
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
76956
|
| Giải nhất G1 |
54016
|
| Giải nhì G2 |
53142
74029
|
| Giải ba G3 |
73397
44888
48590
83423
85417
51399
|
| Giải tư G4 |
7375
1526
5398
8789
|
| Giải năm G5 |
9619
8795
3652
4347
7299
3488
|
| Giải sáu G6 |
115
221
840
|
| Giải bảy G7 |
08
68
00
37
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 08 | 0 | 00, 40, 90 |
| 15, 16, 17, 19 | 1 | 21 |
| 21, 23, 26, 29 | 2 | 42, 52 |
| 37 | 3 | 23 |
| 40, 42, 47 | 4 | |
| 52, 56 | 5 | 15, 75, 95 |
| 68 | 6 | 16, 26, 56 |
| 75 | 7 | 17, 37, 47, 97 |
| 88, 88, 89 | 8 | 08, 68, 88, 88, 98 |
| 90, 95, 97, 98, 99, 99 | 9 | 19, 29, 89, 99, 99 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 12/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
69796
|
| Giải nhất G1 |
99638
|
| Giải nhì G2 |
83536
97295
|
| Giải ba G3 |
85195
28824
42550
15400
95339
27009
|
| Giải tư G4 |
2154
3895
1616
3142
|
| Giải năm G5 |
5396
2032
5570
6204
0956
6434
|
| Giải sáu G6 |
545
406
314
|
| Giải bảy G7 |
42
62
73
54
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 04, 06, 09 | 0 | 00, 50, 70 |
| 14, 16 | 1 | |
| 24 | 2 | 32, 42, 42, 62 |
| 32, 34, 36, 38, 39 | 3 | 73 |
| 42, 42, 45 | 4 | 04, 14, 24, 34, 54, 54 |
| 50, 54, 54, 56 | 5 | 45, 95, 95, 95 |
| 62 | 6 | 06, 16, 36, 56, 96, 96 |
| 70, 73 | 7 | |
| 95, 95, 95, 96, 96 | 9 | 09, 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
37192
|
| Giải nhất G1 |
00077
|
| Giải nhì G2 |
86815
84727
|
| Giải ba G3 |
23880
31070
79983
90465
31117
43180
|
| Giải tư G4 |
8977
8616
8512
4264
|
| Giải năm G5 |
9731
6442
8060
4724
6182
9471
|
| Giải sáu G6 |
565
410
026
|
| Giải bảy G7 |
88
74
47
27
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 10, 12, 15, 16, 17 | 1 | 31, 71 |
| 24, 26, 27, 27 | 2 | 12, 42, 82, 92 |
| 31 | 3 | 83 |
| 42, 47 | 4 | 24, 64, 74 |
| 60, 64, 65, 65 | 6 | 16, 26 |
| 70, 71, 74, 77, 77 | 7 | 17, 27, 27, 47, 77, 77 |
| 80, 80, 82, 83, 88 | 8 | 88 |
| 92 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
23516
|
| Giải nhất G1 |
68170
|
| Giải nhì G2 |
32530
85047
|
| Giải ba G3 |
54741
44645
65658
58739
45050
71175
|
| Giải tư G4 |
7163
5563
0194
9111
|
| Giải năm G5 |
8210
7394
3287
0655
3955
6517
|
| Giải sáu G6 |
573
407
401
|
| Giải bảy G7 |
00
28
21
89
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 07 | 0 | 00, 10, 30, 50, 70 |
| 10, 11, 16, 17 | 1 | 01, 11, 21, 41 |
| 21, 28 | 2 | |
| 30, 39 | 3 | 63, 63, 73 |
| 41, 45, 47 | 4 | 94, 94 |
| 50, 55, 55, 58 | 5 | 45, 55, 55, 75 |
| 63, 63 | 6 | 16 |
| 70, 73, 75 | 7 | 07, 17, 47, 87 |
| 87, 89 | 8 | 28, 58 |
| 94, 94 | 9 | 39, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
36300
|
| Giải nhất G1 |
88855
|
| Giải nhì G2 |
07792
60646
|
| Giải ba G3 |
12521
18585
46063
88996
12053
36404
|
| Giải tư G4 |
8029
3803
4806
9053
|
| Giải năm G5 |
6926
8931
5067
2048
2367
3686
|
| Giải sáu G6 |
608
716
268
|
| Giải bảy G7 |
40
60
29
93
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 03, 04, 06, 08 | 0 | 00, 40, 60 |
| 16 | 1 | 21, 31 |
| 21, 26, 29, 29 | 2 | 92 |
| 31 | 3 | 03, 53, 53, 63, 93 |
| 40, 46, 48 | 4 | 04 |
| 53, 53, 55 | 5 | 55, 85 |
| 60, 63, 67, 67, 68 | 6 | 06, 16, 26, 46, 86, 96 |
| 85, 86 | 8 | 08, 48, 68 |
| 92, 93, 96 | 9 | 29, 29 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
57658
|
| Giải nhất G1 |
29601
|
| Giải nhì G2 |
23795
64004
|
| Giải ba G3 |
55786
78190
37938
50909
10560
65868
|
| Giải tư G4 |
5575
5409
7934
0836
|
| Giải năm G5 |
4359
2071
3273
3831
2991
7185
|
| Giải sáu G6 |
269
434
140
|
| Giải bảy G7 |
96
13
17
09
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 04, 09, 09, 09 | 0 | 40, 60, 90 |
| 13, 17 | 1 | 01, 31, 71, 91 |
| 31, 34, 34, 36, 38 | 3 | 13, 73 |
| 40 | 4 | 04, 34, 34 |
| 58, 59 | 5 | 75, 85, 95 |
| 60, 68, 69 | 6 | 36, 86, 96 |
| 71, 73, 75 | 7 | 17 |
| 85, 86 | 8 | 38, 58, 68 |
| 90, 91, 95, 96 | 9 | 09, 09, 09, 59, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
67483
|
| Giải nhất G1 |
50109
|
| Giải nhì G2 |
20363
46322
|
| Giải ba G3 |
26544
50749
45963
19480
10476
07434
|
| Giải tư G4 |
9679
6527
9816
5568
|
| Giải năm G5 |
3256
0185
6298
2974
0744
7268
|
| Giải sáu G6 |
213
857
868
|
| Giải bảy G7 |
33
89
92
38
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 09 | 0 | 80 |
| 13, 16 | 1 | |
| 22, 27 | 2 | 22, 92 |
| 33, 34, 38 | 3 | 13, 33, 63, 63, 83 |
| 44, 44, 49 | 4 | 34, 44, 44, 74 |
| 56, 57 | 5 | 85 |
| 63, 63, 68, 68, 68 | 6 | 16, 56, 76 |
| 74, 76, 79 | 7 | 27, 57 |
| 80, 83, 85, 89 | 8 | 38, 68, 68, 68, 98 |
| 92, 98 | 9 | 09, 49, 79, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (07-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
84338
|
| Giải nhất G1 |
23566
|
| Giải nhì G2 |
54585
74562
|
| Giải ba G3 |
03091
40729
09984
37201
97796
50888
|
| Giải tư G4 |
5994
4050
4333
1486
|
| Giải năm G5 |
3968
4933
2787
4496
4418
1419
|
| Giải sáu G6 |
968
021
844
|
| Giải bảy G7 |
25
06
16
19
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 06 | 0 | 50 |
| 16, 18, 19, 19 | 1 | 01, 21, 91 |
| 21, 25, 29 | 2 | 62 |
| 33, 33, 38 | 3 | 33, 33 |
| 44 | 4 | 44, 84, 94 |
| 50 | 5 | 25, 85 |
| 62, 66, 68, 68 | 6 | 06, 16, 66, 86, 96, 96 |
| 84, 85, 86, 87, 88 | 8 | 18, 38, 68, 68, 88 |
| 91, 94, 96, 96 | 9 | 19, 19, 29 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (06-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
02993
|
| Giải nhất G1 |
45965
|
| Giải nhì G2 |
83209
26096
|
| Giải ba G3 |
91350
27197
33041
31049
01443
27445
|
| Giải tư G4 |
8880
1011
6461
6816
|
| Giải năm G5 |
1143
4337
8230
7249
9593
7275
|
| Giải sáu G6 |
855
475
701
|
| Giải bảy G7 |
08
96
58
89
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 08, 09 | 0 | 30, 50, 80 |
| 11, 16 | 1 | 01, 11, 41, 61 |
| 30, 37 | 3 | 43, 43, 93, 93 |
| 41, 43, 43, 45, 49, 49 | 4 | |
| 50, 55, 58 | 5 | 45, 55, 65, 75, 75 |
| 61, 65 | 6 | 16, 96, 96 |
| 75, 75 | 7 | 37, 97 |
| 80, 89 | 8 | 08, 58 |
| 93, 93, 96, 96, 97 | 9 | 09, 49, 49, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
52554
|
| Giải nhất G1 |
98214
|
| Giải nhì G2 |
62736
64202
|
| Giải ba G3 |
67724
79476
14818
03188
02447
20033
|
| Giải tư G4 |
3286
2383
9594
8584
|
| Giải năm G5 |
7984
5640
7179
2332
1511
4163
|
| Giải sáu G6 |
817
094
537
|
| Giải bảy G7 |
66
15
93
92
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02 | 0 | 40 |
| 11, 14, 15, 17, 18 | 1 | 11 |
| 24 | 2 | 02, 32, 92 |
| 32, 33, 36, 37 | 3 | 33, 63, 83, 93 |
| 40, 47 | 4 | 14, 24, 54, 84, 84, 94, 94 |
| 54 | 5 | 15 |
| 63, 66 | 6 | 36, 66, 76, 86 |
| 76, 79 | 7 | 17, 37, 47 |
| 83, 84, 84, 86, 88 | 8 | 18, 88 |
| 92, 93, 94, 94 | 9 | 79 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải