
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
93484
|
| Giải nhất G1 |
21147
|
| Giải nhì G2 |
19755
10560
|
| Giải ba G3 |
11275
17572
26593
43907
00464
31114
|
| Giải tư G4 |
7483
5192
0251
8012
|
| Giải năm G5 |
2600
0165
1042
8911
3142
2931
|
| Giải sáu G6 |
623
634
153
|
| Giải bảy G7 |
79
38
20
45
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 07 | 0 | 00, 20, 60 |
| 11, 12, 14 | 1 | 11, 31, 51 |
| 20, 23 | 2 | 12, 42, 42, 72, 92 |
| 31, 34, 38 | 3 | 23, 53, 83, 93 |
| 42, 42, 45, 47 | 4 | 14, 34, 64, 84 |
| 51, 53, 55 | 5 | 45, 55, 65, 75 |
| 60, 64, 65 | 6 | |
| 72, 75, 79 | 7 | 07, 47 |
| 83, 84 | 8 | 38 |
| 92, 93 | 9 | 79 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 10/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
25000
|
| Giải nhất G1 |
39087
|
| Giải nhì G2 |
11213
99168
|
| Giải ba G3 |
23575
82229
41624
40981
59821
63521
|
| Giải tư G4 |
5652
6693
7917
5371
|
| Giải năm G5 |
3971
0813
6242
8643
9675
1863
|
| Giải sáu G6 |
058
930
586
|
| Giải bảy G7 |
01
02
71
07
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 02, 07 | 0 | 00, 30 |
| 13, 13, 17 | 1 | 01, 21, 21, 71, 71, 71, 81 |
| 21, 21, 24, 29 | 2 | 02, 42, 52 |
| 30 | 3 | 13, 13, 43, 63, 93 |
| 42, 43 | 4 | 24 |
| 52, 58 | 5 | 75, 75 |
| 63, 68 | 6 | 86 |
| 71, 71, 71, 75, 75 | 7 | 07, 17, 87 |
| 81, 86, 87 | 8 | 58, 68 |
| 93 | 9 | 29 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
01682
|
| Giải nhất G1 |
46487
|
| Giải nhì G2 |
45968
79292
|
| Giải ba G3 |
39785
10737
02403
47020
60879
15656
|
| Giải tư G4 |
3142
5510
7726
2114
|
| Giải năm G5 |
3693
7019
8149
6800
1798
2546
|
| Giải sáu G6 |
984
483
163
|
| Giải bảy G7 |
77
78
35
49
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 03 | 0 | 00, 10, 20 |
| 10, 14, 19 | 1 | |
| 20, 26 | 2 | 42, 82, 92 |
| 35, 37 | 3 | 03, 63, 83, 93 |
| 42, 46, 49, 49 | 4 | 14, 84 |
| 56 | 5 | 35, 85 |
| 63, 68 | 6 | 26, 46, 56 |
| 77, 78, 79 | 7 | 37, 77, 87 |
| 82, 83, 84, 85, 87 | 8 | 68, 78, 98 |
| 92, 93, 98 | 9 | 19, 49, 49, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
09208
|
| Giải nhất G1 |
06347
|
| Giải nhì G2 |
77886
81535
|
| Giải ba G3 |
21832
30750
72258
34702
37787
49646
|
| Giải tư G4 |
8487
0783
3949
9305
|
| Giải năm G5 |
8974
1692
4091
6961
4371
7855
|
| Giải sáu G6 |
248
700
883
|
| Giải bảy G7 |
50
77
19
69
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02, 05, 08 | 0 | 00, 50, 50 |
| 19 | 1 | 61, 71, 91 |
| 32, 35 | 3 | 83, 83 |
| 46, 47, 48, 49 | 4 | 74 |
| 50, 50, 55, 58 | 5 | 05, 35, 55 |
| 61, 69 | 6 | 46, 86 |
| 71, 74, 77 | 7 | 47, 77, 87, 87 |
| 83, 83, 86, 87, 87 | 8 | 08, 48, 58 |
| 91, 92 | 9 | 19, 49, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
86358
|
| Giải nhất G1 |
65126
|
| Giải nhì G2 |
33802
41801
|
| Giải ba G3 |
58180
14790
42209
59611
80595
59587
|
| Giải tư G4 |
1161
2432
0304
1132
|
| Giải năm G5 |
7486
7313
1375
9291
7025
7010
|
| Giải sáu G6 |
113
419
377
|
| Giải bảy G7 |
91
66
54
65
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02, 04, 09 | 0 | 10, 80, 90 |
| 10, 11, 13, 13, 19 | 1 | 01, 11, 61, 91, 91 |
| 25, 26 | 2 | 02, 32, 32 |
| 32, 32 | 3 | 13, 13 |
| 54, 58 | 5 | 25, 65, 75, 95 |
| 61, 65, 66 | 6 | 26, 66, 86 |
| 75, 77 | 7 | 77, 87 |
| 80, 86, 87 | 8 | 58 |
| 90, 91, 91, 95 | 9 | 09, 19 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
29618
|
| Giải nhất G1 |
14439
|
| Giải nhì G2 |
14754
71727
|
| Giải ba G3 |
16445
65808
65150
77516
99368
30929
|
| Giải tư G4 |
1548
2797
3776
0728
|
| Giải năm G5 |
2679
1138
0407
7983
8706
8165
|
| Giải sáu G6 |
194
980
167
|
| Giải bảy G7 |
94
68
81
75
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06, 07, 08 | 0 | 50, 80 |
| 16, 18 | 1 | 81 |
| 27, 28, 29 | 2 | |
| 38, 39 | 3 | 83 |
| 45, 48 | 4 | 54, 94, 94 |
| 50, 54 | 5 | 45, 65, 75 |
| 65, 67, 68, 68 | 6 | 06, 16, 76 |
| 75, 76, 79 | 7 | 07, 27, 67, 97 |
| 80, 81, 83 | 8 | 08, 18, 28, 38, 48, 68, 68 |
| 94, 94, 97 | 9 | 29, 39, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
36744
|
| Giải nhất G1 |
95233
|
| Giải nhì G2 |
21962
39539
|
| Giải ba G3 |
95169
68376
96581
22455
97978
13814
|
| Giải tư G4 |
7940
6303
0148
6752
|
| Giải năm G5 |
1774
4247
3134
8905
9321
1355
|
| Giải sáu G6 |
092
636
994
|
| Giải bảy G7 |
55
63
97
07
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 05, 07 | 0 | 40 |
| 14 | 1 | 21, 81 |
| 21 | 2 | 52, 62, 92 |
| 33, 34, 36, 39 | 3 | 03, 33, 63 |
| 40, 44, 47, 48 | 4 | 14, 34, 44, 74, 94 |
| 52, 55, 55, 55 | 5 | 05, 55, 55, 55 |
| 62, 63, 69 | 6 | 36, 76 |
| 74, 76, 78 | 7 | 07, 47, 97 |
| 81 | 8 | 48, 78 |
| 92, 94, 97 | 9 | 39, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
04116
|
| Giải nhất G1 |
18344
|
| Giải nhì G2 |
96935
29509
|
| Giải ba G3 |
89481
34019
92520
96019
10839
67017
|
| Giải tư G4 |
2175
3623
5132
2355
|
| Giải năm G5 |
8596
8069
9770
2214
4894
3414
|
| Giải sáu G6 |
959
052
720
|
| Giải bảy G7 |
27
51
02
87
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 09 | 0 | 20, 20, 70 |
| 14, 14, 16, 17, 19, 19 | 1 | 51, 81 |
| 20, 20, 23, 27 | 2 | 02, 32, 52 |
| 32, 35, 39 | 3 | 23 |
| 44 | 4 | 14, 14, 44, 94 |
| 51, 52, 55, 59 | 5 | 35, 55, 75 |
| 69 | 6 | 16, 96 |
| 70, 75 | 7 | 17, 27, 87 |
| 81, 87 | 8 | |
| 94, 96 | 9 | 09, 19, 19, 39, 59, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
23310
|
| Giải nhất G1 |
27335
|
| Giải nhì G2 |
69710
90559
|
| Giải ba G3 |
94433
53428
51348
01833
93126
54321
|
| Giải tư G4 |
5391
9244
0985
1956
|
| Giải năm G5 |
6058
8508
6802
9893
2540
6647
|
| Giải sáu G6 |
969
205
549
|
| Giải bảy G7 |
33
57
55
70
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 05, 08 | 0 | 10, 10, 40, 70 |
| 10, 10 | 1 | 21, 91 |
| 21, 26, 28 | 2 | 02 |
| 33, 33, 33, 35 | 3 | 33, 33, 33, 93 |
| 40, 44, 47, 48, 49 | 4 | 44 |
| 55, 56, 57, 58, 59 | 5 | 05, 35, 55, 85 |
| 69 | 6 | 26, 56 |
| 70 | 7 | 47, 57 |
| 85 | 8 | 08, 28, 48, 58 |
| 91, 93 | 9 | 49, 59, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
26502
|
| Giải nhất G1 |
25577
|
| Giải nhì G2 |
32963
84850
|
| Giải ba G3 |
37973
61193
38891
24467
19390
16400
|
| Giải tư G4 |
0677
5383
0195
6291
|
| Giải năm G5 |
1185
6193
0388
0795
7572
0800
|
| Giải sáu G6 |
158
809
398
|
| Giải bảy G7 |
60
73
03
74
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 00, 02, 03, 09 | 0 | 00, 00, 50, 60, 90 |
| 50, 58 | 5 | 85, 95, 95 |
| 60, 63, 67 | 6 | |
| 72, 73, 73, 74, 77, 77 | 7 | 67, 77, 77 |
| 83, 85, 88 | 8 | 58, 88, 98 |
| 90, 91, 91, 93, 93, 95, 95, 98 | 9 | 09 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải