
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
05441
|
| Giải nhất G1 |
38796
|
| Giải nhì G2 |
87411
53296
|
| Giải ba G3 |
84479
96138
89388
86206
72164
46659
|
| Giải tư G4 |
2529
8368
7533
0247
|
| Giải năm G5 |
5791
0715
3005
8499
8322
4852
|
| Giải sáu G6 |
818
180
293
|
| Giải bảy G7 |
71
90
21
63
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 06 | 0 | 80, 90 |
| 11, 15, 18 | 1 | 11, 21, 41, 71, 91 |
| 21, 22, 29 | 2 | 22, 52 |
| 33, 38 | 3 | 33, 63, 93 |
| 41, 47 | 4 | 64 |
| 52, 59 | 5 | 05, 15 |
| 63, 64, 68 | 6 | 06, 96, 96 |
| 71, 79 | 7 | 47 |
| 80, 88 | 8 | 18, 38, 68, 88 |
| 90, 91, 93, 96, 96, 99 | 9 | 29, 59, 79, 99 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 13/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
79467
|
| Giải nhất G1 |
61811
|
| Giải nhì G2 |
90933
03523
|
| Giải ba G3 |
29501
91045
42961
47151
82620
55591
|
| Giải tư G4 |
3106
6960
7045
7857
|
| Giải năm G5 |
4645
6468
4171
1766
7780
4273
|
| Giải sáu G6 |
141
943
417
|
| Giải bảy G7 |
39
46
51
23
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 06 | 0 | 20, 60, 80 |
| 11, 17 | 1 | 01, 11, 41, 51, 51, 61, 71, 91 |
| 20, 23, 23 | 2 | |
| 33, 39 | 3 | 23, 23, 33, 43, 73 |
| 41, 43, 45, 45, 45, 46 | 4 | |
| 51, 51, 57 | 5 | 45, 45, 45 |
| 60, 61, 66, 67, 68 | 6 | 06, 46, 66 |
| 71, 73 | 7 | 17, 57, 67 |
| 80 | 8 | 68 |
| 91 | 9 | 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
59782
|
| Giải nhất G1 |
90876
|
| Giải nhì G2 |
78414
08592
|
| Giải ba G3 |
18259
15859
32689
13798
38919
84256
|
| Giải tư G4 |
5847
3893
1372
5485
|
| Giải năm G5 |
9522
2491
0839
7130
7125
4855
|
| Giải sáu G6 |
465
242
613
|
| Giải bảy G7 |
46
75
93
79
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 13, 14, 19 | 1 | 91 |
| 22, 25 | 2 | 22, 42, 72, 82, 92 |
| 30, 39 | 3 | 13, 93, 93 |
| 42, 46, 47 | 4 | 14 |
| 55, 56, 59, 59 | 5 | 25, 55, 65, 75, 85 |
| 65 | 6 | 46, 56, 76 |
| 72, 75, 76, 79 | 7 | 47 |
| 82, 85, 89 | 8 | 98 |
| 91, 92, 93, 93, 98 | 9 | 19, 39, 59, 59, 79, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
44170
|
| Giải nhất G1 |
46551
|
| Giải nhì G2 |
61249
26129
|
| Giải ba G3 |
54022
72546
62516
87752
31994
76004
|
| Giải tư G4 |
2732
5935
3009
2887
|
| Giải năm G5 |
5881
7876
1913
9199
8152
5309
|
| Giải sáu G6 |
047
783
615
|
| Giải bảy G7 |
88
97
64
95
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 09, 09 | 0 | 70 |
| 13, 15, 16 | 1 | 51, 81 |
| 22, 29 | 2 | 22, 32, 52, 52 |
| 32, 35 | 3 | 13, 83 |
| 46, 47, 49 | 4 | 04, 64, 94 |
| 51, 52, 52 | 5 | 15, 35, 95 |
| 64 | 6 | 16, 46, 76 |
| 70, 76 | 7 | 47, 87, 97 |
| 81, 83, 87, 88 | 8 | 88 |
| 94, 95, 97, 99 | 9 | 09, 09, 29, 49, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
46759
|
| Giải nhất G1 |
94069
|
| Giải nhì G2 |
33785
25530
|
| Giải ba G3 |
02270
22089
01450
34793
79379
08373
|
| Giải tư G4 |
4900
8199
4398
8870
|
| Giải năm G5 |
6369
5082
2859
1652
1381
5371
|
| Giải sáu G6 |
947
841
367
|
| Giải bảy G7 |
42
50
71
79
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00 | 0 | 00, 30, 50, 50, 70, 70 |
| 30 | 3 | 73, 93 |
| 41, 42, 47 | 4 | |
| 50, 50, 52, 59, 59 | 5 | 85 |
| 67, 69, 69 | 6 | |
| 70, 70, 71, 71, 73, 79, 79 | 7 | 47, 67 |
| 81, 82, 85, 89 | 8 | 98 |
| 93, 98, 99 | 9 | 59, 59, 69, 69, 79, 79, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
77934
|
| Giải nhất G1 |
02246
|
| Giải nhì G2 |
15494
22409
|
| Giải ba G3 |
02614
26731
23340
31699
26418
70785
|
| Giải tư G4 |
3544
8471
0042
0408
|
| Giải năm G5 |
8970
3292
6101
3396
6476
1863
|
| Giải sáu G6 |
849
428
703
|
| Giải bảy G7 |
11
89
95
51
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 03, 08, 09 | 0 | 40, 70 |
| 11, 14, 18 | 1 | 01, 11, 31, 51, 71 |
| 28 | 2 | 42, 92 |
| 31, 34 | 3 | 03, 63 |
| 40, 42, 44, 46, 49 | 4 | 14, 34, 44, 94 |
| 51 | 5 | 85, 95 |
| 63 | 6 | 46, 76, 96 |
| 70, 71, 76 | 7 | |
| 85, 89 | 8 | 08, 18, 28 |
| 92, 94, 95, 96, 99 | 9 | 09, 49, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
13509
|
| Giải nhất G1 |
22389
|
| Giải nhì G2 |
66853
67486
|
| Giải ba G3 |
71572
17082
05837
11682
75284
68529
|
| Giải tư G4 |
5701
2439
9145
3213
|
| Giải năm G5 |
2789
3322
3746
1155
2963
1788
|
| Giải sáu G6 |
893
066
701
|
| Giải bảy G7 |
08
16
09
12
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 01, 08, 09, 09 | 0 | |
| 12, 13, 16 | 1 | 01, 01 |
| 22, 29 | 2 | 12, 22, 72, 82, 82 |
| 37, 39 | 3 | 13, 53, 63, 93 |
| 45, 46 | 4 | 84 |
| 53, 55 | 5 | 45, 55 |
| 63, 66 | 6 | 16, 46, 66, 86 |
| 72 | 7 | 37 |
| 82, 82, 84, 86, 88, 89, 89 | 8 | 08, 88 |
| 93 | 9 | 09, 09, 29, 39, 89, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (07-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
37445
|
| Giải nhất G1 |
81563
|
| Giải nhì G2 |
73050
08037
|
| Giải ba G3 |
93951
35278
64683
48504
08301
46050
|
| Giải tư G4 |
3053
5452
1613
2190
|
| Giải năm G5 |
5057
5407
8074
5317
6140
8255
|
| Giải sáu G6 |
857
145
199
|
| Giải bảy G7 |
63
94
65
84
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 04, 07 | 0 | 40, 50, 50, 90 |
| 13, 17 | 1 | 01, 51 |
| 37 | 3 | 13, 53, 63, 63, 83 |
| 40, 45, 45 | 4 | 04, 74, 84, 94 |
| 50, 50, 51, 52, 53, 55, 57, 57 | 5 | 45, 45, 55, 65 |
| 63, 63, 65 | 6 | |
| 74, 78 | 7 | 07, 17, 37, 57, 57 |
| 83, 84 | 8 | 78 |
| 90, 94, 99 | 9 | 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (06-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
45046
|
| Giải nhất G1 |
18024
|
| Giải nhì G2 |
91140
53747
|
| Giải ba G3 |
83049
45221
15063
24465
03551
28439
|
| Giải tư G4 |
0313
4942
4095
8703
|
| Giải năm G5 |
2920
6518
8264
0239
1099
8154
|
| Giải sáu G6 |
120
603
016
|
| Giải bảy G7 |
19
24
46
89
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 03 | 0 | 20, 20, 40 |
| 13, 16, 18, 19 | 1 | 21, 51 |
| 20, 20, 21, 24, 24 | 2 | 42 |
| 39, 39 | 3 | 03, 03, 13, 63 |
| 40, 42, 46, 46, 47, 49 | 4 | 24, 24, 54, 64 |
| 51, 54 | 5 | 65, 95 |
| 63, 64, 65 | 6 | 16, 46, 46 |
| 89 | 8 | 18 |
| 95, 99 | 9 | 19, 39, 39, 49, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
40201
|
| Giải nhất G1 |
20022
|
| Giải nhì G2 |
62459
72743
|
| Giải ba G3 |
14694
67881
32212
08345
92797
77036
|
| Giải tư G4 |
6846
0379
9664
0041
|
| Giải năm G5 |
9574
5985
0117
3580
7548
3851
|
| Giải sáu G6 |
265
345
175
|
| Giải bảy G7 |
85
54
15
22
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01 | 0 | 80 |
| 12, 15, 17 | 1 | 01, 41, 51, 81 |
| 22, 22 | 2 | 12, 22, 22 |
| 36 | 3 | 43 |
| 41, 43, 45, 45, 46, 48 | 4 | 54, 64, 74, 94 |
| 51, 54, 59 | 5 | 15, 45, 45, 65, 75, 85, 85 |
| 64, 65 | 6 | 36, 46 |
| 74, 75, 79 | 7 | 17, 97 |
| 80, 81, 85, 85 | 8 | 48 |
| 94, 97 | 9 | 59, 79 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải