
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (31-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
49715
|
| Giải nhất G1 |
85264
|
| Giải nhì G2 |
96066
05684
|
| Giải ba G3 |
05012
54869
33836
92715
95769
76899
|
| Giải tư G4 |
3638
8476
9949
4375
|
| Giải năm G5 |
2339
2488
7443
0122
7183
2751
|
| Giải sáu G6 |
361
053
051
|
| Giải bảy G7 |
68
54
29
61
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 12, 15, 15 | 1 | 51, 51, 61, 61 |
| 22, 29 | 2 | 12, 22 |
| 36, 38, 39 | 3 | 43, 53, 83 |
| 43, 49 | 4 | 54, 64, 84 |
| 51, 51, 53, 54 | 5 | 15, 15, 75 |
| 61, 61, 64, 66, 68, 69, 69 | 6 | 36, 66, 76 |
| 75, 76 | 7 | |
| 83, 84, 88 | 8 | 38, 68, 88 |
| 99 | 9 | 29, 39, 49, 69, 69, 99 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 10/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (30-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
75712
|
| Giải nhất G1 |
18292
|
| Giải nhì G2 |
96758
11823
|
| Giải ba G3 |
40538
22605
79421
43575
28804
22460
|
| Giải tư G4 |
7038
2845
2679
3185
|
| Giải năm G5 |
7983
2541
7897
5141
2017
1211
|
| Giải sáu G6 |
989
352
051
|
| Giải bảy G7 |
65
23
82
34
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 05 | 0 | 60 |
| 11, 12, 17 | 1 | 11, 21, 41, 41, 51 |
| 21, 23, 23 | 2 | 12, 52, 82, 92 |
| 34, 38, 38 | 3 | 23, 23, 83 |
| 41, 41, 45 | 4 | 04, 34 |
| 51, 52, 58 | 5 | 05, 45, 65, 75, 85 |
| 60, 65 | 6 | |
| 75, 79 | 7 | 17, 97 |
| 82, 83, 85, 89 | 8 | 38, 38, 58 |
| 92, 97 | 9 | 79, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (29-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
80389
|
| Giải nhất G1 |
25483
|
| Giải nhì G2 |
88063
96879
|
| Giải ba G3 |
63525
80194
84035
38002
16999
03788
|
| Giải tư G4 |
9063
4198
3365
5477
|
| Giải năm G5 |
0293
2410
0115
3721
0487
2874
|
| Giải sáu G6 |
295
877
420
|
| Giải bảy G7 |
13
28
15
82
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02 | 0 | 10, 20 |
| 10, 13, 15, 15 | 1 | 21 |
| 20, 21, 25, 28 | 2 | 02, 82 |
| 35 | 3 | 13, 63, 63, 83, 93 |
| 63, 63, 65 | 6 | |
| 74, 77, 77, 79 | 7 | 77, 77, 87 |
| 82, 83, 87, 88, 89 | 8 | 28, 88, 98 |
| 93, 94, 95, 98, 99 | 9 | 79, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (28-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
50940
|
| Giải nhất G1 |
61595
|
| Giải nhì G2 |
62673
20963
|
| Giải ba G3 |
64633
38451
18368
88126
51387
30959
|
| Giải tư G4 |
7681
8313
1540
2748
|
| Giải năm G5 |
3113
4529
5433
7102
5246
7745
|
| Giải sáu G6 |
183
207
117
|
| Giải bảy G7 |
84
90
81
04
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 04, 07 | 0 | 40, 40, 90 |
| 13, 13, 17 | 1 | 51, 81, 81 |
| 26, 29 | 2 | 02 |
| 33, 33 | 3 | 13, 13, 33, 33, 63, 73, 83 |
| 40, 40, 45, 46, 48 | 4 | 04, 84 |
| 51, 59 | 5 | 45, 95 |
| 63, 68 | 6 | 26, 46 |
| 73 | 7 | 07, 17, 87 |
| 81, 81, 83, 84, 87 | 8 | 48, 68 |
| 90, 95 | 9 | 29, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
16875
|
| Giải nhất G1 |
50936
|
| Giải nhì G2 |
00828
85363
|
| Giải ba G3 |
81620
37920
68187
88874
41569
48733
|
| Giải tư G4 |
2256
7283
7689
3593
|
| Giải năm G5 |
4093
0380
0449
1541
6493
6070
|
| Giải sáu G6 |
190
797
813
|
| Giải bảy G7 |
84
71
75
18
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 13, 18 | 1 | 41, 71 |
| 20, 20, 28 | 2 | |
| 33, 36 | 3 | 13, 33, 63, 83, 93, 93, 93 |
| 41, 49 | 4 | 74, 84 |
| 56 | 5 | 75, 75 |
| 63, 69 | 6 | 36, 56 |
| 70, 71, 74, 75, 75 | 7 | 87, 97 |
| 80, 83, 84, 87, 89 | 8 | 18, 28 |
| 90, 93, 93, 93, 97 | 9 | 49, 69, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
96449
|
| Giải nhất G1 |
52583
|
| Giải nhì G2 |
93321
98092
|
| Giải ba G3 |
17331
26817
85451
69594
06675
87955
|
| Giải tư G4 |
5529
4843
2949
7470
|
| Giải năm G5 |
6176
6348
0911
8642
4495
6078
|
| Giải sáu G6 |
636
657
898
|
| Giải bảy G7 |
58
09
30
62
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 09 | 0 | 30, 70 |
| 11, 17 | 1 | 11, 21, 31, 51 |
| 21, 29 | 2 | 42, 62, 92 |
| 30, 31, 36 | 3 | 43, 83 |
| 42, 43, 48, 49, 49 | 4 | 94 |
| 51, 55, 57, 58 | 5 | 55, 75, 95 |
| 62 | 6 | 36, 76 |
| 70, 75, 76, 78 | 7 | 17, 57 |
| 83 | 8 | 48, 58, 78, 98 |
| 92, 94, 95, 98 | 9 | 09, 29, 49, 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
38897
|
| Giải nhất G1 |
09947
|
| Giải nhì G2 |
29502
67025
|
| Giải ba G3 |
40848
77158
57065
97513
74163
35801
|
| Giải tư G4 |
2195
3772
3854
2571
|
| Giải năm G5 |
7240
5872
0635
8119
3443
6493
|
| Giải sáu G6 |
217
907
387
|
| Giải bảy G7 |
61
06
55
85
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02, 06, 07 | 0 | 40 |
| 13, 17, 19 | 1 | 01, 61, 71 |
| 25 | 2 | 02, 72, 72 |
| 35 | 3 | 13, 43, 63, 93 |
| 40, 43, 47, 48 | 4 | 54 |
| 54, 55, 58 | 5 | 25, 35, 55, 65, 85, 95 |
| 61, 63, 65 | 6 | 06 |
| 71, 72, 72 | 7 | 07, 17, 47, 87, 97 |
| 85, 87 | 8 | 48, 58 |
| 93, 95, 97 | 9 | 19 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
12850
|
| Giải nhất G1 |
03659
|
| Giải nhì G2 |
26439
17297
|
| Giải ba G3 |
27533
78672
59665
65497
54163
38041
|
| Giải tư G4 |
9951
0819
5524
9011
|
| Giải năm G5 |
6409
2308
9319
9272
0196
2832
|
| Giải sáu G6 |
148
820
476
|
| Giải bảy G7 |
13
85
37
44
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 08, 09 | 0 | 20, 50 |
| 11, 13, 19, 19 | 1 | 11, 41, 51 |
| 20, 24 | 2 | 32, 72, 72 |
| 32, 33, 37, 39 | 3 | 13, 33, 63 |
| 41, 44, 48 | 4 | 24, 44 |
| 50, 51, 59 | 5 | 65, 85 |
| 63, 65 | 6 | 76, 96 |
| 72, 72, 76 | 7 | 37, 97, 97 |
| 85 | 8 | 08, 48 |
| 96, 97, 97 | 9 | 09, 19, 19, 39, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
70921
|
| Giải nhất G1 |
78137
|
| Giải nhì G2 |
52621
09836
|
| Giải ba G3 |
49174
25062
29639
72434
50650
72551
|
| Giải tư G4 |
2876
1724
2521
0811
|
| Giải năm G5 |
2216
4705
1224
5372
5371
6946
|
| Giải sáu G6 |
939
228
392
|
| Giải bảy G7 |
23
11
34
95
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05 | 0 | 50 |
| 11, 11, 16 | 1 | 11, 11, 21, 21, 21, 51, 71 |
| 21, 21, 21, 23, 24, 24, 28 | 2 | 62, 72, 92 |
| 34, 34, 36, 37, 39, 39 | 3 | 23 |
| 46 | 4 | 24, 24, 34, 34, 74 |
| 50, 51 | 5 | 05, 95 |
| 62 | 6 | 16, 36, 46, 76 |
| 71, 72, 74, 76 | 7 | 37 |
| 92, 95 | 9 | 39, 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
34706
|
| Giải nhất G1 |
91118
|
| Giải nhì G2 |
29837
38146
|
| Giải ba G3 |
01080
08089
62709
14042
77255
32218
|
| Giải tư G4 |
7951
0481
4730
3337
|
| Giải năm G5 |
9871
3345
9998
3635
0850
8174
|
| Giải sáu G6 |
849
764
801
|
| Giải bảy G7 |
89
71
59
48
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 06, 09 | 0 | 30, 50, 80 |
| 18, 18 | 1 | 01, 51, 71, 71, 81 |
| 30, 35, 37, 37 | 3 | |
| 42, 45, 46, 48, 49 | 4 | 64, 74 |
| 50, 51, 55, 59 | 5 | 35, 45, 55 |
| 64 | 6 | 06, 46 |
| 71, 71, 74 | 7 | 37, 37 |
| 80, 81, 89, 89 | 8 | 18, 18, 48, 98 |
| 98 | 9 | 09, 49, 59, 89, 89 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải