
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
78896
|
| Giải nhất G1 |
34021
|
| Giải nhì G2 |
22126
69940
|
| Giải ba G3 |
14088
45444
24165
56106
34010
72953
|
| Giải tư G4 |
9617
2605
6034
1888
|
| Giải năm G5 |
5366
0700
2860
4614
4582
0981
|
| Giải sáu G6 |
923
131
340
|
| Giải bảy G7 |
91
42
65
77
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 05, 06 | 0 | 00, 10, 40, 40, 60 |
| 10, 14, 17 | 1 | 21, 31, 81, 91 |
| 21, 23, 26 | 2 | 42, 82 |
| 31, 34 | 3 | 23, 53 |
| 40, 40, 42, 44 | 4 | 14, 34, 44 |
| 53 | 5 | 05, 65, 65 |
| 60, 65, 65, 66 | 6 | 06, 26, 66, 96 |
| 77 | 7 | 17, 77 |
| 81, 82, 88, 88 | 8 | 88, 88 |
| 91, 96 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 12/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
38426
|
| Giải nhất G1 |
72406
|
| Giải nhì G2 |
77031
21556
|
| Giải ba G3 |
32775
48748
58692
05651
46252
45548
|
| Giải tư G4 |
2935
2266
8284
7630
|
| Giải năm G5 |
5603
4573
4496
4722
0833
0010
|
| Giải sáu G6 |
655
505
993
|
| Giải bảy G7 |
94
58
49
30
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 05, 06 | 0 | 10, 30, 30 |
| 10 | 1 | 31, 51 |
| 22, 26 | 2 | 22, 52, 92 |
| 30, 30, 31, 33, 35 | 3 | 03, 33, 73, 93 |
| 48, 48, 49 | 4 | 84, 94 |
| 51, 52, 55, 56, 58 | 5 | 05, 35, 55, 75 |
| 66 | 6 | 06, 26, 56, 66, 96 |
| 73, 75 | 7 | |
| 84 | 8 | 48, 48, 58 |
| 92, 93, 94, 96 | 9 | 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
18862
|
| Giải nhất G1 |
04737
|
| Giải nhì G2 |
91731
82807
|
| Giải ba G3 |
01945
41294
28980
57082
37134
93331
|
| Giải tư G4 |
4125
3380
9634
0421
|
| Giải năm G5 |
6223
6157
9568
1717
4529
8755
|
| Giải sáu G6 |
349
697
926
|
| Giải bảy G7 |
99
11
42
36
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 07 | 0 | 80, 80 |
| 11, 17 | 1 | 11, 21, 31, 31 |
| 21, 23, 25, 26, 29 | 2 | 42, 62, 82 |
| 31, 31, 34, 34, 36, 37 | 3 | 23 |
| 42, 45, 49 | 4 | 34, 34, 94 |
| 55, 57 | 5 | 25, 45, 55 |
| 62, 68 | 6 | 26, 36 |
| 80, 80, 82 | 8 | 68 |
| 94, 97, 99 | 9 | 29, 49, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
00966
|
| Giải nhất G1 |
48867
|
| Giải nhì G2 |
98449
99006
|
| Giải ba G3 |
44057
88446
76570
74704
17484
61834
|
| Giải tư G4 |
4203
3043
8016
1205
|
| Giải năm G5 |
9359
0540
5380
8795
1293
9938
|
| Giải sáu G6 |
029
054
664
|
| Giải bảy G7 |
52
46
21
54
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 04, 05, 06 | 0 | 40, 70, 80 |
| 16 | 1 | 21 |
| 21, 29 | 2 | 52 |
| 34, 38 | 3 | 03, 43, 93 |
| 40, 43, 46, 46, 49 | 4 | 04, 34, 54, 54, 64, 84 |
| 52, 54, 54, 57, 59 | 5 | 05, 95 |
| 64, 66, 67 | 6 | 06, 16, 46, 46, 66 |
| 70 | 7 | 57, 67 |
| 80, 84 | 8 | 38 |
| 93, 95 | 9 | 29, 49, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
75293
|
| Giải nhất G1 |
14040
|
| Giải nhì G2 |
87965
58695
|
| Giải ba G3 |
28836
18604
86567
56619
59477
95278
|
| Giải tư G4 |
9242
5538
5059
7487
|
| Giải năm G5 |
1934
3703
9371
4644
6259
5044
|
| Giải sáu G6 |
996
860
657
|
| Giải bảy G7 |
30
96
75
27
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 04 | 0 | 30, 40, 60 |
| 19 | 1 | 71 |
| 27 | 2 | 42 |
| 30, 34, 36, 38 | 3 | 03, 93 |
| 40, 42, 44, 44 | 4 | 04, 34, 44, 44 |
| 57, 59, 59 | 5 | 65, 75, 95 |
| 60, 65, 67 | 6 | 36, 96, 96 |
| 71, 75, 77, 78 | 7 | 27, 57, 67, 77, 87 |
| 87 | 8 | 38, 78 |
| 93, 95, 96, 96 | 9 | 19, 59, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
12393
|
| Giải nhất G1 |
10428
|
| Giải nhì G2 |
05717
97135
|
| Giải ba G3 |
56893
33270
11561
42941
06390
99782
|
| Giải tư G4 |
2217
8738
8223
9814
|
| Giải năm G5 |
0811
0477
7511
4915
4850
2921
|
| Giải sáu G6 |
758
415
177
|
| Giải bảy G7 |
45
22
19
43
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 11, 11, 14, 15, 15, 17, 17, 19 | 1 | 11, 11, 21, 41, 61 |
| 21, 22, 23, 28 | 2 | 22, 82 |
| 35, 38 | 3 | 23, 43, 93, 93 |
| 41, 43, 45 | 4 | 14 |
| 50, 58 | 5 | 15, 15, 35, 45 |
| 61 | 6 | |
| 70, 77, 77 | 7 | 17, 17, 77, 77 |
| 82 | 8 | 28, 38, 58 |
| 90, 93, 93 | 9 | 19 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
45626
|
| Giải nhất G1 |
29038
|
| Giải nhì G2 |
70599
83207
|
| Giải ba G3 |
48854
96137
55276
91021
08776
07577
|
| Giải tư G4 |
6269
8385
3326
2957
|
| Giải năm G5 |
3086
6165
5270
2435
6009
7586
|
| Giải sáu G6 |
467
687
776
|
| Giải bảy G7 |
07
24
40
43
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 07, 07, 09 | 0 | 40, 70 |
| 21, 24, 26, 26 | 2 | |
| 35, 37, 38 | 3 | 43 |
| 40, 43 | 4 | 24, 54 |
| 54, 57 | 5 | 35, 65, 85 |
| 65, 67, 69 | 6 | 26, 26, 76, 76, 76, 86, 86 |
| 70, 76, 76, 76, 77 | 7 | 07, 07, 37, 57, 67, 77, 87 |
| 85, 86, 86, 87 | 8 | 38 |
| 99 | 9 | 09, 69, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (07-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
95380
|
| Giải nhất G1 |
26915
|
| Giải nhì G2 |
68381
11260
|
| Giải ba G3 |
42072
21854
24410
44870
51799
19658
|
| Giải tư G4 |
7017
0888
1400
5021
|
| Giải năm G5 |
7656
2637
1537
7332
2877
9662
|
| Giải sáu G6 |
143
818
753
|
| Giải bảy G7 |
16
28
13
55
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00 | 0 | 00, 10, 60, 70, 80 |
| 10, 13, 15, 16, 17, 18 | 1 | 21, 81 |
| 21, 28 | 2 | 32, 62, 72 |
| 32, 37, 37 | 3 | 13, 43, 53 |
| 43 | 4 | 54 |
| 53, 54, 55, 56, 58 | 5 | 15, 55 |
| 60, 62 | 6 | 16, 56 |
| 70, 72, 77 | 7 | 17, 37, 37, 77 |
| 80, 81, 88 | 8 | 18, 28, 58, 88 |
| 99 | 9 | 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (06-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
35371
|
| Giải nhất G1 |
82586
|
| Giải nhì G2 |
21184
78704
|
| Giải ba G3 |
37483
60299
34262
55601
67599
89225
|
| Giải tư G4 |
7398
8204
1724
3731
|
| Giải năm G5 |
1484
1006
1925
7841
4114
5238
|
| Giải sáu G6 |
167
661
532
|
| Giải bảy G7 |
75
57
41
53
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 04, 04, 06 | 0 | |
| 14 | 1 | 01, 31, 41, 41, 61, 71 |
| 24, 25, 25 | 2 | 32, 62 |
| 31, 32, 38 | 3 | 53, 83 |
| 41, 41 | 4 | 04, 04, 14, 24, 84, 84 |
| 53, 57 | 5 | 25, 25, 75 |
| 61, 62, 67 | 6 | 06, 86 |
| 71, 75 | 7 | 57, 67 |
| 83, 84, 84, 86 | 8 | 38, 98 |
| 98, 99, 99 | 9 | 99, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
09852
|
| Giải nhất G1 |
31458
|
| Giải nhì G2 |
83784
55533
|
| Giải ba G3 |
01812
49603
87816
04178
09624
29487
|
| Giải tư G4 |
1071
9427
9811
5866
|
| Giải năm G5 |
6847
5136
2585
8724
9812
8089
|
| Giải sáu G6 |
851
674
705
|
| Giải bảy G7 |
15
41
51
00
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 03, 05 | 0 | 00 |
| 11, 12, 12, 15, 16 | 1 | 11, 41, 51, 51, 71 |
| 24, 24, 27 | 2 | 12, 12, 52 |
| 33, 36 | 3 | 03, 33 |
| 41, 47 | 4 | 24, 24, 74, 84 |
| 51, 51, 52, 58 | 5 | 05, 15, 85 |
| 66 | 6 | 16, 36, 66 |
| 71, 74, 78 | 7 | 27, 47, 87 |
| 84, 85, 87, 89 | 8 | 58, 78 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải