
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
97571
|
| Giải nhất G1 |
47197
|
| Giải nhì G2 |
47647
17744
|
| Giải ba G3 |
47592
26520
30084
79871
81710
50342
|
| Giải tư G4 |
9731
0247
2568
7406
|
| Giải năm G5 |
0171
9849
8978
7302
5438
0464
|
| Giải sáu G6 |
646
470
572
|
| Giải bảy G7 |
74
71
84
28
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 06 | 0 | 10, 20, 70 |
| 10 | 1 | 31, 71, 71, 71, 71 |
| 20, 28 | 2 | 02, 42, 72, 92 |
| 31, 38 | 3 | |
| 42, 44, 46, 47, 47, 49 | 4 | 44, 64, 74, 84, 84 |
| 64, 68 | 6 | 06, 46 |
| 70, 71, 71, 71, 71, 72, 74, 78 | 7 | 47, 47, 97 |
| 84, 84 | 8 | 28, 38, 68, 78 |
| 92, 97 | 9 | 49 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 10/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
72782
|
| Giải nhất G1 |
22594
|
| Giải nhì G2 |
39470
47122
|
| Giải ba G3 |
93338
58150
78231
16644
36281
68512
|
| Giải tư G4 |
5160
5620
1592
3662
|
| Giải năm G5 |
4591
6532
0312
9899
2437
1629
|
| Giải sáu G6 |
189
483
518
|
| Giải bảy G7 |
93
71
64
19
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 12, 12, 18, 19 | 1 | 31, 71, 81, 91 |
| 20, 22, 29 | 2 | 12, 12, 22, 32, 62, 82, 92 |
| 31, 32, 37, 38 | 3 | 83, 93 |
| 44 | 4 | 44, 64, 94 |
| 50 | 5 | |
| 60, 62, 64 | 6 | |
| 70, 71 | 7 | 37 |
| 81, 82, 83, 89 | 8 | 18, 38 |
| 91, 92, 93, 94, 99 | 9 | 19, 29, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
26710
|
| Giải nhất G1 |
35188
|
| Giải nhì G2 |
25581
88005
|
| Giải ba G3 |
69977
85413
61620
04874
09021
00033
|
| Giải tư G4 |
8791
9127
8770
6440
|
| Giải năm G5 |
2126
3362
0322
1381
4294
6889
|
| Giải sáu G6 |
151
333
401
|
| Giải bảy G7 |
54
24
84
33
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 05 | 0 | 10, 20, 40, 70 |
| 10, 13 | 1 | 01, 21, 51, 81, 81, 91 |
| 20, 21, 22, 24, 26, 27 | 2 | 22, 62 |
| 33, 33, 33 | 3 | 13, 33, 33, 33 |
| 40 | 4 | 24, 54, 74, 84, 94 |
| 51, 54 | 5 | 05 |
| 62 | 6 | 26 |
| 70, 74, 77 | 7 | 27, 77 |
| 81, 81, 84, 88, 89 | 8 | 88 |
| 91, 94 | 9 | 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
32164
|
| Giải nhất G1 |
40635
|
| Giải nhì G2 |
37076
15567
|
| Giải ba G3 |
92691
33281
74665
39526
92296
83870
|
| Giải tư G4 |
1990
8996
7469
0883
|
| Giải năm G5 |
9658
8317
9144
8111
0488
5748
|
| Giải sáu G6 |
702
712
628
|
| Giải bảy G7 |
12
18
07
97
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 07 | 0 | 70, 90 |
| 11, 12, 12, 17, 18 | 1 | 11, 81, 91 |
| 26, 28 | 2 | 02, 12, 12 |
| 35 | 3 | 83 |
| 44, 48 | 4 | 44, 64 |
| 58 | 5 | 35, 65 |
| 64, 65, 67, 69 | 6 | 26, 76, 96, 96 |
| 70, 76 | 7 | 07, 17, 67, 97 |
| 81, 83, 88 | 8 | 18, 28, 48, 58, 88 |
| 90, 91, 96, 96, 97 | 9 | 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
41244
|
| Giải nhất G1 |
61359
|
| Giải nhì G2 |
02004
72103
|
| Giải ba G3 |
38414
14156
27571
65092
88749
28307
|
| Giải tư G4 |
9615
7828
4464
3784
|
| Giải năm G5 |
1657
0174
1906
1042
6267
9037
|
| Giải sáu G6 |
807
043
637
|
| Giải bảy G7 |
11
51
46
20
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 04, 06, 07, 07 | 0 | 20 |
| 11, 14, 15 | 1 | 11, 51, 71 |
| 20, 28 | 2 | 42, 92 |
| 37, 37 | 3 | 03, 43 |
| 42, 43, 44, 46, 49 | 4 | 04, 14, 44, 64, 74, 84 |
| 51, 56, 57, 59 | 5 | 15 |
| 64, 67 | 6 | 06, 46, 56 |
| 71, 74 | 7 | 07, 07, 37, 37, 57, 67 |
| 84 | 8 | 28 |
| 92 | 9 | 49, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
90880
|
| Giải nhất G1 |
20246
|
| Giải nhì G2 |
07376
98111
|
| Giải ba G3 |
60558
01090
36569
00440
41981
11569
|
| Giải tư G4 |
2615
3860
1044
4242
|
| Giải năm G5 |
5420
9608
5129
4131
3935
2159
|
| Giải sáu G6 |
486
938
957
|
| Giải bảy G7 |
08
24
53
65
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 08, 08 | 0 | 20, 40, 60, 80, 90 |
| 11, 15 | 1 | 11, 31, 81 |
| 20, 24, 29 | 2 | 42 |
| 31, 35, 38 | 3 | 53 |
| 40, 42, 44, 46 | 4 | 24, 44 |
| 53, 57, 58, 59 | 5 | 15, 35, 65 |
| 60, 65, 69, 69 | 6 | 46, 76, 86 |
| 76 | 7 | 57 |
| 80, 81, 86 | 8 | 08, 08, 38, 58 |
| 90 | 9 | 29, 59, 69, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
33658
|
| Giải nhất G1 |
32909
|
| Giải nhì G2 |
67989
61821
|
| Giải ba G3 |
09815
80307
80281
26090
22437
12380
|
| Giải tư G4 |
4151
7277
7224
9694
|
| Giải năm G5 |
3891
4778
1030
0006
0244
8385
|
| Giải sáu G6 |
876
512
594
|
| Giải bảy G7 |
35
78
12
08
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06, 07, 08, 09 | 0 | 30, 80, 90 |
| 12, 12, 15 | 1 | 21, 51, 81, 91 |
| 21, 24 | 2 | 12, 12 |
| 30, 35, 37 | 3 | |
| 44 | 4 | 24, 44, 94, 94 |
| 51, 58 | 5 | 15, 35, 85 |
| 76, 77, 78, 78 | 7 | 07, 37, 77 |
| 80, 81, 85, 89 | 8 | 08, 58, 78, 78 |
| 90, 91, 94, 94 | 9 | 09, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
26396
|
| Giải nhất G1 |
07249
|
| Giải nhì G2 |
62280
65932
|
| Giải ba G3 |
53999
82673
38330
80414
92920
24486
|
| Giải tư G4 |
5908
3688
5138
7264
|
| Giải năm G5 |
1894
4348
5461
9358
0686
4760
|
| Giải sáu G6 |
131
050
958
|
| Giải bảy G7 |
96
22
91
41
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 08 | 0 | 20, 30, 50, 60, 80 |
| 14 | 1 | 31, 41, 61, 91 |
| 20, 22 | 2 | 22, 32 |
| 30, 31, 32, 38 | 3 | 73 |
| 41, 48, 49 | 4 | 14, 64, 94 |
| 50, 58, 58 | 5 | |
| 60, 61, 64 | 6 | 86, 86, 96, 96 |
| 73 | 7 | |
| 80, 86, 86, 88 | 8 | 08, 38, 48, 58, 58, 88 |
| 91, 94, 96, 96, 99 | 9 | 49, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
91574
|
| Giải nhất G1 |
89090
|
| Giải nhì G2 |
67375
62647
|
| Giải ba G3 |
89474
48707
37558
65647
17990
68327
|
| Giải tư G4 |
4236
8700
1003
3575
|
| Giải năm G5 |
7981
4680
1761
8362
6218
8030
|
| Giải sáu G6 |
327
914
547
|
| Giải bảy G7 |
08
94
70
05
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 03, 05, 07, 08 | 0 | 00, 30, 70, 80, 90, 90 |
| 14, 18 | 1 | 61, 81 |
| 27, 27 | 2 | 62 |
| 30, 36 | 3 | 03 |
| 47, 47, 47 | 4 | 14, 74, 74, 94 |
| 58 | 5 | 05, 75, 75 |
| 61, 62 | 6 | 36 |
| 70, 74, 74, 75, 75 | 7 | 07, 27, 27, 47, 47, 47 |
| 80, 81 | 8 | 08, 18, 58 |
| 90, 90, 94 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
78804
|
| Giải nhất G1 |
05932
|
| Giải nhì G2 |
92923
97549
|
| Giải ba G3 |
20552
17351
91202
31504
95158
87664
|
| Giải tư G4 |
4192
6308
5803
9572
|
| Giải năm G5 |
1903
7483
7493
5256
1405
4405
|
| Giải sáu G6 |
775
813
497
|
| Giải bảy G7 |
91
71
86
45
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 03, 03, 04, 04, 05, 05, 08 | 0 | |
| 13 | 1 | 51, 71, 91 |
| 23 | 2 | 02, 32, 52, 72, 92 |
| 32 | 3 | 03, 03, 13, 23, 83, 93 |
| 45, 49 | 4 | 04, 04, 64 |
| 51, 52, 56, 58 | 5 | 05, 05, 45, 75 |
| 64 | 6 | 56, 86 |
| 71, 72, 75 | 7 | 97 |
| 83, 86 | 8 | 08, 58 |
| 91, 92, 93, 97 | 9 | 49 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải