
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
16356
|
| Giải nhất G1 |
36319
|
| Giải nhì G2 |
80769
98277
|
| Giải ba G3 |
95113
12360
66009
62508
70996
82230
|
| Giải tư G4 |
3688
0136
7780
5332
|
| Giải năm G5 |
4903
5204
8338
4463
8631
7382
|
| Giải sáu G6 |
110
594
286
|
| Giải bảy G7 |
05
97
36
18
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 04, 05, 08, 09 | 0 | 10, 30, 60, 80 |
| 10, 13, 18, 19 | 1 | 31 |
| 30, 31, 32, 36, 36, 38 | 3 | 03, 13, 63 |
| 56 | 5 | 05 |
| 60, 63, 69 | 6 | 36, 36, 56, 86, 96 |
| 77 | 7 | 77, 97 |
| 80, 82, 86, 88 | 8 | 08, 18, 38, 88 |
| 94, 96, 97 | 9 | 09, 19, 69 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 12/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (04-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
85160
|
| Giải nhất G1 |
91084
|
| Giải nhì G2 |
68912
99892
|
| Giải ba G3 |
40686
50656
85322
48051
28578
81342
|
| Giải tư G4 |
8431
4947
9253
3474
|
| Giải năm G5 |
8915
2904
1183
8561
0998
0955
|
| Giải sáu G6 |
603
072
746
|
| Giải bảy G7 |
75
65
36
48
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 04 | 0 | 60 |
| 12, 15 | 1 | 31, 51, 61 |
| 22 | 2 | 12, 22, 42, 72, 92 |
| 31, 36 | 3 | 03, 53, 83 |
| 42, 46, 47, 48 | 4 | 04, 74, 84 |
| 51, 53, 55, 56 | 5 | 15, 55, 65, 75 |
| 60, 61, 65 | 6 | 36, 46, 56, 86 |
| 72, 74, 75, 78 | 7 | 47 |
| 83, 84, 86 | 8 | 48, 78, 98 |
| 92, 98 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (03-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
24024
|
| Giải nhất G1 |
95207
|
| Giải nhì G2 |
06769
98616
|
| Giải ba G3 |
10738
20559
52038
81662
13625
03204
|
| Giải tư G4 |
0878
7145
5356
7516
|
| Giải năm G5 |
1928
9437
6683
5865
6154
8255
|
| Giải sáu G6 |
210
530
156
|
| Giải bảy G7 |
47
48
14
51
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 07 | 0 | 10, 30 |
| 10, 14, 16, 16 | 1 | 51 |
| 24, 25, 28 | 2 | 62 |
| 30, 37, 38, 38 | 3 | 83 |
| 45, 47, 48 | 4 | 04, 14, 24, 54 |
| 51, 54, 55, 56, 56, 59 | 5 | 25, 45, 55, 65 |
| 62, 65, 69 | 6 | 16, 16, 56, 56 |
| 78 | 7 | 07, 37, 47 |
| 83 | 8 | 28, 38, 38, 48, 78 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (02-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
26526
|
| Giải nhất G1 |
17584
|
| Giải nhì G2 |
61932
34201
|
| Giải ba G3 |
25438
27328
24292
79860
86791
09160
|
| Giải tư G4 |
5261
3084
6418
4858
|
| Giải năm G5 |
6993
0204
3198
8480
8290
9626
|
| Giải sáu G6 |
729
493
311
|
| Giải bảy G7 |
41
91
19
48
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 04 | 0 | 60, 60, 80, 90 |
| 11, 18, 19 | 1 | 01, 11, 41, 61, 91, 91 |
| 26, 26, 28, 29 | 2 | 32, 92 |
| 32, 38 | 3 | 93, 93 |
| 41, 48 | 4 | 04, 84, 84 |
| 58 | 5 | |
| 60, 60, 61 | 6 | 26, 26 |
| 80, 84, 84 | 8 | 18, 28, 38, 48, 58, 98 |
| 90, 91, 91, 92, 93, 93, 98 | 9 | 19, 29 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (01-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
12705
|
| Giải nhất G1 |
07226
|
| Giải nhì G2 |
90146
38890
|
| Giải ba G3 |
16776
11339
58111
09754
82675
06369
|
| Giải tư G4 |
8174
4848
4434
1875
|
| Giải năm G5 |
3344
8471
1824
4185
1789
9986
|
| Giải sáu G6 |
587
450
378
|
| Giải bảy G7 |
18
16
78
21
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05 | 0 | 50, 90 |
| 11, 16, 18 | 1 | 11, 21, 71 |
| 21, 24, 26 | 2 | |
| 34, 39 | 3 | |
| 44, 46, 48 | 4 | 24, 34, 44, 54, 74 |
| 50, 54 | 5 | 05, 75, 75, 85 |
| 69 | 6 | 16, 26, 46, 76, 86 |
| 71, 74, 75, 75, 76, 78, 78 | 7 | 87 |
| 85, 86, 87, 89 | 8 | 18, 48, 78, 78 |
| 90 | 9 | 39, 69, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (28-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
04909
|
| Giải nhất G1 |
67090
|
| Giải nhì G2 |
60749
66371
|
| Giải ba G3 |
94712
11211
26713
02824
75853
31343
|
| Giải tư G4 |
6145
1713
3596
7444
|
| Giải năm G5 |
2493
9540
1529
3738
4514
2996
|
| Giải sáu G6 |
838
122
216
|
| Giải bảy G7 |
08
14
25
75
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 08, 09 | 0 | 40, 90 |
| 11, 12, 13, 13, 14, 14, 16 | 1 | 11, 71 |
| 22, 24, 25, 29 | 2 | 12, 22 |
| 38, 38 | 3 | 13, 13, 43, 53, 93 |
| 40, 43, 44, 45, 49 | 4 | 14, 14, 24, 44 |
| 53 | 5 | 25, 45, 75 |
| 71, 75 | 7 | |
| 90, 93, 96, 96 | 9 | 09, 29, 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (27-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
66912
|
| Giải nhất G1 |
94648
|
| Giải nhì G2 |
29959
05547
|
| Giải ba G3 |
39946
28013
96787
54953
01062
35295
|
| Giải tư G4 |
7265
3703
2814
5921
|
| Giải năm G5 |
1638
5035
1400
1054
8282
2983
|
| Giải sáu G6 |
913
643
795
|
| Giải bảy G7 |
15
73
46
83
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 03 | 0 | 00 |
| 12, 13, 13, 14, 15 | 1 | 21 |
| 21 | 2 | 12, 62, 82 |
| 35, 38 | 3 | 03, 13, 13, 43, 53, 73, 83, 83 |
| 43, 46, 46, 47, 48 | 4 | 14, 54 |
| 53, 54, 59 | 5 | 15, 35, 65, 95, 95 |
| 62, 65 | 6 | 46, 46 |
| 73 | 7 | 47, 87 |
| 82, 83, 83, 87 | 8 | 38, 48 |
| 95, 95 | 9 | 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (26-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
61779
|
| Giải nhất G1 |
09124
|
| Giải nhì G2 |
84311
79122
|
| Giải ba G3 |
27294
43101
60316
69135
13961
43158
|
| Giải tư G4 |
8631
7603
4075
3727
|
| Giải năm G5 |
0043
3210
3124
5866
6898
5314
|
| Giải sáu G6 |
313
744
154
|
| Giải bảy G7 |
87
81
50
45
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 03 | 0 | 10, 50 |
| 10, 11, 13, 14, 16 | 1 | 01, 11, 31, 61, 81 |
| 22, 24, 24, 27 | 2 | 22 |
| 31, 35 | 3 | 03, 13, 43 |
| 43, 44, 45 | 4 | 14, 24, 24, 44, 54, 94 |
| 50, 54, 58 | 5 | 35, 45, 75 |
| 61, 66 | 6 | 16, 66 |
| 75, 79 | 7 | 27, 87 |
| 81, 87 | 8 | 58, 98 |
| 94, 98 | 9 | 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (25-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
91484
|
| Giải nhất G1 |
00097
|
| Giải nhì G2 |
49044
70662
|
| Giải ba G3 |
95598
15286
34241
86709
24651
35392
|
| Giải tư G4 |
3013
5674
1669
9047
|
| Giải năm G5 |
1647
2193
2098
2876
7319
0009
|
| Giải sáu G6 |
844
700
062
|
| Giải bảy G7 |
04
08
40
96
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 04, 08, 09, 09 | 0 | 00, 40 |
| 13, 19 | 1 | 41, 51 |
| 40, 41, 44, 44, 47, 47 | 4 | 04, 44, 44, 74, 84 |
| 51 | 5 | |
| 62, 62, 69 | 6 | 76, 86, 96 |
| 74, 76 | 7 | 47, 47, 97 |
| 84, 86 | 8 | 08, 98, 98 |
| 92, 93, 96, 97, 98, 98 | 9 | 09, 09, 19, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
17805
|
| Giải nhất G1 |
21239
|
| Giải nhì G2 |
57543
69106
|
| Giải ba G3 |
87811
15922
11178
05930
21015
77226
|
| Giải tư G4 |
9165
8974
5830
0172
|
| Giải năm G5 |
6952
7222
9104
8416
9446
0479
|
| Giải sáu G6 |
266
075
230
|
| Giải bảy G7 |
81
95
58
83
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 05, 06 | 0 | 30, 30, 30 |
| 11, 15, 16 | 1 | 11, 81 |
| 22, 22, 26 | 2 | 22, 22, 52, 72 |
| 30, 30, 30, 39 | 3 | 43, 83 |
| 43, 46 | 4 | 04, 74 |
| 52, 58 | 5 | 05, 15, 65, 75, 95 |
| 65, 66 | 6 | 06, 16, 26, 46, 66 |
| 72, 74, 75, 78, 79 | 7 | |
| 81, 83 | 8 | 58, 78 |
| 95 | 9 | 39, 79 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải