
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
77563
|
| Giải nhất G1 |
27476
|
| Giải nhì G2 |
89276
92549
|
| Giải ba G3 |
59102
34043
75905
38673
31467
55030
|
| Giải tư G4 |
7372
7251
1206
8840
|
| Giải năm G5 |
7732
2674
8429
3736
1386
3704
|
| Giải sáu G6 |
801
631
570
|
| Giải bảy G7 |
20
71
74
31
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02, 04, 05, 06 | 0 | 20, 30, 40, 70 |
| 20, 29 | 2 | 02, 32, 72 |
| 30, 31, 31, 32, 36 | 3 | 43, 63, 73 |
| 40, 43, 49 | 4 | 04, 74, 74 |
| 51 | 5 | 05 |
| 63, 67 | 6 | 06, 36, 76, 76, 86 |
| 70, 71, 72, 73, 74, 74, 76, 76 | 7 | 67 |
| 86 | 8 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 13/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
01641
|
| Giải nhất G1 |
57067
|
| Giải nhì G2 |
78160
94217
|
| Giải ba G3 |
61254
51908
24950
62215
57470
60536
|
| Giải tư G4 |
5666
8723
8903
7014
|
| Giải năm G5 |
9993
4253
4799
5221
3841
8434
|
| Giải sáu G6 |
493
046
107
|
| Giải bảy G7 |
24
79
55
31
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 07, 08 | 0 | 50, 60, 70 |
| 14, 15, 17 | 1 | 21, 31, 41, 41 |
| 21, 23, 24 | 2 | |
| 31, 34, 36 | 3 | 03, 23, 53, 93, 93 |
| 41, 41, 46 | 4 | 14, 24, 34, 54 |
| 50, 53, 54, 55 | 5 | 15, 55 |
| 60, 66, 67 | 6 | 36, 46, 66 |
| 70, 79 | 7 | 07, 17, 67 |
| 93, 93, 99 | 9 | 79, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
82533
|
| Giải nhất G1 |
96180
|
| Giải nhì G2 |
23534
10322
|
| Giải ba G3 |
20842
75548
09889
07491
16059
81055
|
| Giải tư G4 |
8298
6394
9509
1984
|
| Giải năm G5 |
5413
6064
0881
3101
7280
4566
|
| Giải sáu G6 |
267
209
999
|
| Giải bảy G7 |
27
39
79
05
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 05, 09, 09 | 0 | 80, 80 |
| 13 | 1 | 01, 81, 91 |
| 22, 27 | 2 | 22, 42 |
| 33, 34, 39 | 3 | 13, 33 |
| 42, 48 | 4 | 34, 64, 84, 94 |
| 55, 59 | 5 | 05, 55 |
| 64, 66, 67 | 6 | 66 |
| 79 | 7 | 27, 67 |
| 80, 80, 81, 84, 89 | 8 | 48, 98 |
| 91, 94, 98, 99 | 9 | 09, 09, 39, 59, 79, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
20802
|
| Giải nhất G1 |
49987
|
| Giải nhì G2 |
71595
41636
|
| Giải ba G3 |
66065
94014
71767
50369
54563
21377
|
| Giải tư G4 |
8431
0304
0846
4789
|
| Giải năm G5 |
3071
4015
9253
9381
2637
5349
|
| Giải sáu G6 |
661
010
382
|
| Giải bảy G7 |
47
10
37
52
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 04 | 0 | 10, 10 |
| 10, 10, 14, 15 | 1 | 31, 61, 71, 81 |
| 31, 36, 37, 37 | 3 | 53, 63 |
| 46, 47, 49 | 4 | 04, 14 |
| 52, 53 | 5 | 15, 65, 95 |
| 61, 63, 65, 67, 69 | 6 | 36, 46 |
| 71, 77 | 7 | 37, 37, 47, 67, 77, 87 |
| 81, 82, 87, 89 | 8 | |
| 95 | 9 | 49, 69, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
04877
|
| Giải nhất G1 |
22499
|
| Giải nhì G2 |
32233
49747
|
| Giải ba G3 |
54821
24788
08836
09009
40405
61287
|
| Giải tư G4 |
6521
7958
7369
4776
|
| Giải năm G5 |
6935
0189
6195
0788
1866
4610
|
| Giải sáu G6 |
099
053
875
|
| Giải bảy G7 |
23
98
40
99
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 09 | 0 | 10, 40 |
| 10 | 1 | 21, 21 |
| 21, 21, 23 | 2 | |
| 33, 35, 36 | 3 | 23, 33, 53 |
| 40, 47 | 4 | |
| 53, 58 | 5 | 05, 35, 75, 95 |
| 66, 69 | 6 | 36, 66, 76 |
| 75, 76, 77 | 7 | 47, 77, 87 |
| 87, 88, 88, 89 | 8 | 58, 88, 88, 98 |
| 95, 98, 99, 99, 99 | 9 | 09, 69, 89, 99, 99, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
12524
|
| Giải nhất G1 |
29747
|
| Giải nhì G2 |
92111
69345
|
| Giải ba G3 |
07470
77540
12282
18782
98833
52091
|
| Giải tư G4 |
5210
5987
5059
4620
|
| Giải năm G5 |
2683
8003
1904
4098
7941
7660
|
| Giải sáu G6 |
556
323
557
|
| Giải bảy G7 |
17
95
33
52
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 04 | 0 | 10, 20, 40, 60, 70 |
| 10, 11, 17 | 1 | 11, 41, 91 |
| 20, 23, 24 | 2 | 52, 82, 82 |
| 33, 33 | 3 | 03, 23, 33, 33, 83 |
| 40, 41, 45, 47 | 4 | 04, 24 |
| 52, 56, 57, 59 | 5 | 45, 95 |
| 60 | 6 | 56 |
| 70 | 7 | 17, 47, 57, 87 |
| 82, 82, 83, 87 | 8 | 98 |
| 91, 95, 98 | 9 | 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
51235
|
| Giải nhất G1 |
26266
|
| Giải nhì G2 |
60594
15913
|
| Giải ba G3 |
91052
09780
87412
47021
33214
10445
|
| Giải tư G4 |
2126
6325
4305
7849
|
| Giải năm G5 |
6496
3670
7023
6796
5733
7393
|
| Giải sáu G6 |
493
527
553
|
| Giải bảy G7 |
02
16
48
77
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 05 | 0 | 70, 80 |
| 12, 13, 14, 16 | 1 | 21 |
| 21, 23, 25, 26, 27 | 2 | 02, 12, 52 |
| 33, 35 | 3 | 13, 23, 33, 53, 93, 93 |
| 45, 48, 49 | 4 | 14, 94 |
| 52, 53 | 5 | 05, 25, 35, 45 |
| 66 | 6 | 16, 26, 66, 96, 96 |
| 70, 77 | 7 | 27, 77 |
| 80 | 8 | 48 |
| 93, 93, 94, 96, 96 | 9 | 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
42520
|
| Giải nhất G1 |
93166
|
| Giải nhì G2 |
24839
35003
|
| Giải ba G3 |
55978
04697
09874
16770
62277
50581
|
| Giải tư G4 |
3161
0344
3429
4069
|
| Giải năm G5 |
1702
5255
4479
1664
4901
6477
|
| Giải sáu G6 |
461
214
660
|
| Giải bảy G7 |
98
35
90
43
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02, 03 | 0 | 20, 60, 70, 90 |
| 14 | 1 | 01, 61, 61, 81 |
| 20, 29 | 2 | 02 |
| 35, 39 | 3 | 03, 43 |
| 43, 44 | 4 | 14, 44, 64, 74 |
| 55 | 5 | 35, 55 |
| 60, 61, 61, 64, 66, 69 | 6 | 66 |
| 70, 74, 77, 77, 78, 79 | 7 | 77, 77, 97 |
| 81 | 8 | 78, 98 |
| 90, 97, 98 | 9 | 29, 39, 69, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
23982
|
| Giải nhất G1 |
77842
|
| Giải nhì G2 |
60657
45781
|
| Giải ba G3 |
70551
81594
16339
66479
81526
50751
|
| Giải tư G4 |
3576
5336
2736
8364
|
| Giải năm G5 |
5973
9668
6051
3326
5500
1014
|
| Giải sáu G6 |
136
766
922
|
| Giải bảy G7 |
44
55
66
38
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00 | 0 | 00 |
| 14 | 1 | 51, 51, 51, 81 |
| 22, 26, 26 | 2 | 22, 42, 82 |
| 36, 36, 36, 38, 39 | 3 | 73 |
| 42, 44 | 4 | 14, 44, 64, 94 |
| 51, 51, 51, 55, 57 | 5 | 55 |
| 64, 66, 66, 68 | 6 | 26, 26, 36, 36, 36, 66, 66, 76 |
| 73, 76, 79 | 7 | 57 |
| 81, 82 | 8 | 38, 68 |
| 94 | 9 | 39, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
63784
|
| Giải nhất G1 |
98177
|
| Giải nhì G2 |
20211
89978
|
| Giải ba G3 |
33043
46172
36873
36177
17214
33661
|
| Giải tư G4 |
4817
5772
9743
7786
|
| Giải năm G5 |
5656
0435
2091
3324
9699
2922
|
| Giải sáu G6 |
923
215
443
|
| Giải bảy G7 |
74
72
61
65
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 11, 14, 15, 17 | 1 | 11, 61, 61, 91 |
| 22, 23, 24 | 2 | 22, 72, 72, 72 |
| 35 | 3 | 23, 43, 43, 43, 73 |
| 43, 43, 43 | 4 | 14, 24, 74, 84 |
| 56 | 5 | 15, 35, 65 |
| 61, 61, 65 | 6 | 56, 86 |
| 72, 72, 72, 73, 74, 77, 77, 78 | 7 | 17, 77, 77 |
| 84, 86 | 8 | 78 |
| 91, 99 | 9 | 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải