
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
18225
|
| Giải nhất G1 |
46995
|
| Giải nhì G2 |
70204
95090
|
| Giải ba G3 |
24476
39264
86783
15308
38820
47735
|
| Giải tư G4 |
8388
9723
6681
6047
|
| Giải năm G5 |
7307
7644
6567
4367
9128
6418
|
| Giải sáu G6 |
334
018
291
|
| Giải bảy G7 |
46
19
77
09
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 07, 08, 09 | 0 | 20, 90 |
| 18, 18, 19 | 1 | 81, 91 |
| 20, 23, 25, 28 | 2 | |
| 34, 35 | 3 | 23, 83 |
| 44, 46, 47 | 4 | 04, 34, 44, 64 |
| 64, 67, 67 | 6 | 46, 76 |
| 76, 77 | 7 | 07, 47, 67, 67, 77 |
| 81, 83, 88 | 8 | 08, 18, 18, 28, 88 |
| 90, 91, 95 | 9 | 09, 19 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 08/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
62319
|
| Giải nhất G1 |
09060
|
| Giải nhì G2 |
40484
02900
|
| Giải ba G3 |
31294
09591
77642
11713
06012
42751
|
| Giải tư G4 |
9126
6146
0008
6452
|
| Giải năm G5 |
0327
8692
1092
8832
4766
6152
|
| Giải sáu G6 |
175
767
483
|
| Giải bảy G7 |
54
00
56
62
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 00, 08 | 0 | 00, 00, 60 |
| 12, 13, 19 | 1 | 51, 91 |
| 26, 27 | 2 | 12, 32, 42, 52, 52, 62, 92, 92 |
| 32 | 3 | 13, 83 |
| 42, 46 | 4 | 54, 84, 94 |
| 51, 52, 52, 54, 56 | 5 | 75 |
| 60, 62, 66, 67 | 6 | 26, 46, 56, 66 |
| 75 | 7 | 27, 67 |
| 83, 84 | 8 | 08 |
| 91, 92, 92, 94 | 9 | 19 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
99469
|
| Giải nhất G1 |
18769
|
| Giải nhì G2 |
94451
50102
|
| Giải ba G3 |
36129
33997
24679
83445
60238
87921
|
| Giải tư G4 |
3070
8848
0414
7478
|
| Giải năm G5 |
6518
5938
5335
1300
7211
4133
|
| Giải sáu G6 |
892
149
201
|
| Giải bảy G7 |
13
00
09
18
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 00, 01, 02, 09 | 0 | 00, 00, 70 |
| 11, 13, 14, 18, 18 | 1 | 01, 11, 21, 51 |
| 21, 29 | 2 | 02, 92 |
| 33, 35, 38, 38 | 3 | 13, 33 |
| 45, 48, 49 | 4 | 14 |
| 51 | 5 | 35, 45 |
| 69, 69 | 6 | |
| 70, 78, 79 | 7 | 97 |
| 92, 97 | 9 | 09, 29, 49, 69, 69, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
14408
|
| Giải nhất G1 |
28308
|
| Giải nhì G2 |
99131
68897
|
| Giải ba G3 |
11317
19395
50764
55010
05188
73841
|
| Giải tư G4 |
3162
0716
9104
2161
|
| Giải năm G5 |
6940
4714
7043
7398
1187
4221
|
| Giải sáu G6 |
385
250
857
|
| Giải bảy G7 |
00
01
21
04
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 04, 04, 08, 08 | 0 | 00, 10, 40, 50 |
| 10, 14, 16, 17 | 1 | 01, 21, 21, 31, 41, 61 |
| 21, 21 | 2 | 62 |
| 31 | 3 | 43 |
| 40, 41, 43 | 4 | 04, 04, 14, 64 |
| 50, 57 | 5 | 85, 95 |
| 61, 62, 64 | 6 | 16 |
| 85, 87, 88 | 8 | 08, 08, 88, 98 |
| 95, 97, 98 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
62428
|
| Giải nhất G1 |
42840
|
| Giải nhì G2 |
13867
38422
|
| Giải ba G3 |
87100
43529
98334
47034
95413
95247
|
| Giải tư G4 |
5812
5760
0179
6915
|
| Giải năm G5 |
3018
6857
2805
6012
7802
2051
|
| Giải sáu G6 |
385
480
556
|
| Giải bảy G7 |
33
79
50
26
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02, 05 | 0 | 00, 40, 50, 60, 80 |
| 12, 12, 13, 15, 18 | 1 | 51 |
| 22, 26, 28, 29 | 2 | 02, 12, 12, 22 |
| 33, 34, 34 | 3 | 13, 33 |
| 40, 47 | 4 | 34, 34 |
| 50, 51, 56, 57 | 5 | 05, 15, 85 |
| 60, 67 | 6 | 26, 56 |
| 79, 79 | 7 | 47, 57, 67 |
| 80, 85 | 8 | 18, 28 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
77616
|
| Giải nhất G1 |
85409
|
| Giải nhì G2 |
37819
19062
|
| Giải ba G3 |
08017
89916
14642
79504
67126
48176
|
| Giải tư G4 |
3235
6995
9996
9403
|
| Giải năm G5 |
3027
0825
2791
1082
8613
4205
|
| Giải sáu G6 |
260
326
650
|
| Giải bảy G7 |
14
81
62
38
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 04, 05, 09 | 0 | 50, 60 |
| 13, 14, 16, 16, 17, 19 | 1 | 81, 91 |
| 25, 26, 26, 27 | 2 | 42, 62, 62, 82 |
| 35, 38 | 3 | 03, 13 |
| 42 | 4 | 04, 14 |
| 50 | 5 | 05, 25, 35, 95 |
| 60, 62, 62 | 6 | 16, 16, 26, 26, 76, 96 |
| 76 | 7 | 17, 27 |
| 81, 82 | 8 | 38 |
| 91, 95, 96 | 9 | 09, 19 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
46266
|
| Giải nhất G1 |
06681
|
| Giải nhì G2 |
35295
22887
|
| Giải ba G3 |
84704
24938
70761
89224
18022
90278
|
| Giải tư G4 |
7616
1060
9684
4889
|
| Giải năm G5 |
8749
0956
9135
3375
8120
3323
|
| Giải sáu G6 |
994
138
363
|
| Giải bảy G7 |
14
30
02
51
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 04 | 0 | 20, 30, 60 |
| 14, 16 | 1 | 51, 61, 81 |
| 20, 22, 23, 24 | 2 | 02, 22 |
| 30, 35, 38, 38 | 3 | 23, 63 |
| 49 | 4 | 04, 14, 24, 84, 94 |
| 51, 56 | 5 | 35, 75, 95 |
| 60, 61, 63, 66 | 6 | 16, 56, 66 |
| 75, 78 | 7 | 87 |
| 81, 84, 87, 89 | 8 | 38, 38, 78 |
| 94, 95 | 9 | 49, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
25618
|
| Giải nhất G1 |
70158
|
| Giải nhì G2 |
66040
22038
|
| Giải ba G3 |
72820
92705
57835
15065
89596
94310
|
| Giải tư G4 |
8710
1871
6614
6842
|
| Giải năm G5 |
0176
0265
1931
7403
7804
3784
|
| Giải sáu G6 |
896
333
795
|
| Giải bảy G7 |
71
75
28
12
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 04, 05 | 0 | 10, 10, 20, 40 |
| 10, 10, 12, 14, 18 | 1 | 31, 71, 71 |
| 20, 28 | 2 | 12, 42 |
| 31, 33, 35, 38 | 3 | 03, 33 |
| 40, 42 | 4 | 04, 14, 84 |
| 58 | 5 | 05, 35, 65, 65, 75, 95 |
| 65, 65 | 6 | 76, 96, 96 |
| 71, 71, 75, 76 | 7 | |
| 84 | 8 | 18, 28, 38, 58 |
| 95, 96, 96 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
82094
|
| Giải nhất G1 |
58766
|
| Giải nhì G2 |
86108
28009
|
| Giải ba G3 |
24011
61772
90318
97968
20020
46056
|
| Giải tư G4 |
5612
9311
6626
1637
|
| Giải năm G5 |
6873
9625
9249
8704
8773
6260
|
| Giải sáu G6 |
065
200
478
|
| Giải bảy G7 |
46
65
39
35
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 04, 08, 09 | 0 | 00, 20, 60 |
| 11, 11, 12, 18 | 1 | 11, 11 |
| 20, 25, 26 | 2 | 12, 72 |
| 35, 37, 39 | 3 | 73, 73 |
| 46, 49 | 4 | 04, 94 |
| 56 | 5 | 25, 35, 65, 65 |
| 60, 65, 65, 66, 68 | 6 | 26, 46, 56, 66 |
| 72, 73, 73, 78 | 7 | 37 |
| 94 | 9 | 09, 39, 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
52248
|
| Giải nhất G1 |
01993
|
| Giải nhì G2 |
73977
89571
|
| Giải ba G3 |
50225
37259
71443
75177
80919
81001
|
| Giải tư G4 |
0823
1371
3782
0257
|
| Giải năm G5 |
9598
3574
2714
1686
1702
1384
|
| Giải sáu G6 |
666
648
703
|
| Giải bảy G7 |
83
29
19
72
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02, 03 | 0 | |
| 14, 19, 19 | 1 | 01, 71, 71 |
| 23, 25, 29 | 2 | 02, 72, 82 |
| 43, 48, 48 | 4 | 14, 74, 84 |
| 57, 59 | 5 | 25 |
| 66 | 6 | 66, 86 |
| 71, 71, 72, 74, 77, 77 | 7 | 57, 77, 77 |
| 82, 83, 84, 86 | 8 | 48, 48, 98 |
| 93, 98 | 9 | 19, 19, 29, 59 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải