
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (25-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
34437
|
| Giải nhất G1 |
11034
|
| Giải nhì G2 |
67862
09983
|
| Giải ba G3 |
34322
55937
03959
10388
49459
60605
|
| Giải tư G4 |
6760
0670
1942
4032
|
| Giải năm G5 |
5191
6966
6552
7465
6057
6765
|
| Giải sáu G6 |
937
113
067
|
| Giải bảy G7 |
99
24
29
79
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05 | 0 | 60, 70 |
| 13 | 1 | 91 |
| 22, 24, 29 | 2 | 22, 32, 42, 52, 62 |
| 32, 34, 37, 37, 37 | 3 | 13, 83 |
| 42 | 4 | 24, 34 |
| 52, 57, 59, 59 | 5 | 05, 65, 65 |
| 60, 62, 65, 65, 66, 67 | 6 | 66 |
| 70, 79 | 7 | 37, 37, 37, 57, 67 |
| 83, 88 | 8 | 88 |
| 91, 99 | 9 | 29, 59, 59, 79, 99 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 11/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
61083
|
| Giải nhất G1 |
11047
|
| Giải nhì G2 |
18456
72071
|
| Giải ba G3 |
90002
32708
30962
41724
55844
66358
|
| Giải tư G4 |
7401
7926
0773
7908
|
| Giải năm G5 |
5056
2780
6528
5967
3618
4065
|
| Giải sáu G6 |
212
055
309
|
| Giải bảy G7 |
77
88
41
83
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02, 08, 08, 09 | 0 | 80 |
| 12, 18 | 1 | 01, 41, 71 |
| 24, 26, 28 | 2 | 02, 12, 62 |
| 41, 44, 47 | 4 | 24, 44 |
| 55, 56, 56, 58 | 5 | 55, 65 |
| 62, 65, 67 | 6 | 26, 56, 56 |
| 71, 73, 77 | 7 | 47, 67, 77 |
| 80, 83, 83, 88 | 8 | 08, 08, 18, 28, 58, 88 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
94121
|
| Giải nhất G1 |
67250
|
| Giải nhì G2 |
19778
64879
|
| Giải ba G3 |
00997
80522
92610
83957
14757
80527
|
| Giải tư G4 |
2675
9022
4613
3299
|
| Giải năm G5 |
3078
2339
2166
1332
6928
7687
|
| Giải sáu G6 |
911
563
947
|
| Giải bảy G7 |
83
43
76
67
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 10, 11, 13 | 1 | 11, 21 |
| 21, 22, 22, 27, 28 | 2 | 22, 22, 32 |
| 32, 39 | 3 | 13, 43, 63, 83 |
| 43, 47 | 4 | |
| 50, 57, 57 | 5 | 75 |
| 63, 66, 67 | 6 | 66, 76 |
| 75, 76, 78, 78, 79 | 7 | 27, 47, 57, 57, 67, 87, 97 |
| 83, 87 | 8 | 28, 78, 78 |
| 97, 99 | 9 | 39, 79, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
58495
|
| Giải nhất G1 |
31892
|
| Giải nhì G2 |
86091
55514
|
| Giải ba G3 |
47673
66463
28070
72518
94583
52667
|
| Giải tư G4 |
6693
8597
6869
6427
|
| Giải năm G5 |
3743
9812
0705
0933
1800
0362
|
| Giải sáu G6 |
206
867
646
|
| Giải bảy G7 |
87
38
79
15
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 05, 06 | 0 | 00, 70 |
| 12, 14, 15, 18 | 1 | 91 |
| 27 | 2 | 12, 62, 92 |
| 33, 38 | 3 | 33, 43, 63, 73, 83, 93 |
| 43, 46 | 4 | 14 |
| 62, 63, 67, 67, 69 | 6 | 06, 46 |
| 70, 73, 79 | 7 | 27, 67, 67, 87, 97 |
| 83, 87 | 8 | 18, 38 |
| 91, 92, 93, 95, 97 | 9 | 69, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
95528
|
| Giải nhất G1 |
30262
|
| Giải nhì G2 |
67701
26489
|
| Giải ba G3 |
60536
54921
50849
21728
23585
62255
|
| Giải tư G4 |
0408
0537
5475
5092
|
| Giải năm G5 |
4225
9009
5832
1878
3043
2261
|
| Giải sáu G6 |
374
922
511
|
| Giải bảy G7 |
21
91
41
08
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 08, 08, 09 | 0 | |
| 11 | 1 | 01, 11, 21, 21, 41, 61, 91 |
| 21, 21, 22, 25, 28, 28 | 2 | 22, 32, 62, 92 |
| 32, 36, 37 | 3 | 43 |
| 41, 43, 49 | 4 | 74 |
| 55 | 5 | 25, 55, 75, 85 |
| 61, 62 | 6 | 36 |
| 74, 75, 78 | 7 | 37 |
| 85, 89 | 8 | 08, 08, 28, 28, 78 |
| 91, 92 | 9 | 09, 49, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
88619
|
| Giải nhất G1 |
48318
|
| Giải nhì G2 |
94602
10100
|
| Giải ba G3 |
30050
79291
58060
35550
10999
54764
|
| Giải tư G4 |
9520
7811
4768
0701
|
| Giải năm G5 |
8554
5358
5714
6837
6509
5589
|
| Giải sáu G6 |
668
208
196
|
| Giải bảy G7 |
23
61
15
06
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 02, 06, 08, 09 | 0 | 00, 20, 50, 50, 60 |
| 11, 14, 15, 18, 19 | 1 | 01, 11, 61, 91 |
| 20, 23 | 2 | 02 |
| 37 | 3 | 23 |
| 50, 50, 54, 58 | 5 | 15 |
| 60, 61, 64, 68, 68 | 6 | 06, 96 |
| 89 | 8 | 08, 18, 58, 68, 68 |
| 91, 96, 99 | 9 | 09, 19, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
49317
|
| Giải nhất G1 |
28249
|
| Giải nhì G2 |
40088
01316
|
| Giải ba G3 |
90542
94154
24508
52319
47059
07976
|
| Giải tư G4 |
3110
2826
7723
6141
|
| Giải năm G5 |
1298
4937
2997
0599
1269
5787
|
| Giải sáu G6 |
481
838
529
|
| Giải bảy G7 |
37
90
13
99
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 08 | 0 | 10, 90 |
| 10, 13, 16, 17, 19 | 1 | 41, 81 |
| 23, 26, 29 | 2 | 42 |
| 37, 37, 38 | 3 | 13, 23 |
| 41, 42, 49 | 4 | 54 |
| 54, 59 | 5 | |
| 69 | 6 | 16, 26, 76 |
| 76 | 7 | 17, 37, 37, 87, 97 |
| 81, 87, 88 | 8 | 08, 38, 88, 98 |
| 90, 97, 98, 99, 99 | 9 | 19, 29, 49, 59, 69, 99, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
08569
|
| Giải nhất G1 |
90216
|
| Giải nhì G2 |
25668
22981
|
| Giải ba G3 |
36723
37163
40840
36374
96628
92922
|
| Giải tư G4 |
0605
5247
4816
4778
|
| Giải năm G5 |
7385
6732
9622
1554
8841
3278
|
| Giải sáu G6 |
343
797
847
|
| Giải bảy G7 |
19
45
53
89
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05 | 0 | 40 |
| 16, 16, 19 | 1 | 41, 81 |
| 22, 22, 23, 28 | 2 | 22, 22, 32 |
| 32 | 3 | 23, 43, 53, 63 |
| 40, 41, 43, 45, 47, 47 | 4 | 54, 74 |
| 53, 54 | 5 | 05, 45, 85 |
| 63, 68, 69 | 6 | 16, 16 |
| 74, 78, 78 | 7 | 47, 47, 97 |
| 81, 85, 89 | 8 | 28, 68, 78, 78 |
| 97 | 9 | 19, 69, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
22715
|
| Giải nhất G1 |
46369
|
| Giải nhì G2 |
54562
50923
|
| Giải ba G3 |
39888
34956
99161
77493
31115
28205
|
| Giải tư G4 |
4679
2727
7688
1912
|
| Giải năm G5 |
0307
2264
4179
8536
1856
7437
|
| Giải sáu G6 |
994
535
520
|
| Giải bảy G7 |
70
00
08
15
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 05, 07, 08 | 0 | 00, 20, 70 |
| 12, 15, 15, 15 | 1 | 61 |
| 20, 23, 27 | 2 | 12, 62 |
| 35, 36, 37 | 3 | 23, 93 |
| 56, 56 | 5 | 05, 15, 15, 15, 35 |
| 61, 62, 64, 69 | 6 | 36, 56, 56 |
| 70, 79, 79 | 7 | 07, 27, 37 |
| 88, 88 | 8 | 08, 88, 88 |
| 93, 94 | 9 | 69, 79, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
43592
|
| Giải nhất G1 |
24856
|
| Giải nhì G2 |
24847
22532
|
| Giải ba G3 |
75720
88714
81317
76770
76377
84739
|
| Giải tư G4 |
8258
0613
6627
2151
|
| Giải năm G5 |
0580
6168
3429
9786
1565
6572
|
| Giải sáu G6 |
076
436
259
|
| Giải bảy G7 |
58
79
19
52
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 13, 14, 17, 19 | 1 | 51 |
| 20, 27, 29 | 2 | 32, 52, 72, 92 |
| 32, 36, 39 | 3 | 13 |
| 47 | 4 | 14 |
| 51, 52, 56, 58, 58, 59 | 5 | 65 |
| 65, 68 | 6 | 36, 56, 76, 86 |
| 70, 72, 76, 77, 79 | 7 | 17, 27, 47, 77 |
| 80, 86 | 8 | 58, 58, 68 |
| 92 | 9 | 19, 29, 39, 59, 79 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải