XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
55521
|
Giải nhất G1 |
17703
|
Giải nhì G2 |
75598
49924
|
Giải ba G3 |
56896
96015
37437
74398
25272
85690
|
Giải tư G4 |
1428
0443
7921
4724
|
Giải năm G5 |
3314
3035
1677
7751
8334
7586
|
Giải sáu G6 |
612
214
306
|
Giải bảy G7 |
91
48
90
26
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
03, 06 | 0 | 90, 90 |
12, 14, 14, 15 | 1 | 21, 21, 51, 91 |
21, 21, 24, 24, 26, 28 | 2 | 12, 72 |
34, 35, 37 | 3 | 03, 43 |
43, 48 | 4 | 14, 14, 24, 24, 34 |
51 | 5 | 15, 35 |
72, 77 | 7 | 37, 77 |
86 | 8 | 28, 48, 98, 98 |
90, 90, 91, 96, 98, 98 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 27/11/2024
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
85736
|
Giải nhất G1 |
50768
|
Giải nhì G2 |
07778
01694
|
Giải ba G3 |
95155
67664
71816
05675
80446
19342
|
Giải tư G4 |
6841
3562
0268
3456
|
Giải năm G5 |
2591
1791
1714
7101
4306
4871
|
Giải sáu G6 |
831
374
331
|
Giải bảy G7 |
74
73
89
21
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 06 | 0 | |
14, 16 | 1 | 01, 21, 31, 31, 41, 71, 91, 91 |
21 | 2 | 42, 62 |
31, 31, 36 | 3 | 73 |
41, 42, 46 | 4 | 14, 64, 74, 74, 94 |
55, 56 | 5 | 55, 75 |
62, 64, 68, 68 | 6 | 06, 16, 36, 46, 56 |
71, 73, 74, 74, 75, 78 | 7 | |
89 | 8 | 68, 68, 78 |
91, 91, 94 | 9 | 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
85074
|
Giải nhất G1 |
33372
|
Giải nhì G2 |
86985
36432
|
Giải ba G3 |
11074
01151
29579
69251
13863
22942
|
Giải tư G4 |
7227
6123
0804
6806
|
Giải năm G5 |
8004
8389
3963
1822
4929
3867
|
Giải sáu G6 |
110
971
212
|
Giải bảy G7 |
81
19
36
79
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
04, 04, 06 | 0 | 10 |
10, 12, 19 | 1 | 51, 51, 71, 81 |
22, 23, 27, 29 | 2 | 12, 22, 32, 42, 72 |
32, 36 | 3 | 23, 63, 63 |
42 | 4 | 04, 04, 74, 74 |
51, 51 | 5 | 85 |
63, 63, 67 | 6 | 06, 36 |
71, 72, 74, 74, 79, 79 | 7 | 27, 67 |
81, 85, 89 | 8 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
81489
|
Giải nhất G1 |
16279
|
Giải nhì G2 |
16833
13453
|
Giải ba G3 |
33416
18422
62872
73341
70559
86064
|
Giải tư G4 |
1492
1565
5294
7895
|
Giải năm G5 |
2797
2218
9847
4788
1000
7626
|
Giải sáu G6 |
251
694
594
|
Giải bảy G7 |
12
54
28
90
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00 | 0 | 00, 90 |
12, 16, 18 | 1 | 41, 51 |
22, 26, 28 | 2 | 12, 22, 72, 92 |
33 | 3 | 33, 53 |
41, 47 | 4 | 54, 64, 94, 94, 94 |
51, 53, 54, 59 | 5 | 65, 95 |
64, 65 | 6 | 16, 26 |
72, 79 | 7 | 47, 97 |
88, 89 | 8 | 18, 28, 88 |
90, 92, 94, 94, 94, 95, 97 | 9 | 59, 79, 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
52267
|
Giải nhất G1 |
49403
|
Giải nhì G2 |
94349
97172
|
Giải ba G3 |
14746
72269
73511
34127
52035
82697
|
Giải tư G4 |
7351
7084
4566
0590
|
Giải năm G5 |
9343
0788
8915
6238
4912
1830
|
Giải sáu G6 |
382
411
324
|
Giải bảy G7 |
93
25
74
65
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
03 | 0 | 30, 90 |
11, 11, 12, 15 | 1 | 11, 11, 51 |
24, 25, 27 | 2 | 12, 72, 82 |
30, 35, 38 | 3 | 03, 43, 93 |
43, 46, 49 | 4 | 24, 74, 84 |
51 | 5 | 15, 25, 35, 65 |
65, 66, 67, 69 | 6 | 46, 66 |
72, 74 | 7 | 27, 67, 97 |
82, 84, 88 | 8 | 38, 88 |
90, 93, 97 | 9 | 49, 69 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
28322
|
Giải nhất G1 |
07557
|
Giải nhì G2 |
65702
27990
|
Giải ba G3 |
64263
88400
71845
11256
02428
45940
|
Giải tư G4 |
2686
1044
5988
9434
|
Giải năm G5 |
1010
0574
1724
0566
4075
7615
|
Giải sáu G6 |
998
974
058
|
Giải bảy G7 |
30
77
00
29
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 00, 02 | 0 | 00, 00, 10, 30, 40, 90 |
10, 15 | 1 | |
22, 24, 28, 29 | 2 | 02, 22 |
30, 34 | 3 | 63 |
40, 44, 45 | 4 | 24, 34, 44, 74, 74 |
56, 57, 58 | 5 | 15, 45, 75 |
63, 66 | 6 | 56, 66, 86 |
74, 74, 75, 77 | 7 | 57, 77 |
86, 88 | 8 | 28, 58, 88, 98 |
90, 98 | 9 | 29 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
18901
|
Giải nhất G1 |
74415
|
Giải nhì G2 |
31161
20773
|
Giải ba G3 |
23514
55646
06937
73046
12636
49186
|
Giải tư G4 |
1400
5832
8251
7684
|
Giải năm G5 |
5471
2988
2124
3514
4015
7120
|
Giải sáu G6 |
530
898
156
|
Giải bảy G7 |
85
10
24
18
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 01 | 0 | 00, 10, 20, 30 |
10, 14, 14, 15, 15, 18 | 1 | 01, 51, 61, 71 |
20, 24, 24 | 2 | 32 |
30, 32, 36, 37 | 3 | 73 |
46, 46 | 4 | 14, 14, 24, 24, 84 |
51, 56 | 5 | 15, 15, 85 |
61 | 6 | 36, 46, 46, 56, 86 |
71, 73 | 7 | 37 |
84, 85, 86, 88 | 8 | 18, 88, 98 |
98 | 9 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
18915
|
Giải nhất G1 |
50209
|
Giải nhì G2 |
46360
69622
|
Giải ba G3 |
71028
51970
15750
01316
58671
85924
|
Giải tư G4 |
4090
5861
4710
2972
|
Giải năm G5 |
0181
0274
3505
8715
4113
8599
|
Giải sáu G6 |
714
187
621
|
Giải bảy G7 |
98
35
02
15
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02, 05, 09 | 0 | 10, 50, 60, 70, 90 |
10, 13, 14, 15, 15, 15, 16 | 1 | 21, 61, 71, 81 |
21, 22, 24, 28 | 2 | 02, 22, 72 |
35 | 3 | 13 |
50 | 5 | 05, 15, 15, 15, 35 |
60, 61 | 6 | 16 |
70, 71, 72, 74 | 7 | 87 |
81, 87 | 8 | 28, 98 |
90, 98, 99 | 9 | 09, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
73118
|
Giải nhất G1 |
09141
|
Giải nhì G2 |
98087
40822
|
Giải ba G3 |
52331
72524
22989
13005
58740
98211
|
Giải tư G4 |
8423
1719
7100
9083
|
Giải năm G5 |
1384
9262
9040
8400
5081
4900
|
Giải sáu G6 |
852
814
387
|
Giải bảy G7 |
92
82
02
99
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 00, 00, 02, 05 | 0 | 00, 00, 00, 40, 40 |
11, 14, 18, 19 | 1 | 11, 31, 41, 81 |
22, 23, 24 | 2 | 02, 22, 52, 62, 82, 92 |
31 | 3 | 23, 83 |
40, 40, 41 | 4 | 14, 24, 84 |
52 | 5 | 05 |
62 | 6 | |
81, 82, 83, 84, 87, 87, 89 | 8 | 18 |
92, 99 | 9 | 19, 89, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
74951
|
Giải nhất G1 |
27007
|
Giải nhì G2 |
55721
08593
|
Giải ba G3 |
13339
57361
72694
54853
93029
66362
|
Giải tư G4 |
4054
8582
4532
3578
|
Giải năm G5 |
4231
8198
5918
7332
6121
2635
|
Giải sáu G6 |
209
821
619
|
Giải bảy G7 |
44
56
01
47
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 07, 09 | 0 | |
18, 19 | 1 | 01, 21, 21, 21, 31, 51, 61 |
21, 21, 21, 29 | 2 | 32, 32, 62, 82 |
31, 32, 32, 35, 39 | 3 | 53, 93 |
44, 47 | 4 | 44, 54, 94 |
51, 53, 54, 56 | 5 | 35 |
61, 62 | 6 | 56 |
78 | 7 | 07, 47 |
82 | 8 | 18, 78, 98 |
93, 94, 98 | 9 | 09, 19, 29, 39 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải