XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
88630
|
Giải nhất G1 |
85630
|
Giải nhì G2 |
22088
68543
|
Giải ba G3 |
99302
31368
18505
92358
00816
01468
|
Giải tư G4 |
9660
5805
7820
7049
|
Giải năm G5 |
6938
7796
1071
1267
6441
8191
|
Giải sáu G6 |
099
906
878
|
Giải bảy G7 |
56
12
90
64
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02, 05, 05, 06 | 0 | 20, 30, 30, 60, 90 |
12, 16 | 1 | 41, 71, 91 |
20 | 2 | 02, 12 |
30, 30, 38 | 3 | 43 |
41, 43, 49 | 4 | 64 |
56, 58 | 5 | 05, 05 |
60, 64, 67, 68, 68 | 6 | 06, 16, 56, 96 |
71, 78 | 7 | 67 |
88 | 8 | 38, 58, 68, 68, 78, 88 |
90, 91, 96, 99 | 9 | 49, 99 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 26/11/2024
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
82093
|
Giải nhất G1 |
69778
|
Giải nhì G2 |
59629
07118
|
Giải ba G3 |
07399
61532
84085
22426
98910
07225
|
Giải tư G4 |
5246
4369
5154
7026
|
Giải năm G5 |
6122
4435
0275
2426
6964
9486
|
Giải sáu G6 |
462
877
629
|
Giải bảy G7 |
50
05
86
27
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
05 | 0 | 10, 50 |
10, 18 | 1 | |
22, 25, 26, 26, 26, 27, 29, 29 | 2 | 22, 32, 62 |
32, 35 | 3 | 93 |
46 | 4 | 54, 64 |
50, 54 | 5 | 05, 25, 35, 75, 85 |
62, 64, 69 | 6 | 26, 26, 26, 46, 86, 86 |
75, 77, 78 | 7 | 27, 77 |
85, 86, 86 | 8 | 18, 78 |
93, 99 | 9 | 29, 29, 69, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
41130
|
Giải nhất G1 |
71594
|
Giải nhì G2 |
03687
04444
|
Giải ba G3 |
44920
30079
66288
65228
32423
62035
|
Giải tư G4 |
1721
8955
4559
4425
|
Giải năm G5 |
8224
4910
0399
3196
0002
6546
|
Giải sáu G6 |
154
586
560
|
Giải bảy G7 |
40
43
27
61
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02 | 0 | 10, 20, 30, 40, 60 |
10 | 1 | 21, 61 |
20, 21, 23, 24, 25, 27, 28 | 2 | 02 |
30, 35 | 3 | 23, 43 |
40, 43, 44, 46 | 4 | 24, 44, 54, 94 |
54, 55, 59 | 5 | 25, 35, 55 |
60, 61 | 6 | 46, 86, 96 |
79 | 7 | 27, 87 |
86, 87, 88 | 8 | 28, 88 |
94, 96, 99 | 9 | 59, 79, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
76818
|
Giải nhất G1 |
88295
|
Giải nhì G2 |
83723
82962
|
Giải ba G3 |
55187
63440
62970
05142
61554
70053
|
Giải tư G4 |
9694
9886
9702
0593
|
Giải năm G5 |
7440
9312
4436
5722
7983
8830
|
Giải sáu G6 |
557
908
926
|
Giải bảy G7 |
91
19
49
68
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02, 08 | 0 | 30, 40, 40, 70 |
12, 18, 19 | 1 | 91 |
22, 23, 26 | 2 | 02, 12, 22, 42, 62 |
30, 36 | 3 | 23, 53, 83, 93 |
40, 40, 42, 49 | 4 | 54, 94 |
53, 54, 57 | 5 | 95 |
62, 68 | 6 | 26, 36, 86 |
70 | 7 | 57, 87 |
83, 86, 87 | 8 | 08, 18, 68 |
91, 93, 94, 95 | 9 | 19, 49 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
28106
|
Giải nhất G1 |
60882
|
Giải nhì G2 |
48546
52051
|
Giải ba G3 |
67840
41822
11315
80448
74422
67267
|
Giải tư G4 |
0212
4584
9183
1596
|
Giải năm G5 |
4112
8264
5170
6364
1471
4309
|
Giải sáu G6 |
677
145
137
|
Giải bảy G7 |
76
13
81
04
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
04, 06, 09 | 0 | 40, 70 |
12, 12, 13, 15 | 1 | 51, 71, 81 |
22, 22 | 2 | 12, 12, 22, 22, 82 |
37 | 3 | 13, 83 |
40, 45, 46, 48 | 4 | 04, 64, 64, 84 |
51 | 5 | 15, 45 |
64, 64, 67 | 6 | 06, 46, 76, 96 |
70, 71, 76, 77 | 7 | 37, 67, 77 |
81, 82, 83, 84 | 8 | 48 |
96 | 9 | 09 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
88287
|
Giải nhất G1 |
11204
|
Giải nhì G2 |
38454
25196
|
Giải ba G3 |
83564
86373
35845
24596
82047
19502
|
Giải tư G4 |
9731
5401
4185
3985
|
Giải năm G5 |
3714
7901
0359
3379
6589
0342
|
Giải sáu G6 |
030
188
616
|
Giải bảy G7 |
49
22
38
30
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 01, 02, 04 | 0 | 30, 30 |
14, 16 | 1 | 01, 01, 31 |
22 | 2 | 02, 22, 42 |
30, 30, 31, 38 | 3 | 73 |
42, 45, 47, 49 | 4 | 04, 14, 54, 64 |
54, 59 | 5 | 45, 85, 85 |
64 | 6 | 16, 96, 96 |
73, 79 | 7 | 47, 87 |
85, 85, 87, 88, 89 | 8 | 38, 88 |
96, 96 | 9 | 49, 59, 79, 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
44516
|
Giải nhất G1 |
34627
|
Giải nhì G2 |
29627
14586
|
Giải ba G3 |
60672
76373
20188
44571
34767
41130
|
Giải tư G4 |
5513
2694
1951
9442
|
Giải năm G5 |
4913
4007
9343
7798
0077
6140
|
Giải sáu G6 |
139
205
339
|
Giải bảy G7 |
80
54
57
20
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
05, 07 | 0 | 20, 30, 40, 80 |
13, 13, 16 | 1 | 51, 71 |
20, 27, 27 | 2 | 42, 72 |
30, 39, 39 | 3 | 13, 13, 43, 73 |
40, 42, 43 | 4 | 54, 94 |
51, 54, 57 | 5 | 05 |
67 | 6 | 16, 86 |
71, 72, 73, 77 | 7 | 07, 27, 27, 57, 67, 77 |
80, 86, 88 | 8 | 88, 98 |
94, 98 | 9 | 39, 39 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
56842
|
Giải nhất G1 |
11147
|
Giải nhì G2 |
93691
82071
|
Giải ba G3 |
48163
10266
31464
11340
76204
31629
|
Giải tư G4 |
2430
8253
9995
5002
|
Giải năm G5 |
4849
6414
2256
0737
9745
2041
|
Giải sáu G6 |
117
426
349
|
Giải bảy G7 |
03
40
42
11
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02, 03, 04 | 0 | 30, 40, 40 |
11, 14, 17 | 1 | 11, 41, 71, 91 |
26, 29 | 2 | 02, 42, 42 |
30, 37 | 3 | 03, 53, 63 |
40, 40, 41, 42, 42, 45, 47, 49, 49 | 4 | 04, 14, 64 |
53, 56 | 5 | 45, 95 |
63, 64, 66 | 6 | 26, 56, 66 |
71 | 7 | 17, 37, 47 |
91, 95 | 9 | 29, 49, 49 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
37874
|
Giải nhất G1 |
19947
|
Giải nhì G2 |
17462
43759
|
Giải ba G3 |
40610
16492
06073
87118
84073
07564
|
Giải tư G4 |
4058
2369
2169
0120
|
Giải năm G5 |
8235
7280
7751
5842
3494
5804
|
Giải sáu G6 |
096
833
018
|
Giải bảy G7 |
62
71
86
97
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
04 | 0 | 10, 20, 80 |
10, 18, 18 | 1 | 51, 71 |
20 | 2 | 42, 62, 62, 92 |
33, 35 | 3 | 33, 73, 73 |
42, 47 | 4 | 04, 64, 74, 94 |
51, 58, 59 | 5 | 35 |
62, 62, 64, 69, 69 | 6 | 86, 96 |
71, 73, 73, 74 | 7 | 47, 97 |
80, 86 | 8 | 18, 18, 58 |
92, 94, 96, 97 | 9 | 59, 69, 69 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
20047
|
Giải nhất G1 |
89458
|
Giải nhì G2 |
47637
25831
|
Giải ba G3 |
34659
63693
56560
70998
55840
43882
|
Giải tư G4 |
7541
0021
2445
0424
|
Giải năm G5 |
9878
5562
4248
4124
7873
8986
|
Giải sáu G6 |
389
470
769
|
Giải bảy G7 |
08
99
72
03
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
03, 08 | 0 | 40, 60, 70 |
21, 24, 24 | 2 | 62, 72, 82 |
31, 37 | 3 | 03, 73, 93 |
40, 41, 45, 47, 48 | 4 | 24, 24 |
58, 59 | 5 | 45 |
60, 62, 69 | 6 | 86 |
70, 72, 73, 78 | 7 | 37, 47 |
82, 86, 89 | 8 | 08, 48, 58, 78, 98 |
93, 98, 99 | 9 | 59, 69, 89, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải