XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-09) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
88000
|
Giải nhất G1 |
06019
|
Giải nhì G2 |
12893
98827
|
Giải ba G3 |
18211
96320
20202
98093
87179
00716
|
Giải tư G4 |
4137
2333
8323
6440
|
Giải năm G5 |
7233
6610
6890
5224
4289
6097
|
Giải sáu G6 |
520
788
636
|
Giải bảy G7 |
24
14
68
90
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 02 | 0 | 00, 10, 20, 20, 40, 90, 90 |
10, 11, 14, 16, 19 | 1 | 11 |
20, 20, 23, 24, 24, 27 | 2 | 02 |
33, 33, 36, 37 | 3 | 23, 33, 33, 93, 93 |
40 | 4 | 14, 24, 24 |
68 | 6 | 16, 36 |
79 | 7 | 27, 37, 97 |
88, 89 | 8 | 68, 88 |
90, 90, 93, 93, 97 | 9 | 19, 79, 89 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 26/11/2024
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-09) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
22022
|
Giải nhất G1 |
53249
|
Giải nhì G2 |
12116
21873
|
Giải ba G3 |
73594
75334
35205
23355
08743
18255
|
Giải tư G4 |
4757
1591
8512
8391
|
Giải năm G5 |
1817
1409
3198
0564
3655
6933
|
Giải sáu G6 |
591
558
069
|
Giải bảy G7 |
85
56
31
83
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
05, 09 | 0 | |
12, 16, 17 | 1 | 31, 91, 91, 91 |
22 | 2 | 12, 22 |
31, 33, 34 | 3 | 33, 43, 73, 83 |
43, 49 | 4 | 34, 64, 94 |
55, 55, 55, 56, 57, 58 | 5 | 05, 55, 55, 55, 85 |
64, 69 | 6 | 16, 56 |
73 | 7 | 17, 57 |
83, 85 | 8 | 58, 98 |
91, 91, 91, 94, 98 | 9 | 09, 49, 69 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (07-09) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
13853
|
Giải nhất G1 |
50752
|
Giải nhì G2 |
61125
92255
|
Giải ba G3 |
98715
29861
29848
61654
50452
62411
|
Giải tư G4 |
1769
3992
2193
5003
|
Giải năm G5 |
0994
2275
2235
3255
0591
1643
|
Giải sáu G6 |
738
761
537
|
Giải bảy G7 |
62
23
09
49
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
03, 09 | 0 | |
11, 15 | 1 | 11, 61, 61, 91 |
23, 25 | 2 | 52, 52, 62, 92 |
35, 37, 38 | 3 | 03, 23, 43, 53, 93 |
43, 48, 49 | 4 | 54, 94 |
52, 52, 53, 54, 55, 55 | 5 | 15, 25, 35, 55, 55, 75 |
61, 61, 62, 69 | 6 | |
75 | 7 | 37 |
91, 92, 93, 94 | 9 | 09, 49, 69 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (06-09) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
01993
|
Giải nhất G1 |
03278
|
Giải nhì G2 |
51213
94865
|
Giải ba G3 |
69768
45041
35796
12715
79312
71401
|
Giải tư G4 |
3493
6320
8856
5698
|
Giải năm G5 |
5654
0856
4466
1100
8872
0251
|
Giải sáu G6 |
725
995
284
|
Giải bảy G7 |
95
98
60
58
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 01 | 0 | 00, 20, 60 |
12, 13, 15 | 1 | 01, 41, 51 |
20, 25 | 2 | 12, 72 |
41 | 4 | 54, 84 |
51, 54, 56, 56, 58 | 5 | 15, 25, 65, 95, 95 |
60, 65, 66, 68 | 6 | 56, 56, 66, 96 |
72, 78 | 7 | |
84 | 8 | 58, 68, 78, 98, 98 |
93, 93, 95, 95, 96, 98, 98 | 9 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-09) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
52085
|
Giải nhất G1 |
00030
|
Giải nhì G2 |
56742
42861
|
Giải ba G3 |
24524
25873
36114
08961
14219
82341
|
Giải tư G4 |
6870
4444
1431
2402
|
Giải năm G5 |
8092
9813
1203
4066
5657
3774
|
Giải sáu G6 |
199
134
127
|
Giải bảy G7 |
70
23
25
00
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 02, 03 | 0 | 00, 30, 70, 70 |
13, 14, 19 | 1 | 31, 41, 61, 61 |
23, 24, 25, 27 | 2 | 02, 42, 92 |
30, 31, 34 | 3 | 03, 13, 23, 73 |
41, 42, 44 | 4 | 14, 24, 34, 44, 74 |
57 | 5 | 25, 85 |
61, 61, 66 | 6 | 66 |
70, 70, 73, 74 | 7 | 27, 57 |
85 | 8 | |
92, 99 | 9 | 19, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (04-09) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
15580
|
Giải nhất G1 |
79107
|
Giải nhì G2 |
73712
42181
|
Giải ba G3 |
30283
55284
76464
61810
11075
34179
|
Giải tư G4 |
6011
7452
6842
5634
|
Giải năm G5 |
4401
4280
7342
0891
5561
5483
|
Giải sáu G6 |
352
765
525
|
Giải bảy G7 |
49
34
00
86
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 01, 07 | 0 | 00, 10, 80, 80 |
10, 11, 12 | 1 | 01, 11, 61, 81, 91 |
25 | 2 | 12, 42, 42, 52, 52 |
34, 34 | 3 | 83, 83 |
42, 42, 49 | 4 | 34, 34, 64, 84 |
52, 52 | 5 | 25, 65, 75 |
61, 64, 65 | 6 | 86 |
75, 79 | 7 | 07 |
80, 80, 81, 83, 83, 84, 86 | 8 | |
91 | 9 | 49, 79 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (03-09) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
80180
|
Giải nhất G1 |
01877
|
Giải nhì G2 |
35594
24534
|
Giải ba G3 |
98521
55161
02193
84549
90436
59598
|
Giải tư G4 |
7283
3897
4382
3869
|
Giải năm G5 |
8097
3369
8788
7382
4231
8821
|
Giải sáu G6 |
138
048
154
|
Giải bảy G7 |
96
41
59
83
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
21, 21 | 2 | 82, 82 |
31, 34, 36, 38 | 3 | 83, 83, 93 |
41, 48, 49 | 4 | 34, 54, 94 |
54, 59 | 5 | |
61, 69, 69 | 6 | 36, 96 |
77 | 7 | 77, 97, 97 |
80, 82, 82, 83, 83, 88 | 8 | 38, 48, 88, 98 |
93, 94, 96, 97, 97, 98 | 9 | 49, 59, 69, 69 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (02-09) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
45148
|
Giải nhất G1 |
97339
|
Giải nhì G2 |
16906
46858
|
Giải ba G3 |
78858
73559
45336
40394
38321
43575
|
Giải tư G4 |
7691
7730
7598
4346
|
Giải năm G5 |
9866
8170
8474
3442
0733
7302
|
Giải sáu G6 |
237
389
026
|
Giải bảy G7 |
00
66
95
71
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 02, 06 | 0 | 00, 30, 70 |
21, 26 | 2 | 02, 42 |
30, 33, 36, 37, 39 | 3 | 33 |
42, 46, 48 | 4 | 74, 94 |
58, 58, 59 | 5 | 75, 95 |
66, 66 | 6 | 06, 26, 36, 46, 66, 66 |
70, 71, 74, 75 | 7 | 37 |
89 | 8 | 48, 58, 58, 98 |
91, 94, 95, 98 | 9 | 39, 59, 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (01-09) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
62557
|
Giải nhất G1 |
41211
|
Giải nhì G2 |
58893
44992
|
Giải ba G3 |
27387
26552
70599
15319
09578
66872
|
Giải tư G4 |
2999
7056
8545
4867
|
Giải năm G5 |
8145
3967
5949
2832
1472
7114
|
Giải sáu G6 |
282
246
571
|
Giải bảy G7 |
56
40
93
59
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
11, 14, 19 | 1 | 11, 71 |
32 | 3 | 93, 93 |
40, 45, 45, 46, 49 | 4 | 14 |
52, 56, 56, 57, 59 | 5 | 45, 45 |
67, 67 | 6 | 46, 56, 56 |
71, 72, 72, 78 | 7 | 57, 67, 67, 87 |
82, 87 | 8 | 78 |
92, 93, 93, 99, 99 | 9 | 19, 49, 59, 99, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (31-08) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
56358
|
Giải nhất G1 |
96104
|
Giải nhì G2 |
34484
70300
|
Giải ba G3 |
81569
46919
03434
12767
72892
11647
|
Giải tư G4 |
4171
5391
3711
1925
|
Giải năm G5 |
2824
2374
8721
1118
6270
1673
|
Giải sáu G6 |
357
406
103
|
Giải bảy G7 |
17
60
86
88
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 03, 04, 06 | 0 | 00, 60, 70 |
11, 17, 18, 19 | 1 | 11, 21, 71, 91 |
21, 24, 25 | 2 | 92 |
34 | 3 | 03, 73 |
47 | 4 | 04, 24, 34, 74, 84 |
57, 58 | 5 | 25 |
60, 67, 69 | 6 | 06, 86 |
70, 71, 73, 74 | 7 | 17, 47, 57, 67 |
84, 86, 88 | 8 | 18, 58, 88 |
91, 92 | 9 | 19, 69 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải