
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
96045
|
| Giải nhất G1 |
92206
|
| Giải nhì G2 |
82719
89221
|
| Giải ba G3 |
00378
93384
44460
78077
14462
04857
|
| Giải tư G4 |
5402
7559
5196
7398
|
| Giải năm G5 |
7441
0578
7326
2101
6102
5076
|
| Giải sáu G6 |
784
097
225
|
| Giải bảy G7 |
69
99
64
83
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02, 02, 06 | 0 | 60 |
| 19 | 1 | 01, 21, 41 |
| 21, 25, 26 | 2 | 02, 02, 62 |
| 41, 45 | 4 | 64, 84, 84 |
| 57, 59 | 5 | 25, 45 |
| 60, 62, 64, 69 | 6 | 06, 26, 76, 96 |
| 76, 77, 78, 78 | 7 | 57, 77, 97 |
| 83, 84, 84 | 8 | 78, 78, 98 |
| 96, 97, 98, 99 | 9 | 19, 59, 69, 99 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 10/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
60347
|
| Giải nhất G1 |
72943
|
| Giải nhì G2 |
52500
63708
|
| Giải ba G3 |
29081
28839
14561
09823
02094
44851
|
| Giải tư G4 |
7678
5015
8660
1068
|
| Giải năm G5 |
0871
8747
8892
8217
4766
6409
|
| Giải sáu G6 |
373
543
017
|
| Giải bảy G7 |
04
78
48
87
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 04, 08, 09 | 0 | 00, 60 |
| 15, 17, 17 | 1 | 51, 61, 71, 81 |
| 23 | 2 | 92 |
| 39 | 3 | 23, 43, 43, 73 |
| 43, 43, 47, 47, 48 | 4 | 04, 94 |
| 51 | 5 | 15 |
| 60, 61, 66, 68 | 6 | 66 |
| 71, 73, 78, 78 | 7 | 17, 17, 47, 47, 87 |
| 81, 87 | 8 | 08, 48, 68, 78, 78 |
| 92, 94 | 9 | 09, 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
22191
|
| Giải nhất G1 |
97112
|
| Giải nhì G2 |
40888
39940
|
| Giải ba G3 |
39500
73056
14865
94839
85281
96191
|
| Giải tư G4 |
1620
0731
2825
6430
|
| Giải năm G5 |
3602
9578
1397
3671
4851
7642
|
| Giải sáu G6 |
954
016
641
|
| Giải bảy G7 |
15
59
64
52
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02 | 0 | 00, 20, 30, 40 |
| 12, 15, 16 | 1 | 31, 41, 51, 71, 81, 91, 91 |
| 20, 25 | 2 | 02, 12, 42, 52 |
| 30, 31, 39 | 3 | |
| 40, 41, 42 | 4 | 54, 64 |
| 51, 52, 54, 56, 59 | 5 | 15, 25, 65 |
| 64, 65 | 6 | 16, 56 |
| 71, 78 | 7 | 97 |
| 81, 88 | 8 | 78, 88 |
| 91, 91, 97 | 9 | 39, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (07-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
14973
|
| Giải nhất G1 |
31007
|
| Giải nhì G2 |
98439
51996
|
| Giải ba G3 |
66382
25328
33295
95453
50326
81590
|
| Giải tư G4 |
1506
6872
0979
1102
|
| Giải năm G5 |
8774
8759
1943
4848
4121
6643
|
| Giải sáu G6 |
418
419
249
|
| Giải bảy G7 |
40
71
18
12
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 06, 07 | 0 | 40, 90 |
| 12, 18, 18, 19 | 1 | 21, 71 |
| 21, 26, 28 | 2 | 02, 12, 72, 82 |
| 39 | 3 | 43, 43, 53, 73 |
| 40, 43, 43, 48, 49 | 4 | 74 |
| 53, 59 | 5 | 95 |
| 71, 72, 73, 74, 79 | 7 | 07 |
| 82 | 8 | 18, 18, 28, 48 |
| 90, 95, 96 | 9 | 19, 39, 49, 59, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (06-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
26275
|
| Giải nhất G1 |
35468
|
| Giải nhì G2 |
15859
88339
|
| Giải ba G3 |
81900
36763
36696
76233
97346
00817
|
| Giải tư G4 |
8776
6377
8509
1558
|
| Giải năm G5 |
9296
2986
2325
5333
3052
2149
|
| Giải sáu G6 |
525
480
012
|
| Giải bảy G7 |
08
12
00
56
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 00, 08, 09 | 0 | 00, 00, 80 |
| 12, 12, 17 | 1 | |
| 25, 25 | 2 | 12, 12, 52 |
| 33, 33, 39 | 3 | 33, 33, 63 |
| 46, 49 | 4 | |
| 52, 56, 58, 59 | 5 | 25, 25, 75 |
| 63, 68 | 6 | 46, 56, 76, 86, 96, 96 |
| 75, 76, 77 | 7 | 17, 77 |
| 80, 86 | 8 | 08, 58, 68 |
| 96, 96 | 9 | 09, 39, 49, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
97615
|
| Giải nhất G1 |
16340
|
| Giải nhì G2 |
89362
29868
|
| Giải ba G3 |
78216
32362
57921
95776
49042
09268
|
| Giải tư G4 |
7310
2074
8384
4593
|
| Giải năm G5 |
2767
0985
2000
2605
5893
7945
|
| Giải sáu G6 |
386
509
866
|
| Giải bảy G7 |
94
59
18
97
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 05, 09 | 0 | 00, 10, 40 |
| 10, 15, 16, 18 | 1 | 21 |
| 21 | 2 | 42, 62, 62 |
| 40, 42, 45 | 4 | 74, 84, 94 |
| 59 | 5 | 05, 15, 45, 85 |
| 62, 62, 66, 67, 68, 68 | 6 | 16, 66, 76, 86 |
| 74, 76 | 7 | 67, 97 |
| 84, 85, 86 | 8 | 18, 68, 68 |
| 93, 93, 94, 97 | 9 | 09, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (04-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
44410
|
| Giải nhất G1 |
80399
|
| Giải nhì G2 |
60233
19813
|
| Giải ba G3 |
37273
22767
28665
57161
35703
23010
|
| Giải tư G4 |
2192
4561
5864
1973
|
| Giải năm G5 |
7228
2741
3932
6198
4310
4595
|
| Giải sáu G6 |
636
041
459
|
| Giải bảy G7 |
07
79
54
11
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 07 | 0 | 10, 10, 10 |
| 10, 10, 10, 11, 13 | 1 | 11, 41, 41, 61, 61 |
| 28 | 2 | 32, 92 |
| 32, 33, 36 | 3 | 03, 13, 33, 73, 73 |
| 41, 41 | 4 | 54, 64 |
| 54, 59 | 5 | 65, 95 |
| 61, 61, 64, 65, 67 | 6 | 36 |
| 73, 73, 79 | 7 | 07, 67 |
| 92, 95, 98, 99 | 9 | 59, 79, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (03-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
63107
|
| Giải nhất G1 |
48878
|
| Giải nhì G2 |
90850
97357
|
| Giải ba G3 |
05925
39211
87578
78449
18199
21479
|
| Giải tư G4 |
5188
2373
2791
4644
|
| Giải năm G5 |
9407
7549
4211
5099
2525
9737
|
| Giải sáu G6 |
500
611
009
|
| Giải bảy G7 |
85
30
97
68
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 07, 07, 09 | 0 | 00, 30, 50 |
| 11, 11, 11 | 1 | 11, 11, 11, 91 |
| 25, 25 | 2 | |
| 30, 37 | 3 | 73 |
| 44, 49, 49 | 4 | 44 |
| 50, 57 | 5 | 25, 25, 85 |
| 68 | 6 | |
| 73, 78, 78, 79 | 7 | 07, 07, 37, 57, 97 |
| 85, 88 | 8 | 68, 78, 78, 88 |
| 91, 97, 99, 99 | 9 | 09, 49, 49, 79, 99, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (02-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
79434
|
| Giải nhất G1 |
49618
|
| Giải nhì G2 |
79266
18958
|
| Giải ba G3 |
69538
62473
83553
39118
45763
77596
|
| Giải tư G4 |
7410
7416
7192
9310
|
| Giải năm G5 |
2805
0521
3692
4072
9192
6230
|
| Giải sáu G6 |
581
750
740
|
| Giải bảy G7 |
40
89
38
11
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05 | 0 | 10, 10, 30, 40, 40, 50 |
| 10, 10, 11, 16, 18, 18 | 1 | 11, 21, 81 |
| 21 | 2 | 72, 92, 92, 92 |
| 30, 34, 38, 38 | 3 | 53, 63, 73 |
| 40, 40 | 4 | 34 |
| 50, 53, 58 | 5 | 05 |
| 63, 66 | 6 | 16, 66, 96 |
| 72, 73 | 7 | |
| 81, 89 | 8 | 18, 18, 38, 38, 58 |
| 92, 92, 92, 96 | 9 | 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (01-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
72130
|
| Giải nhất G1 |
80885
|
| Giải nhì G2 |
17263
71468
|
| Giải ba G3 |
22827
36430
10446
48639
91841
63775
|
| Giải tư G4 |
2339
5617
8901
1422
|
| Giải năm G5 |
8062
1699
5607
3339
5532
8448
|
| Giải sáu G6 |
465
525
415
|
| Giải bảy G7 |
22
71
82
57
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 07 | 0 | 30, 30 |
| 15, 17 | 1 | 01, 41, 71 |
| 22, 22, 25, 27 | 2 | 22, 22, 32, 62, 82 |
| 30, 30, 32, 39, 39, 39 | 3 | 63 |
| 41, 46, 48 | 4 | |
| 57 | 5 | 15, 25, 65, 75, 85 |
| 62, 63, 65, 68 | 6 | 46 |
| 71, 75 | 7 | 07, 17, 27, 57 |
| 82, 85 | 8 | 48, 68 |
| 99 | 9 | 39, 39, 39, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải