XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-01) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
28803
|
Giải nhất G1 |
61436
|
Giải nhì G2 |
55505
50068
|
Giải ba G3 |
55269
55186
21333
41776
46736
92710
|
Giải tư G4 |
5735
4841
6271
4490
|
Giải năm G5 |
3151
9145
2296
3017
1832
6306
|
Giải sáu G6 |
166
990
772
|
Giải bảy G7 |
45
29
67
59
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
03, 05, 06 | 0 | 10, 90, 90 |
10, 17 | 1 | 41, 51, 71 |
29 | 2 | 32, 72 |
32, 33, 35, 36, 36 | 3 | 03, 33 |
41, 45, 45 | 4 | |
51, 59 | 5 | 05, 35, 45, 45 |
66, 67, 68, 69 | 6 | 06, 36, 36, 66, 76, 86, 96 |
71, 72, 76 | 7 | 17, 67 |
86 | 8 | 68 |
90, 90, 96 | 9 | 29, 59, 69 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 14/11/2024
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (04-01) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
72253
|
Giải nhất G1 |
35781
|
Giải nhì G2 |
18336
18617
|
Giải ba G3 |
65773
84446
15991
05353
63403
83242
|
Giải tư G4 |
0641
8720
3729
5189
|
Giải năm G5 |
6896
6857
6228
9869
1338
4425
|
Giải sáu G6 |
594
621
495
|
Giải bảy G7 |
39
36
79
59
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
03 | 0 | 20 |
17 | 1 | 21, 41, 81, 91 |
20, 21, 25, 28, 29 | 2 | 42 |
36, 36, 38, 39 | 3 | 03, 53, 53, 73 |
41, 42, 46 | 4 | 94 |
53, 53, 57, 59 | 5 | 25, 95 |
69 | 6 | 36, 36, 46, 96 |
73, 79 | 7 | 17, 57 |
81, 89 | 8 | 28, 38 |
91, 94, 95, 96 | 9 | 29, 39, 59, 69, 79, 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (03-01) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
36268
|
Giải nhất G1 |
83511
|
Giải nhì G2 |
88241
39938
|
Giải ba G3 |
18717
34342
47192
18988
04615
74688
|
Giải tư G4 |
2025
6897
5867
1358
|
Giải năm G5 |
1463
0839
9913
7844
6902
4110
|
Giải sáu G6 |
969
032
002
|
Giải bảy G7 |
62
06
66
78
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02, 02, 06 | 0 | 10 |
10, 11, 13, 15, 17 | 1 | 11, 41 |
25 | 2 | 02, 02, 32, 42, 62, 92 |
32, 38, 39 | 3 | 13, 63 |
41, 42, 44 | 4 | 44 |
58 | 5 | 15, 25 |
62, 63, 66, 67, 68, 69 | 6 | 06, 66 |
78 | 7 | 17, 67, 97 |
88, 88 | 8 | 38, 58, 68, 78, 88, 88 |
92, 97 | 9 | 39, 69 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (02-01) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
65629
|
Giải nhất G1 |
55185
|
Giải nhì G2 |
90523
97631
|
Giải ba G3 |
12320
44862
52010
86435
29292
59819
|
Giải tư G4 |
5507
2367
8764
7004
|
Giải năm G5 |
0583
5997
9281
2885
6939
6967
|
Giải sáu G6 |
319
512
781
|
Giải bảy G7 |
34
63
30
90
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
04, 07 | 0 | 10, 20, 30, 90 |
10, 12, 19, 19 | 1 | 31, 81, 81 |
20, 23, 29 | 2 | 12, 62, 92 |
30, 31, 34, 35, 39 | 3 | 23, 63, 83 |
62, 63, 64, 67, 67 | 6 | |
81, 81, 83, 85, 85 | 8 | |
90, 92, 97 | 9 | 19, 19, 29, 39 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (01-01) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
81381
|
Giải nhất G1 |
70007
|
Giải nhì G2 |
36045
86266
|
Giải ba G3 |
43245
86597
96907
64259
29128
34418
|
Giải tư G4 |
4798
2538
4545
1644
|
Giải năm G5 |
7342
9223
8696
4083
6273
1176
|
Giải sáu G6 |
694
453
477
|
Giải bảy G7 |
09
03
58
67
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
03, 07, 07, 09 | 0 | |
18 | 1 | 81 |
23, 28 | 2 | 42 |
38 | 3 | 03, 23, 53, 73, 83 |
42, 44, 45, 45, 45 | 4 | 44, 94 |
53, 58, 59 | 5 | 45, 45, 45 |
66, 67 | 6 | 66, 76, 96 |
73, 76, 77 | 7 | 07, 07, 67, 77, 97 |
81, 83 | 8 | 18, 28, 38, 58, 98 |
94, 96, 97, 98 | 9 | 09, 59 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải