
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (28-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
95201
|
| Giải nhất G1 |
21900
|
| Giải nhì G2 |
15098
67305
|
| Giải ba G3 |
19780
42810
60054
40807
61786
23635
|
| Giải tư G4 |
3323
8242
8327
3211
|
| Giải năm G5 |
3288
1776
0822
9062
3587
8421
|
| Giải sáu G6 |
185
936
796
|
| Giải bảy G7 |
89
65
84
10
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 05, 07 | 0 | 00, 10, 10, 80 |
| 10, 10, 11 | 1 | 01, 11, 21 |
| 21, 22, 23, 27 | 2 | 22, 42, 62 |
| 35, 36 | 3 | 23 |
| 42 | 4 | 54, 84 |
| 54 | 5 | 05, 35, 65, 85 |
| 62, 65 | 6 | 36, 76, 86, 96 |
| 76 | 7 | 07, 27, 87 |
| 80, 84, 85, 86, 87, 88, 89 | 8 | 88, 98 |
| 96, 98 | 9 | 89 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 10/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (27-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
04477
|
| Giải nhất G1 |
86108
|
| Giải nhì G2 |
16664
65637
|
| Giải ba G3 |
83666
88494
24451
71826
86158
78134
|
| Giải tư G4 |
4583
3655
6878
6318
|
| Giải năm G5 |
3563
8319
3495
7084
6518
6966
|
| Giải sáu G6 |
780
296
702
|
| Giải bảy G7 |
47
32
41
00
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02, 08 | 0 | 00, 80 |
| 18, 18, 19 | 1 | 41, 51 |
| 26 | 2 | 02, 32 |
| 32, 34, 37 | 3 | 63, 83 |
| 41, 47 | 4 | 34, 64, 84, 94 |
| 51, 55, 58 | 5 | 55, 95 |
| 63, 64, 66, 66 | 6 | 26, 66, 66, 96 |
| 77, 78 | 7 | 37, 47, 77 |
| 80, 83, 84 | 8 | 08, 18, 18, 58, 78 |
| 94, 95, 96 | 9 | 19 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (26-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
05939
|
| Giải nhất G1 |
33589
|
| Giải nhì G2 |
95549
00419
|
| Giải ba G3 |
33834
41976
82949
68573
40892
67154
|
| Giải tư G4 |
0759
5463
4254
2547
|
| Giải năm G5 |
3247
7910
8620
0958
4482
8274
|
| Giải sáu G6 |
286
672
054
|
| Giải bảy G7 |
75
02
74
80
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02 | 0 | 10, 20, 80 |
| 10, 19 | 1 | |
| 20 | 2 | 02, 72, 82, 92 |
| 34, 39 | 3 | 63, 73 |
| 47, 47, 49, 49 | 4 | 34, 54, 54, 54, 74, 74 |
| 54, 54, 54, 58, 59 | 5 | 75 |
| 63 | 6 | 76, 86 |
| 72, 73, 74, 74, 75, 76 | 7 | 47, 47 |
| 80, 82, 86, 89 | 8 | 58 |
| 92 | 9 | 19, 39, 49, 49, 59, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (25-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
15181
|
| Giải nhất G1 |
85030
|
| Giải nhì G2 |
79992
51324
|
| Giải ba G3 |
53607
37461
41086
07428
15004
34330
|
| Giải tư G4 |
7542
9772
4758
1551
|
| Giải năm G5 |
2159
3049
3494
2513
2576
3026
|
| Giải sáu G6 |
333
759
418
|
| Giải bảy G7 |
38
59
02
43
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 04, 07 | 0 | 30, 30 |
| 13, 18 | 1 | 51, 61, 81 |
| 24, 26, 28 | 2 | 02, 42, 72, 92 |
| 30, 30, 33, 38 | 3 | 13, 33, 43 |
| 42, 43, 49 | 4 | 04, 24, 94 |
| 51, 58, 59, 59, 59 | 5 | |
| 61 | 6 | 26, 76, 86 |
| 72, 76 | 7 | 07 |
| 81, 86 | 8 | 18, 28, 38, 58 |
| 92, 94 | 9 | 49, 59, 59, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
75726
|
| Giải nhất G1 |
42916
|
| Giải nhì G2 |
94443
09818
|
| Giải ba G3 |
12713
69226
35217
35421
59553
56379
|
| Giải tư G4 |
2358
2667
3184
0103
|
| Giải năm G5 |
9354
8479
1902
2984
4433
2562
|
| Giải sáu G6 |
988
563
088
|
| Giải bảy G7 |
88
98
94
57
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 03 | 0 | |
| 13, 16, 17, 18 | 1 | 21 |
| 21, 26, 26 | 2 | 02, 62 |
| 33 | 3 | 03, 13, 33, 43, 53, 63 |
| 43 | 4 | 54, 84, 84, 94 |
| 53, 54, 57, 58 | 5 | |
| 62, 63, 67 | 6 | 16, 26, 26 |
| 79, 79 | 7 | 17, 57, 67 |
| 84, 84, 88, 88, 88 | 8 | 18, 58, 88, 88, 88, 98 |
| 94, 98 | 9 | 79, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
70724
|
| Giải nhất G1 |
59175
|
| Giải nhì G2 |
43469
66412
|
| Giải ba G3 |
27929
25035
44244
27602
38312
39603
|
| Giải tư G4 |
9701
3435
4191
7196
|
| Giải năm G5 |
1451
8284
9602
0326
3860
0894
|
| Giải sáu G6 |
974
027
404
|
| Giải bảy G7 |
52
15
76
07
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02, 02, 03, 04, 07 | 0 | 60 |
| 12, 12, 15 | 1 | 01, 51, 91 |
| 24, 26, 27, 29 | 2 | 02, 02, 12, 12, 52 |
| 35, 35 | 3 | 03 |
| 44 | 4 | 04, 24, 44, 74, 84, 94 |
| 51, 52 | 5 | 15, 35, 35, 75 |
| 60, 69 | 6 | 26, 76, 96 |
| 74, 75, 76 | 7 | 07, 27 |
| 84 | 8 | |
| 91, 94, 96 | 9 | 29, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
43242
|
| Giải nhất G1 |
56186
|
| Giải nhì G2 |
16829
17344
|
| Giải ba G3 |
87189
03781
77898
46970
48229
79350
|
| Giải tư G4 |
7401
5350
6333
9169
|
| Giải năm G5 |
0459
3226
5870
4924
2296
9308
|
| Giải sáu G6 |
963
626
080
|
| Giải bảy G7 |
13
80
53
12
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 08 | 0 | 50, 50, 70, 70, 80, 80 |
| 12, 13 | 1 | 01, 81 |
| 24, 26, 26, 29, 29 | 2 | 12, 42 |
| 33 | 3 | 13, 33, 53, 63 |
| 42, 44 | 4 | 24, 44 |
| 50, 50, 53, 59 | 5 | |
| 63, 69 | 6 | 26, 26, 86, 96 |
| 70, 70 | 7 | |
| 80, 80, 81, 86, 89 | 8 | 08, 98 |
| 96, 98 | 9 | 29, 29, 59, 69, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
24148
|
| Giải nhất G1 |
45828
|
| Giải nhì G2 |
57085
32091
|
| Giải ba G3 |
58605
57036
35006
94103
47688
45090
|
| Giải tư G4 |
1691
9959
7610
1484
|
| Giải năm G5 |
2338
5749
7346
7660
6247
4396
|
| Giải sáu G6 |
975
112
250
|
| Giải bảy G7 |
26
24
23
05
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 05, 05, 06 | 0 | 10, 50, 60, 90 |
| 10, 12 | 1 | 91, 91 |
| 23, 24, 26, 28 | 2 | 12 |
| 36, 38 | 3 | 03, 23 |
| 46, 47, 48, 49 | 4 | 24, 84 |
| 50, 59 | 5 | 05, 05, 75, 85 |
| 60 | 6 | 06, 26, 36, 46, 96 |
| 75 | 7 | 47 |
| 84, 85, 88 | 8 | 28, 38, 48, 88 |
| 90, 91, 91, 96 | 9 | 49, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
76684
|
| Giải nhất G1 |
41910
|
| Giải nhì G2 |
06910
30143
|
| Giải ba G3 |
69037
29537
47250
51557
52763
12088
|
| Giải tư G4 |
8078
6047
6181
0894
|
| Giải năm G5 |
1891
5808
5009
0870
7276
1283
|
| Giải sáu G6 |
186
888
099
|
| Giải bảy G7 |
94
75
44
87
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 08, 09 | 0 | 10, 10, 50, 70 |
| 10, 10 | 1 | 81, 91 |
| 37, 37 | 3 | 43, 63, 83 |
| 43, 44, 47 | 4 | 44, 84, 94, 94 |
| 50, 57 | 5 | 75 |
| 63 | 6 | 76, 86 |
| 70, 75, 76, 78 | 7 | 37, 37, 47, 57, 87 |
| 81, 83, 84, 86, 87, 88, 88 | 8 | 08, 78, 88, 88 |
| 91, 94, 94, 99 | 9 | 09, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
46081
|
| Giải nhất G1 |
65929
|
| Giải nhì G2 |
60800
01964
|
| Giải ba G3 |
92244
51262
73427
39749
79974
93221
|
| Giải tư G4 |
0326
4460
3350
7249
|
| Giải năm G5 |
1211
8884
7033
9489
4958
2673
|
| Giải sáu G6 |
335
938
962
|
| Giải bảy G7 |
74
89
75
26
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00 | 0 | 00, 50, 60 |
| 11 | 1 | 11, 21, 81 |
| 21, 26, 26, 27, 29 | 2 | 62, 62 |
| 33, 35, 38 | 3 | 33, 73 |
| 44, 49, 49 | 4 | 44, 64, 74, 74, 84 |
| 50, 58 | 5 | 35, 75 |
| 60, 62, 62, 64 | 6 | 26, 26 |
| 73, 74, 74, 75 | 7 | 27 |
| 81, 84, 89, 89 | 8 | 38, 58 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải