
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-01) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
46312
|
Giải nhất G1 |
79960
|
Giải nhì G2 |
58682
96969
|
Giải ba G3 |
43537
22306
85503
17386
55992
16870
|
Giải tư G4 |
3505
8876
6172
4467
|
Giải năm G5 |
0347
7062
3984
2345
3780
2087
|
Giải sáu G6 |
032
509
999
|
Giải bảy G7 |
45
29
56
38
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
03, 05, 06, 09 | 0 | 60, 70, 80 |
12 | 1 | |
29 | 2 | 12, 32, 62, 72, 82, 92 |
32, 37, 38 | 3 | 03 |
45, 45, 47 | 4 | 84 |
56 | 5 | 05, 45, 45 |
60, 62, 67, 69 | 6 | 06, 56, 76, 86 |
70, 72, 76 | 7 | 37, 47, 67, 87 |
80, 82, 84, 86, 87 | 8 | 38 |
92, 99 | 9 | 09, 29, 69, 99 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 25/02/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-01) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
99791
|
Giải nhất G1 |
17178
|
Giải nhì G2 |
78059
97610
|
Giải ba G3 |
97144
96490
35532
51241
73907
83953
|
Giải tư G4 |
4671
4786
9645
9272
|
Giải năm G5 |
2587
1607
9558
5665
8011
4832
|
Giải sáu G6 |
257
771
381
|
Giải bảy G7 |
89
27
84
36
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
07, 07 | 0 | 10, 90 |
10, 11 | 1 | 11, 41, 71, 71, 81, 91 |
27 | 2 | 32, 32, 72 |
32, 32, 36 | 3 | 53 |
41, 44, 45 | 4 | 44, 84 |
53, 57, 58, 59 | 5 | 45, 65 |
65 | 6 | 36, 86 |
71, 71, 72, 78 | 7 | 07, 07, 27, 57, 87 |
81, 84, 86, 87, 89 | 8 | 58, 78 |
90, 91 | 9 | 59, 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-01) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
10418
|
Giải nhất G1 |
30298
|
Giải nhì G2 |
72399
70700
|
Giải ba G3 |
60579
18396
98417
22774
25531
19993
|
Giải tư G4 |
1260
1598
8405
5702
|
Giải năm G5 |
7440
2752
0177
2544
2839
1658
|
Giải sáu G6 |
321
998
824
|
Giải bảy G7 |
85
07
56
74
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 02, 05, 07 | 0 | 00, 40, 60 |
17, 18 | 1 | 21, 31 |
21, 24 | 2 | 02, 52 |
31, 39 | 3 | 93 |
40, 44 | 4 | 24, 44, 74, 74 |
52, 56, 58 | 5 | 05, 85 |
60 | 6 | 56, 96 |
74, 74, 77, 79 | 7 | 07, 17, 77 |
85 | 8 | 18, 58, 98, 98, 98 |
93, 96, 98, 98, 98, 99 | 9 | 39, 79, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-01) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
96100
|
Giải nhất G1 |
17885
|
Giải nhì G2 |
86220
39195
|
Giải ba G3 |
36408
13625
37288
74259
80782
37886
|
Giải tư G4 |
7895
9367
9104
0665
|
Giải năm G5 |
4590
6273
8582
8247
3581
1983
|
Giải sáu G6 |
485
785
069
|
Giải bảy G7 |
71
76
05
02
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 02, 04, 05, 08 | 0 | 00, 20, 90 |
20, 25 | 2 | 02, 82, 82 |
47 | 4 | 04 |
59 | 5 | 05, 25, 65, 85, 85, 85, 95, 95 |
65, 67, 69 | 6 | 76, 86 |
71, 73, 76 | 7 | 47, 67 |
81, 82, 82, 83, 85, 85, 85, 86, 88 | 8 | 08, 88 |
90, 95, 95 | 9 | 59, 69 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-01) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
54174
|
Giải nhất G1 |
74899
|
Giải nhì G2 |
79190
46904
|
Giải ba G3 |
21297
26554
21574
33884
14425
28641
|
Giải tư G4 |
8819
4414
8471
3975
|
Giải năm G5 |
6032
3564
8381
9484
4052
3618
|
Giải sáu G6 |
742
082
068
|
Giải bảy G7 |
18
48
03
58
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
03, 04 | 0 | 90 |
14, 18, 18, 19 | 1 | 41, 71, 81 |
25 | 2 | 32, 42, 52, 82 |
32 | 3 | 03 |
41, 42, 48 | 4 | 04, 14, 54, 64, 74, 74, 84, 84 |
52, 54, 58 | 5 | 25, 75 |
64, 68 | 6 | |
71, 74, 74, 75 | 7 | 97 |
81, 82, 84, 84 | 8 | 18, 18, 48, 58, 68 |
90, 97, 99 | 9 | 19, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-01) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
58265
|
Giải nhất G1 |
32394
|
Giải nhì G2 |
99562
90098
|
Giải ba G3 |
91049
37855
23408
68631
17410
92545
|
Giải tư G4 |
1527
2165
9934
2749
|
Giải năm G5 |
1283
1606
3176
3881
4171
8208
|
Giải sáu G6 |
987
738
976
|
Giải bảy G7 |
19
14
80
53
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
06, 08, 08 | 0 | 10, 80 |
10, 14, 19 | 1 | 31, 71, 81 |
27 | 2 | 62 |
31, 34, 38 | 3 | 53, 83 |
45, 49, 49 | 4 | 14, 34, 94 |
53, 55 | 5 | 45, 55, 65, 65 |
62, 65, 65 | 6 | 06, 76, 76 |
71, 76, 76 | 7 | 27, 87 |
80, 81, 83, 87 | 8 | 08, 08, 38, 98 |
94, 98 | 9 | 19, 49, 49 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-01) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
19007
|
Giải nhất G1 |
87049
|
Giải nhì G2 |
70592
61576
|
Giải ba G3 |
23282
82529
63456
16943
31188
36994
|
Giải tư G4 |
1312
0927
2959
3716
|
Giải năm G5 |
8739
8722
7492
6320
6982
2348
|
Giải sáu G6 |
465
128
851
|
Giải bảy G7 |
29
89
15
26
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
07 | 0 | 20 |
12, 15, 16 | 1 | 51 |
20, 22, 26, 27, 28, 29, 29 | 2 | 12, 22, 82, 82, 92, 92 |
39 | 3 | 43 |
43, 48, 49 | 4 | 94 |
51, 56, 59 | 5 | 15, 65 |
65 | 6 | 16, 26, 56, 76 |
76 | 7 | 07, 27 |
82, 82, 88, 89 | 8 | 28, 48, 88 |
92, 92, 94 | 9 | 29, 29, 39, 49, 59, 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-01) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
48258
|
Giải nhất G1 |
20253
|
Giải nhì G2 |
65434
56672
|
Giải ba G3 |
82838
74594
01646
25902
63534
88982
|
Giải tư G4 |
4198
2657
0262
2967
|
Giải năm G5 |
7138
4873
1527
9715
2378
3397
|
Giải sáu G6 |
059
405
077
|
Giải bảy G7 |
33
84
76
48
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02, 05 | 0 | |
15 | 1 | |
27 | 2 | 02, 62, 72, 82 |
33, 34, 34, 38, 38 | 3 | 33, 53, 73 |
46, 48 | 4 | 34, 34, 84, 94 |
53, 57, 58, 59 | 5 | 05, 15 |
62, 67 | 6 | 46, 76 |
72, 73, 76, 77, 78 | 7 | 27, 57, 67, 77, 97 |
82, 84 | 8 | 38, 38, 48, 58, 78, 98 |
94, 97, 98 | 9 | 59 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-01) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
98421
|
Giải nhất G1 |
15965
|
Giải nhì G2 |
80658
95213
|
Giải ba G3 |
75629
10040
88732
48935
22934
82487
|
Giải tư G4 |
8164
2929
6101
8643
|
Giải năm G5 |
6470
4860
4698
0681
8171
3464
|
Giải sáu G6 |
219
162
120
|
Giải bảy G7 |
92
27
02
23
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 02 | 0 | 20, 40, 60, 70 |
13, 19 | 1 | 01, 21, 71, 81 |
20, 21, 23, 27, 29, 29 | 2 | 02, 32, 62, 92 |
32, 34, 35 | 3 | 13, 23, 43 |
40, 43 | 4 | 34, 64, 64 |
58 | 5 | 35, 65 |
60, 62, 64, 64, 65 | 6 | |
70, 71 | 7 | 27, 87 |
81, 87 | 8 | 58, 98 |
92, 98 | 9 | 19, 29, 29 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-01) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
03188
|
Giải nhất G1 |
15034
|
Giải nhì G2 |
91703
97894
|
Giải ba G3 |
21666
70716
16644
67237
36380
66822
|
Giải tư G4 |
1053
9795
6952
6419
|
Giải năm G5 |
9210
0073
4132
8407
6172
9033
|
Giải sáu G6 |
887
888
263
|
Giải bảy G7 |
04
72
44
83
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
03, 04, 07 | 0 | 10, 80 |
10, 16, 19 | 1 | |
22 | 2 | 22, 32, 52, 72, 72 |
32, 33, 34, 37 | 3 | 03, 33, 53, 63, 73, 83 |
44, 44 | 4 | 04, 34, 44, 44, 94 |
52, 53 | 5 | 95 |
63, 66 | 6 | 16, 66 |
72, 72, 73 | 7 | 07, 37, 87 |
80, 83, 87, 88, 88 | 8 | 88, 88 |
94, 95 | 9 | 19 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải