
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (04-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
34152
|
| Giải nhất G1 |
24548
|
| Giải nhì G2 |
54987
22553
|
| Giải ba G3 |
24973
08888
34525
04463
80174
89314
|
| Giải tư G4 |
2016
7906
2847
6151
|
| Giải năm G5 |
8131
5806
5543
6550
6451
8648
|
| Giải sáu G6 |
554
344
157
|
| Giải bảy G7 |
83
61
71
56
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06, 06 | 0 | 50 |
| 14, 16 | 1 | 31, 51, 51, 61, 71 |
| 25 | 2 | 52 |
| 31 | 3 | 43, 53, 63, 73, 83 |
| 43, 44, 47, 48, 48 | 4 | 14, 44, 54, 74 |
| 50, 51, 51, 52, 53, 54, 56, 57 | 5 | 25 |
| 61, 63 | 6 | 06, 06, 16, 56 |
| 71, 73, 74 | 7 | 47, 57, 87 |
| 83, 87, 88 | 8 | 48, 48, 88 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 12/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (03-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
85112
|
| Giải nhất G1 |
49248
|
| Giải nhì G2 |
41709
26642
|
| Giải ba G3 |
49265
49288
37643
13690
82906
56372
|
| Giải tư G4 |
8170
8437
5521
8940
|
| Giải năm G5 |
7674
7739
2659
0538
3482
2408
|
| Giải sáu G6 |
693
551
678
|
| Giải bảy G7 |
62
39
03
33
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 06, 08, 09 | 0 | 40, 70, 90 |
| 12 | 1 | 21, 51 |
| 21 | 2 | 12, 42, 62, 72, 82 |
| 33, 37, 38, 39, 39 | 3 | 03, 33, 43, 93 |
| 40, 42, 43, 48 | 4 | 74 |
| 51, 59 | 5 | 65 |
| 62, 65 | 6 | 06 |
| 70, 72, 74, 78 | 7 | 37 |
| 82, 88 | 8 | 08, 38, 48, 78, 88 |
| 90, 93 | 9 | 09, 39, 39, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (02-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
75683
|
| Giải nhất G1 |
64315
|
| Giải nhì G2 |
40851
41883
|
| Giải ba G3 |
78529
30419
03815
61238
13361
47886
|
| Giải tư G4 |
2681
2822
8029
7985
|
| Giải năm G5 |
1244
2566
1695
2388
6525
0137
|
| Giải sáu G6 |
373
248
821
|
| Giải bảy G7 |
62
14
64
43
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 14, 15, 15, 19 | 1 | 21, 51, 61, 81 |
| 21, 22, 25, 29, 29 | 2 | 22, 62 |
| 37, 38 | 3 | 43, 73, 83, 83 |
| 43, 44, 48 | 4 | 14, 44, 64 |
| 51 | 5 | 15, 15, 25, 85, 95 |
| 61, 62, 64, 66 | 6 | 66, 86 |
| 73 | 7 | 37 |
| 81, 83, 83, 85, 86, 88 | 8 | 38, 48, 88 |
| 95 | 9 | 19, 29, 29 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (01-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
60285
|
| Giải nhất G1 |
18693
|
| Giải nhì G2 |
58548
60285
|
| Giải ba G3 |
48030
31793
61726
34916
20236
42778
|
| Giải tư G4 |
8835
1321
9697
0904
|
| Giải năm G5 |
7747
4712
7670
7122
6753
9520
|
| Giải sáu G6 |
657
128
135
|
| Giải bảy G7 |
39
15
56
20
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04 | 0 | 20, 20, 30, 70 |
| 12, 15, 16 | 1 | 21 |
| 20, 20, 21, 22, 26, 28 | 2 | 12, 22 |
| 30, 35, 35, 36, 39 | 3 | 53, 93, 93 |
| 47, 48 | 4 | 04 |
| 53, 56, 57 | 5 | 15, 35, 35, 85, 85 |
| 70, 78 | 7 | 47, 57, 97 |
| 85, 85 | 8 | 28, 48, 78 |
| 93, 93, 97 | 9 | 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (30-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
54381
|
| Giải nhất G1 |
50161
|
| Giải nhì G2 |
17483
11656
|
| Giải ba G3 |
71743
29882
52883
94396
92739
35607
|
| Giải tư G4 |
9305
2450
2977
3496
|
| Giải năm G5 |
9520
7695
2636
7420
7640
5532
|
| Giải sáu G6 |
922
787
555
|
| Giải bảy G7 |
97
86
05
88
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 05, 07 | 0 | 20, 20, 40, 50 |
| 20, 20, 22 | 2 | 22, 32, 82 |
| 32, 36, 39 | 3 | 43, 83, 83 |
| 40, 43 | 4 | |
| 50, 55, 56 | 5 | 05, 05, 55, 95 |
| 61 | 6 | 36, 56, 86, 96, 96 |
| 77 | 7 | 07, 77, 87, 97 |
| 81, 82, 83, 83, 86, 87, 88 | 8 | 88 |
| 95, 96, 96, 97 | 9 | 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (29-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
67890
|
| Giải nhất G1 |
35157
|
| Giải nhì G2 |
30262
89996
|
| Giải ba G3 |
24519
73769
28783
51854
20380
55795
|
| Giải tư G4 |
7237
3064
9775
0093
|
| Giải năm G5 |
4939
8953
1878
4484
5128
0504
|
| Giải sáu G6 |
940
382
621
|
| Giải bảy G7 |
14
03
72
26
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 04 | 0 | 40, 80, 90 |
| 14, 19 | 1 | 21 |
| 21, 26, 28 | 2 | 62, 72, 82 |
| 37, 39 | 3 | 03, 53, 83, 93 |
| 40 | 4 | 04, 14, 54, 64, 84 |
| 53, 54, 57 | 5 | 75, 95 |
| 62, 64, 69 | 6 | 26, 96 |
| 72, 75, 78 | 7 | 37, 57 |
| 80, 82, 83, 84 | 8 | 28, 78 |
| 90, 93, 95, 96 | 9 | 19, 39, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (28-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
68910
|
| Giải nhất G1 |
67908
|
| Giải nhì G2 |
56589
61518
|
| Giải ba G3 |
69657
34952
32733
50718
88507
74678
|
| Giải tư G4 |
1182
8895
2306
2873
|
| Giải năm G5 |
3295
0181
4661
2931
7200
0852
|
| Giải sáu G6 |
034
749
002
|
| Giải bảy G7 |
88
99
83
35
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02, 06, 07, 08 | 0 | 00, 10 |
| 10, 18, 18 | 1 | 31, 61, 81 |
| 31, 33, 34, 35 | 3 | 33, 73, 83 |
| 49 | 4 | 34 |
| 52, 52, 57 | 5 | 35, 95, 95 |
| 61 | 6 | 06 |
| 73, 78 | 7 | 07, 57 |
| 81, 82, 83, 88, 89 | 8 | 08, 18, 18, 78, 88 |
| 95, 95, 99 | 9 | 49, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (27-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
22169
|
| Giải nhất G1 |
26936
|
| Giải nhì G2 |
77734
25433
|
| Giải ba G3 |
98101
29280
02063
51496
59411
75771
|
| Giải tư G4 |
1581
1780
7599
5413
|
| Giải năm G5 |
6473
9473
8849
1975
9933
7665
|
| Giải sáu G6 |
333
200
929
|
| Giải bảy G7 |
36
56
61
85
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01 | 0 | 00, 80, 80 |
| 11, 13 | 1 | 01, 11, 61, 71, 81 |
| 29 | 2 | |
| 33, 33, 33, 34, 36, 36 | 3 | 13, 33, 33, 33, 63, 73, 73 |
| 49 | 4 | 34 |
| 56 | 5 | 65, 75, 85 |
| 61, 63, 65, 69 | 6 | 36, 36, 56, 96 |
| 71, 73, 73, 75 | 7 | |
| 80, 80, 81, 85 | 8 | |
| 96, 99 | 9 | 29, 49, 69, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (26-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
73273
|
| Giải nhất G1 |
53905
|
| Giải nhì G2 |
41215
41760
|
| Giải ba G3 |
14352
23318
55224
18145
41256
06866
|
| Giải tư G4 |
0481
3424
6676
9832
|
| Giải năm G5 |
3600
7434
5885
3702
0394
7337
|
| Giải sáu G6 |
278
116
016
|
| Giải bảy G7 |
34
59
79
50
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02, 05 | 0 | 00, 50, 60 |
| 15, 16, 16, 18 | 1 | 81 |
| 24, 24 | 2 | 02, 32, 52 |
| 32, 34, 34, 37 | 3 | 73 |
| 45 | 4 | 24, 24, 34, 34, 94 |
| 50, 52, 56, 59 | 5 | 05, 15, 45, 85 |
| 60, 66 | 6 | 16, 16, 56, 66, 76 |
| 73, 76, 78, 79 | 7 | 37 |
| 81, 85 | 8 | 18, 78 |
| 94 | 9 | 59, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (25-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
76394
|
| Giải nhất G1 |
56288
|
| Giải nhì G2 |
46167
10313
|
| Giải ba G3 |
34458
13107
51230
74106
72710
75671
|
| Giải tư G4 |
8550
4251
6290
5599
|
| Giải năm G5 |
2915
1705
5887
1096
3782
9360
|
| Giải sáu G6 |
109
324
571
|
| Giải bảy G7 |
53
91
05
78
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 05, 06, 07, 09 | 0 | 10, 30, 50, 60, 90 |
| 10, 13, 15 | 1 | 51, 71, 71, 91 |
| 24 | 2 | 82 |
| 30 | 3 | 13, 53 |
| 50, 51, 53, 58 | 5 | 05, 05, 15 |
| 60, 67 | 6 | 06, 96 |
| 71, 71, 78 | 7 | 07, 67, 87 |
| 82, 87, 88 | 8 | 58, 78, 88 |
| 90, 91, 94, 96, 99 | 9 | 09, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải