
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (04-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
67216
|
| Giải nhất G1 |
05285
|
| Giải nhì G2 |
52442
93849
|
| Giải ba G3 |
40797
73784
09861
32289
68407
60250
|
| Giải tư G4 |
2682
5978
2156
1908
|
| Giải năm G5 |
6627
5609
7512
2318
4793
7423
|
| Giải sáu G6 |
755
431
587
|
| Giải bảy G7 |
40
54
27
22
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 07, 08, 09 | 0 | 40, 50 |
| 12, 16, 18 | 1 | 31, 61 |
| 22, 23, 27, 27 | 2 | 12, 22, 42, 82 |
| 31 | 3 | 23, 93 |
| 40, 42, 49 | 4 | 54, 84 |
| 50, 54, 55, 56 | 5 | 55, 85 |
| 61 | 6 | 16, 56 |
| 78 | 7 | 07, 27, 27, 87, 97 |
| 82, 84, 85, 87, 89 | 8 | 08, 18, 78 |
| 93, 97 | 9 | 09, 49, 89 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 12/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (03-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
24385
|
| Giải nhất G1 |
93564
|
| Giải nhì G2 |
68717
65185
|
| Giải ba G3 |
77577
92775
72802
04579
17279
63398
|
| Giải tư G4 |
2085
0901
5337
5722
|
| Giải năm G5 |
1339
3018
5992
7390
9692
5498
|
| Giải sáu G6 |
892
628
973
|
| Giải bảy G7 |
13
61
63
83
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02 | 0 | 90 |
| 13, 17, 18 | 1 | 01, 61 |
| 22, 28 | 2 | 02, 22, 92, 92, 92 |
| 37, 39 | 3 | 13, 63, 73, 83 |
| 61, 63, 64 | 6 | |
| 73, 75, 77, 79, 79 | 7 | 17, 37, 77 |
| 83, 85, 85, 85 | 8 | 18, 28, 98, 98 |
| 90, 92, 92, 92, 98, 98 | 9 | 39, 79, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (02-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
06163
|
| Giải nhất G1 |
75839
|
| Giải nhì G2 |
64347
93009
|
| Giải ba G3 |
50652
03764
05598
97080
41872
05905
|
| Giải tư G4 |
8433
4365
7558
1219
|
| Giải năm G5 |
5589
6859
4493
6171
0231
5120
|
| Giải sáu G6 |
141
793
154
|
| Giải bảy G7 |
55
13
32
67
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 09 | 0 | 20, 80 |
| 13, 19 | 1 | 31, 41, 71 |
| 20 | 2 | 32, 52, 72 |
| 31, 32, 33, 39 | 3 | 13, 33, 63, 93, 93 |
| 41, 47 | 4 | 54, 64 |
| 52, 54, 55, 58, 59 | 5 | 05, 55, 65 |
| 63, 64, 65, 67 | 6 | |
| 71, 72 | 7 | 47, 67 |
| 80, 89 | 8 | 58, 98 |
| 93, 93, 98 | 9 | 09, 19, 39, 59, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (01-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
21042
|
| Giải nhất G1 |
58820
|
| Giải nhì G2 |
82153
52643
|
| Giải ba G3 |
72882
97496
24214
39414
99044
96448
|
| Giải tư G4 |
7290
9958
1432
6391
|
| Giải năm G5 |
1065
1225
5784
9190
1523
8426
|
| Giải sáu G6 |
606
654
216
|
| Giải bảy G7 |
31
97
70
35
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06 | 0 | 20, 70, 90, 90 |
| 14, 14, 16 | 1 | 31, 91 |
| 20, 23, 25, 26 | 2 | 32, 42, 82 |
| 31, 32, 35 | 3 | 23, 43, 53 |
| 42, 43, 44, 48 | 4 | 14, 14, 44, 54, 84 |
| 53, 54, 58 | 5 | 25, 35, 65 |
| 65 | 6 | 06, 16, 26, 96 |
| 70 | 7 | 97 |
| 82, 84 | 8 | 48, 58 |
| 90, 90, 91, 96, 97 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (31-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
77592
|
| Giải nhất G1 |
36017
|
| Giải nhì G2 |
57393
01153
|
| Giải ba G3 |
90014
67445
69891
44082
54345
15632
|
| Giải tư G4 |
2751
3176
5462
3031
|
| Giải năm G5 |
5651
6191
1438
5272
0368
5502
|
| Giải sáu G6 |
558
952
997
|
| Giải bảy G7 |
22
52
72
48
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02 | 0 | |
| 14, 17 | 1 | 31, 51, 51, 91, 91 |
| 22 | 2 | 02, 22, 32, 52, 52, 62, 72, 72, 82, 92 |
| 31, 32, 38 | 3 | 53, 93 |
| 45, 45, 48 | 4 | 14 |
| 51, 51, 52, 52, 53, 58 | 5 | 45, 45 |
| 62, 68 | 6 | 76 |
| 72, 72, 76 | 7 | 17, 97 |
| 82 | 8 | 38, 48, 58, 68 |
| 91, 91, 92, 93, 97 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (30-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
87530
|
| Giải nhất G1 |
47976
|
| Giải nhì G2 |
30234
17729
|
| Giải ba G3 |
29681
16823
22295
92024
97590
07950
|
| Giải tư G4 |
3330
1876
2124
9272
|
| Giải năm G5 |
5242
1728
8569
8183
0737
5585
|
| Giải sáu G6 |
042
423
575
|
| Giải bảy G7 |
54
97
94
03
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03 | 0 | 30, 30, 50, 90 |
| 23, 23, 24, 24, 28, 29 | 2 | 42, 42, 72 |
| 30, 30, 34, 37 | 3 | 03, 23, 23, 83 |
| 42, 42 | 4 | 24, 24, 34, 54, 94 |
| 50, 54 | 5 | 75, 85, 95 |
| 69 | 6 | 76, 76 |
| 72, 75, 76, 76 | 7 | 37, 97 |
| 81, 83, 85 | 8 | 28 |
| 90, 94, 95, 97 | 9 | 29, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (29-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
17011
|
| Giải nhất G1 |
56531
|
| Giải nhì G2 |
38865
67921
|
| Giải ba G3 |
66180
52672
67705
14446
26440
15884
|
| Giải tư G4 |
8200
7384
4717
6922
|
| Giải năm G5 |
7455
3430
3357
2594
2023
7176
|
| Giải sáu G6 |
296
808
791
|
| Giải bảy G7 |
84
27
43
40
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 05, 08 | 0 | 00, 30, 40, 40, 80 |
| 11, 17 | 1 | 11, 21, 31, 91 |
| 21, 22, 23, 27 | 2 | 22, 72 |
| 30, 31 | 3 | 23, 43 |
| 40, 40, 43, 46 | 4 | 84, 84, 84, 94 |
| 55, 57 | 5 | 05, 55, 65 |
| 65 | 6 | 46, 76, 96 |
| 72, 76 | 7 | 17, 27, 57 |
| 80, 84, 84, 84 | 8 | 08 |
| 91, 94, 96 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (28-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
83043
|
| Giải nhất G1 |
33425
|
| Giải nhì G2 |
71515
17631
|
| Giải ba G3 |
15208
90378
41334
22190
61784
41879
|
| Giải tư G4 |
5926
6289
4449
2246
|
| Giải năm G5 |
9696
5326
2971
0012
2540
3127
|
| Giải sáu G6 |
508
066
844
|
| Giải bảy G7 |
09
38
48
61
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 08, 08, 09 | 0 | 40, 90 |
| 12, 15 | 1 | 31, 61, 71 |
| 25, 26, 26, 27 | 2 | 12 |
| 31, 34, 38 | 3 | 43 |
| 40, 43, 44, 46, 48, 49 | 4 | 34, 44, 84 |
| 61, 66 | 6 | 26, 26, 46, 66, 96 |
| 71, 78, 79 | 7 | 27 |
| 84, 89 | 8 | 08, 08, 38, 48, 78 |
| 90, 96 | 9 | 09, 49, 79, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (27-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
28952
|
| Giải nhất G1 |
87801
|
| Giải nhì G2 |
62147
18421
|
| Giải ba G3 |
05700
42251
66992
78353
64555
57097
|
| Giải tư G4 |
8517
3518
3378
6167
|
| Giải năm G5 |
4553
5867
1144
7788
0579
5270
|
| Giải sáu G6 |
730
625
817
|
| Giải bảy G7 |
87
61
06
15
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 06 | 0 | 00, 30, 70 |
| 15, 17, 17, 18 | 1 | 01, 21, 51, 61 |
| 21, 25 | 2 | 52, 92 |
| 30 | 3 | 53, 53 |
| 44, 47 | 4 | 44 |
| 51, 52, 53, 53, 55 | 5 | 15, 25, 55 |
| 61, 67, 67 | 6 | 06 |
| 70, 78, 79 | 7 | 17, 17, 47, 67, 67, 87, 97 |
| 87, 88 | 8 | 18, 78, 88 |
| 92, 97 | 9 | 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (26-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
16846
|
| Giải nhất G1 |
24757
|
| Giải nhì G2 |
35926
28866
|
| Giải ba G3 |
64232
34408
88495
74556
56088
42041
|
| Giải tư G4 |
3651
4704
4748
3823
|
| Giải năm G5 |
3848
3228
5310
2487
2438
3691
|
| Giải sáu G6 |
767
927
952
|
| Giải bảy G7 |
27
69
90
55
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 08 | 0 | 10, 90 |
| 10 | 1 | 41, 51, 91 |
| 23, 26, 27, 27, 28 | 2 | 32, 52 |
| 32, 38 | 3 | 23 |
| 41, 46, 48, 48 | 4 | 04 |
| 51, 52, 55, 56, 57 | 5 | 55, 95 |
| 66, 67, 69 | 6 | 26, 46, 56, 66 |
| 87, 88 | 8 | 08, 28, 38, 48, 48, 88 |
| 90, 91, 95 | 9 | 69 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải