
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (25-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
25443
|
| Giải nhất G1 |
62551
|
| Giải nhì G2 |
46484
42554
|
| Giải ba G3 |
23227
58168
83233
31970
36651
26023
|
| Giải tư G4 |
7322
3647
0261
5268
|
| Giải năm G5 |
1058
3341
2535
7754
9508
9166
|
| Giải sáu G6 |
993
967
937
|
| Giải bảy G7 |
63
31
03
26
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 08 | 0 | 70 |
| 22, 23, 26, 27 | 2 | 22 |
| 31, 33, 35, 37 | 3 | 03, 23, 33, 43, 63, 93 |
| 41, 43, 47 | 4 | 54, 54, 84 |
| 51, 51, 54, 54, 58 | 5 | 35 |
| 61, 63, 66, 67, 68, 68 | 6 | 26, 66 |
| 70 | 7 | 27, 37, 47, 67 |
| 84 | 8 | 08, 58, 68, 68 |
| 93 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 12/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
54200
|
| Giải nhất G1 |
80947
|
| Giải nhì G2 |
27567
99586
|
| Giải ba G3 |
45993
37287
56676
09692
55272
57010
|
| Giải tư G4 |
1542
6323
2485
5964
|
| Giải năm G5 |
1858
3889
6488
8026
9788
5476
|
| Giải sáu G6 |
499
676
377
|
| Giải bảy G7 |
73
24
04
54
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 04 | 0 | 00, 10 |
| 10 | 1 | |
| 23, 24, 26 | 2 | 42, 72, 92 |
| 42, 47 | 4 | 04, 24, 54, 64 |
| 54, 58 | 5 | 85 |
| 64, 67 | 6 | 26, 76, 76, 76, 86 |
| 72, 73, 76, 76, 76, 77 | 7 | 47, 67, 77, 87 |
| 85, 86, 87, 88, 88, 89 | 8 | 58, 88, 88 |
| 92, 93, 99 | 9 | 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
37844
|
| Giải nhất G1 |
79697
|
| Giải nhì G2 |
02971
21210
|
| Giải ba G3 |
74820
20188
35738
46968
20007
49505
|
| Giải tư G4 |
1997
9108
6721
9339
|
| Giải năm G5 |
5503
5059
7374
5888
6880
4228
|
| Giải sáu G6 |
309
439
640
|
| Giải bảy G7 |
69
35
11
87
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 05, 07, 08, 09 | 0 | 10, 20, 40, 80 |
| 10, 11 | 1 | 11, 21, 71 |
| 20, 21, 28 | 2 | |
| 35, 38, 39, 39 | 3 | 03 |
| 40, 44 | 4 | 44, 74 |
| 59 | 5 | 05, 35 |
| 68, 69 | 6 | |
| 71, 74 | 7 | 07, 87, 97, 97 |
| 80, 87, 88, 88 | 8 | 08, 28, 38, 68, 88, 88 |
| 97, 97 | 9 | 09, 39, 39, 59, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
79248
|
| Giải nhất G1 |
01668
|
| Giải nhì G2 |
61945
82102
|
| Giải ba G3 |
19568
31202
10402
15682
09429
82322
|
| Giải tư G4 |
7696
3261
9405
6175
|
| Giải năm G5 |
6162
4721
0074
9821
4866
6095
|
| Giải sáu G6 |
004
821
829
|
| Giải bảy G7 |
81
27
92
20
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 02, 02, 04, 05 | 0 | 20 |
| 20, 21, 21, 21, 22, 27, 29, 29 | 2 | 02, 02, 02, 22, 62, 82, 92 |
| 45, 48 | 4 | 04, 74 |
| 61, 62, 66, 68, 68 | 6 | 66, 96 |
| 74, 75 | 7 | 27 |
| 81, 82 | 8 | 48, 68, 68 |
| 92, 95, 96 | 9 | 29, 29 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
04008
|
| Giải nhất G1 |
37473
|
| Giải nhì G2 |
08178
88236
|
| Giải ba G3 |
79864
15099
78889
18466
79979
98106
|
| Giải tư G4 |
4363
1789
5167
3739
|
| Giải năm G5 |
1495
1628
9358
7075
3191
7484
|
| Giải sáu G6 |
138
203
194
|
| Giải bảy G7 |
94
33
69
10
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 06, 08 | 0 | 10 |
| 10 | 1 | 91 |
| 28 | 2 | |
| 33, 36, 38, 39 | 3 | 03, 33, 63, 73 |
| 58 | 5 | 75, 95 |
| 63, 64, 66, 67, 69 | 6 | 06, 36, 66 |
| 73, 75, 78, 79 | 7 | 67 |
| 84, 89, 89 | 8 | 08, 28, 38, 58, 78 |
| 91, 94, 94, 95, 99 | 9 | 39, 69, 79, 89, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
84630
|
| Giải nhất G1 |
47160
|
| Giải nhì G2 |
91173
52727
|
| Giải ba G3 |
45836
56648
55434
37398
63272
03967
|
| Giải tư G4 |
7667
2761
4333
5257
|
| Giải năm G5 |
9267
4719
8605
3091
8134
0341
|
| Giải sáu G6 |
531
543
720
|
| Giải bảy G7 |
30
61
21
52
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05 | 0 | 20, 30, 30, 60 |
| 19 | 1 | 21, 31, 41, 61, 61, 91 |
| 20, 21, 27 | 2 | 52, 72 |
| 30, 30, 31, 33, 34, 34, 36 | 3 | 33, 43, 73 |
| 41, 43, 48 | 4 | 34, 34 |
| 52, 57 | 5 | 05 |
| 60, 61, 61, 67, 67, 67 | 6 | 36 |
| 72, 73 | 7 | 27, 57, 67, 67, 67 |
| 91, 98 | 9 | 19 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
03744
|
| Giải nhất G1 |
21237
|
| Giải nhì G2 |
52478
20380
|
| Giải ba G3 |
37944
11801
07346
21066
51224
06075
|
| Giải tư G4 |
0960
0190
2823
8484
|
| Giải năm G5 |
6064
7440
9329
2739
8485
0114
|
| Giải sáu G6 |
830
879
883
|
| Giải bảy G7 |
95
01
39
20
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 01 | 0 | 20, 30, 40, 60, 80, 90 |
| 14 | 1 | 01, 01 |
| 20, 23, 24, 29 | 2 | |
| 30, 37, 39, 39 | 3 | 23, 83 |
| 40, 44, 44, 46 | 4 | 14, 24, 44, 44, 64, 84 |
| 60, 64, 66 | 6 | 46, 66 |
| 75, 78, 79 | 7 | 37 |
| 80, 83, 84, 85 | 8 | 78 |
| 90, 95 | 9 | 29, 39, 39, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
75045
|
| Giải nhất G1 |
66924
|
| Giải nhì G2 |
50096
32753
|
| Giải ba G3 |
20224
79561
83729
66771
42783
68825
|
| Giải tư G4 |
5421
9004
1372
9915
|
| Giải năm G5 |
3945
5557
5558
7676
5992
6941
|
| Giải sáu G6 |
711
421
585
|
| Giải bảy G7 |
87
16
50
18
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04 | 0 | 50 |
| 11, 15, 16, 18 | 1 | 11, 21, 21, 41, 61, 71 |
| 21, 21, 24, 24, 25, 29 | 2 | 72, 92 |
| 41, 45, 45 | 4 | 04, 24, 24 |
| 50, 53, 57, 58 | 5 | 15, 25, 45, 45, 85 |
| 61 | 6 | 16, 76, 96 |
| 71, 72, 76 | 7 | 57, 87 |
| 83, 85, 87 | 8 | 18, 58 |
| 92, 96 | 9 | 29 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
37670
|
| Giải nhất G1 |
69668
|
| Giải nhì G2 |
10587
78570
|
| Giải ba G3 |
63025
69500
62227
13737
53345
96431
|
| Giải tư G4 |
2647
9672
2239
3786
|
| Giải năm G5 |
1703
6265
1810
2937
2393
3964
|
| Giải sáu G6 |
394
856
594
|
| Giải bảy G7 |
57
35
82
29
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 03 | 0 | 00, 10, 70, 70 |
| 10 | 1 | 31 |
| 25, 27, 29 | 2 | 72, 82 |
| 31, 35, 37, 37, 39 | 3 | 03, 93 |
| 45, 47 | 4 | 64, 94, 94 |
| 56, 57 | 5 | 25, 35, 45, 65 |
| 64, 65, 68 | 6 | 56, 86 |
| 70, 70, 72 | 7 | 27, 37, 37, 47, 57, 87 |
| 82, 86, 87 | 8 | 68 |
| 93, 94, 94 | 9 | 29, 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
42919
|
| Giải nhất G1 |
82684
|
| Giải nhì G2 |
62430
39223
|
| Giải ba G3 |
45217
09696
98811
37913
32721
39780
|
| Giải tư G4 |
1965
9694
6524
6240
|
| Giải năm G5 |
0547
3446
2165
6264
0620
6635
|
| Giải sáu G6 |
800
510
943
|
| Giải bảy G7 |
32
44
54
08
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 08 | 0 | 00, 10, 20, 30, 40, 80 |
| 10, 11, 13, 17, 19 | 1 | 11, 21 |
| 20, 21, 23, 24 | 2 | 32 |
| 30, 32, 35 | 3 | 13, 23, 43 |
| 40, 43, 44, 46, 47 | 4 | 24, 44, 54, 64, 84, 94 |
| 54 | 5 | 35, 65, 65 |
| 64, 65, 65 | 6 | 46, 96 |
| 80, 84 | 8 | 08 |
| 94, 96 | 9 | 19 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải