
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (26-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
53766
|
| Giải nhất G1 |
69991
|
| Giải nhì G2 |
38755
81967
|
| Giải ba G3 |
94553
68572
43590
46214
01033
76898
|
| Giải tư G4 |
0378
8235
7990
3900
|
| Giải năm G5 |
1907
7301
2765
0631
6739
9373
|
| Giải sáu G6 |
595
486
280
|
| Giải bảy G7 |
89
74
24
82
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 07 | 0 | 00, 80, 90, 90 |
| 14 | 1 | 01, 31, 91 |
| 24 | 2 | 72, 82 |
| 31, 33, 35, 39 | 3 | 33, 53, 73 |
| 53, 55 | 5 | 35, 55, 65, 95 |
| 65, 66, 67 | 6 | 66, 86 |
| 72, 73, 74, 78 | 7 | 07, 67 |
| 80, 82, 86, 89 | 8 | 78, 98 |
| 90, 90, 91, 95, 98 | 9 | 39, 89 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 11/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (25-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
15581
|
| Giải nhất G1 |
07557
|
| Giải nhì G2 |
52408
55825
|
| Giải ba G3 |
17593
64475
06028
34042
46441
30366
|
| Giải tư G4 |
1050
5990
6862
7610
|
| Giải năm G5 |
7495
1363
9273
9863
7426
1889
|
| Giải sáu G6 |
158
927
626
|
| Giải bảy G7 |
38
01
21
75
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 08 | 0 | 10, 50, 90 |
| 10 | 1 | 01, 21, 41, 81 |
| 21, 25, 26, 26, 27, 28 | 2 | 42, 62 |
| 38 | 3 | 63, 63, 73, 93 |
| 41, 42 | 4 | |
| 50, 57, 58 | 5 | 25, 75, 75, 95 |
| 62, 63, 63, 66 | 6 | 26, 26, 66 |
| 73, 75, 75 | 7 | 27, 57 |
| 81, 89 | 8 | 08, 28, 38, 58 |
| 90, 93, 95 | 9 | 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
97738
|
| Giải nhất G1 |
62812
|
| Giải nhì G2 |
26712
88540
|
| Giải ba G3 |
97366
27580
51227
59070
06299
16523
|
| Giải tư G4 |
7146
6865
5013
1094
|
| Giải năm G5 |
2694
7553
1179
8313
3819
5517
|
| Giải sáu G6 |
320
533
236
|
| Giải bảy G7 |
44
28
98
24
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 12, 12, 13, 13, 17, 19 | 1 | |
| 20, 23, 24, 27, 28 | 2 | 12, 12 |
| 33, 36, 38 | 3 | 13, 13, 23, 33, 53 |
| 40, 44, 46 | 4 | 24, 44, 94, 94 |
| 53 | 5 | 65 |
| 65, 66 | 6 | 36, 46, 66 |
| 70, 79 | 7 | 17, 27 |
| 80 | 8 | 28, 38, 98 |
| 94, 94, 98, 99 | 9 | 19, 79, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
63235
|
| Giải nhất G1 |
28482
|
| Giải nhì G2 |
39467
98042
|
| Giải ba G3 |
39811
19612
54056
72074
48799
05490
|
| Giải tư G4 |
0965
2787
8278
6173
|
| Giải năm G5 |
0101
8000
6476
5823
6463
3915
|
| Giải sáu G6 |
473
289
467
|
| Giải bảy G7 |
10
15
03
89
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 03 | 0 | 00, 10, 90 |
| 10, 11, 12, 15, 15 | 1 | 01, 11 |
| 23 | 2 | 12, 42, 82 |
| 35 | 3 | 03, 23, 63, 73, 73 |
| 42 | 4 | 74 |
| 56 | 5 | 15, 15, 35, 65 |
| 63, 65, 67, 67 | 6 | 56, 76 |
| 73, 73, 74, 76, 78 | 7 | 67, 67, 87 |
| 82, 87, 89, 89 | 8 | 78 |
| 90, 99 | 9 | 89, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
22157
|
| Giải nhất G1 |
41748
|
| Giải nhì G2 |
10519
72947
|
| Giải ba G3 |
90712
57437
57586
79123
45440
31938
|
| Giải tư G4 |
7366
0322
8055
9292
|
| Giải năm G5 |
3886
8608
0045
2353
4774
4537
|
| Giải sáu G6 |
263
534
063
|
| Giải bảy G7 |
53
86
28
26
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 08 | 0 | 40 |
| 12, 19 | 1 | |
| 22, 23, 26, 28 | 2 | 12, 22, 92 |
| 34, 37, 37, 38 | 3 | 23, 53, 53, 63, 63 |
| 40, 45, 47, 48 | 4 | 34, 74 |
| 53, 53, 55, 57 | 5 | 45, 55 |
| 63, 63, 66 | 6 | 26, 66, 86, 86, 86 |
| 74 | 7 | 37, 37, 47, 57 |
| 86, 86, 86 | 8 | 08, 28, 38, 48 |
| 92 | 9 | 19 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
49502
|
| Giải nhất G1 |
66358
|
| Giải nhì G2 |
63227
73877
|
| Giải ba G3 |
61798
19148
20977
39731
56980
94521
|
| Giải tư G4 |
1972
4770
0363
6209
|
| Giải năm G5 |
2135
6454
1546
3653
9896
7055
|
| Giải sáu G6 |
227
323
682
|
| Giải bảy G7 |
65
84
70
66
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 09 | 0 | 70, 70, 80 |
| 21, 23, 27, 27 | 2 | 02, 72, 82 |
| 31, 35 | 3 | 23, 53, 63 |
| 46, 48 | 4 | 54, 84 |
| 53, 54, 55, 58 | 5 | 35, 55, 65 |
| 63, 65, 66 | 6 | 46, 66, 96 |
| 70, 70, 72, 77, 77 | 7 | 27, 27, 77, 77 |
| 80, 82, 84 | 8 | 48, 58, 98 |
| 96, 98 | 9 | 09 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
04901
|
| Giải nhất G1 |
36041
|
| Giải nhì G2 |
37858
76871
|
| Giải ba G3 |
70211
79313
48032
20113
42776
18809
|
| Giải tư G4 |
2679
6307
0216
6621
|
| Giải năm G5 |
3603
5347
0433
2322
6039
2430
|
| Giải sáu G6 |
858
991
130
|
| Giải bảy G7 |
15
66
76
11
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 03, 07, 09 | 0 | 30, 30 |
| 11, 11, 13, 13, 15, 16 | 1 | 01, 11, 11, 21, 41, 71, 91 |
| 21, 22 | 2 | 22, 32 |
| 30, 30, 32, 33, 39 | 3 | 03, 13, 13, 33 |
| 41, 47 | 4 | |
| 58, 58 | 5 | 15 |
| 66 | 6 | 16, 66, 76, 76 |
| 71, 76, 76, 79 | 7 | 07, 47 |
| 91 | 9 | 09, 39, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
81916
|
| Giải nhất G1 |
79171
|
| Giải nhì G2 |
77255
95079
|
| Giải ba G3 |
74733
72159
13720
10362
82252
76841
|
| Giải tư G4 |
3558
4465
5053
9339
|
| Giải năm G5 |
7822
5014
8377
5363
3317
6213
|
| Giải sáu G6 |
461
451
921
|
| Giải bảy G7 |
49
24
64
77
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 13, 14, 16, 17 | 1 | 21, 41, 51, 61, 71 |
| 20, 21, 22, 24 | 2 | 22, 52, 62 |
| 33, 39 | 3 | 13, 33, 53, 63 |
| 41, 49 | 4 | 14, 24, 64 |
| 51, 52, 53, 55, 58, 59 | 5 | 55, 65 |
| 61, 62, 63, 64, 65 | 6 | 16 |
| 71, 77, 77, 79 | 7 | 17, 77, 77 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
70481
|
| Giải nhất G1 |
68881
|
| Giải nhì G2 |
48776
61335
|
| Giải ba G3 |
40323
94602
27102
61306
78938
94838
|
| Giải tư G4 |
3210
4313
1469
4140
|
| Giải năm G5 |
8784
4096
6391
5708
7757
2334
|
| Giải sáu G6 |
133
061
812
|
| Giải bảy G7 |
77
70
59
33
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 02, 06, 08 | 0 | 10, 40, 70 |
| 10, 12, 13 | 1 | 61, 81, 81, 91 |
| 23 | 2 | 02, 02, 12 |
| 33, 33, 34, 35, 38, 38 | 3 | 13, 23, 33, 33 |
| 40 | 4 | 34, 84 |
| 57, 59 | 5 | 35 |
| 61, 69 | 6 | 06, 76, 96 |
| 70, 76, 77 | 7 | 57, 77 |
| 81, 81, 84 | 8 | 08, 38, 38 |
| 91, 96 | 9 | 59, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
23506
|
| Giải nhất G1 |
49773
|
| Giải nhì G2 |
65165
32714
|
| Giải ba G3 |
26380
82446
32273
10363
38070
45581
|
| Giải tư G4 |
6598
5342
3255
8633
|
| Giải năm G5 |
1881
3044
1748
6191
1266
2362
|
| Giải sáu G6 |
247
194
930
|
| Giải bảy G7 |
88
90
38
60
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06 | 0 | 30, 60, 70, 80, 90 |
| 14 | 1 | 81, 81, 91 |
| 30, 33, 38 | 3 | 33, 63, 73, 73 |
| 42, 44, 46, 47, 48 | 4 | 14, 44, 94 |
| 55 | 5 | 55, 65 |
| 60, 62, 63, 65, 66 | 6 | 06, 46, 66 |
| 70, 73, 73 | 7 | 47 |
| 80, 81, 81, 88 | 8 | 38, 48, 88, 98 |
| 90, 91, 94, 98 | 9 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải