XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-05) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
35106
|
Giải nhất G1 |
02963
|
Giải nhì G2 |
45272
06423
|
Giải ba G3 |
55588
98486
28204
41573
93196
25429
|
Giải tư G4 |
0203
0677
8066
1620
|
Giải năm G5 |
5404
4607
9171
8579
3205
0817
|
Giải sáu G6 |
848
860
909
|
Giải bảy G7 |
90
37
53
05
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
03, 04, 04, 05, 05, 06, 07, 09 | 0 | 20, 60, 90 |
17 | 1 | 71 |
20, 23, 29 | 2 | 72 |
37 | 3 | 03, 23, 53, 63, 73 |
48 | 4 | 04, 04 |
53 | 5 | 05, 05 |
60, 63, 66 | 6 | 06, 66, 86, 96 |
71, 72, 73, 77, 79 | 7 | 07, 17, 37, 77 |
86, 88 | 8 | 48, 88 |
90, 96 | 9 | 09, 29, 79 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 13/11/2024
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-05) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
05659
|
Giải nhất G1 |
61956
|
Giải nhì G2 |
88928
81464
|
Giải ba G3 |
34913
30428
22065
77513
22093
98047
|
Giải tư G4 |
7042
3178
0371
4614
|
Giải năm G5 |
4194
1200
5962
1916
8201
0677
|
Giải sáu G6 |
259
242
748
|
Giải bảy G7 |
48
28
08
86
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 01, 08 | 0 | 00 |
13, 13, 14, 16 | 1 | 01, 71 |
28, 28, 28 | 2 | 42, 42, 62 |
42, 42, 47, 48, 48 | 4 | 14, 64, 94 |
56, 59, 59 | 5 | 65 |
62, 64, 65 | 6 | 16, 56, 86 |
71, 77, 78 | 7 | 47, 77 |
86 | 8 | 08, 28, 28, 28, 48, 48, 78 |
93, 94 | 9 | 59, 59 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-05) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
51139
|
Giải nhất G1 |
23395
|
Giải nhì G2 |
36552
38651
|
Giải ba G3 |
04991
47157
29360
44544
87107
11543
|
Giải tư G4 |
0674
1048
2885
7008
|
Giải năm G5 |
7199
1746
0318
6714
2671
3455
|
Giải sáu G6 |
474
899
639
|
Giải bảy G7 |
92
70
16
23
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
07, 08 | 0 | 60, 70 |
14, 16, 18 | 1 | 51, 71, 91 |
23 | 2 | 52, 92 |
39, 39 | 3 | 23, 43 |
43, 44, 46, 48 | 4 | 14, 44, 74, 74 |
51, 52, 55, 57 | 5 | 55, 85, 95 |
60 | 6 | 16, 46 |
70, 71, 74, 74 | 7 | 07, 57 |
85 | 8 | 08, 18, 48 |
91, 92, 95, 99, 99 | 9 | 39, 39, 99, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (07-05) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
73301
|
Giải nhất G1 |
10879
|
Giải nhì G2 |
79061
73405
|
Giải ba G3 |
93716
30788
85195
11056
71929
08331
|
Giải tư G4 |
6422
9330
3650
0829
|
Giải năm G5 |
8826
8413
9913
2003
0814
3216
|
Giải sáu G6 |
773
447
456
|
Giải bảy G7 |
20
24
60
30
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 03, 05 | 0 | 20, 30, 30, 50, 60 |
13, 13, 14, 16, 16 | 1 | 01, 31, 61 |
20, 22, 24, 26, 29, 29 | 2 | 22 |
30, 30, 31 | 3 | 03, 13, 13, 73 |
47 | 4 | 14, 24 |
50, 56, 56 | 5 | 05, 95 |
60, 61 | 6 | 16, 16, 26, 56, 56 |
73, 79 | 7 | 47 |
88 | 8 | 88 |
95 | 9 | 29, 29, 79 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (06-05) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
20116
|
Giải nhất G1 |
51969
|
Giải nhì G2 |
74599
81169
|
Giải ba G3 |
53335
82835
57213
76047
88997
03873
|
Giải tư G4 |
4043
3715
1658
5569
|
Giải năm G5 |
8020
5884
1361
6011
0682
1054
|
Giải sáu G6 |
599
764
820
|
Giải bảy G7 |
34
10
31
03
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
03 | 0 | 10, 20, 20 |
10, 11, 13, 15, 16 | 1 | 11, 31, 61 |
20, 20 | 2 | 82 |
31, 34, 35, 35 | 3 | 03, 13, 43, 73 |
43, 47 | 4 | 34, 54, 64, 84 |
54, 58 | 5 | 15, 35, 35 |
61, 64, 69, 69, 69 | 6 | 16 |
73 | 7 | 47, 97 |
82, 84 | 8 | 58 |
97, 99, 99 | 9 | 69, 69, 69, 99, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-05) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
78054
|
Giải nhất G1 |
56243
|
Giải nhì G2 |
80863
98662
|
Giải ba G3 |
42372
89718
20372
43757
00014
88127
|
Giải tư G4 |
7042
5898
9000
7727
|
Giải năm G5 |
2539
9902
2043
2071
0039
1413
|
Giải sáu G6 |
126
788
499
|
Giải bảy G7 |
06
10
45
12
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 02, 06 | 0 | 00, 10 |
10, 12, 13, 14, 18 | 1 | 71 |
26, 27, 27 | 2 | 02, 12, 42, 62, 72, 72 |
39, 39 | 3 | 13, 43, 43, 63 |
42, 43, 43, 45 | 4 | 14, 54 |
54, 57 | 5 | 45 |
62, 63 | 6 | 06, 26 |
71, 72, 72 | 7 | 27, 27, 57 |
88 | 8 | 18, 88, 98 |
98, 99 | 9 | 39, 39, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (04-05) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
79110
|
Giải nhất G1 |
21129
|
Giải nhì G2 |
46524
68497
|
Giải ba G3 |
65092
32413
95535
84583
22479
47546
|
Giải tư G4 |
5001
1772
7711
0189
|
Giải năm G5 |
1254
3682
9051
0752
3294
4011
|
Giải sáu G6 |
367
289
712
|
Giải bảy G7 |
79
25
04
85
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 04 | 0 | 10 |
10, 11, 11, 12, 13 | 1 | 01, 11, 11, 51 |
24, 25, 29 | 2 | 12, 52, 72, 82, 92 |
35 | 3 | 13, 83 |
46 | 4 | 04, 24, 54, 94 |
51, 52, 54 | 5 | 25, 35, 85 |
67 | 6 | 46 |
72, 79, 79 | 7 | 67, 97 |
82, 83, 85, 89, 89 | 8 | |
92, 94, 97 | 9 | 29, 79, 79, 89, 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (03-05) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
48243
|
Giải nhất G1 |
95479
|
Giải nhì G2 |
47271
94238
|
Giải ba G3 |
37334
69572
66415
39128
32644
13370
|
Giải tư G4 |
7191
3656
1839
2841
|
Giải năm G5 |
1380
1610
4457
6672
1409
9108
|
Giải sáu G6 |
721
928
384
|
Giải bảy G7 |
99
55
96
97
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
08, 09 | 0 | 10, 70, 80 |
10, 15 | 1 | 21, 41, 71, 91 |
21, 28, 28 | 2 | 72, 72 |
34, 38, 39 | 3 | 43 |
41, 43, 44 | 4 | 34, 44, 84 |
55, 56, 57 | 5 | 15, 55 |
70, 71, 72, 72, 79 | 7 | 57, 97 |
80, 84 | 8 | 08, 28, 28, 38 |
91, 96, 97, 99 | 9 | 09, 39, 79, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (02-05) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
94479
|
Giải nhất G1 |
28588
|
Giải nhì G2 |
31610
35225
|
Giải ba G3 |
32233
94516
94839
17280
88911
18029
|
Giải tư G4 |
8638
5244
4887
2044
|
Giải năm G5 |
0438
5348
0181
3518
0806
1534
|
Giải sáu G6 |
458
958
615
|
Giải bảy G7 |
57
95
91
09
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
06, 09 | 0 | 10, 80 |
10, 11, 15, 16, 18 | 1 | 11, 81, 91 |
25, 29 | 2 | |
33, 34, 38, 38, 39 | 3 | 33 |
44, 44, 48 | 4 | 34, 44, 44 |
57, 58, 58 | 5 | 15, 25, 95 |
79 | 7 | 57, 87 |
80, 81, 87, 88 | 8 | 18, 38, 38, 48, 58, 58, 88 |
91, 95 | 9 | 09, 29, 39, 79 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (01-05) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
81691
|
Giải nhất G1 |
24290
|
Giải nhì G2 |
90854
72236
|
Giải ba G3 |
30217
80913
09886
88942
10442
57804
|
Giải tư G4 |
0448
4813
2448
9076
|
Giải năm G5 |
7671
6782
4277
6760
0867
9274
|
Giải sáu G6 |
018
011
868
|
Giải bảy G7 |
11
01
38
82
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 04 | 0 | 60, 90 |
11, 11, 13, 13, 17, 18 | 1 | 01, 11, 11, 71, 91 |
36, 38 | 3 | 13, 13 |
42, 42, 48, 48 | 4 | 04, 54, 74 |
54 | 5 | |
60, 67, 68 | 6 | 36, 76, 86 |
71, 74, 76, 77 | 7 | 17, 67, 77 |
82, 82, 86 | 8 | 18, 38, 48, 48, 68 |
90, 91 | 9 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải