
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (30-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
59924
|
| Giải nhất G1 |
14841
|
| Giải nhì G2 |
64655
67193
|
| Giải ba G3 |
50805
87346
26424
18550
07667
52631
|
| Giải tư G4 |
1781
2446
1208
8909
|
| Giải năm G5 |
1509
3066
9191
0372
8670
9968
|
| Giải sáu G6 |
665
055
930
|
| Giải bảy G7 |
49
30
65
34
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 08, 09, 09 | 0 | 30, 30, 50, 70 |
| 24, 24 | 2 | 72 |
| 30, 30, 31, 34 | 3 | 93 |
| 41, 46, 46, 49 | 4 | 24, 24, 34 |
| 50, 55, 55 | 5 | 05, 55, 55, 65, 65 |
| 65, 65, 66, 67, 68 | 6 | 46, 46, 66 |
| 70, 72 | 7 | 67 |
| 81 | 8 | 08, 68 |
| 91, 93 | 9 | 09, 09, 49 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 29/10/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (29-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
58339
|
| Giải nhất G1 |
82141
|
| Giải nhì G2 |
51386
51548
|
| Giải ba G3 |
89578
36302
56371
39234
97572
34884
|
| Giải tư G4 |
1508
7022
4316
2815
|
| Giải năm G5 |
5907
5714
2648
9106
4458
5660
|
| Giải sáu G6 |
855
012
247
|
| Giải bảy G7 |
80
56
15
35
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 06, 07, 08 | 0 | 60, 80 |
| 12, 14, 15, 15, 16 | 1 | 41, 71 |
| 22 | 2 | 02, 12, 22, 72 |
| 34, 35, 39 | 3 | |
| 41, 47, 48, 48 | 4 | 14, 34, 84 |
| 55, 56, 58 | 5 | 15, 15, 35, 55 |
| 60 | 6 | 06, 16, 56, 86 |
| 71, 72, 78 | 7 | 07, 47 |
| 80, 84, 86 | 8 | 08, 48, 48, 58, 78 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (28-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
47202
|
| Giải nhất G1 |
65673
|
| Giải nhì G2 |
20007
93437
|
| Giải ba G3 |
15277
19055
81322
66308
96576
66228
|
| Giải tư G4 |
2797
2795
2325
2530
|
| Giải năm G5 |
4785
9918
4475
9466
5635
4899
|
| Giải sáu G6 |
240
200
188
|
| Giải bảy G7 |
01
04
08
86
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 02, 04, 07, 08, 08 | 0 | 00, 30, 40 |
| 18 | 1 | 01 |
| 22, 25, 28 | 2 | 02, 22 |
| 30, 35, 37 | 3 | 73 |
| 40 | 4 | 04 |
| 55 | 5 | 25, 35, 55, 75, 85, 95 |
| 66 | 6 | 66, 76, 86 |
| 73, 75, 76, 77 | 7 | 07, 37, 77, 97 |
| 85, 86, 88 | 8 | 08, 08, 18, 28, 88 |
| 95, 97, 99 | 9 | 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (27-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
02541
|
| Giải nhất G1 |
03308
|
| Giải nhì G2 |
68166
36358
|
| Giải ba G3 |
41960
87024
86518
57519
84690
07865
|
| Giải tư G4 |
0953
2489
1346
3042
|
| Giải năm G5 |
9610
3228
6766
6222
1679
2483
|
| Giải sáu G6 |
083
218
815
|
| Giải bảy G7 |
01
00
76
14
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 08 | 0 | 00, 10, 60, 90 |
| 10, 14, 15, 18, 18, 19 | 1 | 01, 41 |
| 22, 24, 28 | 2 | 22, 42 |
| 41, 42, 46 | 4 | 14, 24 |
| 53, 58 | 5 | 15, 65 |
| 60, 65, 66, 66 | 6 | 46, 66, 66, 76 |
| 76, 79 | 7 | |
| 83, 83, 89 | 8 | 08, 18, 18, 28, 58 |
| 90 | 9 | 19, 79, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (26-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
32047
|
| Giải nhất G1 |
94835
|
| Giải nhì G2 |
58258
21275
|
| Giải ba G3 |
32494
91718
09414
51826
44036
62410
|
| Giải tư G4 |
2340
3638
4306
2765
|
| Giải năm G5 |
6952
7231
2113
1845
4876
8901
|
| Giải sáu G6 |
454
700
631
|
| Giải bảy G7 |
22
47
06
92
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 06, 06 | 0 | 00, 10, 40 |
| 10, 13, 14, 18 | 1 | 01, 31, 31 |
| 22, 26 | 2 | 22, 52, 92 |
| 31, 31, 35, 36, 38 | 3 | 13 |
| 40, 45, 47, 47 | 4 | 14, 54, 94 |
| 52, 54, 58 | 5 | 35, 45, 65, 75 |
| 65 | 6 | 06, 06, 26, 36, 76 |
| 75, 76 | 7 | 47, 47 |
| 92, 94 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (25-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
99368
|
| Giải nhất G1 |
01450
|
| Giải nhì G2 |
12908
24755
|
| Giải ba G3 |
09091
92951
04157
10076
40192
01878
|
| Giải tư G4 |
8346
6765
8967
5497
|
| Giải năm G5 |
0195
6957
2063
4289
1360
7038
|
| Giải sáu G6 |
795
819
128
|
| Giải bảy G7 |
51
06
41
11
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06, 08 | 0 | 50, 60 |
| 11, 19 | 1 | 11, 41, 51, 51, 91 |
| 28 | 2 | 92 |
| 38 | 3 | 63 |
| 41, 46 | 4 | |
| 50, 51, 51, 55, 57, 57 | 5 | 55, 65, 95, 95 |
| 60, 63, 65, 67, 68 | 6 | 06, 46, 76 |
| 76, 78 | 7 | 57, 57, 67, 97 |
| 89 | 8 | 08, 28, 38, 68, 78 |
| 91, 92, 95, 95, 97 | 9 | 19, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
97285
|
| Giải nhất G1 |
09752
|
| Giải nhì G2 |
78263
93471
|
| Giải ba G3 |
55647
45149
89005
89562
00052
28702
|
| Giải tư G4 |
3547
3143
6877
8162
|
| Giải năm G5 |
2046
1441
7971
9312
9020
5601
|
| Giải sáu G6 |
150
308
710
|
| Giải bảy G7 |
41
11
50
45
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02, 05, 08 | 0 | 10, 20, 50, 50 |
| 10, 11, 12 | 1 | 01, 11, 41, 41, 71, 71 |
| 20 | 2 | 02, 12, 52, 52, 62, 62 |
| 41, 41, 43, 45, 46, 47, 47, 49 | 4 | |
| 50, 50, 52, 52 | 5 | 05, 45, 85 |
| 62, 62, 63 | 6 | 46 |
| 71, 71, 77 | 7 | 47, 47, 77 |
| 85 | 8 | 08 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
77318
|
| Giải nhất G1 |
33815
|
| Giải nhì G2 |
99854
99583
|
| Giải ba G3 |
81145
35513
96640
71280
27985
59278
|
| Giải tư G4 |
7798
2218
8909
6218
|
| Giải năm G5 |
1876
2463
7822
1145
9457
9141
|
| Giải sáu G6 |
568
438
555
|
| Giải bảy G7 |
12
80
97
58
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 09 | 0 | 40, 80, 80 |
| 12, 13, 15, 18, 18, 18 | 1 | 41 |
| 22 | 2 | 12, 22 |
| 38 | 3 | 13, 63, 83 |
| 40, 41, 45, 45 | 4 | 54 |
| 54, 55, 57, 58 | 5 | 15, 45, 45, 55, 85 |
| 63, 68 | 6 | 76 |
| 76, 78 | 7 | 57, 97 |
| 80, 80, 83, 85 | 8 | 18, 18, 18, 38, 58, 68, 78, 98 |
| 97, 98 | 9 | 09 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
31695
|
| Giải nhất G1 |
51735
|
| Giải nhì G2 |
67343
00384
|
| Giải ba G3 |
51656
05290
61297
07065
97477
36261
|
| Giải tư G4 |
0051
6869
8950
4598
|
| Giải năm G5 |
7063
2763
1146
2665
6261
9492
|
| Giải sáu G6 |
163
147
242
|
| Giải bảy G7 |
83
63
37
18
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 18 | 1 | 51, 61, 61 |
| 35, 37 | 3 | 43, 63, 63, 63, 63, 83 |
| 42, 43, 46, 47 | 4 | 84 |
| 50, 51, 56 | 5 | 35, 65, 65, 95 |
| 61, 61, 63, 63, 63, 63, 65, 65, 69 | 6 | 46, 56 |
| 77 | 7 | 37, 47, 77, 97 |
| 83, 84 | 8 | 18, 98 |
| 90, 92, 95, 97, 98 | 9 | 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
89291
|
| Giải nhất G1 |
56407
|
| Giải nhì G2 |
88668
89544
|
| Giải ba G3 |
76659
20521
61379
28262
04675
24608
|
| Giải tư G4 |
7847
4900
8894
1771
|
| Giải năm G5 |
5018
3306
8949
8270
0174
4791
|
| Giải sáu G6 |
695
835
527
|
| Giải bảy G7 |
96
43
75
54
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 06, 07, 08 | 0 | 00, 70 |
| 18 | 1 | 21, 71, 91, 91 |
| 21, 27 | 2 | 62 |
| 35 | 3 | 43 |
| 43, 44, 47, 49 | 4 | 44, 54, 74, 94 |
| 54, 59 | 5 | 35, 75, 75, 95 |
| 62, 68 | 6 | 06, 96 |
| 70, 71, 74, 75, 75, 79 | 7 | 07, 27, 47 |
| 91, 91, 94, 95, 96 | 9 | 49, 59, 79 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải