
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
37892
|
| Giải nhất G1 |
75605
|
| Giải nhì G2 |
98138
89024
|
| Giải ba G3 |
34872
91330
26233
21487
30227
11062
|
| Giải tư G4 |
7252
4977
2377
6603
|
| Giải năm G5 |
4427
9295
9909
6106
9786
1773
|
| Giải sáu G6 |
065
825
851
|
| Giải bảy G7 |
80
28
67
58
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 05, 06, 09 | 0 | 30, 80 |
| 24, 25, 27, 27, 28 | 2 | 52, 62, 72, 92 |
| 30, 33, 38 | 3 | 03, 33, 73 |
| 51, 52, 58 | 5 | 05, 25, 65, 95 |
| 62, 65, 67 | 6 | 06, 86 |
| 72, 73, 77, 77 | 7 | 27, 27, 67, 77, 77, 87 |
| 80, 86, 87 | 8 | 28, 38, 58 |
| 92, 95 | 9 | 09 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 10/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (07-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
87024
|
| Giải nhất G1 |
45295
|
| Giải nhì G2 |
42291
85731
|
| Giải ba G3 |
09496
85455
59201
93266
90956
59440
|
| Giải tư G4 |
6983
0003
3676
2654
|
| Giải năm G5 |
3086
5875
5599
2136
8236
2314
|
| Giải sáu G6 |
907
400
123
|
| Giải bảy G7 |
83
95
96
05
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 03, 05, 07 | 0 | 00, 40 |
| 14 | 1 | 01, 31, 91 |
| 23, 24 | 2 | |
| 31, 36, 36 | 3 | 03, 23, 83, 83 |
| 40 | 4 | 14, 24, 54 |
| 54, 55, 56 | 5 | 05, 55, 75, 95, 95 |
| 66 | 6 | 36, 36, 56, 66, 76, 86, 96, 96 |
| 75, 76 | 7 | 07 |
| 83, 83, 86 | 8 | |
| 91, 95, 95, 96, 96, 99 | 9 | 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (06-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
46181
|
| Giải nhất G1 |
06584
|
| Giải nhì G2 |
81119
36209
|
| Giải ba G3 |
90226
50602
83100
63371
40915
42443
|
| Giải tư G4 |
8823
1193
8658
8684
|
| Giải năm G5 |
2758
5732
3244
6871
1288
2076
|
| Giải sáu G6 |
615
190
805
|
| Giải bảy G7 |
47
85
42
43
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02, 05, 09 | 0 | 00, 90 |
| 15, 15, 19 | 1 | 71, 71, 81 |
| 23, 26 | 2 | 02, 32, 42 |
| 32 | 3 | 23, 43, 43, 93 |
| 42, 43, 43, 44, 47 | 4 | 44, 84, 84 |
| 58, 58 | 5 | 05, 15, 15, 85 |
| 71, 71, 76 | 7 | 47 |
| 81, 84, 84, 85, 88 | 8 | 58, 58, 88 |
| 90, 93 | 9 | 09, 19 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
63990
|
| Giải nhất G1 |
01134
|
| Giải nhì G2 |
71610
17521
|
| Giải ba G3 |
54834
06693
90688
03122
95657
68032
|
| Giải tư G4 |
2204
7962
9000
5329
|
| Giải năm G5 |
9632
1943
2059
0357
5663
7303
|
| Giải sáu G6 |
598
691
251
|
| Giải bảy G7 |
78
94
48
54
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 03, 04 | 0 | 00, 10, 90 |
| 10 | 1 | 21, 51, 91 |
| 21, 22, 29 | 2 | 22, 32, 32, 62 |
| 32, 32, 34, 34 | 3 | 03, 43, 63, 93 |
| 43, 48 | 4 | 04, 34, 34, 54, 94 |
| 51, 54, 57, 57, 59 | 5 | |
| 62, 63 | 6 | |
| 78 | 7 | 57, 57 |
| 88 | 8 | 48, 78, 88, 98 |
| 90, 91, 93, 94, 98 | 9 | 29, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (04-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
56043
|
| Giải nhất G1 |
49752
|
| Giải nhì G2 |
77348
51039
|
| Giải ba G3 |
95380
08094
01175
52080
33777
02723
|
| Giải tư G4 |
1778
0087
2367
8259
|
| Giải năm G5 |
4540
6500
5590
5921
3599
4471
|
| Giải sáu G6 |
676
907
587
|
| Giải bảy G7 |
75
15
24
74
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 07 | 0 | 00, 40, 80, 80, 90 |
| 15 | 1 | 21, 71 |
| 21, 23, 24 | 2 | 52 |
| 39 | 3 | 23, 43 |
| 40, 43, 48 | 4 | 24, 74, 94 |
| 52, 59 | 5 | 15, 75, 75 |
| 67 | 6 | 76 |
| 71, 74, 75, 75, 76, 77, 78 | 7 | 07, 67, 77, 87, 87 |
| 80, 80, 87, 87 | 8 | 48, 78 |
| 90, 94, 99 | 9 | 39, 59, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (03-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
40911
|
| Giải nhất G1 |
97704
|
| Giải nhì G2 |
79238
75235
|
| Giải ba G3 |
76412
47724
63409
58364
22945
35434
|
| Giải tư G4 |
9547
9374
2794
1325
|
| Giải năm G5 |
0160
0044
8784
1744
4093
4274
|
| Giải sáu G6 |
729
403
477
|
| Giải bảy G7 |
90
20
17
11
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 04, 09 | 0 | 20, 60, 90 |
| 11, 11, 12, 17 | 1 | 11, 11 |
| 20, 24, 25, 29 | 2 | 12 |
| 34, 35, 38 | 3 | 03, 93 |
| 44, 44, 45, 47 | 4 | 04, 24, 34, 44, 44, 64, 74, 74, 84, 94 |
| 60, 64 | 6 | |
| 74, 74, 77 | 7 | 17, 47, 77 |
| 84 | 8 | 38 |
| 90, 93, 94 | 9 | 09, 29 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (02-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
93894
|
| Giải nhất G1 |
36798
|
| Giải nhì G2 |
56510
41495
|
| Giải ba G3 |
53725
76107
75567
34646
88093
62567
|
| Giải tư G4 |
0439
7764
0981
9281
|
| Giải năm G5 |
3955
2862
3373
1779
1194
1402
|
| Giải sáu G6 |
459
145
869
|
| Giải bảy G7 |
65
46
47
68
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 07 | 0 | 10 |
| 10 | 1 | 81, 81 |
| 25 | 2 | 02, 62 |
| 39 | 3 | 73, 93 |
| 45, 46, 46, 47 | 4 | 64, 94, 94 |
| 55, 59 | 5 | 25, 45, 55, 65, 95 |
| 62, 64, 65, 67, 67, 68, 69 | 6 | 46, 46 |
| 73, 79 | 7 | 07, 47, 67, 67 |
| 81, 81 | 8 | 68, 98 |
| 93, 94, 94, 95, 98 | 9 | 39, 59, 69, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (01-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
23568
|
| Giải nhất G1 |
89592
|
| Giải nhì G2 |
22392
51423
|
| Giải ba G3 |
94433
84645
45814
15761
21162
65511
|
| Giải tư G4 |
6416
3652
8503
1764
|
| Giải năm G5 |
3152
6278
6970
8420
4072
3486
|
| Giải sáu G6 |
456
871
639
|
| Giải bảy G7 |
51
83
72
87
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03 | 0 | 20, 70 |
| 11, 14, 16 | 1 | 11, 51, 61, 71 |
| 20, 23 | 2 | 52, 52, 62, 72, 72, 92, 92 |
| 33, 39 | 3 | 03, 23, 33, 83 |
| 45 | 4 | 14, 64 |
| 51, 52, 52, 56 | 5 | 45 |
| 61, 62, 64, 68 | 6 | 16, 56, 86 |
| 70, 71, 72, 72, 78 | 7 | 87 |
| 83, 86, 87 | 8 | 68, 78 |
| 92, 92 | 9 | 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (31-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
88962
|
| Giải nhất G1 |
54054
|
| Giải nhì G2 |
70333
47439
|
| Giải ba G3 |
91669
86951
09161
08202
36988
79889
|
| Giải tư G4 |
9236
7325
1758
5042
|
| Giải năm G5 |
2503
3977
2910
3743
7376
0524
|
| Giải sáu G6 |
095
251
301
|
| Giải bảy G7 |
42
66
12
85
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02, 03 | 0 | 10 |
| 10, 12 | 1 | 01, 51, 51, 61 |
| 24, 25 | 2 | 02, 12, 42, 42, 62 |
| 33, 36, 39 | 3 | 03, 33, 43 |
| 42, 42, 43 | 4 | 24, 54 |
| 51, 51, 54, 58 | 5 | 25, 85, 95 |
| 61, 62, 66, 69 | 6 | 36, 66, 76 |
| 76, 77 | 7 | 77 |
| 85, 88, 89 | 8 | 58, 88 |
| 95 | 9 | 39, 69, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (30-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
40698
|
| Giải nhất G1 |
13263
|
| Giải nhì G2 |
18823
02599
|
| Giải ba G3 |
23878
76689
85196
84446
03642
06211
|
| Giải tư G4 |
4068
2030
9545
3250
|
| Giải năm G5 |
9371
4054
4727
0468
0649
9414
|
| Giải sáu G6 |
749
756
503
|
| Giải bảy G7 |
26
24
47
15
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03 | 0 | 30, 50 |
| 11, 14, 15 | 1 | 11, 71 |
| 23, 24, 26, 27 | 2 | 42 |
| 30 | 3 | 03, 23, 63 |
| 42, 45, 46, 47, 49, 49 | 4 | 14, 24, 54 |
| 50, 54, 56 | 5 | 15, 45 |
| 63, 68, 68 | 6 | 26, 46, 56, 96 |
| 71, 78 | 7 | 27, 47 |
| 89 | 8 | 68, 68, 78, 98 |
| 96, 98, 99 | 9 | 49, 49, 89, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải