XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (02-05) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
82632
|
Giải nhất G1 |
20684
|
Giải nhì G2 |
31934
37670
|
Giải ba G3 |
27570
98555
72812
08787
04400
77159
|
Giải tư G4 |
5801
0218
7330
3194
|
Giải năm G5 |
3831
6694
0245
3123
9743
1614
|
Giải sáu G6 |
952
824
128
|
Giải bảy G7 |
99
24
70
46
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 01 | 0 | 00, 30, 70, 70, 70 |
12, 14, 18 | 1 | 01, 31 |
23, 24, 24, 28 | 2 | 12, 32, 52 |
30, 31, 32, 34 | 3 | 23, 43 |
43, 45, 46 | 4 | 14, 24, 24, 34, 84, 94, 94 |
52, 55, 59 | 5 | 45, 55 |
70, 70, 70 | 7 | 87 |
84, 87 | 8 | 18, 28 |
94, 94, 99 | 9 | 59, 99 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 27/11/2024
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (01-05) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
29166
|
Giải nhất G1 |
05369
|
Giải nhì G2 |
19343
16172
|
Giải ba G3 |
35371
73725
30299
42084
59941
72698
|
Giải tư G4 |
5746
6151
2895
0556
|
Giải năm G5 |
9388
5994
2799
6934
4285
0820
|
Giải sáu G6 |
802
598
382
|
Giải bảy G7 |
64
68
38
69
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02 | 0 | 20 |
20, 25 | 2 | 02, 72, 82 |
34, 38 | 3 | 43 |
41, 43, 46 | 4 | 34, 64, 84, 94 |
51, 56 | 5 | 25, 85, 95 |
64, 66, 68, 69, 69 | 6 | 46, 56, 66 |
71, 72 | 7 | |
82, 84, 85, 88 | 8 | 38, 68, 88, 98, 98 |
94, 95, 98, 98, 99, 99 | 9 | 69, 69, 99, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (30-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
06702
|
Giải nhất G1 |
26083
|
Giải nhì G2 |
13622
41709
|
Giải ba G3 |
21105
07116
87934
85218
70692
00542
|
Giải tư G4 |
1871
8988
5555
7775
|
Giải năm G5 |
9361
1394
5433
0780
8923
5972
|
Giải sáu G6 |
945
995
032
|
Giải bảy G7 |
37
69
19
99
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02, 05, 09 | 0 | 80 |
16, 18, 19 | 1 | 61, 71 |
22, 23 | 2 | 02, 22, 32, 42, 72, 92 |
32, 33, 34, 37 | 3 | 23, 33, 83 |
42, 45 | 4 | 34, 94 |
55 | 5 | 05, 45, 55, 75, 95 |
61, 69 | 6 | 16 |
71, 72, 75 | 7 | 37 |
80, 83, 88 | 8 | 18, 88 |
92, 94, 95, 99 | 9 | 09, 19, 69, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (29-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
97298
|
Giải nhất G1 |
00962
|
Giải nhì G2 |
79229
50233
|
Giải ba G3 |
09152
40739
13373
10734
32955
44862
|
Giải tư G4 |
1888
5740
6272
1396
|
Giải năm G5 |
1017
7460
7603
1870
6564
0775
|
Giải sáu G6 |
547
058
536
|
Giải bảy G7 |
03
72
51
06
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
03, 03, 06 | 0 | 40, 60, 70 |
17 | 1 | 51 |
29 | 2 | 52, 62, 62, 72, 72 |
33, 34, 36, 39 | 3 | 03, 03, 33, 73 |
40, 47 | 4 | 34, 64 |
51, 52, 55, 58 | 5 | 55, 75 |
60, 62, 62, 64 | 6 | 06, 36, 96 |
70, 72, 72, 73, 75 | 7 | 17, 47 |
88 | 8 | 58, 88, 98 |
96, 98 | 9 | 29, 39 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (28-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
69063
|
Giải nhất G1 |
34806
|
Giải nhì G2 |
31536
32927
|
Giải ba G3 |
40236
10533
16407
10122
05568
50341
|
Giải tư G4 |
8680
5441
6495
2972
|
Giải năm G5 |
4446
0813
7173
4469
9458
5070
|
Giải sáu G6 |
716
597
231
|
Giải bảy G7 |
83
34
49
25
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
06, 07 | 0 | 70, 80 |
13, 16 | 1 | 31, 41, 41 |
22, 25, 27 | 2 | 22, 72 |
31, 33, 34, 36, 36 | 3 | 13, 33, 63, 73, 83 |
41, 41, 46, 49 | 4 | 34 |
58 | 5 | 25, 95 |
63, 68, 69 | 6 | 06, 16, 36, 36, 46 |
70, 72, 73 | 7 | 07, 27, 97 |
80, 83 | 8 | 58, 68 |
95, 97 | 9 | 49, 69 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (27-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
77561
|
Giải nhất G1 |
86201
|
Giải nhì G2 |
33416
13287
|
Giải ba G3 |
40427
74012
19445
50825
50002
44156
|
Giải tư G4 |
8889
9173
7790
9358
|
Giải năm G5 |
0473
6488
5491
8777
7960
1618
|
Giải sáu G6 |
841
862
589
|
Giải bảy G7 |
21
91
28
58
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 02 | 0 | 60, 90 |
12, 16, 18 | 1 | 01, 21, 41, 61, 91, 91 |
21, 25, 27, 28 | 2 | 02, 12, 62 |
41, 45 | 4 | |
56, 58, 58 | 5 | 25, 45 |
60, 61, 62 | 6 | 16, 56 |
73, 73, 77 | 7 | 27, 77, 87 |
87, 88, 89, 89 | 8 | 18, 28, 58, 58, 88 |
90, 91, 91 | 9 | 89, 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (26-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
90667
|
Giải nhất G1 |
18768
|
Giải nhì G2 |
61098
82819
|
Giải ba G3 |
66559
79693
39067
88540
84522
10917
|
Giải tư G4 |
6455
7806
1737
8110
|
Giải năm G5 |
1884
2203
3664
2606
3478
3633
|
Giải sáu G6 |
395
280
985
|
Giải bảy G7 |
08
75
40
42
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
03, 06, 06, 08 | 0 | 10, 40, 40, 80 |
10, 17, 19 | 1 | |
22 | 2 | 22, 42 |
33, 37 | 3 | 03, 33, 93 |
40, 40, 42 | 4 | 64, 84 |
55, 59 | 5 | 55, 75, 85, 95 |
64, 67, 67, 68 | 6 | 06, 06 |
75, 78 | 7 | 17, 37, 67, 67 |
80, 84, 85 | 8 | 08, 68, 78, 98 |
93, 95, 98 | 9 | 19, 59 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (25-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
46625
|
Giải nhất G1 |
35206
|
Giải nhì G2 |
37924
07487
|
Giải ba G3 |
52488
16580
35819
94080
77434
12598
|
Giải tư G4 |
0183
4347
7198
2786
|
Giải năm G5 |
9594
8168
4620
1042
5478
6685
|
Giải sáu G6 |
042
860
113
|
Giải bảy G7 |
14
40
50
46
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
06 | 0 | 20, 40, 50, 60, 80, 80 |
13, 14, 19 | 1 | |
20, 24, 25 | 2 | 42, 42 |
34 | 3 | 13, 83 |
40, 42, 42, 46, 47 | 4 | 14, 24, 34, 94 |
50 | 5 | 25, 85 |
60, 68 | 6 | 06, 46, 86 |
78 | 7 | 47, 87 |
80, 80, 83, 85, 86, 87, 88 | 8 | 68, 78, 88, 98, 98 |
94, 98, 98 | 9 | 19 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
69550
|
Giải nhất G1 |
91137
|
Giải nhì G2 |
77402
41845
|
Giải ba G3 |
17750
42618
21199
45081
34758
55910
|
Giải tư G4 |
8869
0707
1171
8471
|
Giải năm G5 |
3327
5393
7018
6271
8763
0361
|
Giải sáu G6 |
979
603
061
|
Giải bảy G7 |
46
12
49
81
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02, 03, 07 | 0 | 10, 50, 50 |
10, 12, 18, 18 | 1 | 61, 61, 71, 71, 71, 81, 81 |
27 | 2 | 02, 12 |
37 | 3 | 03, 63, 93 |
45, 46, 49 | 4 | |
50, 50, 58 | 5 | 45 |
61, 61, 63, 69 | 6 | 46 |
71, 71, 71, 79 | 7 | 07, 27, 37 |
81, 81 | 8 | 18, 18, 58 |
93, 99 | 9 | 49, 69, 79, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
54503
|
Giải nhất G1 |
52470
|
Giải nhì G2 |
22018
38528
|
Giải ba G3 |
21122
43403
38231
62794
44286
27608
|
Giải tư G4 |
5226
2490
8491
8209
|
Giải năm G5 |
9606
4762
9118
4523
7644
1846
|
Giải sáu G6 |
995
858
210
|
Giải bảy G7 |
32
03
81
08
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
03, 03, 03, 06, 08, 08, 09 | 0 | 10, 70, 90 |
10, 18, 18 | 1 | 31, 81, 91 |
22, 23, 26, 28 | 2 | 22, 32, 62 |
31, 32 | 3 | 03, 03, 03, 23 |
44, 46 | 4 | 44, 94 |
58 | 5 | 95 |
62 | 6 | 06, 26, 46, 86 |
70 | 7 | |
81, 86 | 8 | 08, 08, 18, 18, 28, 58 |
90, 91, 94, 95 | 9 | 09 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải