XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
29231
|
Giải nhất G1 |
43304
|
Giải nhì G2 |
91188
81515
|
Giải ba G3 |
63056
08431
06080
10528
19338
10596
|
Giải tư G4 |
0613
9685
4106
8403
|
Giải năm G5 |
1051
6459
9525
3056
0079
0906
|
Giải sáu G6 |
484
885
691
|
Giải bảy G7 |
49
82
34
07
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
03, 04, 06, 06, 07 | 0 | 80 |
13, 15 | 1 | 31, 31, 51, 91 |
25, 28 | 2 | 82 |
31, 31, 34, 38 | 3 | 03, 13 |
49 | 4 | 04, 34, 84 |
51, 56, 56, 59 | 5 | 15, 25, 85, 85 |
79 | 7 | 07 |
80, 82, 84, 85, 85, 88 | 8 | 28, 38, 88 |
91, 96 | 9 | 49, 59, 79 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 22/11/2024
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
32625
|
Giải nhất G1 |
33320
|
Giải nhì G2 |
27466
95892
|
Giải ba G3 |
21739
94149
25777
87604
51851
79891
|
Giải tư G4 |
2543
9647
5229
1141
|
Giải năm G5 |
3665
3906
8216
7254
4658
2390
|
Giải sáu G6 |
466
098
819
|
Giải bảy G7 |
98
00
10
03
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 03, 04, 06 | 0 | 00, 10, 20, 90 |
10, 16, 19 | 1 | 41, 51, 91 |
20, 25, 29 | 2 | 92 |
39 | 3 | 03, 43 |
41, 43, 47, 49 | 4 | 04, 54 |
51, 54, 58 | 5 | 25, 65 |
65, 66, 66 | 6 | 06, 16, 66, 66 |
77 | 7 | 47, 77 |
90, 91, 92, 98, 98 | 9 | 19, 29, 39, 49 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
65930
|
Giải nhất G1 |
05316
|
Giải nhì G2 |
43045
03599
|
Giải ba G3 |
89733
57618
65829
40884
19154
90509
|
Giải tư G4 |
2279
6036
7310
8503
|
Giải năm G5 |
1631
0704
7232
8273
2744
9764
|
Giải sáu G6 |
280
480
456
|
Giải bảy G7 |
42
21
47
58
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
03, 04, 09 | 0 | 10, 30, 80, 80 |
10, 16, 18 | 1 | 21, 31 |
21, 29 | 2 | 32, 42 |
30, 31, 32, 33, 36 | 3 | 03, 33, 73 |
42, 44, 45, 47 | 4 | 04, 44, 54, 64, 84 |
54, 56, 58 | 5 | 45 |
64 | 6 | 16, 36, 56 |
73, 79 | 7 | 47 |
80, 80, 84 | 8 | 18, 58 |
99 | 9 | 09, 29, 79, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
38085
|
Giải nhất G1 |
56467
|
Giải nhì G2 |
49148
03031
|
Giải ba G3 |
55012
44243
74450
98497
72560
08607
|
Giải tư G4 |
5854
0721
8882
8503
|
Giải năm G5 |
4544
5619
0940
9835
2553
9184
|
Giải sáu G6 |
987
543
911
|
Giải bảy G7 |
54
60
58
45
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
03, 07 | 0 | 40, 50, 60, 60 |
11, 12, 19 | 1 | 11, 21, 31 |
21 | 2 | 12, 82 |
31, 35 | 3 | 03, 43, 43, 53 |
40, 43, 43, 44, 45, 48 | 4 | 44, 54, 54, 84 |
50, 53, 54, 54, 58 | 5 | 35, 45, 85 |
60, 60, 67 | 6 | |
82, 84, 85, 87 | 8 | 48, 58 |
97 | 9 | 19 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
54000
|
Giải nhất G1 |
68262
|
Giải nhì G2 |
46502
80537
|
Giải ba G3 |
71709
54889
27519
60722
62674
08079
|
Giải tư G4 |
5137
6858
4551
5683
|
Giải năm G5 |
5803
5961
3240
3124
8120
4571
|
Giải sáu G6 |
984
754
609
|
Giải bảy G7 |
41
21
92
16
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 02, 03, 09, 09 | 0 | 00, 20, 40 |
16, 19 | 1 | 21, 41, 51, 61, 71 |
20, 21, 22, 24 | 2 | 02, 22, 62, 92 |
37, 37 | 3 | 03, 83 |
40, 41 | 4 | 24, 54, 74, 84 |
51, 54, 58 | 5 | |
61, 62 | 6 | 16 |
71, 74, 79 | 7 | 37, 37 |
83, 84, 89 | 8 | 58 |
92 | 9 | 09, 09, 19, 79, 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
85755
|
Giải nhất G1 |
70265
|
Giải nhì G2 |
48603
89570
|
Giải ba G3 |
57606
52832
90491
06856
35149
88856
|
Giải tư G4 |
6212
1227
5484
4625
|
Giải năm G5 |
5641
6352
6332
0457
3027
5547
|
Giải sáu G6 |
144
239
992
|
Giải bảy G7 |
83
40
96
07
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
03, 06, 07 | 0 | 40, 70 |
12 | 1 | 41, 91 |
25, 27, 27 | 2 | 12, 32, 32, 52, 92 |
32, 32, 39 | 3 | 03, 83 |
40, 41, 44, 47, 49 | 4 | 44, 84 |
52, 55, 56, 56, 57 | 5 | 25, 55, 65 |
65 | 6 | 06, 56, 56, 96 |
70 | 7 | 07, 27, 27, 47, 57 |
83, 84 | 8 | |
91, 92, 96 | 9 | 39, 49 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
75307
|
Giải nhất G1 |
40294
|
Giải nhì G2 |
76194
95843
|
Giải ba G3 |
83724
64775
98163
30243
40833
72984
|
Giải tư G4 |
3172
3613
8858
3339
|
Giải năm G5 |
1711
5147
5734
3042
3435
7057
|
Giải sáu G6 |
531
295
868
|
Giải bảy G7 |
26
05
59
19
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
05, 07 | 0 | |
11, 13, 19 | 1 | 11, 31 |
24, 26 | 2 | 42, 72 |
31, 33, 34, 35, 39 | 3 | 13, 33, 43, 43, 63 |
42, 43, 43, 47 | 4 | 24, 34, 84, 94, 94 |
57, 58, 59 | 5 | 05, 35, 75, 95 |
63, 68 | 6 | 26 |
72, 75 | 7 | 07, 47, 57 |
84 | 8 | 58, 68 |
94, 94, 95 | 9 | 19, 39, 59 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
14880
|
Giải nhất G1 |
31439
|
Giải nhì G2 |
92901
09390
|
Giải ba G3 |
01742
42534
18496
33127
63028
87890
|
Giải tư G4 |
7431
5033
9739
4978
|
Giải năm G5 |
8211
2566
8817
5382
4980
5242
|
Giải sáu G6 |
103
525
942
|
Giải bảy G7 |
79
85
50
36
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 03 | 0 | 50, 80, 80, 90, 90 |
11, 17 | 1 | 01, 11, 31 |
25, 27, 28 | 2 | 42, 42, 42, 82 |
31, 33, 34, 36, 39, 39 | 3 | 03, 33 |
42, 42, 42 | 4 | 34 |
50 | 5 | 25, 85 |
66 | 6 | 36, 66, 96 |
78, 79 | 7 | 17, 27 |
80, 80, 82, 85 | 8 | 28, 78 |
90, 90, 96 | 9 | 39, 39, 79 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
29043
|
Giải nhất G1 |
49839
|
Giải nhì G2 |
19585
61231
|
Giải ba G3 |
48381
66929
56042
41176
25204
94080
|
Giải tư G4 |
8946
4012
4549
4917
|
Giải năm G5 |
2659
2397
8427
6450
2746
4210
|
Giải sáu G6 |
249
059
480
|
Giải bảy G7 |
96
09
03
50
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
03, 04, 09 | 0 | 10, 50, 50, 80, 80 |
10, 12, 17 | 1 | 31, 81 |
27, 29 | 2 | 12, 42 |
31, 39 | 3 | 03, 43 |
42, 43, 46, 46, 49, 49 | 4 | 04 |
50, 50, 59, 59 | 5 | 85 |
76 | 7 | 17, 27, 97 |
80, 80, 81, 85 | 8 | |
96, 97 | 9 | 09, 29, 39, 49, 49, 59, 59 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
84376
|
Giải nhất G1 |
40272
|
Giải nhì G2 |
79239
78791
|
Giải ba G3 |
22967
55674
21853
76133
76969
98709
|
Giải tư G4 |
4403
8885
4784
5396
|
Giải năm G5 |
5526
3889
2204
6595
5186
6473
|
Giải sáu G6 |
274
183
823
|
Giải bảy G7 |
96
44
93
78
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
03, 04, 09 | 0 | |
23, 26 | 2 | 72 |
33, 39 | 3 | 03, 23, 33, 53, 73, 83, 93 |
44 | 4 | 04, 44, 74, 74, 84 |
53 | 5 | 85, 95 |
67, 69 | 6 | 26, 76, 86, 96, 96 |
72, 73, 74, 74, 76, 78 | 7 | 67 |
83, 84, 85, 86, 89 | 8 | 78 |
91, 93, 95, 96, 96 | 9 | 09, 39, 69, 89 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải