
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (04-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
32563
|
| Giải nhất G1 |
73220
|
| Giải nhì G2 |
64773
39975
|
| Giải ba G3 |
74570
70277
90211
94402
83978
54761
|
| Giải tư G4 |
3742
3501
5132
9443
|
| Giải năm G5 |
4454
7639
5388
0306
8466
5297
|
| Giải sáu G6 |
315
071
932
|
| Giải bảy G7 |
24
73
35
84
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02, 06 | 0 | 20, 70 |
| 11, 15 | 1 | 01, 11, 61, 71 |
| 20, 24 | 2 | 02, 32, 32, 42 |
| 32, 32, 35, 39 | 3 | 43, 63, 73, 73 |
| 42, 43 | 4 | 24, 54, 84 |
| 54 | 5 | 15, 35, 75 |
| 61, 63, 66 | 6 | 06, 66 |
| 70, 71, 73, 73, 75, 77, 78 | 7 | 77, 97 |
| 84, 88 | 8 | 78, 88 |
| 97 | 9 | 39 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 12/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (03-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
46814
|
| Giải nhất G1 |
89075
|
| Giải nhì G2 |
77419
59801
|
| Giải ba G3 |
73967
18578
26727
52018
62059
15532
|
| Giải tư G4 |
0079
6307
2985
1948
|
| Giải năm G5 |
2473
8019
2770
1154
1644
9550
|
| Giải sáu G6 |
043
194
981
|
| Giải bảy G7 |
09
26
29
18
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 07, 09 | 0 | 50, 70 |
| 14, 18, 18, 19, 19 | 1 | 01, 81 |
| 26, 27, 29 | 2 | 32 |
| 32 | 3 | 43, 73 |
| 43, 44, 48 | 4 | 14, 44, 54, 94 |
| 50, 54, 59 | 5 | 75, 85 |
| 67 | 6 | 26 |
| 70, 73, 75, 78, 79 | 7 | 07, 27, 67 |
| 81, 85 | 8 | 18, 18, 48, 78 |
| 94 | 9 | 09, 19, 19, 29, 59, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (02-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
50058
|
| Giải nhất G1 |
74231
|
| Giải nhì G2 |
21941
86583
|
| Giải ba G3 |
82939
39013
37092
88395
17282
99157
|
| Giải tư G4 |
8981
1328
0202
3305
|
| Giải năm G5 |
5478
7814
5570
5896
3661
7253
|
| Giải sáu G6 |
331
013
553
|
| Giải bảy G7 |
24
46
30
75
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 05 | 0 | 30, 70 |
| 13, 13, 14 | 1 | 31, 31, 41, 61, 81 |
| 24, 28 | 2 | 02, 82, 92 |
| 30, 31, 31, 39 | 3 | 13, 13, 53, 53, 83 |
| 41, 46 | 4 | 14, 24 |
| 53, 53, 57, 58 | 5 | 05, 75, 95 |
| 61 | 6 | 46, 96 |
| 70, 75, 78 | 7 | 57 |
| 81, 82, 83 | 8 | 28, 58, 78 |
| 92, 95, 96 | 9 | 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (01-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
34584
|
| Giải nhất G1 |
16876
|
| Giải nhì G2 |
34885
65037
|
| Giải ba G3 |
44442
95464
14795
94080
18983
22006
|
| Giải tư G4 |
4979
4293
2502
4395
|
| Giải năm G5 |
4240
3439
3988
5912
3636
5423
|
| Giải sáu G6 |
729
272
278
|
| Giải bảy G7 |
12
25
78
70
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 06 | 0 | 40, 70, 80 |
| 12, 12 | 1 | |
| 23, 25, 29 | 2 | 02, 12, 12, 42, 72 |
| 36, 37, 39 | 3 | 23, 83, 93 |
| 40, 42 | 4 | 64, 84 |
| 64 | 6 | 06, 36, 76 |
| 70, 72, 76, 78, 78, 79 | 7 | 37 |
| 80, 83, 84, 85, 88 | 8 | 78, 78, 88 |
| 93, 95, 95 | 9 | 29, 39, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (30-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
62571
|
| Giải nhất G1 |
52681
|
| Giải nhì G2 |
88410
00447
|
| Giải ba G3 |
36679
80743
73826
61349
32869
83397
|
| Giải tư G4 |
4015
6387
1653
6151
|
| Giải năm G5 |
3313
7691
8157
9633
0806
8700
|
| Giải sáu G6 |
007
501
351
|
| Giải bảy G7 |
87
97
00
67
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 00, 01, 06, 07 | 0 | 00, 00, 10 |
| 10, 13, 15 | 1 | 01, 51, 51, 71, 81, 91 |
| 26 | 2 | |
| 33 | 3 | 13, 33, 43, 53 |
| 43, 47, 49 | 4 | |
| 51, 51, 53, 57 | 5 | 15 |
| 67, 69 | 6 | 06, 26 |
| 71, 79 | 7 | 07, 47, 57, 67, 87, 87, 97, 97 |
| 81, 87, 87 | 8 | |
| 91, 97, 97 | 9 | 49, 69, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (29-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
95964
|
| Giải nhất G1 |
17672
|
| Giải nhì G2 |
53020
09674
|
| Giải ba G3 |
22687
00028
62671
63283
53029
08119
|
| Giải tư G4 |
9039
6581
0946
4286
|
| Giải năm G5 |
6985
2933
7092
5634
4746
0635
|
| Giải sáu G6 |
065
756
664
|
| Giải bảy G7 |
64
65
55
10
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 10, 19 | 1 | 71, 81 |
| 20, 28, 29 | 2 | 72, 92 |
| 33, 34, 35, 39 | 3 | 33, 83 |
| 46, 46 | 4 | 34, 64, 64, 64, 74 |
| 55, 56 | 5 | 35, 55, 65, 65, 85 |
| 64, 64, 64, 65, 65 | 6 | 46, 46, 56, 86 |
| 71, 72, 74 | 7 | 87 |
| 81, 83, 85, 86, 87 | 8 | 28 |
| 92 | 9 | 19, 29, 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (28-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
71607
|
| Giải nhất G1 |
65767
|
| Giải nhì G2 |
82539
27422
|
| Giải ba G3 |
15534
95529
62735
12168
74396
96221
|
| Giải tư G4 |
5125
7581
6092
9236
|
| Giải năm G5 |
2969
8331
2640
1562
7619
6164
|
| Giải sáu G6 |
195
155
702
|
| Giải bảy G7 |
64
98
90
30
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 07 | 0 | 30, 40, 90 |
| 19 | 1 | 21, 31, 81 |
| 21, 22, 25, 29 | 2 | 02, 22, 62, 92 |
| 30, 31, 34, 35, 36, 39 | 3 | |
| 40 | 4 | 34, 64, 64 |
| 55 | 5 | 25, 35, 55, 95 |
| 62, 64, 64, 67, 68, 69 | 6 | 36, 96 |
| 81 | 8 | 68, 98 |
| 90, 92, 95, 96, 98 | 9 | 19, 29, 39, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (27-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
47279
|
| Giải nhất G1 |
03054
|
| Giải nhì G2 |
24772
65995
|
| Giải ba G3 |
88541
06040
01661
22669
53731
54086
|
| Giải tư G4 |
7988
1320
5317
4301
|
| Giải năm G5 |
7002
0452
4400
8217
7052
4518
|
| Giải sáu G6 |
290
384
984
|
| Giải bảy G7 |
08
91
59
31
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 02, 08 | 0 | 00, 20, 40, 90 |
| 17, 17, 18 | 1 | 01, 31, 31, 41, 61, 91 |
| 20 | 2 | 02, 52, 52, 72 |
| 31, 31 | 3 | |
| 40, 41 | 4 | 54, 84, 84 |
| 52, 52, 54, 59 | 5 | 95 |
| 61, 69 | 6 | 86 |
| 72, 79 | 7 | 17, 17 |
| 84, 84, 86, 88 | 8 | 08, 18, 88 |
| 90, 91, 95 | 9 | 59, 69, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (26-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
89241
|
| Giải nhất G1 |
84871
|
| Giải nhì G2 |
47604
54393
|
| Giải ba G3 |
47004
23271
01882
31466
86852
70502
|
| Giải tư G4 |
9072
6490
6134
0265
|
| Giải năm G5 |
0364
5391
1529
4748
0351
4195
|
| Giải sáu G6 |
823
129
286
|
| Giải bảy G7 |
81
34
67
78
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 04, 04 | 0 | 90 |
| 23, 29, 29 | 2 | 02, 52, 72, 82 |
| 34, 34 | 3 | 23, 93 |
| 41, 48 | 4 | 04, 04, 34, 34, 64 |
| 51, 52 | 5 | 65, 95 |
| 64, 65, 66, 67 | 6 | 66, 86 |
| 71, 71, 72, 78 | 7 | 67 |
| 81, 82, 86 | 8 | 48, 78 |
| 90, 91, 93, 95 | 9 | 29, 29 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (25-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
65907
|
| Giải nhất G1 |
47965
|
| Giải nhì G2 |
59712
87030
|
| Giải ba G3 |
64802
07731
94793
19606
64844
11458
|
| Giải tư G4 |
0512
0076
6599
9639
|
| Giải năm G5 |
9473
0273
3751
5527
9243
4486
|
| Giải sáu G6 |
568
271
732
|
| Giải bảy G7 |
06
87
63
33
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 06, 06, 07 | 0 | 30 |
| 12, 12 | 1 | 31, 51, 71 |
| 27 | 2 | 02, 12, 12, 32 |
| 30, 31, 32, 33, 39 | 3 | 33, 43, 63, 73, 73, 93 |
| 43, 44 | 4 | 44 |
| 51, 58 | 5 | 65 |
| 63, 65, 68 | 6 | 06, 06, 76, 86 |
| 71, 73, 73, 76 | 7 | 07, 27, 87 |
| 86, 87 | 8 | 58, 68 |
| 93, 99 | 9 | 39, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải