
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
06805
|
| Giải nhất G1 |
48426
|
| Giải nhì G2 |
24747
45480
|
| Giải ba G3 |
87874
03917
54115
50016
11353
63420
|
| Giải tư G4 |
9749
6588
7376
0627
|
| Giải năm G5 |
0160
5425
5053
4517
3564
1962
|
| Giải sáu G6 |
604
316
375
|
| Giải bảy G7 |
71
78
47
00
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 04, 05 | 0 | 00, 20, 60, 80 |
| 15, 16, 16, 17, 17 | 1 | 71 |
| 20, 25, 26, 27 | 2 | 62 |
| 47, 47, 49 | 4 | 04, 64, 74 |
| 53, 53 | 5 | 05, 15, 25, 75 |
| 60, 62, 64 | 6 | 16, 16, 26, 76 |
| 71, 74, 75, 76, 78 | 7 | 17, 17, 27, 47, 47 |
| 80, 88 | 8 | 78, 88 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 11/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (07-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
14142
|
| Giải nhất G1 |
79082
|
| Giải nhì G2 |
57652
20999
|
| Giải ba G3 |
19252
08761
17361
00809
32773
93873
|
| Giải tư G4 |
5458
4669
1614
2104
|
| Giải năm G5 |
2431
3356
1632
0679
6348
1555
|
| Giải sáu G6 |
606
724
453
|
| Giải bảy G7 |
09
10
59
01
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 04, 06, 09, 09 | 0 | 10 |
| 10, 14 | 1 | 01, 31, 61, 61 |
| 24 | 2 | 32, 42, 52, 52, 82 |
| 31, 32 | 3 | 53, 73, 73 |
| 42, 48 | 4 | 04, 14, 24 |
| 52, 52, 53, 55, 56, 58, 59 | 5 | 55 |
| 61, 61, 69 | 6 | 06, 56 |
| 73, 73, 79 | 7 | |
| 82 | 8 | 48, 58 |
| 99 | 9 | 09, 09, 59, 69, 79, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (06-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
21958
|
| Giải nhất G1 |
24747
|
| Giải nhì G2 |
14185
41202
|
| Giải ba G3 |
31030
59073
65147
56140
63210
61664
|
| Giải tư G4 |
4704
8672
0693
4878
|
| Giải năm G5 |
3109
8744
0661
9414
4443
3039
|
| Giải sáu G6 |
802
688
661
|
| Giải bảy G7 |
64
02
07
94
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 02, 02, 04, 07, 09 | 0 | 10, 30, 40 |
| 10, 14 | 1 | 61, 61 |
| 30, 39 | 3 | 43, 73, 93 |
| 40, 43, 44, 47, 47 | 4 | 04, 14, 44, 64, 64, 94 |
| 58 | 5 | 85 |
| 61, 61, 64, 64 | 6 | |
| 72, 73, 78 | 7 | 07, 47, 47 |
| 85, 88 | 8 | 58, 78, 88 |
| 93, 94 | 9 | 09, 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
76753
|
| Giải nhất G1 |
79652
|
| Giải nhì G2 |
86815
04630
|
| Giải ba G3 |
29968
16806
41692
93173
86819
61464
|
| Giải tư G4 |
8030
8443
4097
4031
|
| Giải năm G5 |
7146
3397
2415
9147
7729
5162
|
| Giải sáu G6 |
102
155
483
|
| Giải bảy G7 |
61
98
43
51
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 06 | 0 | 30, 30 |
| 15, 15, 19 | 1 | 31, 51, 61 |
| 29 | 2 | 02, 52, 62, 92 |
| 30, 30, 31 | 3 | 43, 43, 53, 73, 83 |
| 43, 43, 46, 47 | 4 | 64 |
| 51, 52, 53, 55 | 5 | 15, 15, 55 |
| 61, 62, 64, 68 | 6 | 06, 46 |
| 73 | 7 | 47, 97, 97 |
| 83 | 8 | 68, 98 |
| 92, 97, 97, 98 | 9 | 19, 29 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (04-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
27910
|
| Giải nhất G1 |
58213
|
| Giải nhì G2 |
57047
92974
|
| Giải ba G3 |
27128
90132
38234
53144
46498
10024
|
| Giải tư G4 |
6873
7274
3227
8809
|
| Giải năm G5 |
1782
7609
7065
7484
1394
3939
|
| Giải sáu G6 |
565
345
851
|
| Giải bảy G7 |
87
75
86
33
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 09, 09 | 0 | 10 |
| 10, 13 | 1 | 51 |
| 24, 27, 28 | 2 | 32, 82 |
| 32, 33, 34, 39 | 3 | 13, 33, 73 |
| 44, 45, 47 | 4 | 24, 34, 44, 74, 74, 84, 94 |
| 51 | 5 | 45, 65, 65, 75 |
| 65, 65 | 6 | 86 |
| 73, 74, 74, 75 | 7 | 27, 47, 87 |
| 82, 84, 86, 87 | 8 | 28, 98 |
| 94, 98 | 9 | 09, 09, 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (03-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
40507
|
| Giải nhất G1 |
23165
|
| Giải nhì G2 |
60851
19162
|
| Giải ba G3 |
28006
07895
81693
24262
60767
45724
|
| Giải tư G4 |
0910
6149
0550
9776
|
| Giải năm G5 |
2124
3829
4163
9448
5247
7612
|
| Giải sáu G6 |
964
483
950
|
| Giải bảy G7 |
02
50
39
56
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 06, 07 | 0 | 10, 50, 50, 50 |
| 10, 12 | 1 | 51 |
| 24, 24, 29 | 2 | 02, 12, 62, 62 |
| 39 | 3 | 63, 83, 93 |
| 47, 48, 49 | 4 | 24, 24, 64 |
| 50, 50, 50, 51, 56 | 5 | 65, 95 |
| 62, 62, 63, 64, 65, 67 | 6 | 06, 56, 76 |
| 76 | 7 | 07, 47, 67 |
| 83 | 8 | 48 |
| 93, 95 | 9 | 29, 39, 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (02-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
86389
|
| Giải nhất G1 |
68935
|
| Giải nhì G2 |
98702
81901
|
| Giải ba G3 |
51861
02264
91845
24377
33750
82681
|
| Giải tư G4 |
1536
2725
5887
8844
|
| Giải năm G5 |
2688
5434
6700
3974
1789
6544
|
| Giải sáu G6 |
418
954
679
|
| Giải bảy G7 |
30
74
46
12
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 02 | 0 | 00, 30, 50 |
| 12, 18 | 1 | 01, 61, 81 |
| 25 | 2 | 02, 12 |
| 30, 34, 35, 36 | 3 | |
| 44, 44, 45, 46 | 4 | 34, 44, 44, 54, 64, 74, 74 |
| 50, 54 | 5 | 25, 35, 45 |
| 61, 64 | 6 | 36, 46 |
| 74, 74, 77, 79 | 7 | 77, 87 |
| 81, 87, 88, 89, 89 | 8 | 18, 88 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (01-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
75427
|
| Giải nhất G1 |
64783
|
| Giải nhì G2 |
40964
15590
|
| Giải ba G3 |
14791
84709
63681
41500
37400
92025
|
| Giải tư G4 |
4457
8163
4668
3383
|
| Giải năm G5 |
0092
7267
5298
8287
9096
3495
|
| Giải sáu G6 |
933
840
149
|
| Giải bảy G7 |
46
25
84
78
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 00, 09 | 0 | 00, 00, 40, 90 |
| 25, 25, 27 | 2 | 92 |
| 33 | 3 | 33, 63, 83, 83 |
| 40, 46, 49 | 4 | 64, 84 |
| 57 | 5 | 25, 25, 95 |
| 63, 64, 67, 68 | 6 | 46, 96 |
| 78 | 7 | 27, 57, 67, 87 |
| 81, 83, 83, 84, 87 | 8 | 68, 78, 98 |
| 90, 91, 92, 95, 96, 98 | 9 | 09, 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (28-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
64034
|
| Giải nhất G1 |
91079
|
| Giải nhì G2 |
03895
88437
|
| Giải ba G3 |
51869
40668
94377
91690
20250
19256
|
| Giải tư G4 |
9013
2829
4712
3060
|
| Giải năm G5 |
1444
6039
4714
3739
7714
1489
|
| Giải sáu G6 |
322
519
512
|
| Giải bảy G7 |
23
04
60
26
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04 | 0 | 50, 60, 60, 90 |
| 12, 12, 13, 14, 14, 19 | 1 | |
| 22, 23, 26, 29 | 2 | 12, 12, 22 |
| 34, 37, 39, 39 | 3 | 13, 23 |
| 44 | 4 | 04, 14, 14, 34, 44 |
| 50, 56 | 5 | 95 |
| 60, 60, 68, 69 | 6 | 26, 56 |
| 77, 79 | 7 | 37, 77 |
| 89 | 8 | 68 |
| 90, 95 | 9 | 19, 29, 39, 39, 69, 79, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (27-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
22221
|
| Giải nhất G1 |
68787
|
| Giải nhì G2 |
20353
67363
|
| Giải ba G3 |
37150
88396
47918
40435
95902
35085
|
| Giải tư G4 |
7388
3839
3024
8905
|
| Giải năm G5 |
0699
6169
1506
3232
9647
6082
|
| Giải sáu G6 |
234
943
538
|
| Giải bảy G7 |
31
21
53
87
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 05, 06 | 0 | 50 |
| 18 | 1 | 21, 21, 31 |
| 21, 21, 24 | 2 | 02, 32, 82 |
| 31, 32, 34, 35, 38, 39 | 3 | 43, 53, 53, 63 |
| 43, 47 | 4 | 24, 34 |
| 50, 53, 53 | 5 | 05, 35, 85 |
| 63, 69 | 6 | 06, 96 |
| 82, 85, 87, 87, 88 | 8 | 18, 38, 88 |
| 96, 99 | 9 | 39, 69, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải