XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (04-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
67216
|
Giải nhất G1 |
05285
|
Giải nhì G2 |
52442
93849
|
Giải ba G3 |
40797
73784
09861
32289
68407
60250
|
Giải tư G4 |
2682
5978
2156
1908
|
Giải năm G5 |
6627
5609
7512
2318
4793
7423
|
Giải sáu G6 |
755
431
587
|
Giải bảy G7 |
40
54
27
22
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
07, 08, 09 | 0 | 40, 50 |
12, 16, 18 | 1 | 31, 61 |
22, 23, 27, 27 | 2 | 12, 22, 42, 82 |
31 | 3 | 23, 93 |
40, 42, 49 | 4 | 54, 84 |
50, 54, 55, 56 | 5 | 55, 85 |
61 | 6 | 16, 56 |
78 | 7 | 07, 27, 27, 87, 97 |
82, 84, 85, 87, 89 | 8 | 08, 18, 78 |
93, 97 | 9 | 09, 49, 89 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 18/01/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (03-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
24385
|
Giải nhất G1 |
93564
|
Giải nhì G2 |
68717
65185
|
Giải ba G3 |
77577
92775
72802
04579
17279
63398
|
Giải tư G4 |
2085
0901
5337
5722
|
Giải năm G5 |
1339
3018
5992
7390
9692
5498
|
Giải sáu G6 |
892
628
973
|
Giải bảy G7 |
13
61
63
83
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 02 | 0 | 90 |
13, 17, 18 | 1 | 01, 61 |
22, 28 | 2 | 02, 22, 92, 92, 92 |
37, 39 | 3 | 13, 63, 73, 83 |
61, 63, 64 | 6 | |
73, 75, 77, 79, 79 | 7 | 17, 37, 77 |
83, 85, 85, 85 | 8 | 18, 28, 98, 98 |
90, 92, 92, 92, 98, 98 | 9 | 39, 79, 79 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (02-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
06163
|
Giải nhất G1 |
75839
|
Giải nhì G2 |
64347
93009
|
Giải ba G3 |
50652
03764
05598
97080
41872
05905
|
Giải tư G4 |
8433
4365
7558
1219
|
Giải năm G5 |
5589
6859
4493
6171
0231
5120
|
Giải sáu G6 |
141
793
154
|
Giải bảy G7 |
55
13
32
67
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
05, 09 | 0 | 20, 80 |
13, 19 | 1 | 31, 41, 71 |
20 | 2 | 32, 52, 72 |
31, 32, 33, 39 | 3 | 13, 33, 63, 93, 93 |
41, 47 | 4 | 54, 64 |
52, 54, 55, 58, 59 | 5 | 05, 55, 65 |
63, 64, 65, 67 | 6 | |
71, 72 | 7 | 47, 67 |
80, 89 | 8 | 58, 98 |
93, 93, 98 | 9 | 09, 19, 39, 59, 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (01-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
21042
|
Giải nhất G1 |
58820
|
Giải nhì G2 |
82153
52643
|
Giải ba G3 |
72882
97496
24214
39414
99044
96448
|
Giải tư G4 |
7290
9958
1432
6391
|
Giải năm G5 |
1065
1225
5784
9190
1523
8426
|
Giải sáu G6 |
606
654
216
|
Giải bảy G7 |
31
97
70
35
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
06 | 0 | 20, 70, 90, 90 |
14, 14, 16 | 1 | 31, 91 |
20, 23, 25, 26 | 2 | 32, 42, 82 |
31, 32, 35 | 3 | 23, 43, 53 |
42, 43, 44, 48 | 4 | 14, 14, 44, 54, 84 |
53, 54, 58 | 5 | 25, 35, 65 |
65 | 6 | 06, 16, 26, 96 |
70 | 7 | 97 |
82, 84 | 8 | 48, 58 |
90, 90, 91, 96, 97 | 9 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (31-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
77592
|
Giải nhất G1 |
36017
|
Giải nhì G2 |
57393
01153
|
Giải ba G3 |
90014
67445
69891
44082
54345
15632
|
Giải tư G4 |
2751
3176
5462
3031
|
Giải năm G5 |
5651
6191
1438
5272
0368
5502
|
Giải sáu G6 |
558
952
997
|
Giải bảy G7 |
22
52
72
48
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02 | 0 | |
14, 17 | 1 | 31, 51, 51, 91, 91 |
22 | 2 | 02, 22, 32, 52, 52, 62, 72, 72, 82, 92 |
31, 32, 38 | 3 | 53, 93 |
45, 45, 48 | 4 | 14 |
51, 51, 52, 52, 53, 58 | 5 | 45, 45 |
62, 68 | 6 | 76 |
72, 72, 76 | 7 | 17, 97 |
82 | 8 | 38, 48, 58, 68 |
91, 91, 92, 93, 97 | 9 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (30-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
87530
|
Giải nhất G1 |
47976
|
Giải nhì G2 |
30234
17729
|
Giải ba G3 |
29681
16823
22295
92024
97590
07950
|
Giải tư G4 |
3330
1876
2124
9272
|
Giải năm G5 |
5242
1728
8569
8183
0737
5585
|
Giải sáu G6 |
042
423
575
|
Giải bảy G7 |
54
97
94
03
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
03 | 0 | 30, 30, 50, 90 |
23, 23, 24, 24, 28, 29 | 2 | 42, 42, 72 |
30, 30, 34, 37 | 3 | 03, 23, 23, 83 |
42, 42 | 4 | 24, 24, 34, 54, 94 |
50, 54 | 5 | 75, 85, 95 |
69 | 6 | 76, 76 |
72, 75, 76, 76 | 7 | 37, 97 |
81, 83, 85 | 8 | 28 |
90, 94, 95, 97 | 9 | 29, 69 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (29-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
17011
|
Giải nhất G1 |
56531
|
Giải nhì G2 |
38865
67921
|
Giải ba G3 |
66180
52672
67705
14446
26440
15884
|
Giải tư G4 |
8200
7384
4717
6922
|
Giải năm G5 |
7455
3430
3357
2594
2023
7176
|
Giải sáu G6 |
296
808
791
|
Giải bảy G7 |
84
27
43
40
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 05, 08 | 0 | 00, 30, 40, 40, 80 |
11, 17 | 1 | 11, 21, 31, 91 |
21, 22, 23, 27 | 2 | 22, 72 |
30, 31 | 3 | 23, 43 |
40, 40, 43, 46 | 4 | 84, 84, 84, 94 |
55, 57 | 5 | 05, 55, 65 |
65 | 6 | 46, 76, 96 |
72, 76 | 7 | 17, 27, 57 |
80, 84, 84, 84 | 8 | 08 |
91, 94, 96 | 9 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (28-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
83043
|
Giải nhất G1 |
33425
|
Giải nhì G2 |
71515
17631
|
Giải ba G3 |
15208
90378
41334
22190
61784
41879
|
Giải tư G4 |
5926
6289
4449
2246
|
Giải năm G5 |
9696
5326
2971
0012
2540
3127
|
Giải sáu G6 |
508
066
844
|
Giải bảy G7 |
09
38
48
61
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
08, 08, 09 | 0 | 40, 90 |
12, 15 | 1 | 31, 61, 71 |
25, 26, 26, 27 | 2 | 12 |
31, 34, 38 | 3 | 43 |
40, 43, 44, 46, 48, 49 | 4 | 34, 44, 84 |
61, 66 | 6 | 26, 26, 46, 66, 96 |
71, 78, 79 | 7 | 27 |
84, 89 | 8 | 08, 08, 38, 48, 78 |
90, 96 | 9 | 09, 49, 79, 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (27-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
28952
|
Giải nhất G1 |
87801
|
Giải nhì G2 |
62147
18421
|
Giải ba G3 |
05700
42251
66992
78353
64555
57097
|
Giải tư G4 |
8517
3518
3378
6167
|
Giải năm G5 |
4553
5867
1144
7788
0579
5270
|
Giải sáu G6 |
730
625
817
|
Giải bảy G7 |
87
61
06
15
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 01, 06 | 0 | 00, 30, 70 |
15, 17, 17, 18 | 1 | 01, 21, 51, 61 |
21, 25 | 2 | 52, 92 |
30 | 3 | 53, 53 |
44, 47 | 4 | 44 |
51, 52, 53, 53, 55 | 5 | 15, 25, 55 |
61, 67, 67 | 6 | 06 |
70, 78, 79 | 7 | 17, 17, 47, 67, 67, 87, 97 |
87, 88 | 8 | 18, 78, 88 |
92, 97 | 9 | 79 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (26-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
16846
|
Giải nhất G1 |
24757
|
Giải nhì G2 |
35926
28866
|
Giải ba G3 |
64232
34408
88495
74556
56088
42041
|
Giải tư G4 |
3651
4704
4748
3823
|
Giải năm G5 |
3848
3228
5310
2487
2438
3691
|
Giải sáu G6 |
767
927
952
|
Giải bảy G7 |
27
69
90
55
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
04, 08 | 0 | 10, 90 |
10 | 1 | 41, 51, 91 |
23, 26, 27, 27, 28 | 2 | 32, 52 |
32, 38 | 3 | 23 |
41, 46, 48, 48 | 4 | 04 |
51, 52, 55, 56, 57 | 5 | 55, 95 |
66, 67, 69 | 6 | 26, 46, 56, 66 |
87, 88 | 8 | 08, 28, 38, 48, 48, 88 |
90, 91, 95 | 9 | 69 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải