
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
95008
|
Giải nhất G1 |
32085
|
Giải nhì G2 |
59522
57887
|
Giải ba G3 |
27171
88121
82493
04742
83342
72348
|
Giải tư G4 |
1956
2857
6180
5346
|
Giải năm G5 |
8191
0974
2446
0425
6390
6848
|
Giải sáu G6 |
214
851
269
|
Giải bảy G7 |
61
08
01
64
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 08, 08 | 0 | 80, 90 |
14 | 1 | 01, 21, 51, 61, 71, 91 |
21, 22, 25 | 2 | 22, 42, 42 |
42, 42, 46, 46, 48, 48 | 4 | 14, 64, 74 |
51, 56, 57 | 5 | 25, 85 |
61, 64, 69 | 6 | 46, 46, 56 |
71, 74 | 7 | 57, 87 |
80, 85, 87 | 8 | 08, 08, 48, 48 |
90, 91, 93 | 9 | 69 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 25/02/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
34300
|
Giải nhất G1 |
67526
|
Giải nhì G2 |
64508
79037
|
Giải ba G3 |
16447
92005
41949
33683
91680
26828
|
Giải tư G4 |
9622
0589
6231
8517
|
Giải năm G5 |
8197
2670
7788
7703
9347
5578
|
Giải sáu G6 |
919
838
412
|
Giải bảy G7 |
95
65
91
64
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 03, 05, 08 | 0 | 00, 70, 80 |
12, 17, 19 | 1 | 31, 91 |
22, 26, 28 | 2 | 12, 22 |
31, 37, 38 | 3 | 03, 83 |
47, 47, 49 | 4 | 64 |
64, 65 | 6 | 26 |
70, 78 | 7 | 17, 37, 47, 47, 97 |
80, 83, 88, 89 | 8 | 08, 28, 38, 78, 88 |
91, 95, 97 | 9 | 19, 49, 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
74081
|
Giải nhất G1 |
93273
|
Giải nhì G2 |
08275
40512
|
Giải ba G3 |
17388
49154
80132
03113
05866
17261
|
Giải tư G4 |
2063
7854
9361
7337
|
Giải năm G5 |
1011
3722
1875
4692
1052
7947
|
Giải sáu G6 |
427
706
953
|
Giải bảy G7 |
23
25
74
77
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
06 | 0 | |
11, 12, 13 | 1 | 11, 61, 61, 81 |
22, 23, 25, 27 | 2 | 12, 22, 32, 52, 92 |
32, 37 | 3 | 13, 23, 53, 63, 73 |
47 | 4 | 54, 54, 74 |
52, 53, 54, 54 | 5 | 25, 75, 75 |
61, 61, 63, 66 | 6 | 06, 66 |
73, 74, 75, 75, 77 | 7 | 27, 37, 47, 77 |
81, 88 | 8 | 88 |
92 | 9 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
22003
|
Giải nhất G1 |
33761
|
Giải nhì G2 |
37949
10316
|
Giải ba G3 |
16975
76159
78441
51429
92903
97956
|
Giải tư G4 |
6618
5807
8880
0658
|
Giải năm G5 |
8732
5730
5903
1460
7864
0561
|
Giải sáu G6 |
986
785
015
|
Giải bảy G7 |
34
72
62
51
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
03, 03, 03, 07 | 0 | 30, 60, 80 |
15, 16, 18 | 1 | 41, 51, 61, 61 |
29 | 2 | 32, 62, 72 |
30, 32, 34 | 3 | 03, 03, 03 |
41, 49 | 4 | 34, 64 |
51, 56, 58, 59 | 5 | 15, 75, 85 |
60, 61, 61, 62, 64 | 6 | 16, 56, 86 |
72, 75 | 7 | 07 |
80, 85, 86 | 8 | 18, 58 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
10230
|
Giải nhất G1 |
58646
|
Giải nhì G2 |
72724
61642
|
Giải ba G3 |
90190
87361
50294
11349
97894
31362
|
Giải tư G4 |
6706
8679
1309
1846
|
Giải năm G5 |
7411
2521
2790
2646
8186
4820
|
Giải sáu G6 |
116
789
669
|
Giải bảy G7 |
49
41
70
88
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
06, 09 | 0 | 20, 30, 70, 90, 90 |
11, 16 | 1 | 11, 21, 41, 61 |
20, 21, 24 | 2 | 42, 62 |
30 | 3 | |
41, 42, 46, 46, 46, 49, 49 | 4 | 24, 94, 94 |
61, 62, 69 | 6 | 06, 16, 46, 46, 46, 86 |
70, 79 | 7 | |
86, 88, 89 | 8 | 88 |
90, 90, 94, 94 | 9 | 09, 49, 49, 69, 79, 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
94294
|
Giải nhất G1 |
80335
|
Giải nhì G2 |
71749
45920
|
Giải ba G3 |
35525
09161
92372
36364
16063
56792
|
Giải tư G4 |
1296
2527
4901
5373
|
Giải năm G5 |
1246
1408
9479
7517
9676
2230
|
Giải sáu G6 |
999
311
727
|
Giải bảy G7 |
22
06
02
46
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 02, 06, 08 | 0 | 20, 30 |
11, 17 | 1 | 01, 11, 61 |
20, 22, 25, 27, 27 | 2 | 02, 22, 72, 92 |
30, 35 | 3 | 63, 73 |
46, 46, 49 | 4 | 64, 94 |
61, 63, 64 | 6 | 06, 46, 46, 76, 96 |
72, 73, 76, 79 | 7 | 17, 27, 27 |
92, 94, 96, 99 | 9 | 49, 79, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
74793
|
Giải nhất G1 |
81220
|
Giải nhì G2 |
21769
06598
|
Giải ba G3 |
12115
81170
09966
22390
40194
06364
|
Giải tư G4 |
5320
2615
8737
3607
|
Giải năm G5 |
4251
7032
0932
8609
2383
5381
|
Giải sáu G6 |
330
169
066
|
Giải bảy G7 |
68
53
84
26
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
07, 09 | 0 | 20, 20, 30, 70, 90 |
15, 15 | 1 | 51, 81 |
20, 20, 26 | 2 | 32, 32 |
30, 32, 32, 37 | 3 | 53, 83, 93 |
51, 53 | 5 | 15, 15 |
64, 66, 66, 68, 69, 69 | 6 | 26, 66, 66 |
70 | 7 | 07, 37 |
81, 83, 84 | 8 | 68, 98 |
90, 93, 94, 98 | 9 | 09, 69, 69 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
13114
|
Giải nhất G1 |
70236
|
Giải nhì G2 |
14255
23519
|
Giải ba G3 |
87429
22907
92789
83681
65332
85228
|
Giải tư G4 |
4189
4551
4498
2789
|
Giải năm G5 |
0666
3904
8543
0036
7909
1954
|
Giải sáu G6 |
386
328
783
|
Giải bảy G7 |
74
93
27
06
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
04, 06, 07, 09 | 0 | |
14, 19 | 1 | 51, 81 |
27, 28, 28, 29 | 2 | 32 |
32, 36, 36 | 3 | 43, 83, 93 |
43 | 4 | 04, 14, 54, 74 |
51, 54, 55 | 5 | 55 |
66 | 6 | 06, 36, 36, 66, 86 |
74 | 7 | 07, 27 |
81, 83, 86, 89, 89, 89 | 8 | 28, 28, 98 |
93, 98 | 9 | 09, 19, 29, 89, 89, 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
57506
|
Giải nhất G1 |
48455
|
Giải nhì G2 |
81344
29781
|
Giải ba G3 |
54534
10472
58810
26776
94508
77781
|
Giải tư G4 |
2399
4863
3167
1706
|
Giải năm G5 |
8927
1815
1662
3354
7174
0941
|
Giải sáu G6 |
111
194
569
|
Giải bảy G7 |
37
20
71
18
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
06, 06, 08 | 0 | 10, 20 |
10, 11, 15, 18 | 1 | 11, 41, 71, 81, 81 |
20, 27 | 2 | 62, 72 |
34, 37 | 3 | 63 |
41, 44 | 4 | 34, 44, 54, 74, 94 |
54, 55 | 5 | 15, 55 |
62, 63, 67, 69 | 6 | 06, 06, 76 |
71, 72, 74, 76 | 7 | 27, 37, 67 |
81, 81 | 8 | 08, 18 |
94, 99 | 9 | 69, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
83519
|
Giải nhất G1 |
69637
|
Giải nhì G2 |
73328
25111
|
Giải ba G3 |
85848
84388
25721
38344
13610
13872
|
Giải tư G4 |
1313
8774
8032
3843
|
Giải năm G5 |
6467
9383
4913
9308
5573
9749
|
Giải sáu G6 |
523
128
475
|
Giải bảy G7 |
83
43
40
36
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
08 | 0 | 10, 40 |
10, 11, 13, 13, 19 | 1 | 11, 21 |
21, 23, 28, 28 | 2 | 32, 72 |
32, 36, 37 | 3 | 13, 13, 23, 43, 43, 73, 83, 83 |
40, 43, 43, 44, 48, 49 | 4 | 44, 74 |
67 | 6 | 36 |
72, 73, 74, 75 | 7 | 37, 67 |
83, 83, 88 | 8 | 08, 28, 28, 48, 88 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải