XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
58953
|
Giải nhất G1 |
10071
|
Giải nhì G2 |
15350
76286
|
Giải ba G3 |
50071
42800
28523
34419
88725
22282
|
Giải tư G4 |
6767
6464
0168
1738
|
Giải năm G5 |
2446
7441
2811
6641
8279
8110
|
Giải sáu G6 |
902
935
017
|
Giải bảy G7 |
76
28
23
61
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 02 | 0 | 00, 10, 50 |
10, 11, 17, 19 | 1 | 11, 41, 41, 61, 71, 71 |
23, 23, 25, 28 | 2 | 02, 82 |
35, 38 | 3 | 23, 23, 53 |
41, 41, 46 | 4 | 64 |
50, 53 | 5 | 25, 35 |
61, 64, 67, 68 | 6 | 46, 76, 86 |
71, 71, 76, 79 | 7 | 17, 67 |
82, 86 | 8 | 28, 38, 68 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 23/11/2024
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
78864
|
Giải nhất G1 |
86443
|
Giải nhì G2 |
93975
72072
|
Giải ba G3 |
54182
55741
07454
04111
65077
88281
|
Giải tư G4 |
3469
9220
4336
3358
|
Giải năm G5 |
1747
4438
6667
3213
4861
3688
|
Giải sáu G6 |
046
207
704
|
Giải bảy G7 |
23
50
71
28
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
04, 07 | 0 | 20, 50 |
11, 13 | 1 | 11, 41, 61, 71, 81 |
20, 23, 28 | 2 | 72, 82 |
36, 38 | 3 | 13, 23, 43 |
41, 43, 46, 47 | 4 | 04, 54, 64 |
50, 54, 58 | 5 | 75 |
61, 64, 67, 69 | 6 | 36, 46 |
71, 72, 75, 77 | 7 | 07, 47, 67, 77 |
81, 82, 88 | 8 | 28, 38, 58, 88 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
80436
|
Giải nhất G1 |
92047
|
Giải nhì G2 |
18684
42377
|
Giải ba G3 |
68150
10118
96207
80561
26218
80711
|
Giải tư G4 |
0043
6277
5298
5747
|
Giải năm G5 |
4822
0775
4664
3875
3672
4147
|
Giải sáu G6 |
965
167
129
|
Giải bảy G7 |
70
58
04
93
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
04, 07 | 0 | 50, 70 |
11, 18, 18 | 1 | 11, 61 |
22, 29 | 2 | 22, 72 |
36 | 3 | 43, 93 |
43, 47, 47, 47 | 4 | 04, 64, 84 |
50, 58 | 5 | 65, 75, 75 |
61, 64, 65, 67 | 6 | 36 |
70, 72, 75, 75, 77, 77 | 7 | 07, 47, 47, 47, 67, 77, 77 |
84 | 8 | 18, 18, 58, 98 |
93, 98 | 9 | 29 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
87347
|
Giải nhất G1 |
30501
|
Giải nhì G2 |
52768
81509
|
Giải ba G3 |
58329
36585
57369
34593
20149
06240
|
Giải tư G4 |
5168
9476
1272
0201
|
Giải năm G5 |
0478
4449
5995
6232
0035
6518
|
Giải sáu G6 |
498
315
198
|
Giải bảy G7 |
65
90
33
97
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 01, 09 | 0 | 40, 90 |
15, 18 | 1 | 01, 01 |
29 | 2 | 32, 72 |
32, 33, 35 | 3 | 33, 93 |
40, 47, 49, 49 | 4 | |
65, 68, 68, 69 | 6 | 76 |
72, 76, 78 | 7 | 47, 97 |
85 | 8 | 18, 68, 68, 78, 98, 98 |
90, 93, 95, 97, 98, 98 | 9 | 09, 29, 49, 49, 69 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
36554
|
Giải nhất G1 |
94220
|
Giải nhì G2 |
71581
97927
|
Giải ba G3 |
99808
50345
90346
35469
62210
48173
|
Giải tư G4 |
1377
6536
3890
3566
|
Giải năm G5 |
8883
4491
5181
6270
4680
0369
|
Giải sáu G6 |
269
085
602
|
Giải bảy G7 |
48
81
98
94
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02, 08 | 0 | 10, 20, 70, 80, 90 |
10 | 1 | 81, 81, 81, 91 |
20, 27 | 2 | 02 |
36 | 3 | 73, 83 |
45, 46, 48 | 4 | 54, 94 |
54 | 5 | 45, 85 |
66, 69, 69, 69 | 6 | 36, 46, 66 |
70, 73, 77 | 7 | 27, 77 |
80, 81, 81, 81, 83, 85 | 8 | 08, 48, 98 |
90, 91, 94, 98 | 9 | 69, 69, 69 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
54045
|
Giải nhất G1 |
27631
|
Giải nhì G2 |
14787
90992
|
Giải ba G3 |
60451
49375
62148
50334
02791
38478
|
Giải tư G4 |
9494
3576
9400
2339
|
Giải năm G5 |
3717
4337
3537
7438
2964
1185
|
Giải sáu G6 |
907
721
120
|
Giải bảy G7 |
60
31
54
32
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 07 | 0 | 00, 20, 60 |
17 | 1 | 21, 31, 31, 51, 91 |
20, 21 | 2 | 32, 92 |
31, 31, 32, 34, 37, 37, 38, 39 | 3 | |
45, 48 | 4 | 34, 54, 64, 94 |
51, 54 | 5 | 45, 75, 85 |
60, 64 | 6 | 76 |
75, 76, 78 | 7 | 07, 17, 37, 37, 87 |
85, 87 | 8 | 38, 48, 78 |
91, 92, 94 | 9 | 39 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
96764
|
Giải nhất G1 |
17962
|
Giải nhì G2 |
83366
72336
|
Giải ba G3 |
94024
43923
04766
87110
21910
61262
|
Giải tư G4 |
7016
1107
7340
5131
|
Giải năm G5 |
5480
7294
4053
9950
2305
4874
|
Giải sáu G6 |
532
618
794
|
Giải bảy G7 |
86
05
36
32
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
05, 05, 07 | 0 | 10, 10, 40, 50, 80 |
10, 10, 16, 18 | 1 | 31 |
23, 24 | 2 | 32, 32, 62, 62 |
31, 32, 32, 36, 36 | 3 | 23, 53 |
40 | 4 | 24, 64, 74, 94, 94 |
50, 53 | 5 | 05, 05 |
62, 62, 64, 66, 66 | 6 | 16, 36, 36, 66, 66, 86 |
74 | 7 | 07 |
80, 86 | 8 | 18 |
94, 94 | 9 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
86317
|
Giải nhất G1 |
12274
|
Giải nhì G2 |
88441
84090
|
Giải ba G3 |
61734
29101
64471
03818
43846
07800
|
Giải tư G4 |
7610
3964
0958
7772
|
Giải năm G5 |
5770
7716
3831
4011
4006
9343
|
Giải sáu G6 |
383
948
701
|
Giải bảy G7 |
21
31
35
40
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 01, 01, 06 | 0 | 00, 10, 40, 70, 90 |
10, 11, 16, 17, 18 | 1 | 01, 01, 11, 21, 31, 31, 41, 71 |
21 | 2 | 72 |
31, 31, 34, 35 | 3 | 43, 83 |
40, 41, 43, 46, 48 | 4 | 34, 64, 74 |
58 | 5 | 35 |
64 | 6 | 06, 16, 46 |
70, 71, 72, 74 | 7 | 17 |
83 | 8 | 18, 48, 58 |
90 | 9 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
25295
|
Giải nhất G1 |
01253
|
Giải nhì G2 |
02772
10133
|
Giải ba G3 |
25037
39709
38529
62601
03531
02966
|
Giải tư G4 |
7174
6598
9142
7548
|
Giải năm G5 |
0422
4404
9651
5388
4498
1990
|
Giải sáu G6 |
616
196
733
|
Giải bảy G7 |
05
02
17
69
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 02, 04, 05, 09 | 0 | 90 |
16, 17 | 1 | 01, 31, 51 |
22, 29 | 2 | 02, 22, 42, 72 |
31, 33, 33, 37 | 3 | 33, 33, 53 |
42, 48 | 4 | 04, 74 |
51, 53 | 5 | 05, 95 |
66, 69 | 6 | 16, 66, 96 |
72, 74 | 7 | 17, 37 |
88 | 8 | 48, 88, 98, 98 |
90, 95, 96, 98, 98 | 9 | 09, 29, 69 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
34194
|
Giải nhất G1 |
51050
|
Giải nhì G2 |
00770
73910
|
Giải ba G3 |
54217
08307
56617
19934
50892
17924
|
Giải tư G4 |
5610
8570
9836
3346
|
Giải năm G5 |
6275
0476
0641
5953
5661
5967
|
Giải sáu G6 |
323
312
691
|
Giải bảy G7 |
34
94
45
70
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
07 | 0 | 10, 10, 50, 70, 70, 70 |
10, 10, 12, 17, 17 | 1 | 41, 61, 91 |
23, 24 | 2 | 12, 92 |
34, 34, 36 | 3 | 23, 53 |
41, 45, 46 | 4 | 24, 34, 34, 94, 94 |
50, 53 | 5 | 45, 75 |
61, 67 | 6 | 36, 46, 76 |
70, 70, 70, 75, 76 | 7 | 07, 17, 17, 67 |
91, 92, 94, 94 | 9 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải