
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
98628
|
| Giải nhất G1 |
34931
|
| Giải nhì G2 |
16344
00912
|
| Giải ba G3 |
05262
09945
41868
07101
19916
02992
|
| Giải tư G4 |
6017
5041
7570
9522
|
| Giải năm G5 |
6455
3444
2944
8637
0302
3091
|
| Giải sáu G6 |
540
159
680
|
| Giải bảy G7 |
84
08
75
46
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02, 08 | 0 | 40, 70, 80 |
| 12, 16, 17 | 1 | 01, 31, 41, 91 |
| 22, 28 | 2 | 02, 12, 22, 62, 92 |
| 31, 37 | 3 | |
| 40, 41, 44, 44, 44, 45, 46 | 4 | 44, 44, 44, 84 |
| 55, 59 | 5 | 45, 55, 75 |
| 62, 68 | 6 | 16, 46 |
| 70, 75 | 7 | 17, 37 |
| 80, 84 | 8 | 08, 28, 68 |
| 91, 92 | 9 | 59 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 09/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
83138
|
| Giải nhất G1 |
37935
|
| Giải nhì G2 |
05646
04485
|
| Giải ba G3 |
00448
47945
02996
51708
47873
17617
|
| Giải tư G4 |
8442
5345
8655
1372
|
| Giải năm G5 |
4143
7991
8901
1721
9973
4625
|
| Giải sáu G6 |
259
070
479
|
| Giải bảy G7 |
24
74
05
06
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 05, 06, 08 | 0 | 70 |
| 17 | 1 | 01, 21, 91 |
| 21, 24, 25 | 2 | 42, 72 |
| 35, 38 | 3 | 43, 73, 73 |
| 42, 43, 45, 45, 46, 48 | 4 | 24, 74 |
| 55, 59 | 5 | 05, 25, 35, 45, 45, 55, 85 |
| 70, 72, 73, 73, 74, 79 | 7 | 17 |
| 85 | 8 | 08, 38, 48 |
| 91, 96 | 9 | 59, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
12958
|
| Giải nhất G1 |
48295
|
| Giải nhì G2 |
79843
42443
|
| Giải ba G3 |
58852
52320
45548
90607
29384
35826
|
| Giải tư G4 |
1472
0576
9519
7640
|
| Giải năm G5 |
0847
6786
5104
0575
4558
7938
|
| Giải sáu G6 |
687
455
377
|
| Giải bảy G7 |
41
59
88
17
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 07 | 0 | 20, 40 |
| 17, 19 | 1 | 41 |
| 20, 26 | 2 | 52, 72 |
| 38 | 3 | 43, 43 |
| 40, 41, 43, 43, 47, 48 | 4 | 04, 84 |
| 52, 55, 58, 58, 59 | 5 | 55, 75, 95 |
| 72, 75, 76, 77 | 7 | 07, 17, 47, 77, 87 |
| 84, 86, 87, 88 | 8 | 38, 48, 58, 58, 88 |
| 95 | 9 | 19, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (07-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
43614
|
| Giải nhất G1 |
70914
|
| Giải nhì G2 |
30674
50335
|
| Giải ba G3 |
08197
35081
28938
72281
81989
07365
|
| Giải tư G4 |
4179
3921
7083
2930
|
| Giải năm G5 |
8839
9763
8038
7671
0545
3184
|
| Giải sáu G6 |
982
613
290
|
| Giải bảy G7 |
30
53
07
50
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 07 | 0 | 30, 30, 50, 90 |
| 13, 14, 14 | 1 | 21, 71, 81, 81 |
| 21 | 2 | 82 |
| 30, 30, 35, 38, 38, 39 | 3 | 13, 53, 63, 83 |
| 45 | 4 | 14, 14, 74, 84 |
| 50, 53 | 5 | 35, 45, 65 |
| 63, 65 | 6 | |
| 71, 74, 79 | 7 | 07, 97 |
| 81, 81, 82, 83, 84, 89 | 8 | 38, 38 |
| 90, 97 | 9 | 39, 79, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (06-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
25375
|
| Giải nhất G1 |
73575
|
| Giải nhì G2 |
73055
08586
|
| Giải ba G3 |
64760
84186
78766
90568
02528
04124
|
| Giải tư G4 |
5970
1429
5731
2368
|
| Giải năm G5 |
9602
5251
2818
2419
9235
8445
|
| Giải sáu G6 |
527
063
009
|
| Giải bảy G7 |
47
81
65
90
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 09 | 0 | 60, 70, 90 |
| 18, 19 | 1 | 31, 51, 81 |
| 24, 27, 28, 29 | 2 | 02 |
| 31, 35 | 3 | 63 |
| 45, 47 | 4 | 24 |
| 51, 55 | 5 | 35, 45, 55, 65, 75, 75 |
| 60, 63, 65, 66, 68, 68 | 6 | 66, 86, 86 |
| 70, 75, 75 | 7 | 27, 47 |
| 81, 86, 86 | 8 | 18, 28, 68, 68 |
| 90 | 9 | 09, 19, 29 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
18296
|
| Giải nhất G1 |
78477
|
| Giải nhì G2 |
45550
43096
|
| Giải ba G3 |
96358
95929
36559
75128
57239
55000
|
| Giải tư G4 |
2284
1927
2908
2545
|
| Giải năm G5 |
5295
6291
5648
2972
2391
3723
|
| Giải sáu G6 |
439
561
453
|
| Giải bảy G7 |
14
30
09
34
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 08, 09 | 0 | 00, 30, 50 |
| 14 | 1 | 61, 91, 91 |
| 23, 27, 28, 29 | 2 | 72 |
| 30, 34, 39, 39 | 3 | 23, 53 |
| 45, 48 | 4 | 14, 34, 84 |
| 50, 53, 58, 59 | 5 | 45, 95 |
| 61 | 6 | 96, 96 |
| 72, 77 | 7 | 27, 77 |
| 84 | 8 | 08, 28, 48, 58 |
| 91, 91, 95, 96, 96 | 9 | 09, 29, 39, 39, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (04-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
11617
|
| Giải nhất G1 |
14482
|
| Giải nhì G2 |
90947
57775
|
| Giải ba G3 |
00159
49308
23844
25801
51183
36488
|
| Giải tư G4 |
6814
7456
4506
3570
|
| Giải năm G5 |
5801
7707
8657
9139
0350
1071
|
| Giải sáu G6 |
640
101
838
|
| Giải bảy G7 |
21
74
87
38
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 01, 01, 06, 07, 08 | 0 | 40, 50, 70 |
| 14, 17 | 1 | 01, 01, 01, 21, 71 |
| 21 | 2 | 82 |
| 38, 38, 39 | 3 | 83 |
| 40, 44, 47 | 4 | 14, 44, 74 |
| 50, 56, 57, 59 | 5 | 75 |
| 70, 71, 74, 75 | 7 | 07, 17, 47, 57, 87 |
| 82, 83, 87, 88 | 8 | 08, 38, 38, 88 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (03-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
02836
|
| Giải nhất G1 |
17739
|
| Giải nhì G2 |
83199
41288
|
| Giải ba G3 |
39790
00210
40555
56056
67292
22705
|
| Giải tư G4 |
4384
5028
9522
4619
|
| Giải năm G5 |
3983
6315
5489
1832
5554
6959
|
| Giải sáu G6 |
264
195
824
|
| Giải bảy G7 |
65
35
36
49
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05 | 0 | 10, 90 |
| 10, 15, 19 | 1 | |
| 22, 24, 28 | 2 | 22, 32, 92 |
| 32, 35, 36, 36, 39 | 3 | 83 |
| 49 | 4 | 24, 54, 64, 84 |
| 54, 55, 56, 59 | 5 | 05, 15, 35, 55, 65, 95 |
| 64, 65 | 6 | 36, 36, 56 |
| 83, 84, 88, 89 | 8 | 28, 88 |
| 90, 92, 95, 99 | 9 | 19, 39, 49, 59, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (02-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
57611
|
| Giải nhất G1 |
53204
|
| Giải nhì G2 |
45723
66225
|
| Giải ba G3 |
78295
29499
34657
73208
35456
82761
|
| Giải tư G4 |
5230
8213
6912
3355
|
| Giải năm G5 |
6467
6380
0682
3164
7900
6970
|
| Giải sáu G6 |
993
992
119
|
| Giải bảy G7 |
03
06
00
71
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 00, 03, 04, 06, 08 | 0 | 00, 00, 30, 70, 80 |
| 11, 12, 13, 19 | 1 | 11, 61, 71 |
| 23, 25 | 2 | 12, 82, 92 |
| 30 | 3 | 03, 13, 23, 93 |
| 55, 56, 57 | 5 | 25, 55, 95 |
| 61, 64, 67 | 6 | 06, 56 |
| 70, 71 | 7 | 57, 67 |
| 80, 82 | 8 | 08 |
| 92, 93, 95, 99 | 9 | 19, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (01-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
86012
|
| Giải nhất G1 |
32501
|
| Giải nhì G2 |
65179
29479
|
| Giải ba G3 |
10769
14801
70706
67691
14159
52104
|
| Giải tư G4 |
9534
1043
8496
8956
|
| Giải năm G5 |
5165
5403
4675
4690
0671
1348
|
| Giải sáu G6 |
944
629
987
|
| Giải bảy G7 |
23
97
63
01
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 01, 01, 03, 04, 06 | 0 | 90 |
| 12 | 1 | 01, 01, 01, 71, 91 |
| 23, 29 | 2 | 12 |
| 34 | 3 | 03, 23, 43, 63 |
| 43, 44, 48 | 4 | 04, 34, 44 |
| 56, 59 | 5 | 65, 75 |
| 63, 65, 69 | 6 | 06, 56, 96 |
| 71, 75, 79, 79 | 7 | 87, 97 |
| 87 | 8 | 48 |
| 90, 91, 96, 97 | 9 | 29, 59, 69, 79, 79 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải