
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
21345
|
| Giải nhất G1 |
25710
|
| Giải nhì G2 |
69084
68691
|
| Giải ba G3 |
41713
04608
66477
55275
70764
18294
|
| Giải tư G4 |
1119
6233
0829
3878
|
| Giải năm G5 |
3951
8087
6207
4686
5220
9207
|
| Giải sáu G6 |
450
452
435
|
| Giải bảy G7 |
22
67
39
78
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 07, 07, 08 | 0 | 10, 20, 50 |
| 10, 13, 19 | 1 | 51, 91 |
| 20, 22, 29 | 2 | 22, 52 |
| 33, 35, 39 | 3 | 13, 33 |
| 45 | 4 | 64, 84, 94 |
| 50, 51, 52 | 5 | 35, 45, 75 |
| 64, 67 | 6 | 86 |
| 75, 77, 78, 78 | 7 | 07, 07, 67, 77, 87 |
| 84, 86, 87 | 8 | 08, 78, 78 |
| 91, 94 | 9 | 19, 29, 39 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 12/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
76127
|
| Giải nhất G1 |
09688
|
| Giải nhì G2 |
79445
05616
|
| Giải ba G3 |
65390
42224
19672
43964
05317
31742
|
| Giải tư G4 |
3237
8564
2201
7837
|
| Giải năm G5 |
0087
5619
1255
5935
2724
5834
|
| Giải sáu G6 |
695
688
473
|
| Giải bảy G7 |
60
82
38
69
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01 | 0 | 60, 90 |
| 16, 17, 19 | 1 | 01 |
| 24, 24, 27 | 2 | 42, 72, 82 |
| 34, 35, 37, 37, 38 | 3 | 73 |
| 42, 45 | 4 | 24, 24, 34, 64, 64 |
| 55 | 5 | 35, 45, 55, 95 |
| 60, 64, 64, 69 | 6 | 16 |
| 72, 73 | 7 | 17, 27, 37, 37, 87 |
| 82, 87, 88, 88 | 8 | 38, 88, 88 |
| 90, 95 | 9 | 19, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
45087
|
| Giải nhất G1 |
54214
|
| Giải nhì G2 |
20030
90752
|
| Giải ba G3 |
67399
23093
24346
25447
44044
20904
|
| Giải tư G4 |
4767
2616
7361
2723
|
| Giải năm G5 |
2714
3393
2630
4765
2101
4973
|
| Giải sáu G6 |
629
769
896
|
| Giải bảy G7 |
34
73
67
76
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 04 | 0 | 30, 30 |
| 14, 14, 16 | 1 | 01, 61 |
| 23, 29 | 2 | 52 |
| 30, 30, 34 | 3 | 23, 73, 73, 93, 93 |
| 44, 46, 47 | 4 | 04, 14, 14, 34, 44 |
| 52 | 5 | 65 |
| 61, 65, 67, 67, 69 | 6 | 16, 46, 76, 96 |
| 73, 73, 76 | 7 | 47, 67, 67, 87 |
| 87 | 8 | |
| 93, 93, 96, 99 | 9 | 29, 69, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
35292
|
| Giải nhất G1 |
43105
|
| Giải nhì G2 |
49605
42926
|
| Giải ba G3 |
88497
57475
11182
64009
14293
53584
|
| Giải tư G4 |
2953
1942
2986
1240
|
| Giải năm G5 |
3773
8278
5171
2279
5457
7081
|
| Giải sáu G6 |
230
165
476
|
| Giải bảy G7 |
56
19
69
11
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 05, 09 | 0 | 30, 40 |
| 11, 19 | 1 | 11, 71, 81 |
| 26 | 2 | 42, 82, 92 |
| 30 | 3 | 53, 73, 93 |
| 40, 42 | 4 | 84 |
| 53, 56, 57 | 5 | 05, 05, 65, 75 |
| 65, 69 | 6 | 26, 56, 76, 86 |
| 71, 73, 75, 76, 78, 79 | 7 | 57, 97 |
| 81, 82, 84, 86 | 8 | 78 |
| 92, 93, 97 | 9 | 09, 19, 69, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
93886
|
| Giải nhất G1 |
77159
|
| Giải nhì G2 |
80050
37666
|
| Giải ba G3 |
19702
34992
55183
61865
11931
45569
|
| Giải tư G4 |
8233
3311
5952
2170
|
| Giải năm G5 |
6962
8721
2646
4823
2605
1969
|
| Giải sáu G6 |
754
707
440
|
| Giải bảy G7 |
40
59
88
68
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 05, 07 | 0 | 40, 40, 50, 70 |
| 11 | 1 | 11, 21, 31 |
| 21, 23 | 2 | 02, 52, 62, 92 |
| 31, 33 | 3 | 23, 33, 83 |
| 40, 40, 46 | 4 | 54 |
| 50, 52, 54, 59, 59 | 5 | 05, 65 |
| 62, 65, 66, 68, 69, 69 | 6 | 46, 66, 86 |
| 70 | 7 | 07 |
| 83, 86, 88 | 8 | 68, 88 |
| 92 | 9 | 59, 59, 69, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
95323
|
| Giải nhất G1 |
88158
|
| Giải nhì G2 |
82262
68934
|
| Giải ba G3 |
92429
85167
11579
09469
27302
50345
|
| Giải tư G4 |
6977
4889
5868
6369
|
| Giải năm G5 |
8673
6328
1418
3734
7486
4075
|
| Giải sáu G6 |
381
761
345
|
| Giải bảy G7 |
48
67
44
65
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02 | 0 | |
| 18 | 1 | 61, 81 |
| 23, 28, 29 | 2 | 02, 62 |
| 34, 34 | 3 | 23, 73 |
| 44, 45, 45, 48 | 4 | 34, 34, 44 |
| 58 | 5 | 45, 45, 65, 75 |
| 61, 62, 65, 67, 67, 68, 69, 69 | 6 | 86 |
| 73, 75, 77, 79 | 7 | 67, 67, 77 |
| 81, 86, 89 | 8 | 18, 28, 48, 58, 68 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
36066
|
| Giải nhất G1 |
93224
|
| Giải nhì G2 |
70402
10254
|
| Giải ba G3 |
50665
48407
72408
89617
59485
63958
|
| Giải tư G4 |
9207
1148
5386
7405
|
| Giải năm G5 |
4568
7820
9790
7545
8142
1445
|
| Giải sáu G6 |
189
201
447
|
| Giải bảy G7 |
23
28
32
61
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02, 05, 07, 07, 08 | 0 | 20, 90 |
| 17 | 1 | 01, 61 |
| 20, 23, 24, 28 | 2 | 02, 32, 42 |
| 32 | 3 | 23 |
| 42, 45, 45, 47, 48 | 4 | 24, 54 |
| 54, 58 | 5 | 05, 45, 45, 65, 85 |
| 61, 65, 66, 68 | 6 | 66, 86 |
| 85, 86, 89 | 8 | 08, 28, 48, 58, 68 |
| 90 | 9 | 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
28448
|
| Giải nhất G1 |
76573
|
| Giải nhì G2 |
05404
71525
|
| Giải ba G3 |
67382
44413
75513
13047
14536
71971
|
| Giải tư G4 |
9686
6226
4214
3902
|
| Giải năm G5 |
7288
9226
6534
5955
8291
0764
|
| Giải sáu G6 |
494
928
592
|
| Giải bảy G7 |
15
96
92
98
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 04 | 0 | |
| 13, 13, 14, 15 | 1 | 71, 91 |
| 25, 26, 26, 28 | 2 | 02, 82, 92, 92 |
| 34, 36 | 3 | 13, 13, 73 |
| 47, 48 | 4 | 04, 14, 34, 64, 94 |
| 55 | 5 | 15, 25, 55 |
| 64 | 6 | 26, 26, 36, 86, 96 |
| 71, 73 | 7 | 47 |
| 82, 86, 88 | 8 | 28, 48, 88, 98 |
| 91, 92, 92, 94, 96, 98 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
24605
|
| Giải nhất G1 |
40510
|
| Giải nhì G2 |
86578
89116
|
| Giải ba G3 |
14324
68408
87119
04649
77711
70327
|
| Giải tư G4 |
7070
5902
7662
5570
|
| Giải năm G5 |
5068
1635
9884
1948
5647
4582
|
| Giải sáu G6 |
769
991
097
|
| Giải bảy G7 |
26
86
76
27
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 05, 08 | 0 | 10, 70, 70 |
| 10, 11, 16, 19 | 1 | 11, 91 |
| 24, 26, 27, 27 | 2 | 02, 62, 82 |
| 35 | 3 | |
| 47, 48, 49 | 4 | 24, 84 |
| 62, 68, 69 | 6 | 16, 26, 76, 86 |
| 70, 70, 76, 78 | 7 | 27, 27, 47, 97 |
| 82, 84, 86 | 8 | 08, 48, 68, 78 |
| 91, 97 | 9 | 19, 49, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
17124
|
| Giải nhất G1 |
01424
|
| Giải nhì G2 |
16893
37551
|
| Giải ba G3 |
83474
33404
58743
91165
29298
66756
|
| Giải tư G4 |
6823
9644
1782
2019
|
| Giải năm G5 |
4418
2175
9042
3009
5449
6685
|
| Giải sáu G6 |
070
375
097
|
| Giải bảy G7 |
13
41
63
22
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 09 | 0 | 70 |
| 13, 18, 19 | 1 | 41, 51 |
| 22, 23, 24, 24 | 2 | 22, 42, 82 |
| 41, 42, 43, 44, 49 | 4 | 04, 24, 24, 44, 74 |
| 51, 56 | 5 | 65, 75, 75, 85 |
| 63, 65 | 6 | 56 |
| 70, 74, 75, 75 | 7 | 97 |
| 82, 85 | 8 | 18, 98 |
| 93, 97, 98 | 9 | 09, 19, 49 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải