
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (29-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
33136
|
| Giải nhất G1 |
01585
|
| Giải nhì G2 |
89589
48245
|
| Giải ba G3 |
05348
34627
20330
93739
22263
25146
|
| Giải tư G4 |
8190
6780
3139
6506
|
| Giải năm G5 |
7081
8584
1854
8982
4158
1642
|
| Giải sáu G6 |
212
676
815
|
| Giải bảy G7 |
60
13
07
55
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06, 07 | 0 | 30, 60, 80, 90 |
| 12, 13, 15 | 1 | 81 |
| 27 | 2 | 12, 42, 82 |
| 30, 36, 39, 39 | 3 | 13, 63 |
| 42, 45, 46, 48 | 4 | 54, 84 |
| 54, 55, 58 | 5 | 15, 45, 55, 85 |
| 60, 63 | 6 | 06, 36, 46, 76 |
| 76 | 7 | 07, 27 |
| 80, 81, 82, 84, 85, 89 | 8 | 48, 58 |
| 90 | 9 | 39, 39, 89 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 08/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (28-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
07707
|
| Giải nhất G1 |
37394
|
| Giải nhì G2 |
74883
66782
|
| Giải ba G3 |
08234
76316
05602
80559
10909
32780
|
| Giải tư G4 |
2985
3182
0140
1542
|
| Giải năm G5 |
6376
2611
9316
1895
9648
6188
|
| Giải sáu G6 |
958
913
604
|
| Giải bảy G7 |
10
38
01
64
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02, 04, 07, 09 | 0 | 10, 40, 80 |
| 10, 11, 13, 16, 16 | 1 | 01, 11 |
| 34, 38 | 3 | 13, 83 |
| 40, 42, 48 | 4 | 04, 34, 64, 94 |
| 58, 59 | 5 | 85, 95 |
| 64 | 6 | 16, 16, 76 |
| 76 | 7 | 07 |
| 80, 82, 82, 83, 85, 88 | 8 | 38, 48, 58, 88 |
| 94, 95 | 9 | 09, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (27-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
45538
|
| Giải nhất G1 |
70385
|
| Giải nhì G2 |
97679
89919
|
| Giải ba G3 |
60269
00168
95595
14413
43405
08427
|
| Giải tư G4 |
6036
3641
7545
3591
|
| Giải năm G5 |
3479
1331
8592
9128
5634
2546
|
| Giải sáu G6 |
181
311
575
|
| Giải bảy G7 |
61
65
04
57
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 05 | 0 | |
| 11, 13, 19 | 1 | 11, 31, 41, 61, 81, 91 |
| 27, 28 | 2 | 92 |
| 31, 34, 36, 38 | 3 | 13 |
| 41, 45, 46 | 4 | 04, 34 |
| 57 | 5 | 05, 45, 65, 75, 85, 95 |
| 61, 65, 68, 69 | 6 | 36, 46 |
| 75, 79, 79 | 7 | 27, 57 |
| 81, 85 | 8 | 28, 38, 68 |
| 91, 92, 95 | 9 | 19, 69, 79, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (26-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
77946
|
| Giải nhất G1 |
90034
|
| Giải nhì G2 |
02124
59163
|
| Giải ba G3 |
31986
01608
68954
71290
84959
79813
|
| Giải tư G4 |
7930
4981
8681
3884
|
| Giải năm G5 |
1819
2901
2990
1272
9511
4408
|
| Giải sáu G6 |
604
392
753
|
| Giải bảy G7 |
46
36
75
50
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 04, 08, 08 | 0 | 30, 50, 90, 90 |
| 11, 13, 19 | 1 | 01, 11, 81, 81 |
| 24 | 2 | 72, 92 |
| 30, 34, 36 | 3 | 13, 53, 63 |
| 46, 46 | 4 | 04, 24, 34, 54, 84 |
| 50, 53, 54, 59 | 5 | 75 |
| 63 | 6 | 36, 46, 46, 86 |
| 72, 75 | 7 | |
| 81, 81, 84, 86 | 8 | 08, 08 |
| 90, 90, 92 | 9 | 19, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (25-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
32436
|
| Giải nhất G1 |
67377
|
| Giải nhì G2 |
91005
18755
|
| Giải ba G3 |
43851
47198
22712
26982
32056
79334
|
| Giải tư G4 |
9094
9148
4039
0483
|
| Giải năm G5 |
6569
6671
9042
9238
8107
7551
|
| Giải sáu G6 |
539
286
106
|
| Giải bảy G7 |
36
94
51
30
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 06, 07 | 0 | 30 |
| 12 | 1 | 51, 51, 51, 71 |
| 30, 34, 36, 36, 38, 39, 39 | 3 | 83 |
| 42, 48 | 4 | 34, 94, 94 |
| 51, 51, 51, 55, 56 | 5 | 05, 55 |
| 69 | 6 | 06, 36, 36, 56, 86 |
| 71, 77 | 7 | 07, 77 |
| 82, 83, 86 | 8 | 38, 48, 98 |
| 94, 94, 98 | 9 | 39, 39, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
43128
|
| Giải nhất G1 |
44563
|
| Giải nhì G2 |
98690
24861
|
| Giải ba G3 |
41626
17147
17306
12257
98561
44455
|
| Giải tư G4 |
0184
3385
5782
5259
|
| Giải năm G5 |
4980
9837
6724
7179
5561
7048
|
| Giải sáu G6 |
992
484
180
|
| Giải bảy G7 |
71
87
68
09
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06, 09 | 0 | 80, 80, 90 |
| 24, 26, 28 | 2 | 82, 92 |
| 37 | 3 | 63 |
| 47, 48 | 4 | 24, 84, 84 |
| 55, 57, 59 | 5 | 55, 85 |
| 61, 61, 61, 63, 68 | 6 | 06, 26 |
| 71, 79 | 7 | 37, 47, 57, 87 |
| 80, 80, 82, 84, 84, 85, 87 | 8 | 28, 48, 68 |
| 90, 92 | 9 | 09, 59, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
06125
|
| Giải nhất G1 |
02898
|
| Giải nhì G2 |
91024
05454
|
| Giải ba G3 |
39463
28179
34370
68522
01371
77795
|
| Giải tư G4 |
0440
5402
8279
8832
|
| Giải năm G5 |
2805
3261
5764
8108
1728
3605
|
| Giải sáu G6 |
624
200
992
|
| Giải bảy G7 |
31
65
26
44
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02, 05, 05, 08 | 0 | 00, 40, 70 |
| 22, 24, 24, 25, 26, 28 | 2 | 02, 22, 32, 92 |
| 31, 32 | 3 | 63 |
| 40, 44 | 4 | 24, 24, 44, 54, 64 |
| 54 | 5 | 05, 05, 25, 65, 95 |
| 61, 63, 64, 65 | 6 | 26 |
| 70, 71, 79, 79 | 7 | |
| 92, 95, 98 | 9 | 79, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
48879
|
| Giải nhất G1 |
43896
|
| Giải nhì G2 |
96795
72578
|
| Giải ba G3 |
14640
72640
05348
78416
40104
69172
|
| Giải tư G4 |
2815
7032
3984
4841
|
| Giải năm G5 |
1538
1116
9760
9404
7906
7237
|
| Giải sáu G6 |
108
616
731
|
| Giải bảy G7 |
96
81
35
00
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 04, 04, 06, 08 | 0 | 00, 40, 40, 60 |
| 15, 16, 16, 16 | 1 | 31, 41, 81 |
| 31, 32, 35, 37, 38 | 3 | |
| 40, 40, 41, 48 | 4 | 04, 04, 84 |
| 60 | 6 | 06, 16, 16, 16, 96, 96 |
| 72, 78, 79 | 7 | 37 |
| 81, 84 | 8 | 08, 38, 48, 78 |
| 95, 96, 96 | 9 | 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
07043
|
| Giải nhất G1 |
44111
|
| Giải nhì G2 |
38003
35799
|
| Giải ba G3 |
36053
21949
03090
28157
68096
26125
|
| Giải tư G4 |
6070
9387
5427
8616
|
| Giải năm G5 |
4170
5179
3058
1415
1372
0254
|
| Giải sáu G6 |
270
815
851
|
| Giải bảy G7 |
61
62
64
02
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 03 | 0 | 70, 70, 70, 90 |
| 11, 15, 15, 16 | 1 | 11, 51, 61 |
| 25, 27 | 2 | 02, 62, 72 |
| 43, 49 | 4 | 54, 64 |
| 51, 53, 54, 57, 58 | 5 | 15, 15, 25 |
| 61, 62, 64 | 6 | 16, 96 |
| 70, 70, 70, 72, 79 | 7 | 27, 57, 87 |
| 87 | 8 | 58 |
| 90, 96, 99 | 9 | 49, 79, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
90157
|
| Giải nhất G1 |
49318
|
| Giải nhì G2 |
41817
93470
|
| Giải ba G3 |
67476
65881
37237
44164
59594
05200
|
| Giải tư G4 |
6726
0297
9623
9801
|
| Giải năm G5 |
1285
8030
1710
2836
6037
4639
|
| Giải sáu G6 |
125
653
625
|
| Giải bảy G7 |
92
72
64
10
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01 | 0 | 00, 10, 10, 30, 70 |
| 10, 10, 17, 18 | 1 | 01, 81 |
| 23, 25, 25, 26 | 2 | 72, 92 |
| 30, 36, 37, 37, 39 | 3 | 23, 53 |
| 53, 57 | 5 | 25, 25, 85 |
| 64, 64 | 6 | 26, 36, 76 |
| 70, 72, 76 | 7 | 17, 37, 37, 57, 97 |
| 81, 85 | 8 | 18 |
| 92, 94, 97 | 9 | 39 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải