XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
40744
|
Giải nhất G1 |
38871
|
Giải nhì G2 |
15201
35609
|
Giải ba G3 |
02071
08197
92647
19182
67337
46007
|
Giải tư G4 |
7487
9365
0947
9763
|
Giải năm G5 |
2180
6640
0110
8370
2219
8441
|
Giải sáu G6 |
211
170
617
|
Giải bảy G7 |
20
38
06
08
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 06, 07, 08, 09 | 0 | 10, 20, 40, 70, 70, 80 |
10, 11, 17, 19 | 1 | 01, 11, 41, 71, 71 |
20 | 2 | 82 |
37, 38 | 3 | 63 |
40, 41, 44, 47, 47 | 4 | 44 |
63, 65 | 6 | 06 |
70, 70, 71, 71 | 7 | 07, 17, 37, 47, 47, 87, 97 |
80, 82, 87 | 8 | 08, 38 |
97 | 9 | 09, 19 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 18/01/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
16762
|
Giải nhất G1 |
37182
|
Giải nhì G2 |
23604
20759
|
Giải ba G3 |
68806
69938
29449
55047
38077
84072
|
Giải tư G4 |
3762
1247
7499
2122
|
Giải năm G5 |
2148
5770
2463
9110
3197
4635
|
Giải sáu G6 |
671
665
281
|
Giải bảy G7 |
22
14
66
68
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
04, 06 | 0 | 10, 70 |
10, 14 | 1 | 71, 81 |
22, 22 | 2 | 22, 22, 62, 62, 72, 82 |
35, 38 | 3 | 63 |
47, 47, 48, 49 | 4 | 04, 14 |
59 | 5 | 35, 65 |
62, 62, 63, 65, 66, 68 | 6 | 06, 66 |
70, 71, 72, 77 | 7 | 47, 47, 77, 97 |
81, 82 | 8 | 38, 48, 68 |
97, 99 | 9 | 49, 59, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
47370
|
Giải nhất G1 |
44324
|
Giải nhì G2 |
26780
66200
|
Giải ba G3 |
39438
28362
78427
96572
77795
62646
|
Giải tư G4 |
7922
5964
7610
4547
|
Giải năm G5 |
9380
7440
4624
3275
3289
5298
|
Giải sáu G6 |
113
342
214
|
Giải bảy G7 |
19
75
30
94
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00 | 0 | 00, 10, 30, 40, 70, 80, 80 |
10, 13, 14, 19 | 1 | |
22, 24, 24, 27 | 2 | 22, 42, 62, 72 |
30, 38 | 3 | 13 |
40, 42, 46, 47 | 4 | 14, 24, 24, 64, 94 |
62, 64 | 6 | 46 |
70, 72, 75, 75 | 7 | 27, 47 |
80, 80, 89 | 8 | 38, 98 |
94, 95, 98 | 9 | 19, 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
89477
|
Giải nhất G1 |
67398
|
Giải nhì G2 |
02410
43230
|
Giải ba G3 |
15452
95053
50248
70509
35597
99110
|
Giải tư G4 |
3095
6690
4511
4544
|
Giải năm G5 |
3851
2673
3965
2094
3595
1963
|
Giải sáu G6 |
256
827
951
|
Giải bảy G7 |
67
29
70
26
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
09 | 0 | 10, 10, 30, 70, 90 |
10, 10, 11 | 1 | 11, 51, 51 |
26, 27, 29 | 2 | 52 |
30 | 3 | 53, 63, 73 |
44, 48 | 4 | 44, 94 |
51, 51, 52, 53, 56 | 5 | 65, 95, 95 |
63, 65, 67 | 6 | 26, 56 |
70, 73, 77 | 7 | 27, 67, 77, 97 |
90, 94, 95, 95, 97, 98 | 9 | 09, 29 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
96977
|
Giải nhất G1 |
36101
|
Giải nhì G2 |
92536
26522
|
Giải ba G3 |
85353
64059
96515
91504
53593
11087
|
Giải tư G4 |
5819
1138
2881
8657
|
Giải năm G5 |
7088
0755
4632
2399
9256
4438
|
Giải sáu G6 |
238
477
232
|
Giải bảy G7 |
14
09
07
64
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 04, 07, 09 | 0 | |
14, 15, 19 | 1 | 01, 81 |
22 | 2 | 22, 32, 32 |
32, 32, 36, 38, 38, 38 | 3 | 53, 93 |
53, 55, 56, 57, 59 | 5 | 15, 55 |
64 | 6 | 36, 56 |
77, 77 | 7 | 07, 57, 77, 77, 87 |
81, 87, 88 | 8 | 38, 38, 38, 88 |
93, 99 | 9 | 09, 19, 59, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
13369
|
Giải nhất G1 |
27053
|
Giải nhì G2 |
37521
49279
|
Giải ba G3 |
21867
21419
55375
30399
31078
29493
|
Giải tư G4 |
8495
2284
4247
4802
|
Giải năm G5 |
4195
6004
7373
5289
0242
7730
|
Giải sáu G6 |
093
863
703
|
Giải bảy G7 |
01
73
38
09
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 02, 03, 04, 09 | 0 | 30 |
19 | 1 | 01, 21 |
21 | 2 | 02, 42 |
30, 38 | 3 | 03, 53, 63, 73, 73, 93, 93 |
42, 47 | 4 | 04, 84 |
53 | 5 | 75, 95, 95 |
63, 67, 69 | 6 | |
73, 73, 75, 78, 79 | 7 | 47, 67 |
84, 89 | 8 | 38, 78 |
93, 93, 95, 95, 99 | 9 | 09, 19, 69, 79, 89, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
82006
|
Giải nhất G1 |
67882
|
Giải nhì G2 |
91944
68234
|
Giải ba G3 |
46011
97871
53151
48885
13464
97453
|
Giải tư G4 |
2287
5397
4347
7859
|
Giải năm G5 |
1244
6625
7915
9183
0999
5860
|
Giải sáu G6 |
315
482
995
|
Giải bảy G7 |
02
09
84
34
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02, 06, 09 | 0 | 60 |
11, 15, 15 | 1 | 11, 51, 71 |
25 | 2 | 02, 82, 82 |
34, 34 | 3 | 53, 83 |
44, 44, 47 | 4 | 34, 34, 44, 44, 64, 84 |
51, 53, 59 | 5 | 15, 15, 25, 85, 95 |
60, 64 | 6 | 06 |
71 | 7 | 47, 87, 97 |
82, 82, 83, 84, 85, 87 | 8 | |
95, 97, 99 | 9 | 09, 59, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (07-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
17185
|
Giải nhất G1 |
67882
|
Giải nhì G2 |
67403
30153
|
Giải ba G3 |
54306
31871
39131
21198
98172
83570
|
Giải tư G4 |
3696
6894
3561
6427
|
Giải năm G5 |
8420
6291
1497
7752
3382
0231
|
Giải sáu G6 |
290
566
143
|
Giải bảy G7 |
58
08
21
44
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
03, 06, 08 | 0 | 20, 70, 90 |
20, 21, 27 | 2 | 52, 72, 82, 82 |
31, 31 | 3 | 03, 43, 53 |
43, 44 | 4 | 44, 94 |
52, 53, 58 | 5 | 85 |
61, 66 | 6 | 06, 66, 96 |
70, 71, 72 | 7 | 27, 97 |
82, 82, 85 | 8 | 08, 58, 98 |
90, 91, 94, 96, 97, 98 | 9 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (06-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
08483
|
Giải nhất G1 |
48119
|
Giải nhì G2 |
07428
26861
|
Giải ba G3 |
79327
71276
10715
84899
83862
43543
|
Giải tư G4 |
2753
7508
4840
3531
|
Giải năm G5 |
9092
7403
0074
7780
6677
4833
|
Giải sáu G6 |
717
202
766
|
Giải bảy G7 |
51
81
04
33
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02, 03, 04, 08 | 0 | 40, 80 |
15, 17, 19 | 1 | 31, 51, 61, 81 |
27, 28 | 2 | 02, 62, 92 |
31, 33, 33 | 3 | 03, 33, 33, 43, 53, 83 |
40, 43 | 4 | 04, 74 |
51, 53 | 5 | 15 |
61, 62, 66 | 6 | 66, 76 |
74, 76, 77 | 7 | 17, 27, 77 |
80, 81, 83 | 8 | 08, 28 |
92, 99 | 9 | 19, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
46685
|
Giải nhất G1 |
78910
|
Giải nhì G2 |
82960
05922
|
Giải ba G3 |
37065
48995
23054
27714
87287
20123
|
Giải tư G4 |
1411
1780
3722
4853
|
Giải năm G5 |
0376
7114
2434
7270
9430
1465
|
Giải sáu G6 |
993
205
171
|
Giải bảy G7 |
78
47
55
03
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
03, 05 | 0 | 10, 30, 60, 70, 80 |
10, 11, 14, 14 | 1 | 11, 71 |
22, 22, 23 | 2 | 22, 22 |
30, 34 | 3 | 03, 23, 53, 93 |
47 | 4 | 14, 14, 34, 54 |
53, 54, 55 | 5 | 05, 55, 65, 65, 85, 95 |
60, 65, 65 | 6 | 76 |
70, 71, 76, 78 | 7 | 47, 87 |
80, 85, 87 | 8 | 78 |
93, 95 | 9 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải