XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (07-05) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
38340
|
Giải nhất G1 |
05710
|
Giải nhì G2 |
16795
23534
|
Giải ba G3 |
80650
77606
66242
48545
11168
68581
|
Giải tư G4 |
8915
1113
6552
5857
|
Giải năm G5 |
9692
2520
8586
5483
2361
7120
|
Giải sáu G6 |
767
851
215
|
Giải bảy G7 |
75
77
65
44
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
06 | 0 | 10, 20, 20, 40, 50 |
10, 13, 15, 15 | 1 | 51, 61, 81 |
20, 20 | 2 | 42, 52, 92 |
34 | 3 | 13, 83 |
40, 42, 44, 45 | 4 | 34, 44 |
50, 51, 52, 57 | 5 | 15, 15, 45, 65, 75, 95 |
61, 65, 67, 68 | 6 | 06, 86 |
75, 77 | 7 | 57, 67, 77 |
81, 83, 86 | 8 | 68 |
92, 95 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 16/01/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (06-05) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
70375
|
Giải nhất G1 |
09859
|
Giải nhì G2 |
93461
72981
|
Giải ba G3 |
65272
99959
02143
33935
14325
39757
|
Giải tư G4 |
0073
1886
4890
4700
|
Giải năm G5 |
8035
8936
4033
2150
3506
9487
|
Giải sáu G6 |
823
718
290
|
Giải bảy G7 |
93
77
25
53
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 06 | 0 | 00, 50, 90, 90 |
18 | 1 | 61, 81 |
23, 25, 25 | 2 | 72 |
33, 35, 35, 36 | 3 | 23, 33, 43, 53, 73, 93 |
43 | 4 | |
50, 53, 57, 59, 59 | 5 | 25, 25, 35, 35, 75 |
61 | 6 | 06, 36, 86 |
72, 73, 75, 77 | 7 | 57, 77, 87 |
81, 86, 87 | 8 | 18 |
90, 90, 93 | 9 | 59, 59 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-05) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
64516
|
Giải nhất G1 |
12811
|
Giải nhì G2 |
78243
45325
|
Giải ba G3 |
42356
80864
80821
42085
64271
56577
|
Giải tư G4 |
0232
7480
5809
2608
|
Giải năm G5 |
9164
9778
0465
9910
0156
5870
|
Giải sáu G6 |
521
119
568
|
Giải bảy G7 |
11
40
47
98
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
08, 09 | 0 | 10, 40, 70, 80 |
10, 11, 11, 16, 19 | 1 | 11, 11, 21, 21, 71 |
21, 21, 25 | 2 | 32 |
32 | 3 | 43 |
40, 43, 47 | 4 | 64, 64 |
56, 56 | 5 | 25, 65, 85 |
64, 64, 65, 68 | 6 | 16, 56, 56 |
70, 71, 77, 78 | 7 | 47, 77 |
80, 85 | 8 | 08, 68, 78, 98 |
98 | 9 | 09, 19 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (04-05) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
38916
|
Giải nhất G1 |
22796
|
Giải nhì G2 |
99250
26791
|
Giải ba G3 |
46844
04673
04060
64346
44790
20977
|
Giải tư G4 |
5927
3116
6503
1318
|
Giải năm G5 |
8932
5470
9978
3949
5888
6209
|
Giải sáu G6 |
621
196
490
|
Giải bảy G7 |
90
15
50
59
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
03, 09 | 0 | 50, 50, 60, 70, 90, 90, 90 |
15, 16, 16, 18 | 1 | 21, 91 |
21, 27 | 2 | 32 |
32 | 3 | 03, 73 |
44, 46, 49 | 4 | 44 |
50, 50, 59 | 5 | 15 |
60 | 6 | 16, 16, 46, 96, 96 |
70, 73, 77, 78 | 7 | 27, 77 |
88 | 8 | 18, 78, 88 |
90, 90, 90, 91, 96, 96 | 9 | 09, 49, 59 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (03-05) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
00717
|
Giải nhất G1 |
49835
|
Giải nhì G2 |
41342
18913
|
Giải ba G3 |
72560
79184
53182
14231
64934
88626
|
Giải tư G4 |
1834
7934
9903
6258
|
Giải năm G5 |
7683
2710
8541
3246
3875
5446
|
Giải sáu G6 |
699
346
154
|
Giải bảy G7 |
01
54
41
82
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 03 | 0 | 10, 60 |
10, 13, 17 | 1 | 01, 31, 41, 41 |
26 | 2 | 42, 82, 82 |
31, 34, 34, 34, 35 | 3 | 03, 13, 83 |
41, 41, 42, 46, 46, 46 | 4 | 34, 34, 34, 54, 54, 84 |
54, 54, 58 | 5 | 35, 75 |
60 | 6 | 26, 46, 46, 46 |
75 | 7 | 17 |
82, 82, 83, 84 | 8 | 58 |
99 | 9 | 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (02-05) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
67119
|
Giải nhất G1 |
15863
|
Giải nhì G2 |
72760
47040
|
Giải ba G3 |
25582
22457
76633
17489
90722
01290
|
Giải tư G4 |
8860
3143
4255
7314
|
Giải năm G5 |
8812
4723
8483
8729
4639
0225
|
Giải sáu G6 |
000
336
830
|
Giải bảy G7 |
58
99
24
84
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00 | 0 | 00, 30, 40, 60, 60, 90 |
12, 14, 19 | 1 | |
22, 23, 24, 25, 29 | 2 | 12, 22, 82 |
30, 33, 36, 39 | 3 | 23, 33, 43, 63, 83 |
40, 43 | 4 | 14, 24, 84 |
55, 57, 58 | 5 | 25, 55 |
60, 60, 63 | 6 | 36 |
82, 83, 84, 89 | 8 | 58 |
90, 99 | 9 | 19, 29, 39, 89, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (01-05) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
00032
|
Giải nhất G1 |
46670
|
Giải nhì G2 |
18203
34465
|
Giải ba G3 |
37400
52029
48286
66149
67268
60703
|
Giải tư G4 |
4693
2731
1639
6199
|
Giải năm G5 |
2052
1721
5383
4962
5975
8369
|
Giải sáu G6 |
056
415
001
|
Giải bảy G7 |
04
08
81
38
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 01, 03, 03, 04, 08 | 0 | 00, 70 |
15 | 1 | 01, 21, 31, 81 |
21, 29 | 2 | 32, 52, 62 |
31, 32, 38, 39 | 3 | 03, 03, 83, 93 |
49 | 4 | 04 |
52, 56 | 5 | 15, 65, 75 |
62, 65, 68, 69 | 6 | 56, 86 |
70, 75 | 7 | |
81, 83, 86 | 8 | 08, 38, 68 |
93, 99 | 9 | 29, 39, 49, 69, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (30-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
56306
|
Giải nhất G1 |
82586
|
Giải nhì G2 |
45890
61204
|
Giải ba G3 |
68043
48813
75252
83697
83491
57121
|
Giải tư G4 |
1758
3020
7076
7365
|
Giải năm G5 |
4426
3786
5007
9919
7975
1244
|
Giải sáu G6 |
498
481
037
|
Giải bảy G7 |
60
54
35
37
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
04, 06, 07 | 0 | 20, 60, 90 |
13, 19 | 1 | 21, 81, 91 |
20, 21, 26 | 2 | 52 |
35, 37, 37 | 3 | 13, 43 |
43, 44 | 4 | 04, 44, 54 |
52, 54, 58 | 5 | 35, 65, 75 |
60, 65 | 6 | 06, 26, 76, 86, 86 |
75, 76 | 7 | 07, 37, 37, 97 |
81, 86, 86 | 8 | 58, 98 |
90, 91, 97, 98 | 9 | 19 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (29-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
22410
|
Giải nhất G1 |
73659
|
Giải nhì G2 |
62323
09803
|
Giải ba G3 |
80811
12553
67426
77100
12639
41356
|
Giải tư G4 |
7623
6146
0498
1988
|
Giải năm G5 |
4488
7374
4603
5444
2894
4125
|
Giải sáu G6 |
736
140
400
|
Giải bảy G7 |
55
80
72
44
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 00, 03, 03 | 0 | 00, 00, 10, 40, 80 |
10, 11 | 1 | 11 |
23, 23, 25, 26 | 2 | 72 |
36, 39 | 3 | 03, 03, 23, 23, 53 |
40, 44, 44, 46 | 4 | 44, 44, 74, 94 |
53, 55, 56, 59 | 5 | 25, 55 |
72, 74 | 7 | |
80, 88, 88 | 8 | 88, 88, 98 |
94, 98 | 9 | 39, 59 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (28-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
57568
|
Giải nhất G1 |
28341
|
Giải nhì G2 |
88018
92119
|
Giải ba G3 |
22040
22333
39382
27508
80980
03158
|
Giải tư G4 |
5204
9267
4720
8208
|
Giải năm G5 |
6459
8090
4287
5899
7596
5186
|
Giải sáu G6 |
331
751
667
|
Giải bảy G7 |
69
27
84
46
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
04, 08, 08 | 0 | 20, 40, 80, 90 |
18, 19 | 1 | 31, 41, 51 |
20, 27 | 2 | 82 |
31, 33 | 3 | 33 |
40, 41, 46 | 4 | 04, 84 |
51, 58, 59 | 5 | |
67, 67, 68, 69 | 6 | 46, 86, 96 |
80, 82, 84, 86, 87 | 8 | 08, 08, 18, 58, 68 |
90, 96, 99 | 9 | 19, 59, 69, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải