
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
65327
|
| Giải nhất G1 |
50886
|
| Giải nhì G2 |
78159
72889
|
| Giải ba G3 |
04378
30724
66119
24341
00647
77365
|
| Giải tư G4 |
4549
7219
3291
3162
|
| Giải năm G5 |
5260
7487
5530
3294
6478
2403
|
| Giải sáu G6 |
381
995
129
|
| Giải bảy G7 |
10
99
85
92
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03 | 0 | 10, 30, 60 |
| 10, 19, 19 | 1 | 41, 81, 91 |
| 24, 27, 29 | 2 | 62, 92 |
| 30 | 3 | 03 |
| 41, 47, 49 | 4 | 24, 94 |
| 59 | 5 | 65, 85, 95 |
| 60, 62, 65 | 6 | 86 |
| 78, 78 | 7 | 27, 47, 87 |
| 81, 85, 86, 87, 89 | 8 | 78, 78 |
| 91, 92, 94, 95, 99 | 9 | 19, 19, 29, 49, 59, 89, 99 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 12/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
46333
|
| Giải nhất G1 |
55581
|
| Giải nhì G2 |
51338
86741
|
| Giải ba G3 |
27879
75421
27223
02067
62269
21303
|
| Giải tư G4 |
0679
5127
6681
1925
|
| Giải năm G5 |
1773
4641
2403
3653
8128
2361
|
| Giải sáu G6 |
741
916
726
|
| Giải bảy G7 |
75
98
31
39
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 03 | 0 | |
| 16 | 1 | 21, 31, 41, 41, 41, 61, 81, 81 |
| 21, 23, 25, 26, 27, 28 | 2 | |
| 31, 33, 38, 39 | 3 | 03, 03, 23, 33, 53, 73 |
| 41, 41, 41 | 4 | |
| 53 | 5 | 25, 75 |
| 61, 67, 69 | 6 | 16, 26 |
| 73, 75, 79, 79 | 7 | 27, 67 |
| 81, 81 | 8 | 28, 38, 98 |
| 98 | 9 | 39, 69, 79, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
26491
|
| Giải nhất G1 |
81420
|
| Giải nhì G2 |
54342
19931
|
| Giải ba G3 |
31570
16805
97146
49906
99254
39974
|
| Giải tư G4 |
4181
6501
3257
5948
|
| Giải năm G5 |
2733
0188
7518
2826
7338
1138
|
| Giải sáu G6 |
163
146
973
|
| Giải bảy G7 |
41
77
22
79
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 05, 06 | 0 | 20, 70 |
| 18 | 1 | 01, 31, 41, 81, 91 |
| 20, 22, 26 | 2 | 22, 42 |
| 31, 33, 38, 38 | 3 | 33, 63, 73 |
| 41, 42, 46, 46, 48 | 4 | 54, 74 |
| 54, 57 | 5 | 05 |
| 63 | 6 | 06, 26, 46, 46 |
| 70, 73, 74, 77, 79 | 7 | 57, 77 |
| 81, 88 | 8 | 18, 38, 38, 48, 88 |
| 91 | 9 | 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
25322
|
| Giải nhất G1 |
80107
|
| Giải nhì G2 |
57138
28695
|
| Giải ba G3 |
91818
62516
52447
64522
45151
40037
|
| Giải tư G4 |
2505
6999
6708
2481
|
| Giải năm G5 |
5990
8740
2501
5594
3909
0231
|
| Giải sáu G6 |
752
647
637
|
| Giải bảy G7 |
67
64
76
94
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 05, 07, 08, 09 | 0 | 40, 90 |
| 16, 18 | 1 | 01, 31, 51, 81 |
| 22, 22 | 2 | 22, 22, 52 |
| 31, 37, 37, 38 | 3 | |
| 40, 47, 47 | 4 | 64, 94, 94 |
| 51, 52 | 5 | 05, 95 |
| 64, 67 | 6 | 16, 76 |
| 76 | 7 | 07, 37, 37, 47, 47, 67 |
| 81 | 8 | 08, 18, 38 |
| 90, 94, 94, 95, 99 | 9 | 09, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
30779
|
| Giải nhất G1 |
22951
|
| Giải nhì G2 |
82915
54772
|
| Giải ba G3 |
40572
98379
86437
15666
33954
54791
|
| Giải tư G4 |
1936
8247
2538
2402
|
| Giải năm G5 |
8907
9584
1645
3103
2107
3845
|
| Giải sáu G6 |
243
344
273
|
| Giải bảy G7 |
46
57
77
89
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 03, 07, 07 | 0 | |
| 15 | 1 | 51, 91 |
| 36, 37, 38 | 3 | 03, 43, 73 |
| 43, 44, 45, 45, 46, 47 | 4 | 44, 54, 84 |
| 51, 54, 57 | 5 | 15, 45, 45 |
| 66 | 6 | 36, 46, 66 |
| 72, 72, 73, 77, 79, 79 | 7 | 07, 07, 37, 47, 57, 77 |
| 84, 89 | 8 | 38 |
| 91 | 9 | 79, 79, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (07-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
51647
|
| Giải nhất G1 |
17944
|
| Giải nhì G2 |
31789
29114
|
| Giải ba G3 |
89120
11401
43053
79538
24849
02869
|
| Giải tư G4 |
0451
2057
7942
8838
|
| Giải năm G5 |
6954
8061
4050
1028
1953
0552
|
| Giải sáu G6 |
471
259
758
|
| Giải bảy G7 |
29
67
99
78
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01 | 0 | 20, 50 |
| 14 | 1 | 01, 51, 61, 71 |
| 20, 28, 29 | 2 | 42, 52 |
| 38, 38 | 3 | 53, 53 |
| 42, 44, 47, 49 | 4 | 14, 44, 54 |
| 50, 51, 52, 53, 53, 54, 57, 58, 59 | 5 | |
| 61, 67, 69 | 6 | |
| 71, 78 | 7 | 47, 57, 67 |
| 89 | 8 | 28, 38, 38, 58, 78 |
| 99 | 9 | 29, 49, 59, 69, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (06-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
45172
|
| Giải nhất G1 |
75870
|
| Giải nhì G2 |
63524
21394
|
| Giải ba G3 |
67602
62298
44397
26231
38591
85424
|
| Giải tư G4 |
4180
5094
9946
1845
|
| Giải năm G5 |
5202
7874
2247
6007
4017
1391
|
| Giải sáu G6 |
514
665
412
|
| Giải bảy G7 |
78
82
20
36
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 02, 07 | 0 | 20, 70, 80 |
| 12, 14, 17 | 1 | 31, 91, 91 |
| 20, 24, 24 | 2 | 02, 02, 12, 72, 82 |
| 31, 36 | 3 | |
| 45, 46, 47 | 4 | 14, 24, 24, 74, 94, 94 |
| 65 | 6 | 36, 46 |
| 70, 72, 74, 78 | 7 | 07, 17, 47, 97 |
| 80, 82 | 8 | 78, 98 |
| 91, 91, 94, 94, 97, 98 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
23748
|
| Giải nhất G1 |
37632
|
| Giải nhì G2 |
92695
83243
|
| Giải ba G3 |
92942
09570
23686
30338
52925
82790
|
| Giải tư G4 |
7572
1053
9677
3574
|
| Giải năm G5 |
4527
3481
0257
6728
3973
5502
|
| Giải sáu G6 |
301
610
597
|
| Giải bảy G7 |
96
84
43
20
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02 | 0 | 10, 20, 70, 90 |
| 10 | 1 | 01, 81 |
| 20, 25, 27, 28 | 2 | 02, 32, 42, 72 |
| 32, 38 | 3 | 43, 43, 53, 73 |
| 42, 43, 43, 48 | 4 | 74, 84 |
| 53, 57 | 5 | 25, 95 |
| 70, 72, 73, 74, 77 | 7 | 27, 57, 77, 97 |
| 81, 84, 86 | 8 | 28, 38, 48 |
| 90, 95, 96, 97 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (04-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
67400
|
| Giải nhất G1 |
68739
|
| Giải nhì G2 |
23322
45237
|
| Giải ba G3 |
56053
14497
96447
84080
20740
94448
|
| Giải tư G4 |
8833
3902
9082
8141
|
| Giải năm G5 |
3489
1927
8954
0569
4405
2192
|
| Giải sáu G6 |
971
376
473
|
| Giải bảy G7 |
60
14
90
11
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02, 05 | 0 | 00, 40, 60, 80, 90 |
| 11, 14 | 1 | 11, 41, 71 |
| 22, 27 | 2 | 02, 22, 82, 92 |
| 33, 37, 39 | 3 | 33, 53, 73 |
| 40, 41, 47, 48 | 4 | 14, 54 |
| 53, 54 | 5 | 05 |
| 60, 69 | 6 | 76 |
| 71, 73, 76 | 7 | 27, 37, 47, 97 |
| 80, 82, 89 | 8 | 48 |
| 90, 92, 97 | 9 | 39, 69, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (03-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
66962
|
| Giải nhất G1 |
96091
|
| Giải nhì G2 |
79272
63919
|
| Giải ba G3 |
69639
13060
99813
06413
17507
72003
|
| Giải tư G4 |
5200
6312
3182
8865
|
| Giải năm G5 |
6105
3027
3018
3822
7060
5612
|
| Giải sáu G6 |
328
866
369
|
| Giải bảy G7 |
83
91
48
24
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 03, 05, 07 | 0 | 00, 60, 60 |
| 12, 12, 13, 13, 18, 19 | 1 | 91, 91 |
| 22, 24, 27, 28 | 2 | 12, 12, 22, 62, 72, 82 |
| 39 | 3 | 03, 13, 13, 83 |
| 48 | 4 | 24 |
| 60, 60, 62, 65, 66, 69 | 6 | 66 |
| 72 | 7 | 07, 27 |
| 82, 83 | 8 | 18, 28, 48 |
| 91, 91 | 9 | 19, 39, 69 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải