
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
43769
|
| Giải nhất G1 |
86531
|
| Giải nhì G2 |
98565
42742
|
| Giải ba G3 |
13360
31673
48132
12979
60462
22182
|
| Giải tư G4 |
5252
7259
0501
5422
|
| Giải năm G5 |
5377
4388
8415
5235
6560
5842
|
| Giải sáu G6 |
055
288
241
|
| Giải bảy G7 |
22
87
18
35
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01 | 0 | 60, 60 |
| 15, 18 | 1 | 01, 31, 41 |
| 22, 22 | 2 | 22, 22, 32, 42, 42, 52, 62, 82 |
| 31, 32, 35, 35 | 3 | 73 |
| 41, 42, 42 | 4 | |
| 52, 55, 59 | 5 | 15, 35, 35, 55, 65 |
| 60, 60, 62, 65, 69 | 6 | |
| 73, 77, 79 | 7 | 77, 87 |
| 82, 87, 88, 88 | 8 | 18, 88, 88 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 24/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (07-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
98245
|
| Giải nhất G1 |
01742
|
| Giải nhì G2 |
98264
78008
|
| Giải ba G3 |
86733
37919
70873
64717
82533
10942
|
| Giải tư G4 |
6045
0041
1490
4765
|
| Giải năm G5 |
5855
9854
7907
0413
7569
5445
|
| Giải sáu G6 |
105
257
074
|
| Giải bảy G7 |
26
63
60
18
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 07, 08 | 0 | 60, 90 |
| 13, 17, 18, 19 | 1 | 41 |
| 26 | 2 | 42, 42 |
| 33, 33 | 3 | 13, 33, 33, 63, 73 |
| 41, 42, 42, 45, 45, 45 | 4 | 54, 64, 74 |
| 54, 55, 57 | 5 | 05, 45, 45, 45, 55, 65 |
| 60, 63, 64, 65, 69 | 6 | 26 |
| 73, 74 | 7 | 07, 17, 57 |
| 90 | 9 | 19, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (06-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
17538
|
| Giải nhất G1 |
92002
|
| Giải nhì G2 |
23026
19281
|
| Giải ba G3 |
15536
30966
76124
63497
38508
09445
|
| Giải tư G4 |
8110
3470
8595
8727
|
| Giải năm G5 |
4983
8106
4390
9195
4331
5328
|
| Giải sáu G6 |
171
667
338
|
| Giải bảy G7 |
43
88
92
11
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 06, 08 | 0 | 10, 70, 90 |
| 10, 11 | 1 | 11, 31, 71, 81 |
| 24, 26, 27, 28 | 2 | 02, 92 |
| 31, 36, 38, 38 | 3 | 43, 83 |
| 43, 45 | 4 | 24 |
| 66, 67 | 6 | 06, 26, 36, 66 |
| 70, 71 | 7 | 27, 67, 97 |
| 81, 83, 88 | 8 | 08, 28, 38, 38, 88 |
| 90, 92, 95, 95, 97 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
54997
|
| Giải nhất G1 |
84480
|
| Giải nhì G2 |
68593
23376
|
| Giải ba G3 |
89909
39417
19311
96594
27024
79055
|
| Giải tư G4 |
9347
0992
0325
6642
|
| Giải năm G5 |
2105
1336
2926
5263
8991
0855
|
| Giải sáu G6 |
307
411
689
|
| Giải bảy G7 |
47
41
79
38
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 07, 09 | 0 | 80 |
| 11, 11, 17 | 1 | 11, 11, 41, 91 |
| 24, 25, 26 | 2 | 42, 92 |
| 36, 38 | 3 | 63, 93 |
| 41, 42, 47, 47 | 4 | 24, 94 |
| 55, 55 | 5 | 05, 25, 55, 55 |
| 63 | 6 | 26, 36, 76 |
| 76, 79 | 7 | 07, 17, 47, 47, 97 |
| 80, 89 | 8 | 38 |
| 91, 92, 93, 94, 97 | 9 | 09, 79, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (04-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
12941
|
| Giải nhất G1 |
82066
|
| Giải nhì G2 |
48663
75715
|
| Giải ba G3 |
95754
49606
16765
58062
95106
79001
|
| Giải tư G4 |
0417
6833
4605
4620
|
| Giải năm G5 |
4146
7378
9912
3356
0462
0403
|
| Giải sáu G6 |
350
719
668
|
| Giải bảy G7 |
37
26
73
98
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 03, 05, 06, 06 | 0 | 20, 50 |
| 12, 15, 17, 19 | 1 | 01, 41 |
| 20, 26 | 2 | 12, 62, 62 |
| 33, 37 | 3 | 03, 33, 63, 73 |
| 41, 46 | 4 | 54 |
| 50, 54, 56 | 5 | 05, 15, 65 |
| 62, 62, 63, 65, 66, 68 | 6 | 06, 06, 26, 46, 56, 66 |
| 73, 78 | 7 | 17, 37 |
| 98 | 9 | 19 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (03-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
87767
|
| Giải nhất G1 |
96822
|
| Giải nhì G2 |
00286
87175
|
| Giải ba G3 |
05151
00453
10770
20700
46783
36248
|
| Giải tư G4 |
7284
1110
4221
7095
|
| Giải năm G5 |
4548
5296
0260
8620
8960
9744
|
| Giải sáu G6 |
248
740
460
|
| Giải bảy G7 |
53
42
25
56
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00 | 0 | 00, 10, 20, 40, 60, 60, 60, 70 |
| 10 | 1 | 21, 51 |
| 20, 21, 22, 25 | 2 | 22, 42 |
| 40, 42, 44, 48, 48, 48 | 4 | 44, 84 |
| 51, 53, 53, 56 | 5 | 25, 75, 95 |
| 60, 60, 60, 67 | 6 | 56, 86, 96 |
| 70, 75 | 7 | 67 |
| 83, 84, 86 | 8 | 48, 48, 48 |
| 95, 96 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (02-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
61762
|
| Giải nhất G1 |
39070
|
| Giải nhì G2 |
02329
18372
|
| Giải ba G3 |
16007
60763
57491
47077
84248
75402
|
| Giải tư G4 |
4191
4433
8606
2325
|
| Giải năm G5 |
7285
7588
2188
6755
5523
8372
|
| Giải sáu G6 |
760
419
672
|
| Giải bảy G7 |
75
61
14
25
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 06, 07 | 0 | 60, 70 |
| 14, 19 | 1 | 61, 91, 91 |
| 23, 25, 25, 29 | 2 | 02, 62, 72, 72, 72 |
| 33 | 3 | 23, 33, 63 |
| 48 | 4 | 14 |
| 55 | 5 | 25, 25, 55, 75, 85 |
| 60, 61, 62, 63 | 6 | 06 |
| 70, 72, 72, 72, 75, 77 | 7 | 07, 77 |
| 85, 88, 88 | 8 | 48, 88, 88 |
| 91, 91 | 9 | 19, 29 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (01-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
76007
|
| Giải nhất G1 |
51630
|
| Giải nhì G2 |
24501
58111
|
| Giải ba G3 |
61609
19570
96434
95005
12968
30143
|
| Giải tư G4 |
9766
8349
6599
1453
|
| Giải năm G5 |
2263
0497
0607
6063
6304
5028
|
| Giải sáu G6 |
455
207
843
|
| Giải bảy G7 |
80
69
52
18
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 04, 05, 07, 07, 07, 09 | 0 | 30, 70, 80 |
| 11, 18 | 1 | 01, 11 |
| 28 | 2 | 52 |
| 30, 34 | 3 | 43, 43, 53, 63, 63 |
| 43, 43, 49 | 4 | 04, 34 |
| 52, 53, 55 | 5 | 05, 55 |
| 63, 63, 66, 68, 69 | 6 | 66 |
| 70 | 7 | 07, 07, 07, 97 |
| 80 | 8 | 18, 28, 68 |
| 97, 99 | 9 | 09, 49, 69, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (31-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
12239
|
| Giải nhất G1 |
62330
|
| Giải nhì G2 |
75488
43719
|
| Giải ba G3 |
32195
13518
27323
01541
47401
28830
|
| Giải tư G4 |
4996
3384
6838
4903
|
| Giải năm G5 |
7715
4774
2061
2554
2479
6063
|
| Giải sáu G6 |
789
838
598
|
| Giải bảy G7 |
30
59
80
89
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 03 | 0 | 30, 30, 30, 80 |
| 15, 18, 19 | 1 | 01, 41, 61 |
| 23 | 2 | |
| 30, 30, 30, 38, 38, 39 | 3 | 03, 23, 63 |
| 41 | 4 | 54, 74, 84 |
| 54, 59 | 5 | 15, 95 |
| 61, 63 | 6 | 96 |
| 74, 79 | 7 | |
| 80, 84, 88, 89, 89 | 8 | 18, 38, 38, 88, 98 |
| 95, 96, 98 | 9 | 19, 39, 59, 79, 89, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (30-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
89914
|
| Giải nhất G1 |
74298
|
| Giải nhì G2 |
09293
59930
|
| Giải ba G3 |
46724
96575
39515
48450
28265
90715
|
| Giải tư G4 |
6313
1625
2929
3989
|
| Giải năm G5 |
8513
7314
6491
1870
4135
2492
|
| Giải sáu G6 |
919
726
214
|
| Giải bảy G7 |
08
78
74
19
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 08 | 0 | 30, 50, 70 |
| 13, 13, 14, 14, 14, 15, 15, 19, 19 | 1 | 91 |
| 24, 25, 26, 29 | 2 | 92 |
| 30, 35 | 3 | 13, 13, 93 |
| 50 | 5 | 15, 15, 25, 35, 65, 75 |
| 65 | 6 | 26 |
| 70, 74, 75, 78 | 7 | |
| 89 | 8 | 08, 78, 98 |
| 91, 92, 93, 98 | 9 | 19, 19, 29, 89 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải