
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (04-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
12586
|
| Giải nhất G1 |
80491
|
| Giải nhì G2 |
91190
04622
|
| Giải ba G3 |
37994
48970
76017
45104
70146
22765
|
| Giải tư G4 |
0464
9031
2856
9495
|
| Giải năm G5 |
7290
1522
9369
3755
8180
6192
|
| Giải sáu G6 |
961
804
129
|
| Giải bảy G7 |
25
53
39
76
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 04 | 0 | 70, 80, 90, 90 |
| 17 | 1 | 31, 61, 91 |
| 22, 22, 25, 29 | 2 | 22, 22, 92 |
| 31, 39 | 3 | 53 |
| 46 | 4 | 04, 04, 64, 94 |
| 53, 55, 56 | 5 | 25, 55, 65, 95 |
| 61, 64, 65, 69 | 6 | 46, 56, 76, 86 |
| 70, 76 | 7 | 17 |
| 80, 86 | 8 | |
| 90, 90, 91, 92, 94, 95 | 9 | 29, 39, 69 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 11/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (03-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
03928
|
| Giải nhất G1 |
60764
|
| Giải nhì G2 |
01616
32621
|
| Giải ba G3 |
65286
54977
64395
16358
08471
22220
|
| Giải tư G4 |
9713
3622
7497
1995
|
| Giải năm G5 |
2474
7580
7769
0038
8161
4228
|
| Giải sáu G6 |
476
373
546
|
| Giải bảy G7 |
09
73
27
04
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 09 | 0 | 20, 80 |
| 13, 16 | 1 | 21, 61, 71 |
| 20, 21, 22, 27, 28, 28 | 2 | 22 |
| 38 | 3 | 13, 73, 73 |
| 46 | 4 | 04, 64, 74 |
| 58 | 5 | 95, 95 |
| 61, 64, 69 | 6 | 16, 46, 76, 86 |
| 71, 73, 73, 74, 76, 77 | 7 | 27, 77, 97 |
| 80, 86 | 8 | 28, 28, 38, 58 |
| 95, 95, 97 | 9 | 09, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (02-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
35345
|
| Giải nhất G1 |
72984
|
| Giải nhì G2 |
98818
76227
|
| Giải ba G3 |
72360
85960
22456
60197
81978
46211
|
| Giải tư G4 |
3879
0990
4015
4575
|
| Giải năm G5 |
1462
4269
4851
4551
9622
1884
|
| Giải sáu G6 |
115
531
472
|
| Giải bảy G7 |
92
09
23
93
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 09 | 0 | 60, 60, 90 |
| 11, 15, 15, 18 | 1 | 11, 31, 51, 51 |
| 22, 23, 27 | 2 | 22, 62, 72, 92 |
| 31 | 3 | 23, 93 |
| 45 | 4 | 84, 84 |
| 51, 51, 56 | 5 | 15, 15, 45, 75 |
| 60, 60, 62, 69 | 6 | 56 |
| 72, 75, 78, 79 | 7 | 27, 97 |
| 84, 84 | 8 | 18, 78 |
| 90, 92, 93, 97 | 9 | 09, 69, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (01-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
90185
|
| Giải nhất G1 |
76215
|
| Giải nhì G2 |
99417
81825
|
| Giải ba G3 |
94755
57824
98752
09981
54543
31585
|
| Giải tư G4 |
9140
1042
5583
3991
|
| Giải năm G5 |
3749
5820
7436
1986
6455
1651
|
| Giải sáu G6 |
099
368
933
|
| Giải bảy G7 |
07
74
60
63
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 07 | 0 | 20, 40, 60 |
| 15, 17 | 1 | 51, 81, 91 |
| 20, 24, 25 | 2 | 42, 52 |
| 33, 36 | 3 | 33, 43, 63, 83 |
| 40, 42, 43, 49 | 4 | 24, 74 |
| 51, 52, 55, 55 | 5 | 15, 25, 55, 55, 85, 85 |
| 60, 63, 68 | 6 | 36, 86 |
| 74 | 7 | 07, 17 |
| 81, 83, 85, 85, 86 | 8 | 68 |
| 91, 99 | 9 | 49, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (31-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
70691
|
| Giải nhất G1 |
18893
|
| Giải nhì G2 |
14758
72393
|
| Giải ba G3 |
70473
61176
31278
33180
39982
24410
|
| Giải tư G4 |
5999
8178
8612
4169
|
| Giải năm G5 |
8778
5274
4095
7121
7265
7976
|
| Giải sáu G6 |
273
684
313
|
| Giải bảy G7 |
78
33
52
25
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 10, 12, 13 | 1 | 21, 91 |
| 21, 25 | 2 | 12, 52, 82 |
| 33 | 3 | 13, 33, 73, 73, 93, 93 |
| 52, 58 | 5 | 25, 65, 95 |
| 65, 69 | 6 | 76, 76 |
| 73, 73, 74, 76, 76, 78, 78, 78, 78 | 7 | |
| 80, 82, 84 | 8 | 58, 78, 78, 78, 78 |
| 91, 93, 93, 95, 99 | 9 | 69, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (30-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
87832
|
| Giải nhất G1 |
15171
|
| Giải nhì G2 |
89898
01405
|
| Giải ba G3 |
20257
08198
89811
80001
12885
28027
|
| Giải tư G4 |
8295
0312
7867
0739
|
| Giải năm G5 |
7313
4770
9660
3263
7126
8479
|
| Giải sáu G6 |
068
301
289
|
| Giải bảy G7 |
08
87
63
12
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 01, 05, 08 | 0 | 60, 70 |
| 11, 12, 12, 13 | 1 | 01, 01, 11, 71 |
| 26, 27 | 2 | 12, 12, 32 |
| 32, 39 | 3 | 13, 63, 63 |
| 57 | 5 | 05, 85, 95 |
| 60, 63, 63, 67, 68 | 6 | 26 |
| 70, 71, 79 | 7 | 27, 57, 67, 87 |
| 85, 87, 89 | 8 | 08, 68, 98, 98 |
| 95, 98, 98 | 9 | 39, 79, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (29-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
15198
|
| Giải nhất G1 |
46408
|
| Giải nhì G2 |
14352
59178
|
| Giải ba G3 |
62980
88091
38430
63628
75150
64114
|
| Giải tư G4 |
7009
8722
2251
5663
|
| Giải năm G5 |
2706
0299
4537
6438
7702
9303
|
| Giải sáu G6 |
816
418
235
|
| Giải bảy G7 |
74
55
85
04
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 03, 04, 06, 08, 09 | 0 | 30, 50, 80 |
| 14, 16, 18 | 1 | 51, 91 |
| 22, 28 | 2 | 02, 22, 52 |
| 30, 35, 37, 38 | 3 | 03, 63 |
| 50, 51, 52, 55 | 5 | 35, 55, 85 |
| 63 | 6 | 06, 16 |
| 74, 78 | 7 | 37 |
| 80, 85 | 8 | 08, 18, 28, 38, 78, 98 |
| 91, 98, 99 | 9 | 09, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (28-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
59143
|
| Giải nhất G1 |
59154
|
| Giải nhì G2 |
55444
42951
|
| Giải ba G3 |
03454
24285
29948
58244
84237
21418
|
| Giải tư G4 |
0506
7853
8662
0137
|
| Giải năm G5 |
6022
3594
0199
0644
7758
3810
|
| Giải sáu G6 |
616
314
428
|
| Giải bảy G7 |
33
80
07
73
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06, 07 | 0 | 10, 80 |
| 10, 14, 16, 18 | 1 | 51 |
| 22, 28 | 2 | 22, 62 |
| 33, 37, 37 | 3 | 33, 43, 53, 73 |
| 43, 44, 44, 44, 48 | 4 | 14, 44, 44, 44, 54, 54, 94 |
| 51, 53, 54, 54, 58 | 5 | 85 |
| 62 | 6 | 06, 16 |
| 73 | 7 | 07, 37, 37 |
| 80, 85 | 8 | 18, 28, 48, 58 |
| 94, 99 | 9 | 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (27-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
72697
|
| Giải nhất G1 |
69833
|
| Giải nhì G2 |
92316
94948
|
| Giải ba G3 |
67622
32351
34005
87837
51876
73534
|
| Giải tư G4 |
2274
3518
3525
3090
|
| Giải năm G5 |
7136
3453
5734
1966
5827
7205
|
| Giải sáu G6 |
176
519
235
|
| Giải bảy G7 |
40
59
23
28
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 05 | 0 | 40, 90 |
| 16, 18, 19 | 1 | 51 |
| 22, 23, 25, 27, 28 | 2 | 22 |
| 33, 34, 34, 35, 36, 37 | 3 | 23, 33, 53 |
| 40, 48 | 4 | 34, 34, 74 |
| 51, 53, 59 | 5 | 05, 05, 25, 35 |
| 66 | 6 | 16, 36, 66, 76, 76 |
| 74, 76, 76 | 7 | 27, 37, 97 |
| 90, 97 | 9 | 19, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (26-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
97368
|
| Giải nhất G1 |
32204
|
| Giải nhì G2 |
12666
80816
|
| Giải ba G3 |
07170
43553
06418
61929
64268
72858
|
| Giải tư G4 |
4460
6965
0199
5432
|
| Giải năm G5 |
4514
8452
9808
3562
2867
4216
|
| Giải sáu G6 |
212
372
135
|
| Giải bảy G7 |
58
61
20
92
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 08 | 0 | 20, 60, 70 |
| 12, 14, 16, 16, 18 | 1 | 61 |
| 20, 29 | 2 | 12, 32, 52, 62, 72, 92 |
| 32, 35 | 3 | 53 |
| 52, 53, 58, 58 | 5 | 35, 65 |
| 60, 61, 62, 65, 66, 67, 68, 68 | 6 | 16, 16, 66 |
| 70, 72 | 7 | 67 |
| 92, 99 | 9 | 29, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải