
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
22204
|
| Giải nhất G1 |
15061
|
| Giải nhì G2 |
10606
26736
|
| Giải ba G3 |
99942
79268
04489
14967
69815
07814
|
| Giải tư G4 |
8749
4107
2844
2015
|
| Giải năm G5 |
1999
8055
8891
3495
5148
1505
|
| Giải sáu G6 |
883
194
394
|
| Giải bảy G7 |
93
31
40
22
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 05, 06, 07 | 0 | 40 |
| 14, 15, 15 | 1 | 31, 61, 91 |
| 22 | 2 | 22, 42 |
| 31, 36 | 3 | 83, 93 |
| 40, 42, 44, 48, 49 | 4 | 04, 14, 44, 94, 94 |
| 55 | 5 | 05, 15, 15, 55, 95 |
| 61, 67, 68 | 6 | 06, 36 |
| 83, 89 | 8 | 48, 68 |
| 91, 93, 94, 94, 95, 99 | 9 | 49, 89, 99 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 09/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
90398
|
| Giải nhất G1 |
38353
|
| Giải nhì G2 |
12735
48565
|
| Giải ba G3 |
16557
64873
58369
16733
89160
33499
|
| Giải tư G4 |
2676
3211
4182
2239
|
| Giải năm G5 |
1410
9893
6515
8217
3450
8057
|
| Giải sáu G6 |
345
359
475
|
| Giải bảy G7 |
85
37
52
50
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 10, 11, 15, 17 | 1 | 11 |
| 33, 35, 37, 39 | 3 | 33, 53, 73, 93 |
| 45 | 4 | |
| 50, 50, 52, 53, 57, 57, 59 | 5 | 15, 35, 45, 65, 75, 85 |
| 60, 65, 69 | 6 | 76 |
| 73, 75, 76 | 7 | 17, 37, 57, 57 |
| 82, 85 | 8 | 98 |
| 93, 98, 99 | 9 | 39, 59, 69, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
06616
|
| Giải nhất G1 |
32033
|
| Giải nhì G2 |
10879
99942
|
| Giải ba G3 |
63475
76892
07176
13773
23291
52816
|
| Giải tư G4 |
7953
6150
7212
0409
|
| Giải năm G5 |
7326
8802
2501
6687
3471
8773
|
| Giải sáu G6 |
270
964
103
|
| Giải bảy G7 |
48
41
40
59
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02, 03, 09 | 0 | 40, 50, 70 |
| 12, 16, 16 | 1 | 01, 41, 71, 91 |
| 26 | 2 | 02, 12, 42, 92 |
| 33 | 3 | 03, 33, 53, 73, 73 |
| 40, 41, 42, 48 | 4 | 64 |
| 50, 53, 59 | 5 | 75 |
| 64 | 6 | 16, 16, 26, 76 |
| 70, 71, 73, 73, 75, 76, 79 | 7 | 87 |
| 87 | 8 | 48 |
| 91, 92 | 9 | 09, 59, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
99817
|
| Giải nhất G1 |
69356
|
| Giải nhì G2 |
53268
37870
|
| Giải ba G3 |
86212
64009
75190
95157
78289
80249
|
| Giải tư G4 |
6853
0621
9077
0265
|
| Giải năm G5 |
9850
5104
0004
8241
5178
0210
|
| Giải sáu G6 |
377
170
135
|
| Giải bảy G7 |
70
42
23
92
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 04, 09 | 0 | 10, 50, 70, 70, 70, 90 |
| 10, 12, 17 | 1 | 21, 41 |
| 21, 23 | 2 | 12, 42, 92 |
| 35 | 3 | 23, 53 |
| 41, 42, 49 | 4 | 04, 04 |
| 50, 53, 56, 57 | 5 | 35, 65 |
| 65, 68 | 6 | 56 |
| 70, 70, 70, 77, 77, 78 | 7 | 17, 57, 77, 77 |
| 89 | 8 | 68, 78 |
| 90, 92 | 9 | 09, 49, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
00776
|
| Giải nhất G1 |
68932
|
| Giải nhì G2 |
60349
63294
|
| Giải ba G3 |
01367
85984
96456
91023
80589
71089
|
| Giải tư G4 |
2223
1433
1393
6940
|
| Giải năm G5 |
7978
5073
4795
6977
0954
9081
|
| Giải sáu G6 |
205
437
904
|
| Giải bảy G7 |
49
92
75
51
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 05 | 0 | 40 |
| 23, 23 | 2 | 32, 92 |
| 32, 33, 37 | 3 | 23, 23, 33, 73, 93 |
| 40, 49, 49 | 4 | 04, 54, 84, 94 |
| 51, 54, 56 | 5 | 05, 75, 95 |
| 67 | 6 | 56, 76 |
| 73, 75, 76, 77, 78 | 7 | 37, 67, 77 |
| 81, 84, 89, 89 | 8 | 78 |
| 92, 93, 94, 95 | 9 | 49, 49, 89, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
47417
|
| Giải nhất G1 |
56746
|
| Giải nhì G2 |
02208
90927
|
| Giải ba G3 |
42888
58732
05678
39250
46376
08543
|
| Giải tư G4 |
4057
1320
5051
8760
|
| Giải năm G5 |
5996
4963
9132
4440
9148
8146
|
| Giải sáu G6 |
948
740
043
|
| Giải bảy G7 |
41
30
88
99
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 08 | 0 | 20, 30, 40, 40, 50, 60 |
| 17 | 1 | 41, 51 |
| 20, 27 | 2 | 32, 32 |
| 30, 32, 32 | 3 | 43, 43, 63 |
| 40, 40, 41, 43, 43, 46, 46, 48, 48 | 4 | |
| 50, 51, 57 | 5 | |
| 60, 63 | 6 | 46, 46, 76, 96 |
| 76, 78 | 7 | 17, 27, 57 |
| 88, 88 | 8 | 08, 48, 48, 78, 88, 88 |
| 96, 99 | 9 | 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
51855
|
| Giải nhất G1 |
08402
|
| Giải nhì G2 |
81863
94490
|
| Giải ba G3 |
50504
49212
24274
15269
72405
57083
|
| Giải tư G4 |
6841
4789
6299
3683
|
| Giải năm G5 |
9592
2305
9625
4188
7762
2244
|
| Giải sáu G6 |
069
488
621
|
| Giải bảy G7 |
34
68
33
70
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 04, 05, 05 | 0 | 70, 90 |
| 12 | 1 | 21, 41 |
| 21, 25 | 2 | 02, 12, 62, 92 |
| 33, 34 | 3 | 33, 63, 83, 83 |
| 41, 44 | 4 | 04, 34, 44, 74 |
| 55 | 5 | 05, 05, 25, 55 |
| 62, 63, 68, 69, 69 | 6 | |
| 70, 74 | 7 | |
| 83, 83, 88, 88, 89 | 8 | 68, 88, 88 |
| 90, 92, 99 | 9 | 69, 69, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
54232
|
| Giải nhất G1 |
25908
|
| Giải nhì G2 |
23623
36836
|
| Giải ba G3 |
36173
85434
13354
41469
76130
24489
|
| Giải tư G4 |
7613
0931
7469
2485
|
| Giải năm G5 |
5822
0856
1896
8077
4113
4624
|
| Giải sáu G6 |
828
606
006
|
| Giải bảy G7 |
05
29
76
07
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 06, 06, 07, 08 | 0 | 30 |
| 13, 13 | 1 | 31 |
| 22, 23, 24, 28, 29 | 2 | 22, 32 |
| 30, 31, 32, 34, 36 | 3 | 13, 13, 23, 73 |
| 54, 56 | 5 | 05, 85 |
| 69, 69 | 6 | 06, 06, 36, 56, 76, 96 |
| 73, 76, 77 | 7 | 07, 77 |
| 85, 89 | 8 | 08, 28 |
| 96 | 9 | 29, 69, 69, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
19747
|
| Giải nhất G1 |
36897
|
| Giải nhì G2 |
52338
58777
|
| Giải ba G3 |
48048
58519
57844
18354
30165
42681
|
| Giải tư G4 |
1696
8880
0159
6349
|
| Giải năm G5 |
8361
8029
2755
9397
3422
0364
|
| Giải sáu G6 |
368
843
762
|
| Giải bảy G7 |
64
71
47
49
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 19 | 1 | 61, 71, 81 |
| 22, 29 | 2 | 22, 62 |
| 38 | 3 | 43 |
| 43, 44, 47, 47, 48, 49, 49 | 4 | 44, 54, 64, 64 |
| 54, 55, 59 | 5 | 55, 65 |
| 61, 62, 64, 64, 65, 68 | 6 | 96 |
| 71, 77 | 7 | 47, 47, 77, 97, 97 |
| 80, 81 | 8 | 38, 48, 68 |
| 96, 97, 97 | 9 | 19, 29, 49, 49, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
07696
|
| Giải nhất G1 |
05052
|
| Giải nhì G2 |
30163
69705
|
| Giải ba G3 |
97394
82663
27996
19116
09205
85254
|
| Giải tư G4 |
0137
4297
8811
5555
|
| Giải năm G5 |
1133
1664
6194
5111
1536
5086
|
| Giải sáu G6 |
368
494
493
|
| Giải bảy G7 |
70
03
36
84
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 05, 05 | 0 | 70 |
| 11, 11, 16 | 1 | 11, 11 |
| 33, 36, 36, 37 | 3 | 03, 33, 63, 63, 93 |
| 52, 54, 55 | 5 | 05, 05, 55 |
| 63, 63, 64, 68 | 6 | 16, 36, 36, 86, 96, 96 |
| 70 | 7 | 37, 97 |
| 84, 86 | 8 | 68 |
| 93, 94, 94, 94, 96, 96, 97 | 9 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải