
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
53583
|
| Giải nhất G1 |
09098
|
| Giải nhì G2 |
09214
32837
|
| Giải ba G3 |
81536
71358
16001
98520
00089
86924
|
| Giải tư G4 |
6462
5705
6877
1300
|
| Giải năm G5 |
8970
7618
2127
8111
6706
2094
|
| Giải sáu G6 |
602
121
313
|
| Giải bảy G7 |
74
47
42
38
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 02, 05, 06 | 0 | 00, 20, 70 |
| 11, 13, 14, 18 | 1 | 01, 11, 21 |
| 20, 21, 24, 27 | 2 | 02, 42, 62 |
| 36, 37, 38 | 3 | 13, 83 |
| 42, 47 | 4 | 14, 24, 74, 94 |
| 58 | 5 | 05 |
| 62 | 6 | 06, 36 |
| 70, 74, 77 | 7 | 27, 37, 47, 77 |
| 83, 89 | 8 | 18, 38, 58, 98 |
| 94, 98 | 9 | 89 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 11/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
51681
|
| Giải nhất G1 |
74950
|
| Giải nhì G2 |
01761
99686
|
| Giải ba G3 |
51155
51461
31618
25502
60156
03458
|
| Giải tư G4 |
1580
9058
0988
9993
|
| Giải năm G5 |
3030
7246
2415
2676
8805
4292
|
| Giải sáu G6 |
798
354
115
|
| Giải bảy G7 |
06
66
02
95
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 02, 05, 06 | 0 | 30, 50, 80 |
| 15, 15, 18 | 1 | 61, 61, 81 |
| 30 | 3 | 93 |
| 46 | 4 | 54 |
| 50, 54, 55, 56, 58, 58 | 5 | 05, 15, 15, 55, 95 |
| 61, 61, 66 | 6 | 06, 46, 56, 66, 76, 86 |
| 76 | 7 | |
| 80, 81, 86, 88 | 8 | 18, 58, 58, 88, 98 |
| 92, 93, 95, 98 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
06450
|
| Giải nhất G1 |
63690
|
| Giải nhì G2 |
52096
70046
|
| Giải ba G3 |
59272
35925
47757
48694
59075
24250
|
| Giải tư G4 |
0981
6857
1298
4567
|
| Giải năm G5 |
7392
0448
3825
3425
2177
9966
|
| Giải sáu G6 |
311
810
566
|
| Giải bảy G7 |
46
52
76
80
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 10, 11 | 1 | 11, 81 |
| 25, 25, 25 | 2 | 52, 72, 92 |
| 46, 46, 48 | 4 | 94 |
| 50, 50, 52, 57, 57 | 5 | 25, 25, 25, 75 |
| 66, 66, 67 | 6 | 46, 46, 66, 66, 76, 96 |
| 72, 75, 76, 77 | 7 | 57, 57, 67, 77 |
| 80, 81 | 8 | 48, 98 |
| 90, 92, 94, 96, 98 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
68920
|
| Giải nhất G1 |
40539
|
| Giải nhì G2 |
02975
46384
|
| Giải ba G3 |
53606
13265
05082
77358
48502
88283
|
| Giải tư G4 |
2296
3760
3156
8691
|
| Giải năm G5 |
0357
4776
5299
7358
0951
2789
|
| Giải sáu G6 |
343
326
987
|
| Giải bảy G7 |
33
86
65
74
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 06 | 0 | 20, 60 |
| 20, 26 | 2 | 02, 82 |
| 33, 39 | 3 | 33, 43, 83 |
| 43 | 4 | 74, 84 |
| 51, 56, 57, 58, 58 | 5 | 65, 65, 75 |
| 60, 65, 65 | 6 | 06, 26, 56, 76, 86, 96 |
| 74, 75, 76 | 7 | 57, 87 |
| 82, 83, 84, 86, 87, 89 | 8 | 58, 58 |
| 91, 96, 99 | 9 | 39, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
42481
|
| Giải nhất G1 |
54149
|
| Giải nhì G2 |
07445
21045
|
| Giải ba G3 |
79873
10788
16741
38550
00986
36490
|
| Giải tư G4 |
7118
8869
4043
8391
|
| Giải năm G5 |
6373
4547
9284
2324
4292
7832
|
| Giải sáu G6 |
556
554
768
|
| Giải bảy G7 |
08
96
91
48
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 08 | 0 | 50, 90 |
| 18 | 1 | 41, 81, 91, 91 |
| 24 | 2 | 32, 92 |
| 32 | 3 | 43, 73, 73 |
| 41, 43, 45, 45, 47, 48, 49 | 4 | 24, 54, 84 |
| 50, 54, 56 | 5 | 45, 45 |
| 68, 69 | 6 | 56, 86, 96 |
| 73, 73 | 7 | 47 |
| 81, 84, 86, 88 | 8 | 08, 18, 48, 68, 88 |
| 90, 91, 91, 92, 96 | 9 | 49, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
53776
|
| Giải nhất G1 |
82292
|
| Giải nhì G2 |
56424
41812
|
| Giải ba G3 |
14498
51538
68053
70267
88042
68608
|
| Giải tư G4 |
4757
9201
7595
0817
|
| Giải năm G5 |
8846
4299
1347
6696
0354
4115
|
| Giải sáu G6 |
686
661
792
|
| Giải bảy G7 |
00
44
84
99
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 08 | 0 | 00 |
| 12, 15, 17 | 1 | 01, 61 |
| 24 | 2 | 12, 42, 92, 92 |
| 38 | 3 | 53 |
| 42, 44, 46, 47 | 4 | 24, 44, 54, 84 |
| 53, 54, 57 | 5 | 15, 95 |
| 61, 67 | 6 | 46, 76, 86, 96 |
| 76 | 7 | 17, 47, 57, 67 |
| 84, 86 | 8 | 08, 38, 98 |
| 92, 92, 95, 96, 98, 99, 99 | 9 | 99, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
17014
|
| Giải nhất G1 |
98447
|
| Giải nhì G2 |
18465
12955
|
| Giải ba G3 |
34817
13655
81313
79960
97948
51933
|
| Giải tư G4 |
7654
4744
2674
9645
|
| Giải năm G5 |
8183
8120
8373
3939
5387
9041
|
| Giải sáu G6 |
961
116
741
|
| Giải bảy G7 |
60
42
84
46
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 13, 14, 16, 17 | 1 | 41, 41, 61 |
| 20 | 2 | 42 |
| 33, 39 | 3 | 13, 33, 73, 83 |
| 41, 41, 42, 44, 45, 46, 47, 48 | 4 | 14, 44, 54, 74, 84 |
| 54, 55, 55 | 5 | 45, 55, 55, 65 |
| 60, 60, 61, 65 | 6 | 16, 46 |
| 73, 74 | 7 | 17, 47, 87 |
| 83, 84, 87 | 8 | 48 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (07-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
96574
|
| Giải nhất G1 |
76535
|
| Giải nhì G2 |
28278
81409
|
| Giải ba G3 |
78729
75346
11939
72970
44604
95787
|
| Giải tư G4 |
0755
8281
8501
3176
|
| Giải năm G5 |
9889
6537
6924
7788
8835
4915
|
| Giải sáu G6 |
291
041
799
|
| Giải bảy G7 |
26
07
97
56
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 04, 07, 09 | 0 | 70 |
| 15 | 1 | 01, 41, 81, 91 |
| 24, 26, 29 | 2 | |
| 35, 35, 37, 39 | 3 | |
| 41, 46 | 4 | 04, 24, 74 |
| 55, 56 | 5 | 15, 35, 35, 55 |
| 70, 74, 76, 78 | 7 | 07, 37, 87, 97 |
| 81, 87, 88, 89 | 8 | 78, 88 |
| 91, 97, 99 | 9 | 09, 29, 39, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (06-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
07684
|
| Giải nhất G1 |
11677
|
| Giải nhì G2 |
75800
05405
|
| Giải ba G3 |
19913
49156
94035
49958
58862
05413
|
| Giải tư G4 |
8648
4756
7847
4032
|
| Giải năm G5 |
0666
9089
1063
8561
3684
4467
|
| Giải sáu G6 |
317
361
725
|
| Giải bảy G7 |
54
04
12
79
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 04, 05 | 0 | 00 |
| 12, 13, 13, 17 | 1 | 61, 61 |
| 25 | 2 | 12, 32, 62 |
| 32, 35 | 3 | 13, 13, 63 |
| 47, 48 | 4 | 04, 54, 84, 84 |
| 54, 56, 56, 58 | 5 | 05, 25, 35 |
| 61, 61, 62, 63, 66, 67 | 6 | 56, 56, 66 |
| 77, 79 | 7 | 17, 47, 67, 77 |
| 84, 84, 89 | 8 | 48, 58 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
80123
|
| Giải nhất G1 |
85908
|
| Giải nhì G2 |
56547
48804
|
| Giải ba G3 |
30626
40917
01332
07023
00953
83722
|
| Giải tư G4 |
7279
3590
8306
6589
|
| Giải năm G5 |
2311
7243
1210
2743
0751
0683
|
| Giải sáu G6 |
269
267
546
|
| Giải bảy G7 |
28
10
11
54
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 06, 08 | 0 | 10, 10, 90 |
| 10, 10, 11, 11, 17 | 1 | 11, 11, 51 |
| 22, 23, 23, 26, 28 | 2 | 22, 32 |
| 32 | 3 | 23, 23, 43, 43, 53, 83 |
| 43, 43, 46, 47 | 4 | 04, 54 |
| 51, 53, 54 | 5 | |
| 67, 69 | 6 | 06, 26, 46 |
| 79 | 7 | 17, 47, 67 |
| 83, 89 | 8 | 08, 28 |
| 90 | 9 | 69, 79, 89 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải