XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
70954
|
Giải nhất G1 |
05566
|
Giải nhì G2 |
08540
02280
|
Giải ba G3 |
52933
47243
23453
85274
59591
03780
|
Giải tư G4 |
6390
2399
5085
9439
|
Giải năm G5 |
6498
5993
1888
0098
5513
8867
|
Giải sáu G6 |
727
358
989
|
Giải bảy G7 |
40
95
09
98
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
09 | 0 | 40, 40, 80, 80, 90 |
13 | 1 | 91 |
27 | 2 | |
33, 39 | 3 | 13, 33, 43, 53, 93 |
40, 40, 43 | 4 | 54, 74 |
53, 54, 58 | 5 | 85, 95 |
66, 67 | 6 | 66 |
74 | 7 | 27, 67 |
80, 80, 85, 88, 89 | 8 | 58, 88, 98, 98, 98 |
90, 91, 93, 95, 98, 98, 98, 99 | 9 | 09, 39, 89, 99 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 18/01/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
71701
|
Giải nhất G1 |
94196
|
Giải nhì G2 |
35357
81382
|
Giải ba G3 |
54314
27009
41844
93387
54263
32490
|
Giải tư G4 |
0041
0883
4241
5332
|
Giải năm G5 |
5781
6459
1854
9431
7118
0317
|
Giải sáu G6 |
781
975
438
|
Giải bảy G7 |
67
26
53
10
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 09 | 0 | 10, 90 |
10, 14, 17, 18 | 1 | 01, 31, 41, 41, 81, 81 |
26 | 2 | 32, 82 |
31, 32, 38 | 3 | 53, 63, 83 |
41, 41, 44 | 4 | 14, 44, 54 |
53, 54, 57, 59 | 5 | 75 |
63, 67 | 6 | 26, 96 |
75 | 7 | 17, 57, 67, 87 |
81, 81, 82, 83, 87 | 8 | 18, 38 |
90, 96 | 9 | 09, 59 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
93342
|
Giải nhất G1 |
80725
|
Giải nhì G2 |
02072
29518
|
Giải ba G3 |
31951
64983
33678
17835
66949
14566
|
Giải tư G4 |
2082
7372
7841
4939
|
Giải năm G5 |
3283
6624
6907
6946
1860
2520
|
Giải sáu G6 |
831
792
693
|
Giải bảy G7 |
80
89
64
44
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
07 | 0 | 20, 60, 80 |
18 | 1 | 31, 41, 51 |
20, 24, 25 | 2 | 42, 72, 72, 82, 92 |
31, 35, 39 | 3 | 83, 83, 93 |
41, 42, 44, 46, 49 | 4 | 24, 44, 64 |
51 | 5 | 25, 35 |
60, 64, 66 | 6 | 46, 66 |
72, 72, 78 | 7 | 07 |
80, 82, 83, 83, 89 | 8 | 18, 78 |
92, 93 | 9 | 39, 49, 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
14746
|
Giải nhất G1 |
68791
|
Giải nhì G2 |
00519
94290
|
Giải ba G3 |
74518
73581
08208
81437
27546
79389
|
Giải tư G4 |
0279
3917
8563
3351
|
Giải năm G5 |
6759
5455
9998
5765
5554
2605
|
Giải sáu G6 |
179
211
294
|
Giải bảy G7 |
31
49
59
81
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
05, 08 | 0 | 90 |
11, 17, 18, 19 | 1 | 11, 31, 51, 81, 81, 91 |
31, 37 | 3 | 63 |
46, 46, 49 | 4 | 54, 94 |
51, 54, 55, 59, 59 | 5 | 05, 55, 65 |
63, 65 | 6 | 46, 46 |
79, 79 | 7 | 17, 37 |
81, 81, 89 | 8 | 08, 18, 98 |
90, 91, 94, 98 | 9 | 19, 49, 59, 59, 79, 79, 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
01114
|
Giải nhất G1 |
22002
|
Giải nhì G2 |
95939
51154
|
Giải ba G3 |
36561
30091
19082
73614
75729
03618
|
Giải tư G4 |
6675
7114
3521
3463
|
Giải năm G5 |
4476
9534
9105
0421
5490
0238
|
Giải sáu G6 |
427
614
355
|
Giải bảy G7 |
78
90
22
65
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02, 05 | 0 | 90, 90 |
14, 14, 14, 14, 18 | 1 | 21, 21, 61, 91 |
21, 21, 22, 27, 29 | 2 | 02, 22, 82 |
34, 38, 39 | 3 | 63 |
54, 55 | 5 | 05, 55, 65, 75 |
61, 63, 65 | 6 | 76 |
75, 76, 78 | 7 | 27 |
82 | 8 | 18, 38, 78 |
90, 90, 91 | 9 | 29, 39 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
57407
|
Giải nhất G1 |
17872
|
Giải nhì G2 |
45263
92476
|
Giải ba G3 |
92776
27466
76971
11807
69265
49210
|
Giải tư G4 |
4095
5509
9637
0276
|
Giải năm G5 |
0914
5778
8759
9731
0701
9159
|
Giải sáu G6 |
361
682
344
|
Giải bảy G7 |
18
91
70
97
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 07, 07, 09 | 0 | 10, 70 |
10, 14, 18 | 1 | 01, 31, 61, 71, 91 |
31, 37 | 3 | 63 |
44 | 4 | 14, 44 |
59, 59 | 5 | 65, 95 |
61, 63, 65, 66 | 6 | 66, 76, 76, 76 |
70, 71, 72, 76, 76, 76, 78 | 7 | 07, 07, 37, 97 |
82 | 8 | 18, 78 |
91, 95, 97 | 9 | 09, 59, 59 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
99015
|
Giải nhất G1 |
80219
|
Giải nhì G2 |
54430
78755
|
Giải ba G3 |
48433
68037
08525
15094
26841
55771
|
Giải tư G4 |
3428
4870
3020
5713
|
Giải năm G5 |
4298
2193
7457
2531
5334
2627
|
Giải sáu G6 |
512
220
674
|
Giải bảy G7 |
62
94
95
48
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
12, 13, 15, 19 | 1 | 31, 41, 71 |
20, 20, 25, 27, 28 | 2 | 12, 62 |
30, 31, 33, 34, 37 | 3 | 13, 33, 93 |
41, 48 | 4 | 34, 74, 94, 94 |
55, 57 | 5 | 15, 25, 55, 95 |
62 | 6 | |
70, 71, 74 | 7 | 27, 37, 57 |
93, 94, 94, 95, 98 | 9 | 19 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
92132
|
Giải nhất G1 |
28906
|
Giải nhì G2 |
66785
01262
|
Giải ba G3 |
02370
25780
64767
55462
44756
72284
|
Giải tư G4 |
7432
3120
0026
9078
|
Giải năm G5 |
1036
0561
3398
0148
2793
2775
|
Giải sáu G6 |
155
178
442
|
Giải bảy G7 |
02
65
99
30
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02, 06 | 0 | 20, 30, 70, 80 |
20, 26 | 2 | 02, 32, 32, 42, 62, 62 |
30, 32, 32, 36 | 3 | 93 |
42, 48 | 4 | 84 |
55, 56 | 5 | 55, 65, 75, 85 |
61, 62, 62, 65, 67 | 6 | 06, 26, 36, 56 |
70, 75, 78, 78 | 7 | 67 |
80, 84, 85 | 8 | 48, 78, 78, 98 |
93, 98, 99 | 9 | 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
55238
|
Giải nhất G1 |
09994
|
Giải nhì G2 |
33629
28333
|
Giải ba G3 |
96100
39786
08782
32737
82453
38534
|
Giải tư G4 |
9575
1390
9443
4906
|
Giải năm G5 |
7465
0680
6594
1245
9019
4940
|
Giải sáu G6 |
736
396
853
|
Giải bảy G7 |
21
74
54
64
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 06 | 0 | 00, 40, 80, 90 |
19 | 1 | 21 |
21, 29 | 2 | 82 |
33, 34, 36, 37, 38 | 3 | 33, 43, 53, 53 |
40, 43, 45 | 4 | 34, 54, 64, 74, 94, 94 |
53, 53, 54 | 5 | 45, 65, 75 |
64, 65 | 6 | 06, 36, 86, 96 |
74, 75 | 7 | 37 |
80, 82, 86 | 8 | 38 |
90, 94, 94, 96 | 9 | 19, 29 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
53647
|
Giải nhất G1 |
70929
|
Giải nhì G2 |
08794
45704
|
Giải ba G3 |
87766
17015
86252
90890
33301
16522
|
Giải tư G4 |
9899
0894
3096
3718
|
Giải năm G5 |
5256
1270
2244
3564
1830
6958
|
Giải sáu G6 |
039
684
268
|
Giải bảy G7 |
22
46
43
49
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 04 | 0 | 30, 70, 90 |
15, 18 | 1 | 01 |
22, 22, 29 | 2 | 22, 22, 52 |
30, 39 | 3 | 43 |
43, 44, 46, 47, 49 | 4 | 04, 44, 64, 84, 94, 94 |
52, 56, 58 | 5 | 15 |
64, 66, 68 | 6 | 46, 56, 66, 96 |
70 | 7 | 47 |
84 | 8 | 18, 58, 68 |
90, 94, 94, 96, 99 | 9 | 29, 39, 49, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải