 95 |
| 60, 61, 68 | 6 | 76, 86, 96 |
| 71, 73, 74, 75, 76, 78 | 7 | 17, 17, 47, 47 |
| 86, 88 | 8 | 68, 78, 88 |
| 92, 95, 96 | 9 | 19, 49 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải