
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
54004
|
| Giải nhất G1 |
72588
|
| Giải nhì G2 |
90168
50167
|
| Giải ba G3 |
32779
20782
72573
44493
04989
54543
|
| Giải tư G4 |
2253
7024
2513
3108
|
| Giải năm G5 |
1253
7713
8686
2592
2236
7094
|
| Giải sáu G6 |
586
478
322
|
| Giải bảy G7 |
95
31
14
68
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 08 | 0 | |
| 13, 13, 14 | 1 | 31 |
| 22, 24 | 2 | 22, 82, 92 |
| 31, 36 | 3 | 13, 13, 43, 53, 53, 73, 93 |
| 43 | 4 | 04, 14, 24, 94 |
| 53, 53 | 5 | 95 |
| 67, 68, 68 | 6 | 36, 86, 86 |
| 73, 78, 79 | 7 | 67 |
| 82, 86, 86, 88, 89 | 8 | 08, 68, 68, 78, 88 |
| 92, 93, 94, 95 | 9 | 79, 89 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 09/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
20290
|
| Giải nhất G1 |
28162
|
| Giải nhì G2 |
39930
04541
|
| Giải ba G3 |
12820
49798
74603
74480
79568
99474
|
| Giải tư G4 |
2797
7212
6076
9436
|
| Giải năm G5 |
5840
4233
8930
4212
1688
0937
|
| Giải sáu G6 |
299
612
363
|
| Giải bảy G7 |
01
23
53
45
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 03 | 0 | 20, 30, 30, 40, 80, 90 |
| 12, 12, 12 | 1 | 01, 41 |
| 20, 23 | 2 | 12, 12, 12, 62 |
| 30, 30, 33, 36, 37 | 3 | 03, 23, 33, 53, 63 |
| 40, 41, 45 | 4 | 74 |
| 53 | 5 | 45 |
| 62, 63, 68 | 6 | 36, 76 |
| 74, 76 | 7 | 37, 97 |
| 80, 88 | 8 | 68, 88, 98 |
| 90, 97, 98, 99 | 9 | 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
04170
|
| Giải nhất G1 |
71985
|
| Giải nhì G2 |
43509
16141
|
| Giải ba G3 |
58831
80153
35981
30730
83764
91048
|
| Giải tư G4 |
0914
1931
7961
1276
|
| Giải năm G5 |
8042
2306
1138
3873
3697
4669
|
| Giải sáu G6 |
496
256
878
|
| Giải bảy G7 |
60
34
96
28
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06, 09 | 0 | 30, 60, 70 |
| 14 | 1 | 31, 31, 41, 61, 81 |
| 28 | 2 | 42 |
| 30, 31, 31, 34, 38 | 3 | 53, 73 |
| 41, 42, 48 | 4 | 14, 34, 64 |
| 53, 56 | 5 | 85 |
| 60, 61, 64, 69 | 6 | 06, 56, 76, 96, 96 |
| 70, 73, 76, 78 | 7 | 97 |
| 81, 85 | 8 | 28, 38, 48, 78 |
| 96, 96, 97 | 9 | 09, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
89582
|
| Giải nhất G1 |
71120
|
| Giải nhì G2 |
80529
90561
|
| Giải ba G3 |
35792
49983
73121
75011
34640
24493
|
| Giải tư G4 |
4352
1487
1574
2359
|
| Giải năm G5 |
2433
3919
3388
3394
4554
3240
|
| Giải sáu G6 |
986
043
151
|
| Giải bảy G7 |
33
97
12
32
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 11, 12, 19 | 1 | 11, 21, 51, 61 |
| 20, 21, 29 | 2 | 12, 32, 52, 82, 92 |
| 32, 33, 33 | 3 | 33, 33, 43, 83, 93 |
| 40, 40, 43 | 4 | 54, 74, 94 |
| 51, 52, 54, 59 | 5 | |
| 61 | 6 | 86 |
| 74 | 7 | 87, 97 |
| 82, 83, 86, 87, 88 | 8 | 88 |
| 92, 93, 94, 97 | 9 | 19, 29, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
23030
|
| Giải nhất G1 |
91709
|
| Giải nhì G2 |
85782
29769
|
| Giải ba G3 |
50289
02032
55341
84037
50453
54763
|
| Giải tư G4 |
4521
2118
0952
5967
|
| Giải năm G5 |
2611
9343
3439
4487
2006
1729
|
| Giải sáu G6 |
511
959
654
|
| Giải bảy G7 |
18
35
08
52
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06, 08, 09 | 0 | 30 |
| 11, 11, 18, 18 | 1 | 11, 11, 21, 41 |
| 21, 29 | 2 | 32, 52, 52, 82 |
| 30, 32, 35, 37, 39 | 3 | 43, 53, 63 |
| 41, 43 | 4 | 54 |
| 52, 52, 53, 54, 59 | 5 | 35 |
| 63, 67, 69 | 6 | 06 |
| 82, 87, 89 | 8 | 08, 18, 18 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
32489
|
| Giải nhất G1 |
32685
|
| Giải nhì G2 |
87995
85227
|
| Giải ba G3 |
15963
75101
22878
21787
99293
03017
|
| Giải tư G4 |
6859
6231
5609
0233
|
| Giải năm G5 |
4382
5185
4679
8089
2639
4762
|
| Giải sáu G6 |
064
138
931
|
| Giải bảy G7 |
61
43
88
35
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 09 | 0 | |
| 17 | 1 | 01, 31, 31, 61 |
| 27 | 2 | 62, 82 |
| 31, 31, 33, 35, 38, 39 | 3 | 33, 43, 63, 93 |
| 43 | 4 | 64 |
| 59 | 5 | 35, 85, 85, 95 |
| 61, 62, 63, 64 | 6 | |
| 78, 79 | 7 | 17, 27, 87 |
| 82, 85, 85, 87, 88, 89, 89 | 8 | 38, 78, 88 |
| 93, 95 | 9 | 09, 39, 59, 79, 89, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
28463
|
| Giải nhất G1 |
11841
|
| Giải nhì G2 |
65265
03892
|
| Giải ba G3 |
41161
37992
64523
49239
21899
58599
|
| Giải tư G4 |
2635
7284
3108
4778
|
| Giải năm G5 |
6204
8680
0148
4644
9601
1494
|
| Giải sáu G6 |
840
124
015
|
| Giải bảy G7 |
50
29
64
01
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 01, 04, 08 | 0 | 40, 50, 80 |
| 15 | 1 | 01, 01, 41, 61 |
| 23, 24, 29 | 2 | 92, 92 |
| 35, 39 | 3 | 23, 63 |
| 40, 41, 44, 48 | 4 | 04, 24, 44, 64, 84, 94 |
| 50 | 5 | 15, 35, 65 |
| 61, 63, 64, 65 | 6 | |
| 78 | 7 | |
| 80, 84 | 8 | 08, 48, 78 |
| 92, 92, 94, 99, 99 | 9 | 29, 39, 99, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
51880
|
| Giải nhất G1 |
88005
|
| Giải nhì G2 |
25771
26029
|
| Giải ba G3 |
34257
84661
38552
36118
32450
49503
|
| Giải tư G4 |
4932
0114
8251
1821
|
| Giải năm G5 |
9461
1024
6778
8797
5980
8173
|
| Giải sáu G6 |
457
287
953
|
| Giải bảy G7 |
84
04
19
61
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 04, 05 | 0 | 50, 80, 80 |
| 14, 18, 19 | 1 | 21, 51, 61, 61, 61, 71 |
| 21, 24, 29 | 2 | 32, 52 |
| 32 | 3 | 03, 53, 73 |
| 50, 51, 52, 53, 57, 57 | 5 | 05 |
| 61, 61, 61 | 6 | |
| 71, 73, 78 | 7 | 57, 57, 87, 97 |
| 80, 80, 84, 87 | 8 | 18, 78 |
| 97 | 9 | 19, 29 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
16129
|
| Giải nhất G1 |
69128
|
| Giải nhì G2 |
72785
45940
|
| Giải ba G3 |
47968
02595
58656
70605
58152
19991
|
| Giải tư G4 |
6289
8521
9068
3779
|
| Giải năm G5 |
4851
8648
2493
6781
5634
2321
|
| Giải sáu G6 |
425
593
454
|
| Giải bảy G7 |
32
55
53
13
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05 | 0 | 40 |
| 13 | 1 | 21, 21, 51, 81, 91 |
| 21, 21, 25, 28, 29 | 2 | 32, 52 |
| 32, 34 | 3 | 13, 53, 93, 93 |
| 40, 48 | 4 | 34, 54 |
| 51, 52, 53, 54, 55, 56 | 5 | 05, 25, 55, 85, 95 |
| 68, 68 | 6 | 56 |
| 79 | 7 | |
| 81, 85, 89 | 8 | 28, 48, 68, 68 |
| 91, 93, 93, 95 | 9 | 29, 79, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
81320
|
| Giải nhất G1 |
66553
|
| Giải nhì G2 |
90953
75895
|
| Giải ba G3 |
87507
18033
11282
88242
46819
07775
|
| Giải tư G4 |
9593
9428
1904
9487
|
| Giải năm G5 |
3506
4441
8894
8916
3909
4570
|
| Giải sáu G6 |
502
305
640
|
| Giải bảy G7 |
09
04
40
07
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 04, 04, 05, 06, 07, 07, 09, 09 | 0 | 20, 40, 40, 70 |
| 16, 19 | 1 | 41 |
| 20, 28 | 2 | 02, 42, 82 |
| 33 | 3 | 33, 53, 53, 93 |
| 40, 40, 41, 42 | 4 | 04, 04, 94 |
| 53, 53 | 5 | 05, 75, 95 |
| 70, 75 | 7 | 07, 07, 87 |
| 82, 87 | 8 | 28 |
| 93, 94, 95 | 9 | 09, 09, 19 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải