XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
38049
|
Giải nhất G1 |
07353
|
Giải nhì G2 |
99863
78404
|
Giải ba G3 |
89740
04357
60558
41335
83507
31273
|
Giải tư G4 |
8815
6029
5815
3036
|
Giải năm G5 |
5240
1526
5351
0598
2276
7716
|
Giải sáu G6 |
252
443
927
|
Giải bảy G7 |
90
55
61
37
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
04, 07 | 0 | 40, 40, 90 |
15, 15, 16 | 1 | 51, 61 |
26, 27, 29 | 2 | 52 |
35, 36, 37 | 3 | 43, 53, 63, 73 |
40, 40, 43, 49 | 4 | 04 |
51, 52, 53, 55, 57, 58 | 5 | 15, 15, 35, 55 |
61, 63 | 6 | 16, 26, 36, 76 |
73, 76 | 7 | 07, 27, 37, 57 |
90, 98 | 9 | 29, 49 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 25/01/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
77010
|
Giải nhất G1 |
00553
|
Giải nhì G2 |
14465
17793
|
Giải ba G3 |
67315
62712
61169
68059
35744
25255
|
Giải tư G4 |
0834
7262
4098
1677
|
Giải năm G5 |
4101
4200
1112
0079
3026
7414
|
Giải sáu G6 |
730
351
763
|
Giải bảy G7 |
07
11
33
30
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 01, 07 | 0 | 00, 10, 30, 30 |
10, 11, 12, 12, 14, 15 | 1 | 01, 11, 51 |
26 | 2 | 12, 12, 62 |
30, 30, 33, 34 | 3 | 33, 53, 63, 93 |
44 | 4 | 14, 34, 44 |
51, 53, 55, 59 | 5 | 15, 55, 65 |
62, 63, 65, 69 | 6 | 26 |
77, 79 | 7 | 07, 77 |
93, 98 | 9 | 59, 69, 79 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
47795
|
Giải nhất G1 |
10588
|
Giải nhì G2 |
69007
53160
|
Giải ba G3 |
50535
68010
40763
79466
02641
82871
|
Giải tư G4 |
0133
9263
9274
2952
|
Giải năm G5 |
6527
7658
5071
7194
0021
7388
|
Giải sáu G6 |
601
258
542
|
Giải bảy G7 |
47
37
65
07
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 07, 07 | 0 | 10, 60 |
10 | 1 | 01, 21, 41, 71, 71 |
21, 27 | 2 | 42, 52 |
33, 35, 37 | 3 | 33, 63, 63 |
41, 42, 47 | 4 | 74, 94 |
52, 58, 58 | 5 | 35, 65, 95 |
60, 63, 63, 65, 66 | 6 | 66 |
71, 71, 74 | 7 | 07, 07, 27, 37, 47 |
88, 88 | 8 | 58, 58, 88, 88 |
94, 95 | 9 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
52885
|
Giải nhất G1 |
69437
|
Giải nhì G2 |
72643
41633
|
Giải ba G3 |
53354
25880
90197
48046
52066
37350
|
Giải tư G4 |
2814
3635
2757
7891
|
Giải năm G5 |
3314
5192
2674
7849
7827
4092
|
Giải sáu G6 |
042
939
783
|
Giải bảy G7 |
89
78
08
56
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
08 | 0 | 50, 80 |
14, 14 | 1 | 91 |
27 | 2 | 42, 92, 92 |
33, 35, 37, 39 | 3 | 33, 43, 83 |
42, 43, 46, 49 | 4 | 14, 14, 54, 74 |
50, 54, 56, 57 | 5 | 35, 85 |
66 | 6 | 46, 56, 66 |
74, 78 | 7 | 27, 37, 57, 97 |
80, 83, 85, 89 | 8 | 08, 78 |
91, 92, 92, 97 | 9 | 39, 49, 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
45258
|
Giải nhất G1 |
17554
|
Giải nhì G2 |
25066
34273
|
Giải ba G3 |
18143
35839
71185
06409
16483
54389
|
Giải tư G4 |
8569
7501
5033
8610
|
Giải năm G5 |
8809
7444
3251
7155
2982
6406
|
Giải sáu G6 |
620
491
738
|
Giải bảy G7 |
22
14
89
64
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 06, 09, 09 | 0 | 10, 20 |
10, 14 | 1 | 01, 51, 91 |
20, 22 | 2 | 22, 82 |
33, 38, 39 | 3 | 33, 43, 73, 83 |
43, 44 | 4 | 14, 44, 54, 64 |
51, 54, 55, 58 | 5 | 55, 85 |
64, 66, 69 | 6 | 06, 66 |
73 | 7 | |
82, 83, 85, 89, 89 | 8 | 38, 58 |
91 | 9 | 09, 09, 39, 69, 89, 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
55882
|
Giải nhất G1 |
88349
|
Giải nhì G2 |
48969
79598
|
Giải ba G3 |
21393
84158
65182
13685
10155
59374
|
Giải tư G4 |
6241
4346
8031
6232
|
Giải năm G5 |
1505
0243
9135
6360
5770
2007
|
Giải sáu G6 |
964
062
101
|
Giải bảy G7 |
84
79
76
70
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 05, 07 | 0 | 60, 70, 70 |
31, 32, 35 | 3 | 43, 93 |
41, 43, 46, 49 | 4 | 64, 74, 84 |
55, 58 | 5 | 05, 35, 55, 85 |
60, 62, 64, 69 | 6 | 46, 76 |
70, 70, 74, 76, 79 | 7 | 07 |
82, 82, 84, 85 | 8 | 58, 98 |
93, 98 | 9 | 49, 69, 79 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
98780
|
Giải nhất G1 |
93207
|
Giải nhì G2 |
00818
76995
|
Giải ba G3 |
85909
93841
22903
35426
02940
23233
|
Giải tư G4 |
3427
9974
6487
0086
|
Giải năm G5 |
2504
4061
2179
1372
9972
5176
|
Giải sáu G6 |
251
733
697
|
Giải bảy G7 |
33
24
91
56
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
03, 04, 07, 09 | 0 | 40, 80 |
18 | 1 | 41, 51, 61, 91 |
24, 26, 27 | 2 | 72, 72 |
33, 33, 33 | 3 | 03, 33, 33, 33 |
40, 41 | 4 | 04, 24, 74 |
51, 56 | 5 | 95 |
61 | 6 | 26, 56, 76, 86 |
72, 72, 74, 76, 79 | 7 | 07, 27, 87, 97 |
80, 86, 87 | 8 | 18 |
91, 95, 97 | 9 | 09, 79 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
73014
|
Giải nhất G1 |
58749
|
Giải nhì G2 |
70653
95153
|
Giải ba G3 |
52312
26419
95137
75818
77606
42283
|
Giải tư G4 |
6486
3834
9354
3795
|
Giải năm G5 |
9105
5955
3085
2198
9281
2777
|
Giải sáu G6 |
131
168
310
|
Giải bảy G7 |
78
16
47
58
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
05, 06 | 0 | 10 |
10, 12, 14, 16, 18, 19 | 1 | 31, 81 |
31, 34, 37 | 3 | 53, 53, 83 |
47, 49 | 4 | 14, 34, 54 |
53, 53, 54, 55, 58 | 5 | 05, 55, 85, 95 |
68 | 6 | 06, 16, 86 |
77, 78 | 7 | 37, 47, 77 |
81, 83, 85, 86 | 8 | 18, 58, 68, 78, 98 |
95, 98 | 9 | 19, 49 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
96887
|
Giải nhất G1 |
69334
|
Giải nhì G2 |
93971
90640
|
Giải ba G3 |
37709
11362
22219
08134
27127
18931
|
Giải tư G4 |
1690
3023
9388
5849
|
Giải năm G5 |
6417
7072
7406
5572
1742
1935
|
Giải sáu G6 |
956
554
265
|
Giải bảy G7 |
57
75
69
70
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
06, 09 | 0 | 40, 70, 90 |
17, 19 | 1 | 31, 71 |
23, 27 | 2 | 42, 62, 72, 72 |
31, 34, 34, 35 | 3 | 23 |
40, 42, 49 | 4 | 34, 34, 54 |
54, 56, 57 | 5 | 35, 65, 75 |
62, 65, 69 | 6 | 06, 56 |
70, 71, 72, 72, 75 | 7 | 17, 27, 57, 87 |
87, 88 | 8 | 88 |
90 | 9 | 09, 19, 49, 69 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
76253
|
Giải nhất G1 |
46967
|
Giải nhì G2 |
52156
09716
|
Giải ba G3 |
97562
26425
90802
31369
61335
22844
|
Giải tư G4 |
6637
5039
9546
0845
|
Giải năm G5 |
2265
5535
0334
1889
9462
5541
|
Giải sáu G6 |
356
413
580
|
Giải bảy G7 |
83
67
32
57
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02 | 0 | 80 |
13, 16 | 1 | 41 |
25 | 2 | 02, 32, 62, 62 |
32, 34, 35, 35, 37, 39 | 3 | 13, 53, 83 |
41, 44, 45, 46 | 4 | 34, 44 |
53, 56, 56, 57 | 5 | 25, 35, 35, 45, 65 |
62, 62, 65, 67, 67, 69 | 6 | 16, 46, 56, 56 |
80, 83, 89 | 8 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải