
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
15758
|
| Giải nhất G1 |
41172
|
| Giải nhì G2 |
81801
91839
|
| Giải ba G3 |
66460
66102
34530
02836
53567
23138
|
| Giải tư G4 |
2183
9557
8931
5499
|
| Giải năm G5 |
9770
8780
7687
0786
5627
7137
|
| Giải sáu G6 |
915
644
545
|
| Giải bảy G7 |
31
09
63
62
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02, 09 | 0 | 30, 60, 70, 80 |
| 15 | 1 | 01, 31, 31 |
| 27 | 2 | 02, 62, 72 |
| 30, 31, 31, 36, 37, 38, 39 | 3 | 63, 83 |
| 44, 45 | 4 | 44 |
| 57, 58 | 5 | 15, 45 |
| 60, 62, 63, 67 | 6 | 36, 86 |
| 70, 72 | 7 | 27, 37, 57, 67, 87 |
| 80, 83, 86, 87 | 8 | 38, 58 |
| 99 | 9 | 09, 39, 99 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 12/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
24165
|
| Giải nhất G1 |
68564
|
| Giải nhì G2 |
40166
81209
|
| Giải ba G3 |
17448
21382
04010
82897
37935
22474
|
| Giải tư G4 |
5817
5904
7266
5843
|
| Giải năm G5 |
3841
1767
0851
7179
4658
2426
|
| Giải sáu G6 |
515
780
024
|
| Giải bảy G7 |
22
10
35
65
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 09 | 0 | 10, 10, 80 |
| 10, 10, 15, 17 | 1 | 41, 51 |
| 22, 24, 26 | 2 | 22, 82 |
| 35, 35 | 3 | 43 |
| 41, 43, 48 | 4 | 04, 24, 64, 74 |
| 51, 58 | 5 | 15, 35, 35, 65, 65 |
| 64, 65, 65, 66, 66, 67 | 6 | 26, 66, 66 |
| 74, 79 | 7 | 17, 67, 97 |
| 80, 82 | 8 | 48, 58 |
| 97 | 9 | 09, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
92091
|
| Giải nhất G1 |
97512
|
| Giải nhì G2 |
44910
72577
|
| Giải ba G3 |
47541
04136
23316
64684
09742
63460
|
| Giải tư G4 |
2251
4661
4482
5125
|
| Giải năm G5 |
2869
5537
1632
3383
1897
9677
|
| Giải sáu G6 |
321
070
493
|
| Giải bảy G7 |
32
47
16
00
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00 | 0 | 00, 10, 60, 70 |
| 10, 12, 16, 16 | 1 | 21, 41, 51, 61, 91 |
| 21, 25 | 2 | 12, 32, 32, 42, 82 |
| 32, 32, 36, 37 | 3 | 83, 93 |
| 41, 42, 47 | 4 | 84 |
| 51 | 5 | 25 |
| 60, 61, 69 | 6 | 16, 16, 36 |
| 70, 77, 77 | 7 | 37, 47, 77, 77, 97 |
| 82, 83, 84 | 8 | |
| 91, 93, 97 | 9 | 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
67700
|
| Giải nhất G1 |
09269
|
| Giải nhì G2 |
20366
64355
|
| Giải ba G3 |
80470
04127
29928
07181
49599
18401
|
| Giải tư G4 |
0312
3253
4063
7597
|
| Giải năm G5 |
2321
7792
3468
4244
4251
7892
|
| Giải sáu G6 |
141
234
340
|
| Giải bảy G7 |
92
95
73
07
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 07 | 0 | 00, 40, 70 |
| 12 | 1 | 01, 21, 41, 51, 81 |
| 21, 27, 28 | 2 | 12, 92, 92, 92 |
| 34 | 3 | 53, 63, 73 |
| 40, 41, 44 | 4 | 34, 44 |
| 51, 53, 55 | 5 | 55, 95 |
| 63, 66, 68, 69 | 6 | 66 |
| 70, 73 | 7 | 07, 27, 97 |
| 81 | 8 | 28, 68 |
| 92, 92, 92, 95, 97, 99 | 9 | 69, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
61777
|
| Giải nhất G1 |
36843
|
| Giải nhì G2 |
70095
01549
|
| Giải ba G3 |
34600
38343
61755
05935
92652
85462
|
| Giải tư G4 |
6759
9275
4903
4113
|
| Giải năm G5 |
6311
9294
2774
4434
2402
8448
|
| Giải sáu G6 |
245
751
229
|
| Giải bảy G7 |
12
70
83
45
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02, 03 | 0 | 00, 70 |
| 11, 12, 13 | 1 | 11, 51 |
| 29 | 2 | 02, 12, 52, 62 |
| 34, 35 | 3 | 03, 13, 43, 43, 83 |
| 43, 43, 45, 45, 48, 49 | 4 | 34, 74, 94 |
| 51, 52, 55, 59 | 5 | 35, 45, 45, 55, 75, 95 |
| 62 | 6 | |
| 70, 74, 75, 77 | 7 | 77 |
| 83 | 8 | 48 |
| 94, 95 | 9 | 29, 49, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
72766
|
| Giải nhất G1 |
10921
|
| Giải nhì G2 |
15910
06902
|
| Giải ba G3 |
63582
26913
44307
32774
08426
35422
|
| Giải tư G4 |
3096
7840
5036
2947
|
| Giải năm G5 |
3155
8601
8515
4000
5496
2332
|
| Giải sáu G6 |
512
357
434
|
| Giải bảy G7 |
48
40
18
60
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 02, 07 | 0 | 00, 10, 40, 40, 60 |
| 10, 12, 13, 15, 18 | 1 | 01, 21 |
| 21, 22, 26 | 2 | 02, 12, 22, 32, 82 |
| 32, 34, 36 | 3 | 13 |
| 40, 40, 47, 48 | 4 | 34, 74 |
| 55, 57 | 5 | 15, 55 |
| 60, 66 | 6 | 26, 36, 66, 96, 96 |
| 74 | 7 | 07, 47, 57 |
| 82 | 8 | 18, 48 |
| 96, 96 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
18932
|
| Giải nhất G1 |
25976
|
| Giải nhì G2 |
71477
31374
|
| Giải ba G3 |
17133
06549
94220
67640
36527
92041
|
| Giải tư G4 |
7079
4063
7388
2872
|
| Giải năm G5 |
6840
0931
5940
8227
1544
7152
|
| Giải sáu G6 |
071
693
120
|
| Giải bảy G7 |
91
75
92
89
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 20, 20, 27, 27 | 2 | 32, 52, 72, 92 |
| 31, 32, 33 | 3 | 33, 63, 93 |
| 40, 40, 40, 41, 44, 49 | 4 | 44, 74 |
| 52 | 5 | 75 |
| 63 | 6 | 76 |
| 71, 72, 74, 75, 76, 77, 79 | 7 | 27, 27, 77 |
| 88, 89 | 8 | 88 |
| 91, 92, 93 | 9 | 49, 79, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
00426
|
| Giải nhất G1 |
47273
|
| Giải nhì G2 |
02622
26954
|
| Giải ba G3 |
06682
93377
46796
18998
72326
56680
|
| Giải tư G4 |
5372
5459
5881
5817
|
| Giải năm G5 |
4785
1179
8608
5758
9132
6896
|
| Giải sáu G6 |
142
360
864
|
| Giải bảy G7 |
22
53
65
51
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 08 | 0 | 60, 80 |
| 17 | 1 | 51, 81 |
| 22, 22, 26, 26 | 2 | 22, 22, 32, 42, 72, 82 |
| 32 | 3 | 53, 73 |
| 42 | 4 | 54, 64 |
| 51, 53, 54, 58, 59 | 5 | 65, 85 |
| 60, 64, 65 | 6 | 26, 26, 96, 96 |
| 72, 73, 77, 79 | 7 | 17, 77 |
| 80, 81, 82, 85 | 8 | 08, 58, 98 |
| 96, 96, 98 | 9 | 59, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
58730
|
| Giải nhất G1 |
64909
|
| Giải nhì G2 |
94023
84234
|
| Giải ba G3 |
27293
09446
68981
70918
80934
39077
|
| Giải tư G4 |
5243
1790
2803
8399
|
| Giải năm G5 |
5943
3116
9266
7260
5815
2615
|
| Giải sáu G6 |
801
268
166
|
| Giải bảy G7 |
35
86
18
32
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 03, 09 | 0 | 30, 60, 90 |
| 15, 15, 16, 18, 18 | 1 | 01, 81 |
| 23 | 2 | 32 |
| 30, 32, 34, 34, 35 | 3 | 03, 23, 43, 43, 93 |
| 43, 43, 46 | 4 | 34, 34 |
| 60, 66, 66, 68 | 6 | 16, 46, 66, 66, 86 |
| 77 | 7 | 77 |
| 81, 86 | 8 | 18, 18, 68 |
| 90, 93, 99 | 9 | 09, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
04643
|
| Giải nhất G1 |
04318
|
| Giải nhì G2 |
29213
95859
|
| Giải ba G3 |
98336
72073
62970
32919
56247
67302
|
| Giải tư G4 |
7400
4839
6701
2694
|
| Giải năm G5 |
0096
8162
2854
0898
3643
1040
|
| Giải sáu G6 |
481
186
870
|
| Giải bảy G7 |
08
70
96
24
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 02, 08 | 0 | 00, 40, 70, 70, 70 |
| 13, 18, 19 | 1 | 01, 81 |
| 24 | 2 | 02, 62 |
| 36, 39 | 3 | 13, 43, 43, 73 |
| 40, 43, 43, 47 | 4 | 24, 54, 94 |
| 54, 59 | 5 | |
| 62 | 6 | 36, 86, 96, 96 |
| 70, 70, 70, 73 | 7 | 47 |
| 81, 86 | 8 | 08, 18, 98 |
| 94, 96, 96, 98 | 9 | 19, 39, 59 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải