
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
30880
|
| Giải nhất G1 |
34811
|
| Giải nhì G2 |
92416
40570
|
| Giải ba G3 |
47210
66548
07837
23197
14805
52990
|
| Giải tư G4 |
9251
7860
2755
5957
|
| Giải năm G5 |
4707
2111
5087
5121
6123
7763
|
| Giải sáu G6 |
106
469
960
|
| Giải bảy G7 |
58
24
95
88
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 06, 07 | 0 | 10, 60, 60, 70, 80, 90 |
| 10, 11, 11, 16 | 1 | 11, 11, 21, 51 |
| 21, 23, 24 | 2 | |
| 37 | 3 | 23, 63 |
| 48 | 4 | 24 |
| 51, 55, 57, 58 | 5 | 05, 55, 95 |
| 60, 60, 63, 69 | 6 | 06, 16 |
| 70 | 7 | 07, 37, 57, 87, 97 |
| 80, 87, 88 | 8 | 48, 58, 88 |
| 90, 95, 97 | 9 | 69 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 09/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
95501
|
| Giải nhất G1 |
48913
|
| Giải nhì G2 |
20016
80029
|
| Giải ba G3 |
01211
88975
49601
90522
92292
83291
|
| Giải tư G4 |
8229
7048
2809
5870
|
| Giải năm G5 |
2405
1561
2426
7167
7660
9456
|
| Giải sáu G6 |
195
696
176
|
| Giải bảy G7 |
52
29
37
39
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 01, 05, 09 | 0 | 60, 70 |
| 11, 13, 16 | 1 | 01, 01, 11, 61, 91 |
| 22, 26, 29, 29, 29 | 2 | 22, 52, 92 |
| 37, 39 | 3 | 13 |
| 48 | 4 | |
| 52, 56 | 5 | 05, 75, 95 |
| 60, 61, 67 | 6 | 16, 26, 56, 76, 96 |
| 70, 75, 76 | 7 | 37, 67 |
| 91, 92, 95, 96 | 9 | 09, 29, 29, 29, 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
72437
|
| Giải nhất G1 |
05561
|
| Giải nhì G2 |
71542
25911
|
| Giải ba G3 |
49204
74593
32110
40098
73747
68006
|
| Giải tư G4 |
3014
7045
9484
0164
|
| Giải năm G5 |
3140
9652
3555
3449
5203
9398
|
| Giải sáu G6 |
957
879
639
|
| Giải bảy G7 |
04
52
47
07
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 04, 04, 06, 07 | 0 | 10, 40 |
| 10, 11, 14 | 1 | 11, 61 |
| 37, 39 | 3 | 03, 93 |
| 40, 42, 45, 47, 47, 49 | 4 | 04, 04, 14, 64, 84 |
| 52, 52, 55, 57 | 5 | 45, 55 |
| 61, 64 | 6 | 06 |
| 79 | 7 | 07, 37, 47, 47, 57 |
| 84 | 8 | 98, 98 |
| 93, 98, 98 | 9 | 39, 49, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
30548
|
| Giải nhất G1 |
06085
|
| Giải nhì G2 |
25925
06707
|
| Giải ba G3 |
13938
39041
22844
61529
33993
02443
|
| Giải tư G4 |
5171
6252
7932
4922
|
| Giải năm G5 |
9494
8343
5052
7734
4017
7488
|
| Giải sáu G6 |
648
651
628
|
| Giải bảy G7 |
88
03
36
96
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 07 | 0 | |
| 17 | 1 | 41, 51, 71 |
| 22, 25, 28, 29 | 2 | 22, 32, 52, 52 |
| 32, 34, 36, 38 | 3 | 03, 43, 43, 93 |
| 41, 43, 43, 44, 48, 48 | 4 | 34, 44, 94 |
| 51, 52, 52 | 5 | 25, 85 |
| 71 | 7 | 07, 17 |
| 85, 88, 88 | 8 | 28, 38, 48, 48, 88, 88 |
| 93, 94, 96 | 9 | 29 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
82147
|
| Giải nhất G1 |
46138
|
| Giải nhì G2 |
92251
73827
|
| Giải ba G3 |
02843
62712
30353
93904
92084
53228
|
| Giải tư G4 |
9195
6462
6314
5272
|
| Giải năm G5 |
7018
0698
3121
0441
9947
4814
|
| Giải sáu G6 |
518
152
396
|
| Giải bảy G7 |
00
25
22
27
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 04 | 0 | 00 |
| 12, 14, 14, 18, 18 | 1 | 21, 41, 51 |
| 21, 22, 25, 27, 27, 28 | 2 | 12, 22, 52, 62, 72 |
| 38 | 3 | 43, 53 |
| 41, 43, 47, 47 | 4 | 04, 14, 14, 84 |
| 51, 52, 53 | 5 | 25, 95 |
| 62 | 6 | 96 |
| 72 | 7 | 27, 27, 47, 47 |
| 84 | 8 | 18, 18, 28, 38, 98 |
| 95, 96, 98 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
57980
|
| Giải nhất G1 |
51783
|
| Giải nhì G2 |
06908
23742
|
| Giải ba G3 |
37813
74477
14836
48945
91911
33358
|
| Giải tư G4 |
8923
7729
5457
8805
|
| Giải năm G5 |
8398
5553
0097
2934
6345
7241
|
| Giải sáu G6 |
191
129
788
|
| Giải bảy G7 |
65
61
04
89
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 05, 08 | 0 | 80 |
| 11, 13 | 1 | 11, 41, 61, 91 |
| 23, 29, 29 | 2 | 42 |
| 34, 36 | 3 | 13, 23, 53, 83 |
| 41, 42, 45, 45 | 4 | 04, 34 |
| 53, 57, 58 | 5 | 05, 45, 45, 65 |
| 61, 65 | 6 | 36 |
| 77 | 7 | 57, 77, 97 |
| 80, 83, 88, 89 | 8 | 08, 58, 88, 98 |
| 91, 97, 98 | 9 | 29, 29, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
59514
|
| Giải nhất G1 |
53806
|
| Giải nhì G2 |
16990
48968
|
| Giải ba G3 |
79109
03965
34726
11355
93622
35247
|
| Giải tư G4 |
3986
2814
6928
6649
|
| Giải năm G5 |
1933
2422
5204
2962
8565
5161
|
| Giải sáu G6 |
414
951
854
|
| Giải bảy G7 |
07
12
09
56
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 06, 07, 09, 09 | 0 | 90 |
| 12, 14, 14, 14 | 1 | 51, 61 |
| 22, 22, 26, 28 | 2 | 12, 22, 22, 62 |
| 33 | 3 | 33 |
| 47, 49 | 4 | 04, 14, 14, 14, 54 |
| 51, 54, 55, 56 | 5 | 55, 65, 65 |
| 61, 62, 65, 65, 68 | 6 | 06, 26, 56, 86 |
| 86 | 8 | 28, 68 |
| 90 | 9 | 09, 09, 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
42857
|
| Giải nhất G1 |
14375
|
| Giải nhì G2 |
06709
75922
|
| Giải ba G3 |
83807
16469
99805
87209
27076
03254
|
| Giải tư G4 |
4953
4747
1879
0929
|
| Giải năm G5 |
0789
0968
8960
8321
2898
4007
|
| Giải sáu G6 |
665
844
170
|
| Giải bảy G7 |
06
55
33
21
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 06, 07, 07, 09, 09 | 0 | 60, 70 |
| 21, 21, 22, 29 | 2 | 22 |
| 33 | 3 | 33, 53 |
| 44, 47 | 4 | 44, 54 |
| 53, 54, 55, 57 | 5 | 05, 55, 65, 75 |
| 60, 65, 68, 69 | 6 | 06, 76 |
| 70, 75, 76, 79 | 7 | 07, 07, 47, 57 |
| 89 | 8 | 68, 98 |
| 98 | 9 | 09, 09, 29, 69, 79, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
36852
|
| Giải nhất G1 |
04571
|
| Giải nhì G2 |
25712
59956
|
| Giải ba G3 |
41911
88660
85662
42075
33965
46850
|
| Giải tư G4 |
0748
9041
3597
3306
|
| Giải năm G5 |
8140
3325
5344
9591
8174
8683
|
| Giải sáu G6 |
331
832
223
|
| Giải bảy G7 |
21
31
17
89
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06 | 0 | 40, 50, 60 |
| 11, 12, 17 | 1 | 11, 21, 31, 31, 41, 71, 91 |
| 21, 23, 25 | 2 | 12, 32, 52, 62 |
| 31, 31, 32 | 3 | 23, 83 |
| 40, 41, 44, 48 | 4 | 44, 74 |
| 50, 52, 56 | 5 | 25, 65, 75 |
| 60, 62, 65 | 6 | 06, 56 |
| 71, 74, 75 | 7 | 17, 97 |
| 83, 89 | 8 | 48 |
| 91, 97 | 9 | 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
40128
|
| Giải nhất G1 |
22936
|
| Giải nhì G2 |
71459
13299
|
| Giải ba G3 |
44345
17208
35259
45773
20028
34352
|
| Giải tư G4 |
3639
5967
4143
2730
|
| Giải năm G5 |
6252
4375
6926
3812
2352
0883
|
| Giải sáu G6 |
177
138
002
|
| Giải bảy G7 |
03
25
23
95
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 03, 08 | 0 | 30 |
| 12 | 1 | |
| 23, 25, 26, 28, 28 | 2 | 02, 12, 52, 52, 52 |
| 30, 36, 38, 39 | 3 | 03, 23, 43, 73, 83 |
| 43, 45 | 4 | |
| 52, 52, 52, 59, 59 | 5 | 25, 45, 75, 95 |
| 67 | 6 | 26, 36 |
| 73, 75, 77 | 7 | 67, 77 |
| 83 | 8 | 08, 28, 28, 38 |
| 95, 99 | 9 | 39, 59, 59, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải