
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (27-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
15566
|
| Giải nhất G1 |
02871
|
| Giải nhì G2 |
63349
33633
|
| Giải ba G3 |
89175
25093
33251
20620
27183
38838
|
| Giải tư G4 |
0555
1104
8050
5895
|
| Giải năm G5 |
6431
5380
1469
3330
9145
0580
|
| Giải sáu G6 |
586
520
350
|
| Giải bảy G7 |
76
58
99
38
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04 | 0 | 20, 20, 30, 50, 50, 80, 80 |
| 20, 20 | 2 | |
| 30, 31, 33, 38, 38 | 3 | 33, 83, 93 |
| 45, 49 | 4 | 04 |
| 50, 50, 51, 55, 58 | 5 | 45, 55, 75, 95 |
| 66, 69 | 6 | 66, 76, 86 |
| 71, 75, 76 | 7 | |
| 80, 80, 83, 86 | 8 | 38, 38, 58 |
| 93, 95, 99 | 9 | 49, 69, 99 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 11/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (26-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
02020
|
| Giải nhất G1 |
57304
|
| Giải nhì G2 |
43811
97326
|
| Giải ba G3 |
33489
76526
30717
73925
35240
61649
|
| Giải tư G4 |
6768
2609
4507
8875
|
| Giải năm G5 |
2927
9867
2265
1853
7247
3077
|
| Giải sáu G6 |
326
654
244
|
| Giải bảy G7 |
30
33
50
69
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 07, 09 | 0 | 20, 30, 40, 50 |
| 11, 17 | 1 | 11 |
| 20, 25, 26, 26, 26, 27 | 2 | |
| 30, 33 | 3 | 33, 53 |
| 40, 44, 47, 49 | 4 | 04, 44, 54 |
| 50, 53, 54 | 5 | 25, 65, 75 |
| 65, 67, 68, 69 | 6 | 26, 26, 26 |
| 75, 77 | 7 | 07, 17, 27, 47, 67, 77 |
| 89 | 8 | 68 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (25-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
44922
|
| Giải nhất G1 |
50848
|
| Giải nhì G2 |
59664
51403
|
| Giải ba G3 |
03569
70284
97949
81289
99670
87068
|
| Giải tư G4 |
3009
1253
3701
1659
|
| Giải năm G5 |
5393
6212
9668
7978
0555
5229
|
| Giải sáu G6 |
107
812
319
|
| Giải bảy G7 |
72
12
42
90
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 03, 07, 09 | 0 | 70, 90 |
| 12, 12, 12, 19 | 1 | 01 |
| 22, 29 | 2 | 12, 12, 12, 22, 42, 72 |
| 42, 48, 49 | 4 | 64, 84 |
| 53, 55, 59 | 5 | 55 |
| 64, 68, 68, 69 | 6 | |
| 70, 72, 78 | 7 | 07 |
| 84, 89 | 8 | 48, 68, 68, 78 |
| 90, 93 | 9 | 09, 19, 29, 49, 59, 69, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
36852
|
| Giải nhất G1 |
24724
|
| Giải nhì G2 |
42972
21513
|
| Giải ba G3 |
94323
17657
97991
60336
30698
68338
|
| Giải tư G4 |
4842
5189
9275
2451
|
| Giải năm G5 |
6529
8989
1837
2102
0793
1835
|
| Giải sáu G6 |
202
585
498
|
| Giải bảy G7 |
25
89
85
04
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 02, 04 | 0 | |
| 13 | 1 | 51, 91 |
| 23, 24, 25, 29 | 2 | 02, 02, 42, 52, 72 |
| 35, 36, 37, 38 | 3 | 13, 23, 93 |
| 42 | 4 | 04, 24 |
| 51, 52, 57 | 5 | 25, 35, 75, 85, 85 |
| 72, 75 | 7 | 37, 57 |
| 85, 85, 89, 89, 89 | 8 | 38, 98, 98 |
| 91, 93, 98, 98 | 9 | 29, 89, 89, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
34133
|
| Giải nhất G1 |
85536
|
| Giải nhì G2 |
48839
25721
|
| Giải ba G3 |
32863
53269
60931
48007
18064
08480
|
| Giải tư G4 |
2645
4768
6766
7022
|
| Giải năm G5 |
4475
2502
7067
7683
6508
6131
|
| Giải sáu G6 |
689
111
246
|
| Giải bảy G7 |
40
53
06
00
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02, 06, 07, 08 | 0 | 00, 40, 80 |
| 11 | 1 | 11, 21, 31, 31 |
| 21, 22 | 2 | 02, 22 |
| 31, 31, 33, 36, 39 | 3 | 33, 53, 63, 83 |
| 40, 45, 46 | 4 | 64 |
| 53 | 5 | 45, 75 |
| 63, 64, 66, 67, 68, 69 | 6 | 06, 36, 46, 66 |
| 75 | 7 | 07, 67 |
| 80, 83, 89 | 8 | 08, 68 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
77245
|
| Giải nhất G1 |
52350
|
| Giải nhì G2 |
03568
24671
|
| Giải ba G3 |
46077
79874
96245
09077
65813
98392
|
| Giải tư G4 |
4741
4474
8566
5089
|
| Giải năm G5 |
4050
9148
5138
7174
8841
2106
|
| Giải sáu G6 |
734
598
710
|
| Giải bảy G7 |
46
69
16
40
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06 | 0 | 10, 40, 50, 50 |
| 10, 13, 16 | 1 | 41, 41, 71 |
| 34, 38 | 3 | 13 |
| 40, 41, 41, 45, 45, 46, 48 | 4 | 34, 74, 74, 74 |
| 50, 50 | 5 | 45, 45 |
| 66, 68, 69 | 6 | 06, 16, 46, 66 |
| 71, 74, 74, 74, 77, 77 | 7 | 77, 77 |
| 89 | 8 | 38, 48, 68, 98 |
| 92, 98 | 9 | 69, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
42861
|
| Giải nhất G1 |
33991
|
| Giải nhì G2 |
71256
27833
|
| Giải ba G3 |
28804
75888
67689
24551
89256
55929
|
| Giải tư G4 |
5258
0770
0123
4564
|
| Giải năm G5 |
3465
5331
8960
4427
3186
4230
|
| Giải sáu G6 |
266
379
419
|
| Giải bảy G7 |
72
17
47
09
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 09 | 0 | 30, 60, 70 |
| 17, 19 | 1 | 31, 51, 61, 91 |
| 23, 27, 29 | 2 | 72 |
| 30, 31, 33 | 3 | 23, 33 |
| 47 | 4 | 04, 64 |
| 51, 56, 56, 58 | 5 | 65 |
| 60, 61, 64, 65, 66 | 6 | 56, 56, 66, 86 |
| 70, 72, 79 | 7 | 17, 27, 47 |
| 86, 88, 89 | 8 | 58, 88 |
| 91 | 9 | 09, 19, 29, 79, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
68889
|
| Giải nhất G1 |
32242
|
| Giải nhì G2 |
66149
45963
|
| Giải ba G3 |
56485
63674
92668
31729
30188
69689
|
| Giải tư G4 |
6669
9598
3599
4198
|
| Giải năm G5 |
3258
5360
7401
6929
5766
2223
|
| Giải sáu G6 |
338
908
580
|
| Giải bảy G7 |
91
25
84
76
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 08 | 0 | 60, 80 |
| 23, 25, 29, 29 | 2 | 42 |
| 38 | 3 | 23, 63 |
| 42, 49 | 4 | 74, 84 |
| 58 | 5 | 25, 85 |
| 60, 63, 66, 68, 69 | 6 | 66, 76 |
| 74, 76 | 7 | |
| 80, 84, 85, 88, 89, 89 | 8 | 08, 38, 58, 68, 88, 98, 98 |
| 91, 98, 98, 99 | 9 | 29, 29, 49, 69, 89, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
68639
|
| Giải nhất G1 |
38682
|
| Giải nhì G2 |
87465
58235
|
| Giải ba G3 |
64022
43804
27957
36088
90792
93006
|
| Giải tư G4 |
9686
2468
7383
7050
|
| Giải năm G5 |
1284
2759
7502
8436
2242
6245
|
| Giải sáu G6 |
036
137
270
|
| Giải bảy G7 |
38
54
30
68
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 04, 06 | 0 | 30, 50, 70 |
| 22 | 2 | 02, 22, 42, 82, 92 |
| 30, 35, 36, 36, 37, 38, 39 | 3 | 83 |
| 42, 45 | 4 | 04, 54, 84 |
| 50, 54, 57, 59 | 5 | 35, 45, 65 |
| 65, 68, 68 | 6 | 06, 36, 36, 86 |
| 70 | 7 | 37, 57 |
| 82, 83, 84, 86, 88 | 8 | 38, 68, 68, 88 |
| 92 | 9 | 39, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
50951
|
| Giải nhất G1 |
97486
|
| Giải nhì G2 |
58101
11223
|
| Giải ba G3 |
16528
49695
20106
51564
16447
79160
|
| Giải tư G4 |
5341
9728
6585
7503
|
| Giải năm G5 |
6357
8821
5305
5469
2186
8163
|
| Giải sáu G6 |
783
762
287
|
| Giải bảy G7 |
22
91
79
36
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 03, 05, 06 | 0 | 60 |
| 21, 22, 23, 28, 28 | 2 | 22, 62 |
| 36 | 3 | 03, 23, 63, 83 |
| 41, 47 | 4 | 64 |
| 51, 57 | 5 | 05, 85, 95 |
| 60, 62, 63, 64, 69 | 6 | 06, 36, 86, 86 |
| 79 | 7 | 47, 57, 87 |
| 83, 85, 86, 86, 87 | 8 | 28, 28 |
| 91, 95 | 9 | 69, 79 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải