
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (28-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
23232
|
| Giải nhất G1 |
38589
|
| Giải nhì G2 |
20371
92532
|
| Giải ba G3 |
88411
34347
29089
21243
44384
74920
|
| Giải tư G4 |
4730
8242
4420
5019
|
| Giải năm G5 |
9346
5812
6669
5149
7878
7691
|
| Giải sáu G6 |
114
776
834
|
| Giải bảy G7 |
86
01
81
16
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01 | 0 | 20, 20, 30 |
| 11, 12, 14, 16, 19 | 1 | 01, 11, 71, 81, 91 |
| 20, 20 | 2 | 12, 32, 32, 42 |
| 30, 32, 32, 34 | 3 | 43 |
| 42, 43, 46, 47, 49 | 4 | 14, 34, 84 |
| 69 | 6 | 16, 46, 76, 86 |
| 71, 76, 78 | 7 | 47 |
| 81, 84, 86, 89, 89 | 8 | 78 |
| 91 | 9 | 19, 49, 69, 89, 89 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 10/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (27-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
34257
|
| Giải nhất G1 |
83079
|
| Giải nhì G2 |
32463
66123
|
| Giải ba G3 |
95326
26525
80716
44542
54206
85389
|
| Giải tư G4 |
4473
4607
1724
9125
|
| Giải năm G5 |
5449
9022
5659
0606
6646
8458
|
| Giải sáu G6 |
340
307
326
|
| Giải bảy G7 |
07
19
22
79
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06, 06, 07, 07, 07 | 0 | 40 |
| 16, 19 | 1 | |
| 22, 22, 23, 24, 25, 25, 26, 26 | 2 | 22, 22, 42 |
| 40, 42, 46, 49 | 4 | 24 |
| 57, 58, 59 | 5 | 25, 25 |
| 63 | 6 | 06, 06, 16, 26, 26, 46 |
| 73, 79, 79 | 7 | 07, 07, 07, 57 |
| 89 | 8 | 58 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (26-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
16031
|
| Giải nhất G1 |
85310
|
| Giải nhì G2 |
69892
32691
|
| Giải ba G3 |
55619
52057
98443
46435
24042
30684
|
| Giải tư G4 |
6917
3895
6420
0999
|
| Giải năm G5 |
3485
7148
6341
2806
3590
8646
|
| Giải sáu G6 |
432
307
558
|
| Giải bảy G7 |
81
42
93
36
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06, 07 | 0 | 10, 20, 90 |
| 10, 17, 19 | 1 | 31, 41, 81, 91 |
| 20 | 2 | 32, 42, 42, 92 |
| 31, 32, 35, 36 | 3 | 43, 93 |
| 41, 42, 42, 43, 46, 48 | 4 | 84 |
| 57, 58 | 5 | 35, 85, 95 |
| 81, 84, 85 | 8 | 48, 58 |
| 90, 91, 92, 93, 95, 99 | 9 | 19, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (25-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
30468
|
| Giải nhất G1 |
69114
|
| Giải nhì G2 |
43626
50636
|
| Giải ba G3 |
78039
19189
73156
47974
85285
94624
|
| Giải tư G4 |
5798
4758
3407
9131
|
| Giải năm G5 |
5508
8026
6013
9650
8584
2013
|
| Giải sáu G6 |
747
911
147
|
| Giải bảy G7 |
26
81
85
93
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 07, 08 | 0 | 50 |
| 11, 13, 13, 14 | 1 | 11, 31, 81 |
| 24, 26, 26, 26 | 2 | |
| 31, 36, 39 | 3 | 13, 13, 93 |
| 47, 47 | 4 | 14, 24, 74, 84 |
| 50, 56, 58 | 5 | 85, 85 |
| 68 | 6 | 26, 26, 26, 36, 56 |
| 74 | 7 | 07, 47, 47 |
| 81, 84, 85, 85, 89 | 8 | 08, 58, 68, 98 |
| 93, 98 | 9 | 39, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
31742
|
| Giải nhất G1 |
79883
|
| Giải nhì G2 |
88824
79627
|
| Giải ba G3 |
64237
49713
76313
70550
10973
90203
|
| Giải tư G4 |
1241
9140
8876
0739
|
| Giải năm G5 |
9172
8578
9565
2341
9079
3650
|
| Giải sáu G6 |
365
443
306
|
| Giải bảy G7 |
77
55
91
36
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 06 | 0 | 40, 50, 50 |
| 13, 13 | 1 | 41, 41, 91 |
| 24, 27 | 2 | 42, 72 |
| 36, 37, 39 | 3 | 03, 13, 13, 43, 73, 83 |
| 40, 41, 41, 42, 43 | 4 | 24 |
| 50, 50, 55 | 5 | 55, 65, 65 |
| 65, 65 | 6 | 06, 36, 76 |
| 72, 73, 76, 77, 78, 79 | 7 | 27, 37, 77 |
| 83 | 8 | 78 |
| 91 | 9 | 39, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
89736
|
| Giải nhất G1 |
24489
|
| Giải nhì G2 |
93261
14968
|
| Giải ba G3 |
18712
37447
46752
76123
54277
68608
|
| Giải tư G4 |
7162
1061
1297
8342
|
| Giải năm G5 |
1412
6501
6274
1984
0491
5247
|
| Giải sáu G6 |
968
350
996
|
| Giải bảy G7 |
80
05
87
25
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 05, 08 | 0 | 50, 80 |
| 12, 12 | 1 | 01, 61, 61, 91 |
| 23, 25 | 2 | 12, 12, 42, 52, 62 |
| 36 | 3 | 23 |
| 42, 47, 47 | 4 | 74, 84 |
| 50, 52 | 5 | 05, 25 |
| 61, 61, 62, 68, 68 | 6 | 36, 96 |
| 74, 77 | 7 | 47, 47, 77, 87, 97 |
| 80, 84, 87, 89 | 8 | 08, 68, 68 |
| 91, 96, 97 | 9 | 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
75178
|
| Giải nhất G1 |
51146
|
| Giải nhì G2 |
71345
82930
|
| Giải ba G3 |
39838
37990
03039
10717
16023
13472
|
| Giải tư G4 |
6723
2554
4756
6248
|
| Giải năm G5 |
3573
4831
9595
0430
9371
1823
|
| Giải sáu G6 |
654
788
282
|
| Giải bảy G7 |
95
90
76
87
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 17 | 1 | 31, 71 |
| 23, 23, 23 | 2 | 72, 82 |
| 30, 30, 31, 38, 39 | 3 | 23, 23, 23, 73 |
| 45, 46, 48 | 4 | 54, 54 |
| 54, 54, 56 | 5 | 45, 95, 95 |
| 71, 72, 73, 76, 78 | 7 | 17, 87 |
| 82, 87, 88 | 8 | 38, 48, 78, 88 |
| 90, 90, 95, 95 | 9 | 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
15315
|
| Giải nhất G1 |
20924
|
| Giải nhì G2 |
58886
08284
|
| Giải ba G3 |
49520
84703
03705
75368
58258
06850
|
| Giải tư G4 |
1776
2035
3104
4264
|
| Giải năm G5 |
7257
8789
4195
9643
4743
5310
|
| Giải sáu G6 |
569
568
731
|
| Giải bảy G7 |
03
08
12
11
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 03, 04, 05, 08 | 0 | 10, 20, 50 |
| 10, 11, 12, 15 | 1 | 11, 31 |
| 20, 24 | 2 | 12 |
| 31, 35 | 3 | 03, 03, 43, 43 |
| 43, 43 | 4 | 04, 24, 64, 84 |
| 50, 57, 58 | 5 | 05, 15, 35, 95 |
| 64, 68, 68, 69 | 6 | 76, 86 |
| 76 | 7 | 57 |
| 84, 86, 89 | 8 | 08, 58, 68, 68 |
| 95 | 9 | 69, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
72751
|
| Giải nhất G1 |
52665
|
| Giải nhì G2 |
21605
49004
|
| Giải ba G3 |
35403
71297
05953
44358
47760
52106
|
| Giải tư G4 |
9309
7344
7723
3554
|
| Giải năm G5 |
2035
6921
5798
5640
0059
6158
|
| Giải sáu G6 |
029
154
112
|
| Giải bảy G7 |
87
77
30
55
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 04, 05, 06, 09 | 0 | 30, 40, 60 |
| 12 | 1 | 21, 51 |
| 21, 23, 29 | 2 | 12 |
| 30, 35 | 3 | 03, 23, 53 |
| 40, 44 | 4 | 04, 44, 54, 54 |
| 51, 53, 54, 54, 55, 58, 58, 59 | 5 | 05, 35, 55, 65 |
| 60, 65 | 6 | 06 |
| 77 | 7 | 77, 87, 97 |
| 87 | 8 | 58, 58, 98 |
| 97, 98 | 9 | 09, 29, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
19942
|
| Giải nhất G1 |
50640
|
| Giải nhì G2 |
30233
16299
|
| Giải ba G3 |
75147
88083
16886
87684
73604
16466
|
| Giải tư G4 |
3898
0381
1744
4280
|
| Giải năm G5 |
5527
1669
5640
6218
1409
1739
|
| Giải sáu G6 |
158
558
731
|
| Giải bảy G7 |
51
98
64
63
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 09 | 0 | 40, 40, 80 |
| 18 | 1 | 31, 51, 81 |
| 27 | 2 | 42 |
| 31, 33, 39 | 3 | 33, 63, 83 |
| 40, 40, 42, 44, 47 | 4 | 04, 44, 64, 84 |
| 51, 58, 58 | 5 | |
| 63, 64, 66, 69 | 6 | 66, 86 |
| 80, 81, 83, 84, 86 | 8 | 18, 58, 58, 98, 98 |
| 98, 98, 99 | 9 | 09, 39, 69, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải